Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 38: Ngày nghỉ, lễ tết

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Từ vựng tiếng Anh về các món ăn đặc trưng trong dịp Tết là gì?

Các món ăn đặc trưng trong dịp Tết bao gồm: bánh chưng, gà luộc, nem rán, xôi đỗ, thịt đông, và mâm ngũ quả. Đây là những món không thể thiếu trong bữa cơm Tết của người Việt.
2.

Tết Nguyên Đán có những hoạt động nào phổ biến?

Trong dịp Tết Nguyên Đán, các hoạt động phổ biến bao gồm: xin chữ thư pháp, mừng tuổi, thăm họ hàng bạn bè, xua đuổi tà ma, và trang trí nhà cửa với hoa mai, hoa đào.
3.

Tết Nguyên Đán là lễ hội gì và có ý nghĩa như thế nào?

Tết Nguyên Đán, hay còn gọi là Tết Âm Lịch, là lễ hội quan trọng nhất ở Việt Nam, mang ý nghĩa đoàn viên gia đình, tưởng nhớ tổ tiên và cầu chúc cho năm mới phát đạt, thịnh vượng.
4.

Các món trái cây nào thường xuất hiện trong mâm ngũ quả ngày Tết?

Trong mâm ngũ quả ngày Tết, người Việt thường bày các loại trái cây như: dưa hấu, quýt, táo, lê, và chuối. Mỗi loại trái cây mang một ý nghĩa tượng trưng cho sự may mắn và thịnh vượng.
5.

Mẫu câu tiếng Anh nào thường được sử dụng để chúc Tết?

Các mẫu câu chúc Tết bằng tiếng Anh phổ biến là: 'Wishing you a very happy, prosperous, and successful new year' và 'Tet is coming, spring is coming. Hope the new year brings you good luck and good health.'
6.

Lễ hội Tết Nguyên Đán ở Việt Nam kéo dài bao lâu?

Lễ hội Tết Nguyên Đán ở Việt Nam thường kéo dài từ ngày 30 tháng 12 đến ngày 5 tháng 1, là thời gian quan trọng để gia đình sum vầy và đón chào năm mới.