1. Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu cơ bản
2. Từ vựng tiếng Anh về hải quan thường dùng trong giao tiếp
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vận tải quốc tế
4. Danh sách các thuật ngữ viết tắt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu
5. Các thuật ngữ xuất nhập khẩu thông dụng bằng tiếng Anh được sử dụng thường xuyên
Xem thêm
Đọc tóm tắt
- Công việc 'Xuất nhập khẩu' là một trong những nghề 'kiếm tiền như nước' được nhiều bạn trẻ ưa thích.
- Để thành công, cần có kỹ năng giao tiếp tốt, đặc biệt là về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu.
- Mytour cung cấp từ vựng phổ biến và thường sử dụng nhất trong giao tiếp.
- Danh sách từ vựng bao gồm các từ vựng cơ bản, về hải quan, vận tải quốc tế và viết tắt.
- Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và nâng cao vốn từ vựng của mình.
Chắc chắn công việc 'Xuất nhập khẩu' không còn xa lạ với nhiều người kinh doanh. Đây là một trong những nghề 'kiếm tiền như nước' được nhiều bạn trẻ ưa thích. Để thành công trong lĩnh vực này, chúng ta cần có kỹ năng giao tiếp tốt, đặc biệt là về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu.
Trong bài viết này, Mytour sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng phổ biến và thường sử dụng nhất trong giao tiếp. Hãy cùng khám phá ngay nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
1. Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu cơ bản
Từ
IPA
Dịch nghĩa
payment fee
ˈpeɪmənt fiː
cước phí thanh toán
import
ˈɪmpɔːt
nhập khẩu
export
ˈɛkspɔːt
xuất khẩu
bill of lading code
bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ kəʊd
mã vận đơn
transport fee
ˈtrænspɔːt fiː
phí vận chuyển
pay
peɪ
thanh toán
invoice
ˈɪnvɔɪs
hoá đơn
packing goods
ˈpækɪŋ gʊdz
đóng gói hàng hoá
customs declaration
ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən
tờ khai hải quan
transportation costs
ˌtrænspɔːˈteɪʃən kɒsts
chi phí vận chuyển
packing goods
ˈpækɪŋ gʊdz
đóng gói hàng hoá
tax
tæks
thuế
shipping
ˈʃɪpɪŋ
giao hàng hóa
Prepaid charges
ˌpriːˈpeɪd ˈʧɑːʤɪz
cước phí trả trước
insurance fees
ɪnˈʃʊərəns fiːz
phí bảo hiểm
goods bought and sold
gʊdz bɔːt ænd səʊld
hàng hoá mua và bán
2. Từ vựng tiếng Anh về hải quan thường dùng trong giao tiếp
Từ
IPA
Dịch nghĩa
customs sheet
ˈkʌstəmz ʃiːt
tờ hải quan
clearance
ˈklɪərəns
thông quan
circulation tax
ˌsɜːkjʊˈleɪʃən tæks
thuế lưu hành
customs procedures
ˈkʌstəmz prəˈsiːʤəz
thủ tục hải quan
bill of lading
bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ
vận đơn
customs invoice
ˈkʌstəmz ˈɪnvɔɪs
hoá đơn hải quan
traffic permit
ˈtræfɪk ˈpɜːmɪt
giấy phép lưu thông
customs censorship
ˈkʌstəmz ˈsɛnsəʃɪp
kiểm duyệt hải quan
packing slip
ˈpækɪŋ slɪp
phiếu đóng gói hàng hoá
customs inspection
ˈkʌstəmz ɪnˈspɛkʃən
giám định hải quan
customs service
ˈkʌstəmz ˈsɜːvɪs
dịch vụ hải quan
customs tax payers
ˈkʌstəmz tæks ˈpeɪəz
cơ quan nộp thuế hải quan
customs police
ˈkʌstəmz pəˈliːs
cảnh sát hải quan
customs request
ˈkʌstəmz rɪˈkwɛst
yêu cầu hải quan
customs clearance of goods
ˈkʌstəmz ˈklɪərəns ɒv gʊdz
thông quan hàng hoá
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vận tải quốc tế
Từ
IPA
Dịch nghĩa
flight
flaɪt
chuyến bay
bill of lading
bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ
vận đơn
symbols and numbers
ˈsɪmbəlz ænd ˈnʌmbəz
kí hiệu và số
convey
kənˈveɪ
chuyển tải
consignment
kənˈsaɪnmənt
lô hàng
freight transport
freɪt ˈtrænspɔːtˈpaɪplaɪn
vận tải hàng hoá
pipeline
ˈtrænspɔːt fiː
đường ống
transport fee
ˈtrænspɔːt fiː
cước phí vận chuyển
ship
ʃɪp
tàu
unloading goods
ʌnˈləʊdɪŋ gʊdz
dỡ hàng hoá
commodity exchange
kəˈmɒdɪti ɪksˈʧeɪnʤ
trao đổi hàng hoá
cargo weight
ˈkɑːgəʊ weɪt
trọng lượng hàng hóa
crane
kreɪn
cần cẩu
cost
kɒst
chi phí
