Unit 9 SGK tiếng Anh lớp 9 có chủ đề English in the world - tiếng Anh trên thế giới. Ở chủ đề này, học sinh sẽ tìm hiểu các thông tin thú vị về tiếng Anh và cách mọi người học ngôn ngữ này. Dưới đây là danh sách các từ vựng trong Unit 9 mà thí sinh cần chú ý, đi kèm một số từ vựng bổ sung giúp học sinh nâng cao vốn từ.
Key Takeaways |
Từ vựng
Luyện tập
|
Từ ngữ tiếng Anh lớp 9 Unit 9: English In The World
Phần từ vựng trong cuốn sách
1. Accent /ˈæksənt/ (n): Giọng điệu, ngữ điệu
Ví dụ: She has a British accent. (Cô ấy có một ngữ điệu Anh-Anh.)
2. Simplicity /sɪmˈplɪsəti/ (n): Sự đơn giản
Ví dụ: The simplicity of the design makes it easy to use. (Sự đơn giản của thiết kế làm cho nó dễ sử dụng.)
Simple (adj): đơn giản
Simply (adv): một cách đơn giản
3. Operate /ˈɒpəreɪt/ (v): Vận hành, hoạt động
Ví dụ: She has operated an advertising agency for 5 years (Cô ấy đã điều hành một công ty quảng cáo trong 5 năm.)
Operation (n): sự điều hành
Operative (adj): có hiệu lực
4. Dialect /ˈdaɪəˌlɛkt/ (n): Tiếng địa phương, ngôn ngữ địa phương
Ví dụ: The southern dialect is different from the northern one. (Tiếng địa phương miền Nam khác với miền Bắc.)
5. Vowel /ˈvaʊəl/ (n): Nguyên âm
Ví dụ: "A," "E," "I," "O," and "U" are vowels in English. ("A," "E," "I," "O," và "U" là các nguyên âm trong tiếng Anh.)
6. Technical term /ˈtɛknɪkəl tɜrm/ (n.phr): Thuật ngữ kỹ thuật
Ví dụ: "Algorithm" is a technical term used in computer science. ("Thuật toán" là một thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng trong khoa học máy tính.)
7. Estimate /ˈɛstɪˌmeɪt/ (v): Ước tính
Ví dụ: Can you estimate how much the repair will cost? (Bạn có thể ước tính về chi phí sửa chữa không?)
Estimation (n): sự ước tính
8. Bilingual (adj): /baɪˈlɪŋɡwəl/ (adj): Sử dụng hai ngôn ngữ
Ví dụ: She's bilingual, fluent in both Spanish and English. (Cô ấy có khả năng sử dụng hai ngôn ngữ, thông thạo cả tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.)
Bilinguality (n): khả năng nói 2 ngôn ngữ
9. Pick up a language /pɪk ʌp ə ˈlæŋɡwɪdʒ/ (phr.v): Học một ngôn ngữ
Ví dụ: I want to pick up a new language this year. (Tôi muốn học một ngôn ngữ mới trong năm nay.)
10. Rusty /ˈrʌsti/ (adj): Kém đi, mai một
Ví dụ: After not using my French for years, I've become quite rusty in it. (Sau khi không sử dụng tiếng Pháp trong vài năm, tôi không còn thành thạo nó.)
11. Get by in a language /ɡɛt baɪ ɪn ə ˈlæŋɡwɪʤ/ (phr.v): Biết vừa đủ 1 ngôn ngữ
Ví dụ: Despite the language barrier, she managed to get by during her trip to the foreign country. (Mặc dù có rào cản ngôn ngữ, cô ấy vẫn biết vừa đủ ngoại ngữ trong chuyến đi đến nước ngoài.)
12. Imitate /ˈɪməˌteɪt/ (v): Bắt chước, sao chép
Ví dụ: He can imitate various celebrity voices perfectly. (Anh ấy có thể bắt chước hoàn hảo nhiều giọng của người nổi tiếng.)
Imitation (n): sự bắt chước
13. Guarantee /ˌɡærənˈti/ (n,v): Đảm bảo, bảo đảm
Ví dụ: The company offers a 100% satisfaction guarantee. (Công ty đưa ra cam kết đảm bảo sự hài lòng 100%.)
