Key Takeaways |
---|
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải:
|
Ngành hàng hải tiếng Anh là gì?
Ngành hàng hải có mối liên hệ mật thiết với ngành xuất nhập khẩu do yếu tố giao thương với nước ngoài thông qua đường biển và ảnh hưởng tới mọi mặt trong đời sống của một xã hội toàn cầu hóa như ngày nay.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Từ vựng về các hoạt động thương mại trong lĩnh vực hàng hải
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Abandonment | /əˈbændənmənt/ | Sự khước từ |
Abatement | /əˈbeɪtmənt/ | Sự giảm giá (Hàng hóa, cước phí,…) |
Aboard | /əˈbɔːd/ | Trên, lên (Tàu, xe lửa, máy bay) |
Accept except | /əkˈseptɪkˈsept/ | Chấp nhận nhưng loại trừ |
Accomplished bill of lading | /əˈkʌmplɪʃtbɪləvˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn đã nhận hàng |
Act of war | /ˌæktəvwɔː/ | Hành động chiến tranh |
Actual carrier or effective carrier | /ˈæktʃuəlˌkæriərɔːrɪˈfektɪvˈkærɪə/ | Người chuyên chở đích thực |
Actual total loss | /ˈæktʃuəlˈtəʊtl̩lɒs/ | Tổn thất toàn bộ thực tế |
Addendum | /əˈdendəm/ | Phụ lục |
Additional charges | /əˈdɪʃn̩əlˈtʃɑːdʒɪz/ | Phụ phí |
Admiralty | /ˈædmərəlti/ | Hàng hải, hải quân |
Astronomical | /ˌæs.trəˈnɒm.ɪ.kəl/ | thuộc thiên văn |
Authority | /əˈθɔːrɪtiː/ | người có thẩm quyền |
Authorization | /ˌɔː.θər.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Sự cho phép, sự cho quyền |
Back freight or home freight | /bækˈfreɪtɔːhəʊmfreɪt/ | Cước chuyến về |
Ballast | /ˈbæl.əst/ | Vật dằn tàu |
Bill of health | /bɪləvhelθ/ | Giấy chứng nhận sức khỏe |
Bill of lading | /bɪləvˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn đường biển, vận tải đơn |
Blank (bearer) B/L | /blæŋkˈbeərəˈbi:el/ | Vận đơn ghi đích danh người nhận hàng |
Booking note | /ˈbʊkɪŋnəʊt/ | Hợp đồng lưu khoang |
Bow | /baʊ/ | mũi tàu, đằng mũi |
Bridge | /brɪdʒ/ | buồng lái, buồng chỉ huy |
Bulk carrier | /bʌlkˈkærɪə/ | tàu chở hàng rời |
Cargo plan or stowage plan | /ˈkɑːɡəʊplænɔːˈstəʊɪdʒplæn/ | Sơ đồ xếp hàng |
Cargo superintendent | /ˈkɑːɡəʊˌsuːpərɪnˈtendənt/ | Người áp tải hàng |
Carrier | /ˈkær.i.ər/ | Người chuyên chở |
Cell guide | /selɡaɪd/ | Cấu trúc định hướng chất xếp |
Change of voyage | /tʃeɪndʒəvˈvɔɪɪdʒ/ | Thay đổi hành trình |
Charter Party Standard | /ˈtʃɑ:təpɑ:tiˈstændəd/ | Mẫu chuẩn hợp đồng thuê tàu |
Charterer | /ˈtʃɑːtərər/ | Người thuê tàu |
Chartering broker | /ˈtʃɑːtərɪŋˈbrəʊkə/ | Môi giới thuê tàu |
Daily running cost | /ˈdeɪliˈrʌnɪŋkɒst/ | chi phí dành cho ngày tàu |
Damages for detention | /ˈdæmɪdʒɪzfədɪˈtenʃn̩/ | Tiền phạt lưu giữ tàu |
Dangerous goods | /ˈdeɪndʒərəsɡʊdz/ | Hàng hóa nguy hiểm |
Days all purposes | /ˈdeɪzɔ:lˈpɜːpəsɪz/ | Ngày bốc và dỡ hàng tính gộp |
Days on demurrage. (Demurrage days) | /ˈdeɪzˈɒndɪˈmʌrɪdʒ/ | Ngày bốc / dỡ chậm |
Dead freight | /dedfreɪt/ | cước khống |
Dead weight | /dedweɪt/ | trọng tải |
Deadweight | /ˌded ˈweɪt/ | Trọng tải của tàu |
