-
What is the wether like?
-
How is the wether today?
-
Do you know the wether forecast for tomorrow?
-
Do you thinh it will be fine tomorrow?
-
Do you think it ‘’ll rain today?
Đây là các cụm từ thường gặp trong các đoạn đối thoại về thời tiết. Trong bài trước, chúng ta đã tìm hiểu về từ vựng liên quan đến thời gian. Trong bài học này, Mytour sẽ giới thiệu cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề hỏi về thời tiết.
Để giúp bạn tự tin và phong phú hơn trong giao tiếp tiếng Anh, các giảng viên Mytour đã biên soạn một kế hoạch giảng dạy về từ vựng tiếng Anh với nhiều chủ đề khác nhau. Mỗi bài học bao gồm ba phần chính
-
Từ vựng
-
Mẫu câu giao tiếp thông dụng
-
Đoạn hội thoại thông dụng
Bắt đầu thôi!
Phần 8: Từ vựng tiếng Anh về chủ đề “ Hỏi về thời tiết ”
Trước hết, hãy khám phá nội dung đầu tiên: Từ vựng tiếng Anh
|
|
Bây giờ hãy tiếp tục với nội dung thứ hai: Mẫu câu giao tiếp thông thường
What is the wether like?
How is the wether today?
Do you know the wether forecast for tomorrow?
Do you thinh it will be fine tomorrow?
I hope the wether forecast is right?
I hope it’ll clear up. The wether is bad, isn’t it?
Do you think it ‘’ll rain today?
It was cloudy in the morning
It’s fine
It’s very bright
It’s looks like rain
The rain will be rain soon over.
The snow is more than 5 centermetres deep
The ground is white with snow
We have a snowstorm this morning
It’s dull today
It’s cool
It’s freezing cold
The windy is blowing from the South
It’s very hot. What a stuffy hot day!
|
Thời tiết như thế nào
Thời tiết hôm nay như thế nào?
Bạn có biết dự báo thời tiết cho ngày mai?
Bạn có nghĩ thời tiết ngày mai sẽ đẹp không?
Tôi hi vọng dự báo thời tiết sẽ đúng
Tôi hi vọng trời quang mây tạnh. Thời tiết này thật xấu, phải không?
Bạn có nghĩ rằng hôm nay trời sẽ mưa không?
Trời nhiều mây vào buổi sáng
Tốt rồi
Trời rất nắng
Trời giống như là sắp mưa vậy.
Mưa sẽ sớm tạnh.
Tuyết dày hơn 5 cm.
Mặt đất trắng với tuyết
Chúng ta có một trận bão tuyết vào sáng nay
Trời hôm nay thật ảm đạm
Trời mát mẻ
Trời rất lạnh
Gió thổi từ phía Nam
Trời rất nóng. Hôm nay thật là ngột ngạt
|
Hãy đồng hành cùng chúng tôi trong những đoạn đối thoại phổ biến về chủ đề hỏi về thời tiết nhé!
Đoạn đối thoại 1
-
Hugo: Amit, you’d better put on more clothes today
-
Amit: Do I have to? What’s the wether like today?
-
Hugo: It’s fine now. But the paper said a storm is coming this afternoon.
-
Amit: Really? I thought it’s going to be warmer.
Đoạn đối thoại 2
-
Amit: Oh, no! It looks like It’s going to rain.
-
Hugo: Don’t you like rainy days?
-
Amit: Not much. I perefer sunny days.
-
Hugo: I love rainy days. I think that’s quite romantic.
Đã xong bài học 8: từ vựng tiếng Anh về chủ đề hỏi về thời tiết, bây giờ hãy rèn luyện nhé.
Nếu bạn đã thành thạo bài học này, hãy tiếp tục với Bài 9: Từ vựng tiếng Anh về chủ đề xem phim
BỘ TÀI LIỆU TỪ VỰNG TIẾNG ANH
Để giúp các bạn trở tự tin và “nhiều màu sắc” hơn trong các cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp, các giảng viên Mytour đã soạn bộ giáo án về từ vựng tiếng anh theo nhiều chủ đề khác nhau. Mỗi bài giảng gồm 3 nội dung chính
|
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận dưới đây để nhận sự hỗ trợ từ đội ngũ giáo viên của Mytour!