14. Look up /lʊk ʌp/ (phr.v): Tra cứu, tìm kiếm
Ví dụ: If you don't know the meaning of a Chinese word, you can look it up in a dictionary. (Nếu bạn không biết nghĩa của một từ tiếng Trung, bạn có thể tra cứu nó trong từ điển.)
15. Settlement /ˈsɛtlmənt/: Khu định cư, sự giải quyết
Ví dụ: The establishment of this settlement marked the beginning of a new community. (Việc thành lập khu định cư này đánh dấu sự khởi đầu của một cộng đồng mới.)
Settle (v): ổn định
16. Immersion /ɪˈmɜːrʒən/ (n): Sự đắm chìm
Ví dụ: Immersion in a foreign culture can be a challenging but rewarding experience. (Sự đắm chìm vào một nền văn hóa nước ngoài có thể là một trải nghiệm khó khăn nhưng đáng giá.)
Immerse (v): đắm chìm
17. Derivative /dɪˈrɪvətɪv/ (n): Dẫn xuất
Ví dụ: The word "happiness" is a derivative of the word "happy. (Từ "happiness" là một từ dẫn xuất từ từ "happy.")
Derivation (n): nguồn gốc
18. Dominant /ˈdɒmɪnənt/: Chiếm ưu thế, thống trị
Ví dụ: The lion is often considered the dominant predator in the savanna. (Sư tử thường được xem là loài săn mồi thống trị ở vùng đồng cỏ.)
Domination (n): sự thống trị
19. Immigration /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/ (n): Sự nhập cư
Ví dụ: Immigration policies can have a significant impact on a country's demographics. (Chính sách nhập cư có thể ảnh hưởng đáng kể đến dân số của một quốc gia.)
Immigrate (v): nhập cư
20. Continent /ˈkɒntɪnənt/ (n): Lục địa
Ví dụ: Asia is the largest continent in terms of land area. (Châu Á là lục địa lớn nhất về diện tích đất liền.)
21. Admission /ədˈmɪʃən/ (n): Sự nhận, sự cho phép vào
Ví dụ: Admission to the museum is free for children under 12. (Trẻ em dưới 12 tuổi được vào viện bảo tàng miễn phí.)
Admit (v): cho phép
22. Multinational /ˌmʌltɪˈnæʃənl/ (adj): Đa quốc gia, có liên quan đến nhiều quốc gia
Ví dụ: The multinational corporation operates in over 50 countries. (Tập đoàn đa quốc gia hoạt động trong hơn 50 quốc gia.)
23. Speak a word /spiːk ə wɜːrd/ (v.phr): Nói một từ
Ví dụ: I can't speak a word of French. (Tôi không thể nói 1 từ tiếng Pháp nào.)
24. Mother tongue /ˈmʌðər tʌŋ/ (n.phr): Tiếng mẹ đẻ
Ví dụ: Her mother tongue is Spanish, but she is fluent in English as well. (Tiếng mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Tây Ban Nha, nhưng cô ấy cũng thạo tiếng Anh.)
25. Second language /ˈsɛkənd ˈlæŋɡwɪdʒ/ (n.phr): Ngôn ngữ thứ hai
Ví dụ: Learning a second language can open up new opportunities for travel and communication. (Học một ngôn ngữ thứ hai có thể mở ra những cơ hội mới cho việc du lịch và giao tiếp.)
26. Punctual /ˈpʌŋktʃuəl/ (adj): Đúng giờ
Ví dụ: He is known for being punctual and never arrives late to meetings. (Anh ta nổi tiếng với việc luôn đúng giờ và không bao giờ đến muộn cuộc họp.)
Punctuality (n): sự đúng giờ
27. Variety /vəˈraɪəti/ (n): Sự đa dạng
Ví dụ: The restaurant offers a wide variety of dishes from different cuisines. (Nhà hàng cung cấp một loạt các món ăn từ các nền văn hóa khác nhau.)
Vary (v): thay đổi, khác biệt
28. Approximately /əˈprɒksɪmətli/ (adv): Xấp xỉ
Ví dụ: The journey will take approximately three hours. (Hành trình sẽ mất khoảng ba giờ.)
