1. Từ vựng tiếng Anh về quy trình xuất nhập cảnh
- Arrival /əˈraɪvəl/: Điểm đến
- Departure /dɪˈpɑːʧə/: Điểm đi
- Gate number /geɪt ˈnʌmbə/: Cổng đi hay cổng đến
- Passport /ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu
- Immigration officer /ˌɪmɪˈgreɪʃən ˈɒfɪsə/: Nhân viên phụ trách di trú
- Custom officer /ˈkʌstəm ˈɒfɪsə/: Nhân viên kiểm tra hành lý của bạn trước khi bạn ra khỏi sân bay
- Security officer /sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə/: Nhân viên phụ trách an ninh
- Money exchange counter /ˈmʌni ɪksˈʧeɪnʤ ˈkaʊntə/: Quầy đổi ngoại tệ
- Seat number /siːt ˈnʌmbə/: Số ghế của bạn
- Economy class /i(ː)ˈkɒnəmi klɑːs/: Ghế ngồi hạng thường
- Business class /ˈbɪznɪs klɑːs/: Ghế ngồi hạng thương gia
- First class /fɜːst klɑːs/: Ghế hạng nhất
- Tax-free items /ˈtæksˈfriː ˈaɪtəmz/: Hàng miễn thuế
- Carry – on/ Hold baggage/ Hold luggage /ˈkæri – ɒn/ həʊld ˈbægɪʤ/ həʊld ˈlʌgɪʤ/: Hành lý xách tay
- Luggage /ˈlʌgɪʤ/: Hành lý
40 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ XUẤT NHẬP KHẨU THÔNG DỤNG NHẤT - Học Tiếng Anh Trực Tuyến
- Conveyor belt/ carousel /kənˈveɪə bɛlt/ ˌkærʊˈsɛl/: Băng chuyền hành lý/ băng chuyền
- Baggage claim /ˈbægɪʤ kleɪm/: Nơi nhận hành lý
- Terminal /ˈtɜːmɪnl/: Ga sân bay
- Landing /ˈlændɪŋ/: Hạ cánh
- Take off /teɪk ɒf/: Cất cánh
- Security check/ control /sɪˈkjʊərɪti ʧɛk/ kənˈtrəʊl/: Kiểm tra an ninh
- Passport control /ˈpɑːspɔːt kənˈtrəʊl/: Kiểm tra hộ chiếu
- Taxi /ˈtæksi/: Khi máy bay chạy trên đường băng
- Customs /ˈkʌstəmz/: Hải quan
- Lost and found /lɒst ænd faʊnd/: Phòng tìm hành lý thất lạc
- Airport information desk /ˈeəpɔːt ˌɪnfəˈmeɪʃən dɛsk/: Quầy thông tin tại sân bay
- Estimated time of Arrival /ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv əˈraɪvəl/: Thời gian dự định đến
- Pilot /ˈpaɪlət/: Phi công
-
- Flight attendant /flaɪt əˈtɛndənt/: Tiếp viên hàng không
- Aisle /aɪl/: Lối đi trên máy bay
- Seat belt /siːt bɛlt/: Dây an toàn
- Trolley /ˈtrɒli/: Xe đẩy
Từ vựng tiếng Anh về quy trình xuất nhập cảnh
2. Từ vựng tiếng Anh trong biểu mẫu xuất nhập cảnh (Immigration form)
- Full name as it appears in passport/ travel document (Block letter) /fʊl neɪm æz ɪt əˈpɪəz ɪn ˈpɑːspɔːt/ ˈtrævl ˈdɒkjʊmənt (blɒk ˈlɛtə)/ : Điền họ tên đầy đủ như được viết trên passport.
- City /ˈsɪti/: Tên thành phố cư trú.
- State /steɪt/: Bỏ qua
- Passport number /ˈpɑːspɔːt ˈnʌmbə/: Số passport
- Sex /sɛks/: Giới tính
- Address in Address in Thailand/Singapore… /əˈdrɛs ɪn əˈdrɛs ɪn ˈtaɪlænd/ˌsɪŋgəˈpɔ/: Điền địa chỉ của khách sạn mà bạn sẽ ở lại trong những ngày trú lại Thailand/ Singapore…
- Contact number /ˈkɒntækt ˈnʌmbə/: Số điện thoại liên hệ
- Fight No./ Vessel Name/ Vehicle No /faɪt nəʊ./ ˈvɛsl neɪm/ ˈviːɪkl nəʊ/: Điền số hiệu chuyến bay mà bạn vừa bay
- Identity Card Number (for Malaysian Only) /aɪˈdɛntɪfaɪ kɑːd ˈnʌmbə (fɔː məˈleɪzɪən ˈəʊnli)/: Bỏ qua
- Country /ˈkʌntri/: Quê hương
- Length of Stay /lɛŋθ ɒv steɪ/: Điền số ngày bạn sẽ ở lại …
- Portal Code /ˈpɔːtl kəʊd/: Mã bưu điện khu vực
- Country of birth /ˈkʌntri ɒv bɜːθ/: Tên quốc gia mà bạn sinh ra
- Date of Birth /deɪt ɒv bɜːθ/: Điền ngày tháng năm sinh của bạn
- Next City/ port of Disembarkation after Singapore /nɛkst ˈsɪti/ pɔːt ɒv ˌdɪsɛmbɑːˈkeɪʃən ˈɑːftə ˌsɪŋgəˈpɔː/: Điền tên thành phố tiếp theo mà bạn sẽ đến sau khi rời Singapore.
