1. Từ vựng tiếng Anh khi tham dự hòa nhạc
- Concert /ˈkɒnsət/: Buổi hòa nhạc
- Rhythm /ˈrɪðəm/: Giai điệu
- Dance /dɑːns/: Nhảy nhót
- Coincidence /kəʊˈɪnsɪdəns/: Sự trùng hợp
- Piano /piˈænəʊ/: Đàn piano
- Country music /ˈkʌntri mjuːzɪk/: Nhạc đồng quê
- Classical /ˈklæsɪkl/: Nhạc cổ điển
- Stage /steɪdʒ/: Sân khấu
- Sold out /ˌsəʊld ˈaʊt/: Hết vé, hết chỗ
- Blues /bluːz/: Nhạc blue
- Pop /pɒp/: nhạc pop
- Symphony /ˈsɪmfəni/: Loại nhạc giao hưởng
- Techno /ˈteknəʊ/: Loại nhạc khiêu vũ
55 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN NHẤT VỀ CHỦ ĐỀ ÂM NHẠC - Học tiếng Anh Online (Trực tuyến)
- Jazz /dʒæz/: Thể loại nhạc jazz
- Solo /ˈsəʊləʊ/:Đơn ca
- Duet /djuˈet/: Diễn song ca
- Band /bænd/: Ban nhạc
- Choir /ˈkwaɪə(r)/: Đội hợp xướng
- Orchestra /ˈɔːkɪstrə/: Dàn nhạc giao hưởng
- Drummer /ˈdrʌmə(r)/: Thành viên chơi trống
- Flautist /ˈflɔːtɪst/: Người diễn thổi sáo
-
- Organist /ˈɔːɡənɪst/: Người diễn đàn organ
- Pianist /ˈpɪənɪst/: Người diễn dương cầm
- In tune /in tjuːn/: Đúng tông nhạc
- Out of tone /aʊt əv tjuːn/: Lệch tông nhạc
Từ vựng tiếng Anh khi tham dự hòa nhạc
2. Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp khác về chủ đề âm nhạc
- Recording /rɪˈkɔːdɪŋ/: Bản thu âm
- Recording studio /rɪˈkɔːdɪŋ ˈstjuːdiəʊ/: Phòng thu
- Song /sɒŋ/: Bài hát
- Track /træk/: Bài ở trong đĩa
- Voice /vɔɪs/: Giọng hát
- To play an instrument /tə pleɪ an ˈɪnstrəmənt/: Chơi nhạc cụ
- To record /tə ˈrekɔːd/: Thu âm
- To sing /tə sɪŋ/: Hát
- Audience/ˈɔːdiəns/: Khán giả
- Record label /ˈrekɔːd ˈleɪbl/: nhãn đĩa
3. Một số câu tiếng Anh giao tiếp khi tham dự hòa nhạc
- Are there any tickets left for tonight’s show? (Có còn vé nào cho chương trình tối nay không?)
- I’d like two tickets for October 20, please! (Vui lòng bán cho tôi 2 vé vào ngày 20 tháng 10)
- Do you have anything in the front rows? (Anh có vé ngồi ở những hàng ghế trước không?)
- Sorry, we are sold out. (Xin lỗi, chúng tôi đã hết vé.)
- When do you have tickets? (Khi nào bạn có vé.)
- Do you like Jazz? (Bạn có thích nhạc Jazz không?)
- I like Country Music. (Tôi thích nhạc đồng quê.)
- Is this seat taken? (Ghế này đã có ai ngồi chưa?)
- He’ll sing to the accompaniment of the piano. (Anh sẽ hát trên nhạc đệm piano.)
- The music is good for dancing, isn’t it? (Nhạc này rất phù hợp để nhảy, phải không?)
- Can you tell me the origins of the music? (Bạn có thể nói cho tôi biết nguồn gốc của âm nhạc?)
- The acoustics are not good enough. (Âm thanh chưa đủ tốt.)
- I have many idols in my heart. (Tôi có rất nhiều thần tượng trong tim tôi.)
- Little do I know you are a music fan! (Tôi biết bạn là một fan hâm mộ âm nhạc)
- Celine Dion is very famous for her song named “My heart will go on”. (Celine Dion rất nổi tiếng với bài hát “My heart will go on”)
- It’s really fascinating to listen to the songs. (Thực sự rất tuyệt vời khi nghe bài hát này.)
- Do you have any tickets for the concert? (Bạn có vé cho buổi hòa nhạc không?)
- Where can I buy a ticket? (Tôi có thể mua vé ở đâu?)
- Do you have to book in advance? (Bạn có phải đặt trước không?)
- Do you like pop music? (Bạn có thích nhạc Pop không?)
Một số câu tiếng Anh giao tiếp khi tham dự hòa nhạc
4. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi tham dự hòa nhạc
Đoạn hội thoại 1
- Hugo: Amit, do you often go to concerts? (Amit, cậu có thường xuyên đi xem các buổi hòa nhạc không?)
- Amit: Yes. I do. I really enjoy listening to music. And music is my life. (Có, tớ thực sự thích nghe nhạc)
- Hugo: Really? What type of music do you like? Do you like popular rap music nowadays? (Thật hả? Loại nhạc cậu thích là gì? Cậu có thích nhạc rap ngày nay không?)
- Amit: Yes, I do. I think rap music has a very clear rhythm. It’s easy to dance to. And besides, I also like pop music. (Có chứ, tớ nghĩ rap có giai điệu rất rõ ràng. Thật dễ dàng để nhảy nhót, bên cạnh đó tớ cũng thích nhạc nhẹ nữa)
Đoạn hội thoại 2
- Amit: Excuse me, have you got any tickets for tonight's concert? (Cho hỏi, bạn còn tấm vé nào cho buổi hòa nhạc tối nay không)
- Hugo: For how many? (Tầm khoảng bao nhiêu vậy?)
- Amit: Six. (6 nhé)
- Hugo: Here you are. (Của bạn đây)
- Amit: Thank you! Oh sorry. I don’t like seats near the stage. Have you got anything better? (Cảm ơn! Ô xin lỗi. Tôi không thích các ghế gần sân khấu cho lắm, bạn còn tấm vé nào khác không)
- Hugo: I’m afraid that’s all we have. (Tôi sợ đó là tất cả vé chúng tôi có)
Mytour - 80 từ vựng về âm nhạc thường dùng bởi người Mỹ [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản]
Bài viết đã cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản nhất khi đi xem hòa nhạc. Hy vọng bạn có thể sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày của mình. Để biết trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn, hãy tham gia bài test miễn phí tại đây. Tham gia ngay khóa học cùng Mytour để có thêm nhiều kiến thức bổ ích!