“At the workplace” là một chủ điểm thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại giao tiếp thường ngày. Trong bài viết này ngày hôm nay, tác giả sẽ cung cấp một số từ vựng thông dụng về chủ đề trên, đặc biệt là trong tình huống phỏng vấn xin việc (Job Interview). Dưới đây là một đoạn hội thoại mô phỏng tình huống phỏng vấn xin việc:
Michelle: Good morning, I’ve been called for this interview
Recruiter: Hello, Michelle. Thanks for coming in for this face-to-face interview. As you know, our company are looking forfinding a good-fit candidate for the Assistant Manager position. Your CV looks strong, and it would be great if you could tell me about yourself? What are your strengths and weaknesses?
Michelle: Well, I’m Michelle, 25 years old. To describe myself, I would say I’m a proactive, goal-oriented candidate. My strengths are diligent, fast learning. However, my weakness is forgetful forgetting and I tried to overcome this by recording important things in my pocketbook.
Recruiter: Why did do you choose this job?
Michelle: As the job description has mentioned, this may provide many opportunities for growth and I can develop the soft skills……
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng về chủ đề Job Interview
Từ vựng về chủ đề 'Job Interview'
Job advertisement (Noun)
Phiên âm (Pronunciation): UK /dʒɒb ədˈvɜː.tɪs.mənt/ – US /dʒɑːb æd.vɝːˈtaɪz.mənt/
Định nghĩa (Definition): Quảng cáo tuyển dụng
Submit an application for employment (Phrase)
Định nghĩa (Definition): Nộp đơn xin việc
To obtain/secure the job offer (Phrase)
Định nghĩa (Definition): Nhận được lời mời vào làm việc
Letter of introduction (Noun)
Phiên âm (Pronunciation): UK /ˈkʌv.ɚ ˌlet̬.ɚ/ – US /ˈkʌv.ə ˌlet.ər/
Định nghĩa (Definition): Thư xin việc
An in-person interview (Noun)
Phiên âm (Pronunciation): UK /ˌfeɪs.təˈfeɪs ˈɪn.tə.vjuː/ – US /ˌfeɪs.təˈfeɪs ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/
Định nghĩa (Definition): Cuộc phỏng vấn trực tiếp
Document summarizing work experience and qualifications (Noun)
Phiên âm (Pronunciation): UK /kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ/ – US /kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ/
Định nghĩa (Definition): Bản lý lịch cá nhân
Professional attitude towards work (Noun)
Phiên âm (Pronunciation): UK /ˈwɜːk ˌeθ.ɪk/ – US /ˈwɝːk ˌeθ.ɪk/
Định nghĩa (Definition): Đạo đức nghề nghiệp
Ability to communicate effectively with others (Noun)
Phiên âm (Pronunciation): UK /ˌɪn.təˈpɜː.sən.əl skɪl/ – US /ˌɪn.t̬ɚˈpɝː.sən.əl skɪl/
Định nghĩa (Definition): Kỹ năng giao tiếp
Taking initiative and acting before others do (Adjective)
Phiên âm (Pronunciation): UK /ˌprəʊˈæk.tɪv/ – US /ˌproʊˈæk.tɪv/
Định nghĩa (Definition): Chủ động
Work approach (Noun)
Phiên âm (Pronunciation): UK /wɜːk staɪl/ – US /wɝːk staɪl/
Định nghĩa (Definition): Phong cách làm việc
Innovative thinking (Phrase)
Định nghĩa (Definition): Có óc tư duy sáng tạo
Driven and determined (Adjective)
Phiên âm (Pronunciation): UK /æmˈbɪʃ.əs/ – US /æmˈbɪʃ.əs/
Định nghĩa (Definition): Tham vọng