Approximate (adj): xấp xỉ
29. Fluent /ˈfluːənt/ (adj): Thạo, lưu loát
Ví dụ: She is fluent in both English and French. (Cô ấy thạo cả tiếng Anh và tiếng Pháp.)
Fluently (adv): một cách thành thạo
Fluency (n): sự thành thạo
30. Flexibility /ˌflɛksɪˈbɪlɪti/ (n): Tính linh hoạt
Ví dụ: Adaptability and flexibility are essential skills in today's rapidly changing world. (Khả năng thích nghi và tính linh hoạt là những kỹ năng quan trọng trong thế giới biến đổi nhanh ngày nay.)
Flexible (adj): linh hoạt
Flexibly (adv): một cách linh hoạt
Phần từ vựng mở rộng
1. Global /ˈɡloʊbl/ (adj): Toàn cầu
Ví dụ: English is a global language spoken in many countries. (Tiếng Anh là một ngôn ngữ toàn cầu được nói ở nhiều quốc gia.)
Globality (n): tính toàn cầu
2. Communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ (n): Giao tiếp
Ví dụ: Effective communication is essential in a globalized world. (Giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng trong một thế giới hòa nhập.)
Communicate (v): giao tiếp
Communicative (adj): thuộc về giao tiếp
3. Mandarin /ˈmændərɪn/ (n): Tiếng Quan Thoại (Tiếng Trung Quốc chính thống)
Ví dụ: Mandarin is one of the most widely spoken languages in the world. (Tiếng Quan Thoại là một trong những ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất trên thế giới.)
4. Interpreter /ɪnˈtɜːrprətər/ (n): Phiên dịch viên
Ví dụ: The United Nations employs interpreters to facilitate communication among delegates. (Liên Hiệp Quốc thuê phiên dịch viên để hỗ trợ giao tiếp giữa các đại biểu.)
Interpret (v): phiên dịch
5. Translation /trænsˈleɪʃən/ (n): Dịch thuật
Ví dụ: Accurate translation is crucial for conveying the intended message. (Việc dịch thuật chính xác rất quan trọng để truyền đạt thông điệp được ý muốn.)
Translate (v): dịch
Translator (n): biên dịch viên
6. Multilingual /ˌmʌltɪˈlɪŋɡwəl/ (adj): Đa ngôn ngữ
Ví dụ: Many Europeans are multilingual, speaking several languages fluently. (Nhiều người châu Âu là người đa ngôn ngữ, nói nhiều ngôn ngữ một cách lưu loát.)
7. Diversity /daɪˈvɜːrsəti/ (n): Sự đa dạng
Ví dụ: The diversity of languages in New York City reflects its multicultural population. (Sự đa dạng ngôn ngữ ở thành phố New York phản ánh sự đa văn hóa của dân cư.)
Diverse (adj): đa dạng
8. Cultural exchange /ˈkʌltʃərəl ɪksˈʧeɪndʒ/ (n.phr): Trao đổi văn hóa
Ví dụ: Cultural exchange programs promote understanding between different societies. (Các chương trình trao đổi văn hóa thúc đẩy sự hiểu biết giữa các xã hội khác nhau.)
9. Polyglot /ˈpɒlɪɡlɒt/ (n): Người nói nhiều ngôn ngữ
Ví dụ: She's a polyglot who can converse in six different languages. (Cô ấy là người nói nhiều ngôn ngữ có thể trò chuyện bằng sáu ngôn ngữ khác nhau.)
10. Linguistics /lɪŋˈɡwɪstɪks/ (n): Ngôn ngữ học
Ví dụ: Linguistics is the scientific study of language and its structure. (Ngôn ngữ học là nghiên cứu khoa học về ngôn ngữ và cấu trúc của nó.)
11. Foreign language /ˈfɔːrɪn ˈlæŋɡwɪdʒ/ (n): Ngôn ngữ nước ngoài
Ví dụ: Learning a foreign language can be a rewarding experience. (Học một ngôn ngữ nước ngoài có thể là một trải nghiệm đáng giá.)
12. Cultural integration /ˈkʌltʃərəl ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ (n. phr): Hội nhập văn hóa
Ví dụ: Cultural integration is essential for a harmonious society with diverse backgrounds. (Hội nhập văn hóa là rất quan trọng để xây dựng một xã hội hài hòa với nền văn hóa đa dạng.)