Deadweight charter | /ˈdeˌdwetˈtʃɑːtə/ | Thuê bao trọng tải |
Deck load | /dekləʊd/ | hàng trên boong |
Declaration of Arms and Ammunition | /ˌdekləˈreɪʃn̩əvˈɑ:mzəndˌæmjuˈnɪʃn̩/ | Tờ khai vũ khí, đạn dược |
Declaration of narcotic and drug | /ˌdekləˈreɪʃn̩əvnɑːˈkɒtɪkəndˈdrʌɡ/ | tờ khai các chất độc dược (thuốc ngủ, ma túy) |
Delivery date | /dɪˈlɪvərideɪt/ | ngày giao hàng |
Delivery order | /dɪˈlɪvəriˈɔːdə/ | lệnh giao hàng |
Demurrage | /dɪˈmʌr.ɪdʒ/ | tiền phạt làm hàng chậm |
Depart | /dɪˈpɑːt/ | Khởi hành |
Deposit | /dɪˈpɒz.ɪt/ | Tiền đặt cọc |
Depth | /depθ/ | Độ sâu |
Derrick | /ˈder.ɪk | cần cẩu tàu |
Deviation | /ˈdiː.vi.eɪt/ | sự chệch hướng, sự sai đường |
Direction | /daɪˈrek.ʃən/ | hướng |
Dispatch | /dɪˈspætʃ/ | giải phóng tàu nhanh |
Dock dues | /dɒkdju:z/ | thuế bến |
Due | /djuː/ | phụ phí, thuế |
Duty | /ˈdjuːti/ | thuế, nhiệm vụ |
Endorsement | /ɪnˈdɔːsmənt/ | Thuật ngữ chỉ việc ký hậu vận đơn |
Entry visa | /ˈentriˈviːzə/ | thị thực nhập cảnh |
Escalation clause | /ˌeskəˈleɪʃn̩klɔːz/ | Điều khoản tăng giá / giá cả leo thang |
Even if used (E.i.u.) | /ivnɪfˈjuːstiː/ | Cho dù được sử dụng |
Ex quay | /ˌekskiː/ | Giao tại cầu cảng |
Ex Ship | /ˌeksʃɪp/ | Giao tại tàu (Cảng đến quy định) |
Ex Works | /ˌeksˈwɜːks/ | Giao tại xưởng |
Exceptions clause | /ɪkˈsepʃn̩zklɔːz/ | Điều khoản miễn trừ |
Excess landing | /ɪkˈsesˈlændɪŋ/ | Giao vượt số lượng |
Exemption | /ɪɡˈzempʃn̩/ | sự miễn trừ |
Exonerate | /ɪɡˈzɒnəreɪt/ | miễn cho, miễn |
Extra weights | /ˈekstrəweɪts/ | những kiện hàng nặng |
Fog patch | /fɒɡpætʃ/ | dải sương mù |
Fog signal | /fɒɡˈsɪɡnəl/ | dấu hiệu sương mù |
Free time | /ˌfriː ˈtaɪm/ | Thời gian nhận hàng |
Freight payable at destination or freight to collect | Cước trả tại đích đến / cước trả sau | |
Freight rate | /ˈfreɪtreɪt/ | Cước suất |
Freighter (Cargo ship) | /ˈfreɪtəˈkɑːɡəʊʃɪp/ | Tàu (chở) hàng |
Fridays and holidays excluded (FHEX) | /ˈfraɪdeɪzəndˈhɒlədeɪzɪkˈskluːdɪd/ | Thứ sáu và ngày lễ bị loại trừ |
Fuel filter | /ˈfjuːəlˈfɪltə/ | bình lọc nhiên liệu |
Full and down | /ˈfʊləndgreyarea/ | lợi dụng hết dung tích và trọng tải |
Các vị trí chức danh phổ biến nhất trên tàu
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Able seaman | /ˈeɪbəl ˈsiːmən/ | Thủy thủ có bằng lái |
Administration | /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/ | Quản trị |
Air-conditioned officer | /ˈeəkənˌdɪʃn̩dˈɒfɪsə/ | Sỹ quan máy lạnh |
Air-conditioner mechanic | /ˈeəkənˈdɪʃənəmɪˈkænɪk/ | Thợ máy lạnh |
Alimony | /ˈæl.ɪ.mə.ni/ | Cấp dưỡng |
Bosun | /ˈbəʊ.sən/ | Thủy thủ trưởng |
Captain | /ˈkæp.tɪn/ | Thuyền trưởng |
Chef | /ʃef/ | Bếp trưởng |
Chief engine | /tʃiːfˈendʒɪn/ | Máy trưởng |
Chief officer | /tʃiːfˈɒfɪsə/ | Đại phó |
Deck officers | /dekˈɒfɪsəz/ | Sỹ quan boong (phó hai, phó ba) |
Deckhand | /ˈdek.hænd/ | thuỷ thủ boong |
Deputy sailor | /ˈdepjətiː ˈseɪlər/ | Thủy thủ phó |
Doctor or medical staff | /ˈdɑːktər ər ˈmedɪkəl stæf/ | Bác sĩ hoặc nhân viên y tế |