Capability (Noun)
Phiên âm (Pronunciation): UK /streŋθ/ – US /streŋθ/
Định nghĩa (Definition): Thế mạnh, ưu điểm
Ability to analyze and solve problems (Noun)
Phiên âm (Pronunciation): UK /ˈprɒb.ləm sɒlvɪŋ skɪl/ – US /ˈprɑː.bləm sɑːlvɪŋ skɪl/
Định nghĩa (Definition): Kỹ năng giải quyết vấn đề
Chances for professional development (Phrase)
Định nghĩa (Definition): Nhiều cơ hội để phát triển
Job opening (Noun)
Phiên âm (Pronunciation): UK /ˈveɪ.kən.si/ – US /ˈveɪ.kən.si/
Định nghĩa (Definition): Vị trí, chức vụ còn trống
Focused on objectives (Adjective)
Phiên âm (Pronunciation): UK /ɡəʊl ɔː.ri.en.tɪd/ – US /ɡoʊl ɔːr.i.en.t̬ɪd/
Định nghĩa (Definition): Có mục tiêu
Hiring manager (Noun)
Phiên âm (Pronunciation): UK /rɪˈkruː.tər/ – US /rɪˈkruː.tɚ/
Định nghĩa (Definition): Nhà tuyển dụng
To be chosen for consideration (Phrase)
Định nghĩa (Definition): Được chọn vào vòng phỏng vấn
Suitable match (Noun)
Phiên âm (Pronunciation): UK /ɡʊd fɪt/ – US /ɡʊd fɪt/
Định nghĩa (Definition): Người phù hợp, thích hợp cho một vị trí nào đó
Summary table of common vocabulary and sentence patterns
Tình huống | Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa | Mẫu câu | |
Job Interview (Phỏng vấn xin việc) | UK | US | |||
Job advertisement (Noun) | /dʒɒb ədˈvɜː.tɪs.mənt/ | /dʒɑːb æd.vɝːˈtaɪz.mənt/ | Quảng cáo tuyển dụng | S + V + job advertisement | |
Apply for a job (Phrase) | Nộp đơn xin việc | S + apply for a job | |||
To get/ receive the job offer (Phrase) | Nhận được lời mời vào làm việc | S + get/ receive the job | |||
Cover letter (Noun) | /ˈkʌv.ɚ ˌlet̬.ɚ/ | /ˈkʌv.ə ˌlet.ər/ | Thư xin việc | S + V + cover letter | |
A face-to-face interview (Noun) | /ˌfeɪs.təˈfeɪs ˈɪn.tə.vjuː/ | /ˌfeɪs.təˈfeɪs ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/ | Cuộc phỏng vấn trực tiếp | S + V + a face-to-face interview | |
Curriculum Vitae (CV) (Noun) | /kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ/ | /kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ/ | Bản lý lịch cá nhân | S + V + | |
Work ethic (Noun) | /ˈwɜːk ˌeθ.ɪk/ | /ˈwɝːk ˌeθ.ɪk/ | Đạo đức nghề nghiệp | S + V + work ethic | |
Interpersonal skill (Noun) | /ˌɪn.təˈpɜː.sən.əl skɪl/ | /ˌɪn.t̬ɚˈpɝː.sən.əl skɪl/ | Kỹ năng giao tiếp | S + V + interpersonal skill | |
Proactive (Adjective) | /ˌprəʊˈæk.tɪv/ | /ˌproʊˈæk.tɪv/ | Chủ động | S + V_to-be + proactive + (O) | |
Work style (Noun) | /wɜːk staɪl/ | /wɝːk staɪl/ | Phong cách làm việc | S + V + work style | |
Think outside the box (Phrase) | Có óc tư duy sáng tạo | S + think outside the box + about + O | |||
Ambitious (Adjective) | /æmˈbɪʃ.əs/ | /æmˈbɪʃ.əs/ | Tham vọng | S + V_to-be + ambitious + (O) | |
Strength (Noun) | /streŋθ/ | /streŋθ/ | Thế mạnh, ưu điểm | S + V + strength | |
Problem-solving skill (Noun) | /ˈprɒb.ləm sɒlvɪŋ skɪl/ | /ˈprɑː.bləm sɑːlvɪŋ skɪl/ | Kỹ năng giải quyết vấn đề | S + V + problem-solving skill | |
Opportunities for growth (Phrase) | Nhiều cơ hội để phát triển | S + V + opportunities for growth | |||
Vacancy (Noun) | /ˈveɪ.kən.si/ | /ˈveɪ.kən.si/ | Vị trí, chức vụ còn trống | S + V + vacancy | |