risk
rɪsk
rủi ro
seaport
ˈsiːpɔːt
cảng biển
airport
ˈeəpɔːt
sân bay
4. Danh sách các thuật ngữ viết tắt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu
Reference Code
English
IPA
Dịch nghĩa
AWR
B/L Endorsement
biː/ɛl ɪnˈdɔːsmənt
Mã vận đơn
B/L
Bill of Lading
bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ
vận đơn
BAC
Export Bill under Usance DC
ˈɛkspɔːt bɪl ˈʌndə ˈjuːzəns diː-siː
chứng từ xuất khẩu L/C
BAP
Export Bill Collection under D/A
ˈɛkspɔːt bɪl kəˈlɛkʃən ˈʌndə diː/eɪ
Chứng từ xuất khẩu nhờ thu D/A
BCC
Cheque Collection
ʧɛk kəˈlɛkʃən
Sec
BLR
Base Lending Rate
beɪs ˈlɛndɪŋ reɪt
lãi cho vay
BPC
Export Bill under Sight DC
ˈɛkspɔːt bɪl ˈʌndə saɪt diː-siː
chứng từ xuất khẩu trả ngay
BPP
Export Bill Collection under D/P
ˈɛkspɔːt bɪl kəˈlɛkʃən ˈʌndə diː/piː
chứng từ xuất khẩu nhờ thu D/P
BR
Import Bill under Sight DC
ˈɪmpɔːt bɪl ˈʌndə saɪt diː-siː
Chứng từ nhập khẩu dưới L/C
CHG
Charge(s)
ʧɑːʤ(ɛs)
lệ phí
CIL
Import Loan
ˈɪmpɔːt ləʊn
khoản vay
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
5. Các thuật ngữ xuất nhập khẩu thông dụng bằng tiếng Anh được sử dụng thường xuyên
Từ
IPA
Dịch nghĩa
export
ˈɛkspɔːt
xuất khẩu
import
ˈɪmpɔːt
nhập khẩu
goods consumption
gʊdz kənˈsʌm(p)ʃən
tiêu thụ hàng hoá
supplier
səˈplaɪə
nhà cung cấp
produce goods
ˈprɒdjuːs gʊdz
sản xuất hàng hoá
intermediary customers
ˌɪntəˈmiːdiəri ˈkʌstəməz
khách hàng trung gian
customs declaration
ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən
tờ khai hải quan
buy and sell goods
baɪ ænd sɛl gʊdz
mua bán hàng hoá
bill of lading code
bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ kəʊd
mã vận đơn
merchant
ˈmɜːʧənt
nhà buôn bán
General Department of Taxation
ˈʤɛnərəl dɪˈpɑːtmənt ɒv tækˈseɪʃən
tổng cục thuế
clearance
ˈklɪərəns
thông quan
intermediary customers
ˌɪntəˈmiːdiəri ˈkʌstəməz
khách hàng trung gian
Ở đây là toàn bộ nội dung về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu mà Mytour cung cấp cho bạn. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và nâng cao vốn từ vựng của mình. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này!
Hiện tại, Mytour đang tổ chức các khóa học nhằm giúp các học viên nâng cao vốn từ vựng một cách nhanh chóng. Bạn có thể tham khảo các khóa học sau đây: IELTS Cấp tốc, IELTS 1 kèm 1, IELTS Online.Đào tạo luyện thi IELTS
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]
5
Các câu hỏi thường gặp
1.
Tại sao từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực xuất nhập khẩu lại quan trọng?
Từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực xuất nhập khẩu rất quan trọng vì nó giúp người làm trong ngành giao tiếp hiệu quả, hiểu rõ quy trình và thực hiện giao dịch một cách suôn sẻ.
2.
Các thuật ngữ hải quan nào thường được sử dụng trong giao tiếp?
Các thuật ngữ như 'customs declaration,' 'clearance,' và 'customs procedures' thường được sử dụng trong giao tiếp hải quan, giúp người làm việc hiểu rõ hơn về quy trình thông quan.
3.
Những từ vựng nào liên quan đến việc thanh toán trong xuất nhập khẩu?
Một số từ vựng liên quan đến thanh toán bao gồm 'payment fee,' 'invoice,' và 'insurance fees.' Hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp quản lý chi phí hiệu quả hơn.
4.
Làm thế nào để nâng cao từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu?
Để nâng cao từ vựng, bạn có thể tham gia các khóa học, thực hành giao tiếp thường xuyên và đọc các tài liệu chuyên ngành để làm quen với ngôn ngữ và thuật ngữ cụ thể.
5.
Có nên tham gia khóa học nâng cao từ vựng tiếng Anh không?
Có, việc tham gia khóa học nâng cao từ vựng tiếng Anh sẽ giúp bạn cải thiện nhanh chóng khả năng giao tiếp và nắm vững kiến thức chuyên ngành xuất nhập khẩu.
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]