Electrical engineering officer | /ɪˈlektrɪkl̩ˌendʒɪˈnɪərɪŋˈɒfɪsə/ | Sĩ quan kỹ thuật điện |
Electrician | /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ | Thợ kỹ thuật điện |
Machine officer | /məʃi:nˈɒfɪsə/ | Sỹ quan máy (máy ba, máy tư) |
Main mechanic | /meɪn məˈkænɪk/ | Thợ máy chính |
Mate boat | /meɪtbəʊt/ | Thuyền phó hành khách |
On duty mechanic | /ɑːn ˈduːtiː məˈkænɪk/ | Thợ máy trực ca |
Pumpman | /pʌmp mæn/ | Thợ bơm |
Radio communication officer | /ˌreɪdɪəʊkəˌmjuːnɪˈkeɪʃn̩ˈɒfɪsə/ | Sĩ quan thông tin vô tuyến |
Radio worker | /reɪdiːˌoʊ ˈwɜːrkər/ | Nhân viên vô tuyến |
Sailors on duty | /ˈseɪlərz ɑːn ˈduːtiː/ | Thủy thủ trực ca |
Seafarer | /ˈsiːˌfeə.rər/ | Thuyền viên |
Second Machine | /ˌsekəndməˈʃiːn/ | Máy hai |
Ship security officer | /ˈʃɪpsɪˈkjʊərɪtiˈɒfɪsə/ | Sỹ quan an ninh tàu biển |
Staff | /stɑːf/ | Nhân viên phục vụ |
Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Các từ viết tắt liên quan đến chức danh trên tàu
Thuật ngữ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Captain Capt | Thuyền trưởng | |
Chief Office C/O | Đại phó | |
Second Office 2/0 | Thuyền phó 2 | |
Third Office 3/0 | Thuyền phó 3 | |
Chief Engineer C/E | Máy trưởng | |
Second Engineer 2/E | Máy hai | |
Third Engineer 3/E | Máy ba | |
Fourth Engineer 4/E | Máy tư | |
Bosun/ Boatswain BSN | Thủy thủ trưởng | |
Ordinary Seaman OS | Thủy thủ bảo quản | |
Able Bodied Seaman AB | Thủy thủ trực ca | |
Fitter/ No.1 Olier | Thợ cả (Thợ máy chính) | |
Wiper WPR | Thợ lau máy | |
Oiler OLR | Chấm dầu (Thợ máy) trực ca | |
Mess Man Mess | Phục vụ viên | |
Radio Officer R/O | Sĩ quan Radio | |
Electrician Elect | Thợ điện | |
Cader | Sĩ quan thực tập |
Các thuật ngữ khác
Thuật ngữ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Accomplished bill of lading | Vận đơn đã nhận hàng | |
Actual total loss | Tổn thất toàn bộ thực tế | |
Addendum | Phụ lục | |
Additional charges | Phụ phí | |
Address commission | Hoa hồng người thuê tàu | |
Act of God | Thiên tai | |
Act of state or Act of prince | Hành vi nhà cầm quyền | |
Affreightment Chartering | Việc thuê tàu | |
All in rate | Cước toàn bộ | |
Always safely afloat | Luôn luôn nổi an toàn | |
Anchorage dues | Thuế neo tàu | |
Average guarantee | Giấy bảo lãnh đóng góp tổn thất chung | |
Bagging plant | Thiết bị đóng bao | |
Berth Charter | Hợp đồng chở hàng tại bến | |
Brokerage | Hoa hồng môi giới | |
Cancelling date | Hạn (ngày) hủy hợp đồng | |
Cargo plan | Sơ đồ xếp hàng | |
Forwarding agent | Đại lý giao nhận | |
FIOST | Miễn phí bốc và dỡ, chất xếp & san cào hàng | |
FCL | Full container load | |
Ship’s husband | Người chăm nom tàu | |
Keel | Sống đáy tàu | |
Knot | Hải lý / giờ (phút) | |
Kn | Hải lý / giờ (phút) | |
Perils of the sea | Hiểm họa của biển, Tai nạn của biển | |
Pick up Charge | Phụ phí nhận container | |
Perishable Goods | Hàng dễ hỏng | |
Harbour due | Cảng phí | |