Goal-oriented (Adjective) | /ɡəʊl ɔː.ri.en.tɪd/ | /ɡoʊl ɔːr.i.en.t̬ɪd/ | Có mục tiêu | S + V_to-be + goal-oriented + (O) | |
Recruiter (Noun) | /rɪˈkruː.tər/ | /rɪˈkruː.tɚ/ | Nhà tuyển dụng | S + V_to-be + a recruiter | |
To be shortlisted (Phrase) | Được chọn vào vòng phỏng vấn | S + V_to-be + shortlisted + for + O | |||
Good fit (Noun) | /ɡʊd fɪt/ | /ɡʊd fɪt/ | Người phù hợp, thích hợp cho một vị trí nào đó | S + V_to-be + a good fit |
Apply in practical situations
Scenario 1: Job application interview (Job Interview)
Michelle: Good morning, I’ve been called for this face-to-face interview. Nice to meet you.
(Chào buổi sáng, tôi được gọi đến buổi phỏng vấn ngày hôm nay. Rất vui khi được gặp nhà tuyển dụng.)
Recruiter: Nice to meet you, too. Let’s start the interview. As you know, our company are finding a good-fit candidate for the Assistant Manager. Your CV looks strong, and it would be great if you could tell me about yourself?
(Rất vui được gặp bạn. Hãy bắt đầu buổi phỏng vấn nhé. Như đã biết, công ty chúng tôi đang tìm ứng viên phù hợp cho vị trí Quản lý. CV của bạn khá ổn, và bạn có thể mô tả một chút về bản thân được không?)
Michelle: Well, I’m Michelle, 25 years old. I went to X University and majored in Z. To describe myself, I would say I’m a proactive, goal-oriented candidate and I can adapt well to new situations. Also, I’m a team-player and can get along with everybody. In my spare time, I enjoy reading, hanging out with friends or watching movies.
(Tôi là Michelle, 25 tuổi, tốt nghiệp đại học X chuyên ngành Z. Để miêu tả về bản thân, có thể nói tôi là một ứng viên chủ động, có mục tiêu định hướng rõ ràng và thích nghi tốt. Đồng thời, tôi có thiên hướng làm việc nhóm và dễ hòa hợp với mọi người. Vào thời gian rảnh, tôi thường đọc sách, đi chơi cùng bạn bè hoặc xem phim.)
Recruiter: Good. What are your strengths and weaknesses?
(Tốt. Đâu là điểm mạnh, điểm yếu của bạn?)
Michelle: My strengths are diligence, fast learning. However, my weakness is forgetting and I tried to overcome this by recording important things in my notebook.
(Thế mạnh của tôi là siêng năng, học hỏi nhanh. Tuy nhiên, điểm yếu của tôi là hay quên và cách mà bản thân khắc phục điều này là ghi chép lại những điều quan trọng trong một quyển sổ ghi chú.)
Vocabulary
Face-to-face interview (Noun) | Buổi phỏng vấn trực tiếp |
Good-fit candidate (Noun) | Ứng viên phù hợp |
CV (Curriculum Vitae) (Noun) | Bản lý lịch cá nhân |
Proactive (Adjective) | Chủ động |
Goal-oriented (Adjective) | Có mục tiêu |
Team-player (Noun) | Người có thiên hướng làm việc nhóm |
Diligence (Noun) | Siêng năng |
Fast learning (Noun) | Người học hỏi nhanh |
Strength (Noun) | Điểm mạnh |
Weakness (Noun) | Điểm yếu |
(To) adapt well to new situations (Phrase) | Thích nghi với hoàn cảnh, tình huống mới |
(To) get along with everybody (Phrase) | Dễ hòa hợp với mọi người |
Common sentence patterns
S + went to + (tên trường) + majored in + (tên chuyên ngành): Sử dụng để giới thiệu tên trường, chuyên ngành học đại học của bản thân.
