1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chủ đề Tết
1.1 Từ vựng tiếng Anh về các khoảnh khắc quan trọng trong ngày Tết
- Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr njuːˌjɪəz ˈiːv/: Tất niên
- Lunar New Year / ˈluː.nərˌnjuː ˈjɪər/: Tết âm lịch – Tết Nguyên Đán
- New Year’s Eve /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/: Giao thừa
- The New Year /ðiː njuː ˈjɪər/: tân niên
Từ vựng tiếng Anh về các khoảnh khắc quan trọng trong ngày Tết
1.2 Từ vựng tiếng Anh về các món ăn trong dịp Tết
- Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/: gà luộc
- Cashew nut /ˈkæʃ.uː nʌt/: hạt điều
- Chưng cake square /skweər keɪk/: bánh chưng
- Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/: canh măng khô;
- Five fruit tray / faɪv fruːt treɪ/: mâm ngũ quả
- Green bean sticky rice / griːn biːn ˈstɪki raɪs/: xôi đỗ
- Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/: thịt đông
- Lean pork paste /liːn pɔːk peɪst/: giò lụa
- Pickled onion /ˈpɪk.əl ʌn.jən/: dưa hành
- Pistachio /pɪˈstæʃ.i.əʊ/: hạt dẻ cười
- Roasted pumpkin seeds /rəʊst pʌmp.kɪn siːd/: hạt bí
- Roasted sunflower seeds /rəʊst sʌnˌflaʊər siːd/: hạt hướng dương
- Roasted watermelon seeds /rəʊst ˈwɔː.təˌmel.ən siːd/: hạt dưa
- Salad: nộm
- Spring roll /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/: nem rán
- Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪki raɪs/: xôi
- Soursop /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm
- Fig /fig/: sung
- Coconut /’koukənʌt/: dừa
- Papaya (or pawpaw) /pə´paiə/: đu đủ
- Mango /´mæηgou/: xoài
- Titty fruit /ˈtɪti fruːt / : trái dư
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn trong ngày Tết
- Avocado /¸ævə´ka:dou/: bơ
- Apple /’æpl/: táo
- Orange /ɒrɪndʒ/: cam
- Banana /bə’nɑ:nə/: chuối
- Grape /greɪp/: nho
- Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi
- Starfruit /’stɑ:r.fru:t/: khế
- Pineapple /’pain,æpl/: dứa, thơm
- Mangosteen /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt
- Mandarin (or tangerine) /’mændərin/: quýt
- Kumquat /’kʌmkwɔt/: quất
-
- Durian /´duəriən/: sầu riêng
- Lemon /´lemən/: chanh vàng
- Lime /laim/: chanh xanh
- Raisin /’reizn/: nho khô
- Custard-apple /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na)
- Plum /plʌm/: mận
- Peach /pitʃ/: đào
- Cherry /´tʃeri/: anh đào
- Rambutan /ræmˈbuːtən/: chôm chôm
- Guava /´gwa:və/: ổi
- Pear /peə/: lê
- Dragon fruit /’drægənfru:t/: thanh long
- Melon /´melən/: dưa lưới
- Watermelon /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu
- Lychee (or litchi) /’li:tʃi:/: vải
1.3 Từ vựng tiếng Anh về các biểu tượng của ngày Tết
- Apricot blossom /eɪprɪkɒt ˈblɒsəm/: Hoa mai
- Banquet /ˈbæŋ.kwɪt/: mâm cỗ tết
- Firecrackers /faɪəˌkrækəz/: tràng pháo
- Incense /ɪnsɛns/: hương
- Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt tri/: cây quất
- Lucky money / ˈlʌki ˈmʌni/: tiền mừng tuổi
- Narcissus /nɑːˈsɪs.əs/: hoa thủy tiên
- Orchid /ɔːkɪd/: hoa phong lan
- Parallel / pærəlɛl/: câu đối
- Peach blossom / piːʧ ˈblɒsəm/: Hoa đào
- The New Year tree /ðə njuː jɪə tri/: cây nêu
Từ vựng tiếng Anh về các biểu tượng của ngày Tết
1.4 Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong dịp Tết
- Ask for calligraphy pictures / ɑːsk fɔː kəˈlɪgrəfi ˈpɪkʧəz/: xin chữ thư pháp
- Calligraphy pictures /kəˈlɪgrəfi ˈpɪkʧəz/: thư pháp
- Decorate the house / dɛkəreɪt ðə haʊs/: trang trí nhà cửa
- Dress up /drɛs ʌp/: diện quần áo đẹp
- Exchange New Year’s wishes / ɪksˈʧeɪnʤ njuː jɪəz ˈwɪʃɪz/: chúc tết mọi người
- Expel evil / ɪksˈpɛl ˈiːvl/: xua đuổi tà ma
- Family reunion / fæmɪli riːˈjuːnjən/: sum họp gia đình
- First visit / fɜːst ˈvɪzɪt/: xông nhà, xông đất
- Give lucky money / gɪv ˈlʌki ˈmʌni/: mừng tuổi
- Go to the pagoda to pray for luck / gəʊ tuː ðə pəˈgəʊdə tuː preɪ fɔː lʌk/: đi chùa cầu may
- Honor the ancestors /ɒnə ði ˈænsɪstəz/: tưởng nhớ tổ tiên
- Play chest / pleɪ ʧɛst/: chơi cờ
- Prepare five – fruit tray /prɪˈpeə faɪv – fruːt treɪ/: bày mâm ngũ quả
- Release fish/birds back into the wild /rɪˈliːs fɪʃ/bɜːdz bæk ˈɪntuː ðə waɪld/: phóng sinh cá/chim
- Spring festival / sprɪŋ ˈfɛstəvəl/: lễ hội mùa xuân
- Spring flower market / sprɪŋ ˈflaʊə ˈmɑːkɪt:/: chợ hoa xuân
- Sweep the floor, clean the house / swiːp ðə flɔː, kliːn ðə haʊs/: quét nhà, dọn dẹp nhà cửa
- The first visitor / ðə fɜːst ˈvɪzɪtə/: người xông nhà, xông đất
- Visit relatives and friends / vɪzɪt ˈrɛlətɪvz ænd frɛndz/: thăm họ hàng, bạn bè
- Worship the ancestors /ˈwɜːʃɪp ði ˈænsɪstəz/: Thờ cúng tổ tiên
- Watch the fireworks /wɒʧ ðə ˈfaɪəwɜːks/: xem pháo hoa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong ngày Tết
2. Mẫu câu chúc Tết bằng tiếng Anh
Ngoài những từ vựng tiếng Anh về chủ đề lễ Tết ở trên, hãy cùng Mytour khám phá các mẫu câu chúc Tết bằng tiếng Anh dưới đây:
- Tet is coming, spring is coming. Hope the new year will bring you good luck, good health, and auspicious fortune: Tết đến, xuân sang. Mong rằng năm mới bạn sẽ gặp nhiều điều may mắn, sức khỏe tốt, tài lộc cát tường.
