-
Could you tell me where I check in for the flight NV100 to Japan: Bạn có thể cho tôi biết nới tôi có thể làm thủ tục đăng kí cho chuyến bay NV100 đến Nhật Bản ở đâu không?
-
I’d like to know whether there is a flight to New York: Tôi muốn biết liệu có chuyến bay nào tới New York không?
-
Is this the counter for SC204 to Thailand: Đây có phải quầy thanh toán cho chuyến bay SC204 đến Thái Lan không?
Đây là những mẫu câu thường gặp trong các đoạn hội thoại về quy trình lên máy bay. Ở bài trước, chúng ta đã học về từ vựng tiếng Anh chủ đề mạng internet. Hôm nay, Mytour sẽ giới thiệu với các bạn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quy trình lên máy bay.
Để giúp các bạn tự tin và “đa dạng” hơn trong các cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp, các giảng viên Mytour đã soạn bộ giáo án về từ vựng tiếng Anh theo nhiều chủ đề khác nhau. Mỗi bài giảng gồm 3 nội dung chính
-
Từ vựng
-
Mẫu câu giao tiếp thông dụng
-
Đoạn hội thoại thông dụng
Ok. Bắt đầu thôi!
Bài 13: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề “ Quy trình lên máy bay ”
Trước hết, mời các bạn đến với phần đầu tiên: Từ vựng tiếng Anh
|
|
Bây giờ hãy tiếp tục với nội dung thứ hai: Mẫu câu giao tiếp thông dụng
-
Could you tell me where I check in for the flight NV100 to Japan: Bạn có thể cho tôi biết nới tôi có thể làm thủ tục đăng kí cho chuyến bay NV100 đến Nhật Bản ở đâu không?
-
I’d like to know whether there is a flight to New York: Tôi muốn biết liệu có chuyến bay nào tới New York không?
-
Is this the counter for SC204 to Thailand: Đây có phải quầy thanh toán cho chuyến bay SC204 đến Thái Lan không?
-
When will the flight begin boarding: Khi nào thì chuyến bay bắt đầu khởi hành?
-
How do I find gate 8 from here: Làm thế nào để tôi tìm thấy cửa số 8 từ đây?
-
Flight 127 departs at 9 a.m.
-
I’d like to check in, please: Tôi muốn làm thủ tục ngay bây giờ.
-
May I see your tickets and passport: Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của bạn được không?
-
Do you have luggage to check in: Bạn có hành lí nào để kiểm tra không?
-
Your flight will be called within ten minutes: Chuyến bay của bạn sẽ được thông báo trong vòng mười phút nữa.
-
Here are our tickets and passports: Đây là vé và hộ chiếu của chúng tôi.
-
How many pieces of baggage do you want to check in: Bạn muốn kiểm tra bao nhiêu hành lí?
-
Can I take this travelling bag as a carry-on: Tôi có thể mang túi du lịch này theo không?
Giờ chúng ta sẽ đến với những đoạn hội thoại phổ biến trong chủ đề thủ tục lên máy bay nhé!
Cuộc đối thoại
-
Amit: Good morning sir, how may I help you?
-
Hugo: I would like to check in, please.
-
Amit: Great! May I please see your ticket and passport?
-
Hugo: Here you are.
-
Amit: Ok. Do you have any luggage?
-
Hugo: No, just this travelling bag only.
-
Amit: I see. Here is your ticket and boarding pass and your flight will be called within 10 minutes.
-
Hugo: Great, thanks a lot.
-
Amit: You’re welcome!
Bạn đã hoàn thành bài 13: từ vựng tiếng Anh về chủ đề thủ tục lên máy bay, hãy ôn tập nhé.
Nếu bạn đã hiểu rõ bài học này, hãy tiếp tục với lớp học 14: Từ vựng tiếng Anh về chủ đề khách sạn.
BỘ TÀI LIỆU VỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH
Để giúp các bạn trở tự tin và “nhiều màu sắc” hơn trong các cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp, các giảng viên Mytour đã soạn bộ giáo án về từ vựng tiếng anh theo nhiều chủ đề khác nhau. Mỗi bài giảng gồm 3 nội dung chính
|
Nếu có bất kì thắc mắc nào, các bạn hãy để lại comment ở dưới để được đội ngũ giảng viên Mytour hỗ trợ nhé!