13. Language barrier /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriər/ (n.phr): Rào cản ngôn ngữ
Ví dụ: Overcoming language barriers is essential in a multicultural society. (Vượt qua rào cản ngôn ngữ là rất quan trọng trong một xã hội đa văn hóa.)
14. Language acquisition /ˈlæŋɡwɪdʒ ˌækwɪˈzɪʃən/ (n.phr): Việc tiếp thu ngôn ngữ
Ví dụ: Language acquisition in children occurs naturally through exposure and interaction. (Việc tiếp thu ngôn ngữ ở trẻ em diễn ra tự nhiên thông qua tiếp xúc và tương tác.)
15. International /ˌɪntərˈnæʃənl/ (adj): Quốc tế
Ví dụ: Learning English can open up international opportunities. (Học tiếng Anh có thể mở ra cơ hội quốc tế.)
Thực hành
Bài 1: Ghép từ với nghĩa phù hợp
Từ | Nghĩa |
1. accent | a. tiếng địa phương |
2. dialect | b. song ngữ |
3. bilingual | c. giọng điệu |
4. rusty | d. mai một |
5. derivative | e. dẫn xuất |
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu (có một từ dư trong danh sách)
imitate | simplicity | immigration | international | variety |
estimate | guarantees | fluent x 2 | admission | mother tongue |
1. The beauty of this design lies in its_____, it's both functional and elegant.
2. Can you please____ how much time it will take to complete the project?
3. After years of dedicated study and practice, she became____ in Spanish
4. Children often____ the behavior of their parents and older siblings.
5. The manufacturer_____ that this product will last for at least five years.
6. English is the____ language in many international business settings.
7. _____ policies have a significant impact on a country's demographics and economy.
8. _____ to the prestigious university was highly competitive due to its limited number of seats.
9. Her mother tongue is Italian, but she is____ in Spanish as well.
10. The school offers a wide_____ of subjects.
Bài 3: Xây dựng câu với các từ sau
1. Operate
2. Bilingual
3. Look up
4. Speak a word
5. Global
6. Diversity
7. Cultural exchange
8. Cultural intergration
9. Foreign language
10. International
Giải đáp
1-c, 2-a, 3-b, 4-d, 5-e
Bài 2:
1. The beauty of this design lies in its_____, it's both functional and elegant.
Đáp án: simplicity
Giải thích: Câu có các từ “beauty" (vẻ đẹp), “design" (thiế kế) nên có thể đoán vẻ đẹp của thiết kế nằm ở sự đơn giản.
Dịch: Vẻ đẹp của thiết kế nằm ở sự đơn giản, nó vừa hữu dụng vừa thanh lịch.
2. Can you please____ how much time it will take to complete the project?
Đáp án: estimate
Giải thích: Câu có các cụm từ “how much time" (bao lâu), “complete the project" (hoàn thành dự án) nên có thể đoán người nói muốn người trả lời ước tính bao lâu sẽ hoàn thành dự án.
Dịch: Bạn có thể ước tính mất bao lâu để hoàn thành dự án không.
3. After years of dedicated study and practice, she became____ in Spanish.
Đáp án: fluent
Giải thích: Câu có các cụm từ “dedicated study and practice” (học hành và luyện tập cần mẫn), “Spanish”, có thể đoán cô ấy thành thạo tiếng Tây Ban Nha sau một thời gian học tập.
Dịch: Sau nhiều năm học hành và luyện tập cần mẫn, cô ấy đã thành thạo tiếng Tây Ban Nha.
4. Children often____ the behavior of their parents and older siblings.
Đáp án: imitiate
Giải thích: Câu có các từ “children" (trẻ nhỏ), “behavior" (hành vi), “parents" (bố mẹ), “older siblings" (anh chị) nên có thể đoán trẻ nhỏ thường bắt chước (imitate) hành vi của người lớn.
Dịch: Trẻ nhỏ thường bắt chước hành vi của cha mẹ và anh chị.
5. The manufacturer_____ that this product will last for at least five years.
Đáp án: guarantees
Giải thích: Câu có các từ “manufacturere" (nhà sản xuất), “product" (sản phẩm) nên có thể đoán nhà sản xuất đưa ra cam kết (guarantees) về sản phẩm.