S + tell somebody about + (tên một người): Nói cho người nghe về một ai đó.
Let’s start the interview (Hãy bắt đầu cuộc phỏng vấn thôi.): Sử dụng khi muốn bắt đầu một cuộc phỏng vấn
S + overcome + (tên sự việc) + by + doing something: Vượt qua, khắc phục vấn đề bằng việc nào đó.
Scenario 2: During a meeting (In a meeting)
Sean: Everyone has arrived now, let’s get down to business? Firstly, I’d like to extend a warm welcome to all of you in this meeting room. For those who don’t know me yet, I am Sean - Business development manager. We’re meeting today to review the results of the past month and come up with plans for the next month.
(Mọi người đã đến đông đủ, hãy bắt đầu cuộc họp thôi. Trước tiên, tôi muốn gửi lời chào mừng tới tất cả nhân viên đang có mặt trong phòng họp. Xin giới thiệu với những người mới, tôi là Sean – trưởng phòng phát triển kinh doanh. Buổi họp hôm nay sẽ tổng kết kết quả làm việc trong tháng qua và đưa ra kế hoạch cho tháng tới.)
Miller: Good morning. I’m Miller and I'll give you an overview of the last month. Our newest marketing campaign wasn’t very successful. This has led to a decline in the revenue of our branches. Specifically, the number of products which were sold decreased from 10000 to 8500. So what can we do now to promote the product?
(Chào buổi sáng. Tôi là Miller và là người sẽ đưa cho mọi người nhìn tổng quan về tháng vừa rồi. Chiến dịch marketing mới nhất của công ty chưa thực sự thành công. Điều nãy đã dẫn tới sự sụt giảm doanh thu tại các chi nhánh. Cụ thể, số lượng sản phẩm bán ra giảm từ 10000 xuống còn 8500. Vậy chúng ta nên làm gì để quảng bá sản phẩm nhỉ?)
Mitchell: May I have a word? I recommend that we should promote online marketing, through social media such as increasing Facebook, Instagram ads. Also, we can do a special sales promotion since Christmas is coming, and customers tend to go shopping for gifts.
(Tôi có một vài đề xuất. Tôi nghĩ rằng chúng ta nên đẩy mạnh việc quảng bá online, thông qua mạng xã hội, ví dụ như tăng cường việc chạy quảng cáo trên Facebook, Instagram. Đồng thời, chúng ta có thể mở một chương trình khuyến mãi đặc biệt, bởi Giáng sinh sắp đến, khách hàng có xu hướng đi mua sắm quà tặng)
Sean: Good point. Are there any more comments?
(Ý hay đấy. Có ai có ý kiến gì về đề xuất trên không?)
Miller: I agree with Mitchell’s idea. However, the cost of Facebook and Instagram ads now is relatively high, so we should control it so that it would not exceed our budget.
(Tôi đồng ý với ý tưởng của Mitchell. Tuy nhiên, chi phí quảng cáo Facebook và Instagram hiện khá cao. Chúng ta cần kiểm soát để không vượt quá ngân sách)
Sean: I can’t help thinking the same.
(Tôi cũng nghĩ vậy)
Mitchell: We should hold a meeting with the advertising team as soon as possible to discuss the entire promotional campaign.
(Chúng ta nên tổ chức một cuộc họp với đội ngũ quảng cáo càng sớm càng tốt để bàn bạc về toàn bộ chiến dịch lần này.)
Sean: I think we’ve covered everything and had a meeting of minds on the promotional campaign. Thanks everyone for joining this monthly meeting.
(Tôi nghĩ rằng chúng ta đã bàn về tất cả các vấn đề và có chung ý kiến về chiến dịch quảng bá lần này. Cảm ơn mọi người đã tham dự buổi họp hàng tháng ngày hôm nay.)