- Peaches open, swallows return, spring is coming. Wish thousand of things to your liking, ten thousand things as your dream, a million of surprising things, and a billion of happiness: Hoa đào nở, chim én về, mùa Xuân lại đến. Chúc nghìn sự như ý, vạn sự như mơ, triệu sự bất ngờ, tỷ lần hạnh phúc.
- The new year is approaching, marking the beginning of all things around. Wish you and your family always healthy, money like water, achieve much success in life: Năm mới đang đến gần, đánh dấu sự khởi đầu cho vạn vật xung quanh. Chúc bạn và gia đình luôn mạnh khỏe, tiền tài như nước, đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.
- Wishing you a very happy, prosperous, and successful new year: Chúc bạn một năm mới vui vẻ, hạnh phúc, vạn điều may mắn, thành công.
- Happy New Year. Happy New Year, I wish you and your family a lot of happiness, money and good fortune: Chúc mừng năm mới. Năm mới đến chúc bạn và gia đình có thật nhiều hạnh phúc, tiền tài phát lộc, vạn sự như ý.
Mẫu câu chúc Tết bằng tiếng Anh
3. Đoạn văn mô tả ngày lễ Tết
Tết (Lunar New Year) là một trong những ngày lễ truyền thống quan trọng nhất tại Việt Nam. Tết Âm Lịch thường kéo dài từ ngày 30 tháng 12 đến ngày 5 tháng 1, được coi là thời gian sum họp gia đình. Trong dịp này, gia đình thường dọn dẹp nhà cửa, trang trí bằng những câu đối đỏ, hoa đào và hoa mai. Đặc biệt, mọi người thường cùng nhau nấu bánh chưng và thưởng thức các món ăn đặc trưng của Tết. Hơn nữa, trẻ em thường được trưởng thành tặng quà như một lời chúc cho một năm mới may mắn và phát đạt. Điều này không chỉ là một phong tục mà còn là một nét đẹp văn hóa đặc trưng của người Việt.
Dịch:
Tết (Tết Nguyên Đán) is one of the most important traditional holidays in Vietnam. Tet Lunar New Year usually lasts from December 30 to January 5, which is considered a time for family reunions and gatherings. During this time, families clean and decorate their houses with red banners, peach blossoms, and apricot blossoms. Especially, they cook traditional Tet dishes together and enjoy them. Moreover, children are often given lucky money by adults as a wish for a prosperous new year. This is not just a custom but also a unique cultural beauty of the Vietnamese people.
Đoạn văn mô tả ngày lễ Tết
Now let's move on to the second content: Common Communication Phrases
-
I’m wondering where I’d go on Christmas day: Tôi đang phân vân mình sẽ đi đâu vào lễ Giáng Sinh.
-
How would you celebrate Christmas: Bạn sẽ mừng lễ Giáng Sinh như thế nào?
-
Valentine’s Day is on February 14th: Ngày lễ tình yêu là ngày 14 tháng 2.
-
In Vietnam, the Spring Festival is the biggest holiday of the year: Ở Việt Nam, Tết Nguyên Đán là kỹ nghỉ lớn nhất trong năm.
-
In the West, Christmas is the biggest holiday of the year: Ở phương Tây, Giáng Sinh là kỳ nghỉ lớn nhất trong năm.
-
Tell me something about the Spring Festival: Nói cho tôi nghe về ngày Tết Nguyên Đán.
-
Do you celebrate New Year in America: Ở Mỹ các bạn có tổ chức chúc mừng năm mới không?
-
People give cards to their relatives on Christmas: Mọi người tặng những tấm bưu thiếp cho họ hàng vào ngày Giáng sinh.
-
Amit: What’s your favourite festival?
-
Hugo: I like Halloween best. I love getting dressed up in a costume and trying to scare people.
-
Amit: What were you for Halloween last year?
-
Hugo: I was headless Horseman.
-
Amit: What did you do with your head?
-
Hugo: I can’t tell you! It’s a secret.
-
Amit: Happy New Year!
-
Hugo: Same to you. I wish you good health and success in the New Year.