- Nationality /ˌnæʃəˈnælɪti/: Quốc tịch
- Last City/ port of Embarkation before Singapore /lɑːst ˈsɪti/ pɔːt ɒv ˌɛmbɑːˈkeɪʃən bɪˈfɔː ˌsɪŋgəˈpɔː/: Điền tên thành phố cuối cùng mà bạn đã ở trước khi đến Singapore.
- Full name as it appears in passport/ travel document (Block letters) /fʊl neɪm æz ɪt əˈpɪəz ɪn ˈpɑːspɔːt/ ˈtrævl ˈdɒkjʊmənt (blɒk ˈlɛtəz)/: Điền lại họ tên đầy đủ như trên passport bằng chữ cái in hoa.
- Have you been to Africa or South American during the last 6 days? /hæv juː biːn tuː ˈæfrɪkə ɔː saʊθ əˈmɛrɪkən ˈdjʊərɪŋ ðə lɑːst 6 deɪz?/: Bạn có ghé thăm châu Phi hoặc Nam Mỹ trong vòng 6 ngày trở lại đây? Nếu có đánh vào Yes, không đánh vào No.
- Have you ever used a passport under different name to enter Singapore? If “yes”, state name (s) different from current passport /hæv juː ˈɛvə juːzd ə ˈpɑːspɔːt ˈʌndə ˈdɪfrənt meɪn tuː ˈɛntə ˌsɪŋgəˈpɔː? ɪf “jɛs”, steɪt neɪm (ɛs) ˈdɪfrənt frɒm ˈkʌrənt ˈpɑːspɔːt/: Bạn đã bao giờ dùng passport với danh xưng khác để nhập cảnh Singapore chưa? Nếu có, vui lòng điền (những) tên khác mà bạn đã sử dụng vào bên dưới. Nếu chưa từng thay đổi tên họ thì chỉ cần đánh vào No là được.
- Identity Card Number (for Malaysia Only) /aɪˈdɛntɪfaɪ kɑːd ˈnʌmbə (fɔː məˈleɪzɪən ˈəʊnli)/: Bỏ qua
- Have you ever been prohibited from entering Singapore? /hæv juː ˈɛvə biːn prəˈhɪbɪtɪd frɒm ˈɛntərɪŋ ˌsɪŋgəˈpɔː?/: Bạn đã bao giờ bị cấm nhập cảnh vào Singapore chưa?
Từ vựng tiếng Anh trong biểu mẫu xuất nhập cảnh (Immigration form)
3. Một số câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng tại quầy xuất nhập cảnh
Ngoài từ vựng tiếng Anh về nhập cảnh đã nêu, hãy cùng Mytour khám phá những mẫu câu giao tiếp thông dụng tại quầy xuất nhập cảnh ngay dưới đây:
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Giao tiếp tiếng Anh thành thạo ở SÂN BAY [Tiếng Anh Mytour]
- Here’s my immigration form: Đây là tờ khai nhập cảnh của tôi
- This is my passport: Đây là hộ chiếu của tôi.
- I’m here to sightsee, my return ticket is inside: Tôi đến đây để tham qua, vé khứ hồi của tôi ở bên trong.
- I’ll be in America for two weeks: Tôi sẽ ở Mỹ khoảng 2 tuần.
- May I give an oral declaration: Tôi có thể khai báo mạng được không?
- May I have your passport and arrival card, please: Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và thẻ nhập cảnh của bạn được không?
- What’s the purpose of your visit in this country: Mục đích chuyến thăm của bạn ở đất nước này là gì?
- On business or for pleasure: Vì công việc hay đi chơi?
- Please show me your customs declaration, sir: Làm ơn cho tôi xem tờ khai hải quan của ông.
- Do you have anything to declare: Ông có hàng gì cần khai báo không?
- Let me examine your luggage: Để tôi kiểm tra hành lý của bạn
Một số câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng tại quầy xuất nhập cảnh
4. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp về quy trình xuất nhập cảnh
Dưới đây là đoạn hội thoại tiếng Anh về quy trình xuất nhập cảnh để bạn tham khảo:
A: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?
B: Tôi muốn làm thủ tục nhập cảnh. Tôi cần phải làm gì?
A: Bạn có thể cho tôi mượn hộ chiếu của bạn được không?
B: Đây là hộ chiếu của bạn.
A: Bạn dự định sẽ ở lại Anh bao lâu? Mục đích của chuyến đi này là gì?
B: Tôi dự định sẽ ở lại khoảng 10 ngày. Tôi mong muốn thăm họ hàng và du lịch tại Anh.
A: Tuyệt vời, bây giờ bạn hãy điền vào tờ khai xuất nhập cảnh này. Sau đó chúng tôi sẽ hoàn tất thủ tục đăng ký nhập cảnh cho bạn.
B: Được rồi. Tôi đã điền xong.
A: Tốt.
Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp về quy trình xuất nhập cảnh
Dịch:
A: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?
B: Tôi muốn làm thủ tục nhập cảnh. Tôi cần phải làm gì?
A: Bạn có thể cho tôi xem hộ chiếu của bạn được không?
B: Đây là của anh.
A: Anh định ở lại Anh bao lâu? Mục đích của chuyến đi này là gì?
B: Tôi dự định sẽ đi trong vòng 10 ngày. Tôi mong muốn thăm người thân và du lịch tại Anh.
A: Tuyệt vời, bây giờ bạn hãy điền thông tin vào tờ khai xuất nhập cảnh này. Sau đó chúng tôi sẽ hoàn tất thủ tục đăng ký cho bạn.
B: Được rồi. Tôi đã điền xong.
A: Được.
Phía trên là toàn bộ các từ vựng tiếng Anh về nhập cảnh để bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tự học tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Mytour để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách tốt nhất và xây dựng lộ trình học phù hợp nhé.