Vocabulary
(To) Hold a meeting (Phrase) | Tổ chức một cuộc họp |
A meeting of minds (Phrase) | Có cùng quan điểm |
Monthly meeting (Noun) | Cuộc họp hàng tháng |
Meeting room (Noun) | Phòng họp |
Common sentence patterns
Let’s get down to business (Hãy bắt đầu công chuyện nào.): Sử dụng để mở đầu một cuộc họp, một bài phát biểu quan trọng,…
S + would like to extend a warm welcome to + somebody: Gửi lời chào mừng tới ai đó
May I have a word (Tôi có thể nói một lời không): Sử dụng để xin phép đưa ra ý kiến
S + recommend that + Clause: Đề xuất một ý tưởng nào đó
S + agree with + somebody’s idea = I can’t help thinking the same: Đồng ý với quan điểm của một người
Scenario 3: Discussing an issue (Discussing a situation)
Miller: The Store Manager reported that there was a robbery that happened yesterday. We attempt to find a satisfactory solution to this situation.
(Quản lý cửa hàng báo cáo rằng có một vụ trộm xảy ra ngày hôm qua. Chúng ta hãy cố gắng tìm ra một hướng giải quyết thỏa đáng cho tình huống này.)
Mitchelle: Mmm I see. Can you tell me exactly what happened?
(Tôi hiểu. Hãy kể chính xác cho tôi chuyện gì đã xảy ra?)
Miller: It was 8:00 pm when the store was pretty crowded so the staff couldn’t control it. The thief stole the T-shirt and a cap. Luckily, the camera in our store has recorded his theft.
(Lúc đó là 8 giờ tối khi cửa hàng khá đông đúc nên nhân viên không thể kiểm soát nó. Tên trộm đã lấy trộm một chiếc áo phông và mũ lưỡi trai. May mắn thay, máy quay trong cửa hàng đã ghi lại hành vi trộm cắp của anh ta.)
Mitchelle: This couldn’t be completely blamed on employees because the store was full of customers. However, they need to learn it the hard way and pay more attention to their work.
(Điều này không thể hoàn toàn đổ lỗi cho nhân viên vì cửa hàng lúc ấy rất đông. Tuy nhiên, họ cần phải rút kinh nghiệm và tập trung hơn khi làm việc.)
Miller: About finding the thief, let me talk to the manager to provide evidence to the police, also sticking up the wanted poster in the store. Any suggestions?
(Về việc tìm ra tên trộm, hãy để tôi nói chuyện với người quản lý, cung cấp bằng chứng cho cảnh sát, đồng thời dán áp phích truy nã xung quanh cửa hàng. Cô có ý tưởng nào không?)
Mitchell: What if we post the evidence on social media? Personally I think this is not only the faster way to find the thief but it is also a reminder to everybody to be more careful.
(Sao chúng ta không đăng bằng chứng lên các trang mạng xã hội? Theo tôi đây không chỉ là cách nhanh hơn để tìm ra tên trộm mà còn là lời nhắc nhở cho mọi người cần cẩn thận hơn.)
Miller: That’s a very good point. Would our company consider improving the security so that no more robbery cases arise?
(Đó là ý kiến hay. Liệu công ty có xem xét cải thiện an ninh để không phát sinh thêm những trường hợp tương tự không?)
Mitchell: That’s my view exactly. I’ll talk to the HR Department to recruit more security guards tomorrow.
(Tôi cũng đang nghĩ đến điều này. Tôi sẽ nói chuyện với bộ phận Nhân sự để tuyển thêm nhân viên bảo vệ vào ngày mai.)
Vocabulary
Learn (something) the hard way (Phrase) | Rút kinh nghiệm sau một trải nghiệm khó khăn |
Pay attention to something (Phrase) | Tập trung vào một điều gì đó |
HR Department (Human Resources Department) (Noun) | Bộ phận Nhân sự |
Satisfactory solution (Noun) | Giải pháp thỏa đáng |
Recruit (Verb) | Tuyển dụng |
Common sentence patterns
S + attempt to do something: Cố gắng làm điều gì đó
Mmm I see: Thể hiện sự lắng nghe có trách nhiệm khi nghe lời khiếu nại về một vấn đề nào đó
What if + Clause: Đề xuất ý kiến bằng câu hỏi
That’s a very good point: Đây là một ý kiến hay
That’s my view exactly: Đó chính xác là quan điểm của tôi.