Dịch: Nhà sản xuất đảm bảo rằng sản phẩm này sẽ dùng được ít nhất năm năm.
6. English is the____ language in many international business settings.
Đáp án: dominant
Giải thích: Câu có các từ “English" (tiếng Anh), “many international business settings" (nhiều môi trường kinh doanh quốc tế) nên có thể đoán tiếng Anh là ngôn ngữ thống trị (dominant), phổ biến.
Dịch: Tiếng Anh là ngôn ngữ chiếm ưu thế trong nhiều môi trường kinh doanh quốc tế.
7. _____ policies have a significant impact on a country's demographics and economy.
Đáp án: immigration
Giải thích: Câu có các từ “policies" (chính sách), “impact" (ảnh hưởng), “demographics and economy" (dân số và kinh tế) nên có thể đoán các chính sách nhập cư (immigration) đã ảnh hưởng lớn đến chính sách và kinh tế quốc gia.
Dịch: Chính sách nhập cư có tác động đáng kể đến nhân khẩu học và nền kinh tế của một quốc gia.
8. _____ to the prestigious university was highly competitive due to its limited number of seats.
Đáp án: admission
Giải thích: Câu có các từ “university" (trường đại học), “competitive" (cạnh tranh) nên có thể đoán sự chấp thuận (admission) để vào các trường đại học danh giá rất cạnh tranh.
Dịch: Việc tuyển sinh vào trường đại học danh tiếng này có tính cạnh tranh cao do số lượng học viên có hạn.
9. Her mother tongue is Italian, but she is____ in Spanish as well.
Đáp án: fluent
Giải thích: Câu có các cụm từ “mother tongue" (tiếng mẹ đẻ), “Italian" (tiếng Italy), “Spanish" (tiếng Tây Ban Nha) nên có thể đoán cô ấy thạo (fluent)cả tiếng Tây Ban Nha.
Dịch: Tiếng mẹ đẻ của cô là tiếng Tây Ban Nha nhưng cô cũng thông thạo tiếng Anh.
10. The school offers a wide_____ of subjects.
Đáp án: variety
Giải thích: Câu có các từ “offers" (cung cấp), “subjects" (môn học) nên có thể đoán trường học cung cấp rất nhiều (a wide variety) môn học.
Dịch: Trường cung cấp nhiều môn học đa dạng
Bài 3:
1. Operate
The engineers operate the machinery in the factory.
(Các kỹ sư vận hành máy móc trong nhà máy.)
2. Bilingual
Maria is bilingual; she speaks both English and Spanish fluently.
(Maria là người nói nhiều ngôn ngữ, cô ấy nói tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha một cách lưu loát.)
3. Look up
You should look up new words in the dictionary to find their meanings and uses.
(Bạn nên tra từ mới trong từ điển để tìm nghĩa và cách dùng của nó.)
4. Speak a word
Can you speak a word of French? Just a greeting, for example.
(Bạn có thể nói được tiếng Pháp không? Ví dụ chỉ cần là một lời chào thôi.)
5. Global
The company has a global presence, with offices in over 30 countries.
(Công ty này có mặt toàn cầu, với văn phòng ở hơn 30 quốc gia.)
6. Diversity
The diversity of cultures in this city makes it a vibrant and interesting place to live.
(Sự đa dạng về văn hóa trong thành phố này khiến nó trở thành một nơi sống sôi động và thú vị.)
7. Cultural exchange
The cultural exchange program allowed students from different countries to learn about each other's traditions.
(Chương trình trao đổi văn hóa cho phép học sinh từ các quốc gia khác nhau tìm hiểu về truyền thống của nhau.)
8. Cultural integration
The cultural integration of immigrants enriches our society.
(Sự hội nhập văn hóa của người nhập cư làm phong phú thêm xã hội của chúng ta.)
9. Foreign language
Learning a foreign language can be a challenging but rewarding experience.
(Học một ngôn ngữ nước ngoài có thể là một trải nghiệm khó khăn nhưng đáng giá.)
10. International
The symposium brought together experts from various international organizations.
(Hội thảo đã tổ chức các chuyên gia từ nhiều tổ chức quốc tế khác nhau.)