Port of registry | Cảng đăng ký | |
Port of registration | Cảng đăng ký | |
Promotional Rate | Cước suất khuyến mãi | |
TEU (Twenty feet equivalent unit) | Đơn vị container bằng 20 foot | |
Transhipment Bill of Lading | Vận đơn chuyển tải | |
War clause | Điều khoản chiến tranh | |
Weather working day of 24 hours | Ngày làm việc tốt trời 24 giờ |
Nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Các sách học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành hàng hải, học viên có thể tham khảo một số đầu sách học tiếng Anh ngành hàng hải sau:
Practitioner’s Guide to Maritime Boundary Delimitation của tác giả Stephen Fietta và Robin Cleverly
The History of the Maritime Wars of the Turks của tác giả Katip Celebi
21st Century Maritime Silk Road: Construction of Remote Islands and Reefs của tác giả Chongwei Zheng, Hailang Wu, Min Wang, và Chongyin Li
Use of English for Maritime Students của tác giả Mercedes Herrera Arnaiz
Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Một số ứng dụng học tiếng Anh ngành hàng hải hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:
Coursera
Quizlet
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Các trang web học tiếng Anh ngành hàng hải:
Marine Industry News - https://marineindustrynews.co.uk/
Trade Only Today - https://www.tradeonlytoday.com/
International Boat Industry - https://www.ibinews.com/
Marineinsight - https://www.marineinsight.com/
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành hàng hải
Các lệnh thông dụng
“ADVICE. Stand by on VHF Channel one six.” (LỜI KHUYÊN. Hãy chờ trên kênh VHF một sáu.”)
“ANSWER. Yes, I require a pilot.” (CÂU TRẢ LỜI. Vâng, tôi yêu cầu một phi công.”)
“INFORMATION. My present draught is twelve, one two metres.” (THÔNG TIN. Mớn nước hiện tại của tôi là mười hai, 1 2 mét.”)
“INSTRUCTION. Do not increase speed.” ("CHỈ DẪN. Không được tăng tốc độ.”)
“INTENTION. I will reduce my speed.” (CHỦ ĐÍCH. Tôi sẽ giảm tốc độ của mình.”)
“QUESTION. Do you require a pilot?” (HỎI. Anh có cần một phi công không?”)
“REQUEST. I require tug assistance.” (YÊU CẦU. Tôi yêu cầu hỗ trợ tàu kéo”.)
“WARNING. Obstruction in the fairway.” (CẢNH BÁO. Có chướng ngại vật trên tuyến đường biển.”)
Thông báo đến hành khách khi có vấn đề xảy ra
Bài tập áp dụng
Sailors on duty:________________
Abatement:________________
Astronomical: ________________
Bridge:________________
Daily running cost: ________________
Deviation: ________________
Bulk carrier: ________________
Deckhand:________________
Admiralty: ________________
Deck load: ________________
Đáp án:
Sailors on duty: Thủy thủ trực ca
Abatement: Sự giảm giá (Hàng hóa, cước phí,…)
Astronomical: thuộc thiên văn
Bridge: buồng lái, buồng chỉ huy
Daily running cost: chi phí dành cho ngày tàu
Deviation: sự chệch hướng, sự sai đường
Bulk carrier: tàu chở hàng rời
Deckhand: thuỷ thủ boong
Admiralty: Hàng hải, hải quân
Deck load: hàng trên boong