Practice exercises
Word (Từ vựng) | Meanings (Nghĩa của từ) |
| A. Quảng cáo tuyển dụng |
| B. Có mục tiêu |
| C. Được chọn vào vòng phỏng vấn |
| D. Đạo đức nghề nghiệp |
| E. Kỹ năng giao tiếp |
| F. Có óc tư duy sáng tạo |
| G. Chủ động |
Exercise 2: Word completion (Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống):
Good fit Face-to-face interview Strengths Vacancy Ambitious |
Interviewer: Welcome to the interview today, it’s nice to meet you.
Interviewee: Nice to meet you too. Thanks for inviting me to this (1) …..
Interviewer: First of all, let me introduce myself. I am the manager of the HR department here and we have a (2)….., so we have been interviewing applicants to fill the position as quickly as possible. Can you tell me a little bit about yourself, what are your (3)…..? Why should we hire you?
Interviewee: I could describe myself as a hardworking and (4)….. person. I am very eager to learn. I have read about the job description, and I think I am (5)…… since I have 2-year experience in this field and some necessary soft skills.
Interviewer: Good. Can you work under the pressure and do you mind working overtime?
Interviewee: Yes. I understand that's the nature of the job. I have been able to overcome the pressure not only of my work but also of my study courses. I suppose the pressure provides positive results for me since I can issue my skills to complete the workload.
Đáp án:
Exercise 1: Matching (Nối từ vựng với định nghĩa tương ứng)
1-f 2-d 3-e 4-c 5-g 6-b 7-a
Exercise 2: Word completion (Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống)
(1) Face-to-face interview
(2) Vacancy
(3) Strengths
(4) Ambitious
(5) Good fit
Exercise 3: Matching (Nối từ với nghĩa thích hợp):
WORDS | MEANINGS |
1. Learn (something) the hard way | a. Có cùng quan điểm |
2. Satisfactory solution | b. Thích nghi với hoàn cảnh, tình huống mới |
3. (To) Hold a meeting | c. Chủ động |
4. HR Department | d. Tổ chức một cuộc họp |
5. A meeting of minds | e. Rút kinh nghiệm sau một trải nghiệm khó khăn |
6. (To) adapt well to new situations | f. Giải pháp thỏa đáng |
7. Proactive | g. Bộ phận Nhân sự |
Exercise 4: Word completion (Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống):
Good-fit candidate Face-to-face interview Team-player Diligent Strengths
|
Interviewer: Welcome to the interview today, it’s nice to meet you.
Interviewee: Nice to meet you too. Thanks for inviting me to this (1) …..
Interviewer: First of all, let me introduce myself. I am the manager of the HR department here and we have a vacancy, so we have been interviewing applicants to fill the position as quickly as possible. Can you tell me a little bit about yourself, what are your (2)…..? Why should we hire you?
Interviewee: I could describe myself as a (3)….. and (4)….. person. I am very eager to learn. I have read about the job description, and I think I am a/an (5)…… since I have 2-year experience in this field and some necessary soft skills.
Interviewer: Good. Can you work under pressure and do you mind working overtime?
Interviewee: Yes. I understand that's the nature of the job. I have been able to overcome the pressure not only of my work but also of my study courses. I suppose the pressure provides positive results for me since I can improve my skills to complete the workload.
Đáp án:
Exercise 3: Matching (Nối từ với nghĩa thích hợp):
1 – e
2 – f
3 – d
4 – g
5 – a
6 – b
7 – c
Exercise 4: Word completion (Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống)
(1) Face-to-face interview
(2) Strengths
(3) Collaborative team member
(4) Industrious
(5) Suitable candidate