1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề bưu điện
Dưới đây là một số từ vựng phổ biến liên quan đến bưu điện mà bạn cần biết:
- Postcard /ˈpəʊstkɑːd/: Bưu thiếp
- Send /send/: Gửi
- Letter /ˈletə(r)/: Bức thư
- Envelope /ˈenvələʊp/: Bao phong bì
- Postage /ˈpəʊstɪdʒ/: Bưu phí
- Parcel /ˈpɑːsl/: Bưu kiện
- Telegram /ˈtelɪɡræm/: Điện tín
- Maximum weight /ˈmæksɪməm ˈweɪt/: Trọng lượng tối đa
- Insurance fee /ɪnˈʃʊərəns fiː/: Phí bảo hiểm
- Registered letter /ˌredʒɪstəd ˈletə(r)/: Đã trả bưu kí
- Pack /pæk/: Đóng gói
- Postpaid /ˌpəʊst ˈpeɪd/: Đã trả bưu kí
- Fee /fiː/: Chi phí
- By air-mail : Thư hàng không
- Fast delivery /fɑːst dɪˈlɪvəri/: Chuyển phát nhanh
- Postal money order /ˈpəʊstl ˈmʌni ɔːdə(r)/: Chuyển tiền qua bưu điện
- Logistics /ləˈdʒɪstɪk/: Hậu cần, vận chuyển
- Move around /muːv əˈraʊnd/: Dịch chuyển hàng
- Post and Telecommunication /pəʊst ənd ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/: Bưu chính và viễn thông
- Fragile /ˈfrædʒaɪl/: Hàng dễ vỡ
- Postage /ˈpəʊstɪdʒ/: Cước phí
- Area code /ˈeəriə kəʊd/: mã vùng
- Mailman /ˈmeɪlmæn/: Người đưa thư
- Receipt /rɪˈsiːt/: Biên lai
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề bưu điện
2. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi tới bưu điện
Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể sử dụng khi tới bưu điện:
- I’d like to have ten stamps: Bán cho tôi 10 cái tem.
- I’d like to mail this letter to Da Nang: Tôi muốn gửi thư tới Đà Nẵng
- I’d like to pick up my parcel: Tôi muốn lấy bưu kiện.
- What is the postage card for a parcel to Viet Nam: Bưu kiện này tới Việt Nam có bưu phí bao nhiêu tiền
- Is the parcel overweight: Bưu kiện này có nặng quá mức quy định không?
- Could you please send this letter for me: Bạn có thể gửi lá thư này cho tôi được không?
- How long will it take to get to Germany by air-mail: Mất bao lâu khi gửi thư hàng không tới Đức?
- Which stamp should I buy: Tôi phải mua loại tem nào?
- What’s the maximum weight allowed: Trọng lượng tối đa được cho phép là bao nhiêu?
- I’d like an envelope: Tôi muốn mua 1 cái phong bì
- I’d like to send this parcel: Tôi muốn gửi bưu kiện này
- I want to send this letter to Canada: Tôi muốn gửi bức thư này tới Canada.
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi tới bưu điện
3. Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh tại bưu điện
Đoạn hội thoại 1
- Amit: Excuse me, I need help (Làm phiền bạn, tôi cần sự trợ giúp)
- Hugo: Sure, If I can. (Đương nhiên rồi, tôi có thể giúp bạn điều gì)
- Amit: I have to deliver this parcel to Phu Quoc. (Tôi phải chuyển bưu kiện này tới Phú Quốc)
- Hugo: By seamail or by airmail? (Bạn muốn vận chuyển bằng đường biển hay đường hàng không)
- Amit: How difference are the cost? (Giá cả chênh nhau như thế nào?)
- Hugo: Well, your parcel is 500 grams. So by sea that will be 8 dollars or by air 16 dollars. (Kiện hàng của bạn 500gr nên bằng đường biển sẽ là 16 đô còn đường hàng không là 16đô)
- Amit: How long does it take by airmail? (Đường biển thì mất bao lâu)
- Hugo: About 1 weeks. (Khoảng 1 tuần gì đó)
- Amit: Ok. I’ll go by airmail then. (Ok, tôi sẽ dùng đường hàng không)
- Hugo: Ok.
Hội thoại 2
- Amit: I have to send my small gift to my mother. Would you like to come to the post office with me? (Tôi phải gửi món quà nhỏ này tới mẹ. Bạn có muốn tới bưu điện với tôi không)
- Hugo: Ok! Sure. I need to send the parcel anyway. (OK. Tôi cũng cần gửi lá thư này)
- Amit: Who will receive it? (Ai sẽ nhận nó vậy)
- Hugo: I send it to my sister, Lisa. She’s comming to Sai Gon for the visit next week. (Tôi gửi cho chị gái mình, Lisa. Cô ấy sẽ tới Sài Gòn vào tuần sau)
- Amit: Great! Let’s go! (Tuyệt, đi thôi)
- Hugo: Ok
Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh tại bưu điện
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích về từ vựng tiếng Anh giao tiếp khi tới bưu điện. Hy vọng chủ đề này sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học và thực hành.