Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các phép tính thường gặp kèm theo âm thanh và ví dụ

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Những phép tính cơ bản trong tiếng Anh là gì?

Các phép tính cơ bản trong tiếng Anh bao gồm phép cộng (addition), phép trừ (subtraction), phép nhân (multiplication) và phép chia (division). Những từ vựng này rất quan trọng khi học tiếng Anh và giao tiếp hàng ngày.
2.

Cách phát âm và cách đọc phép cộng trong tiếng Anh như thế nào?

Phép cộng trong tiếng Anh có thể đọc như 'one plus three equals four' hoặc 'five plus three is eight'. Các cách phát âm phổ biến cho phép cộng là 'plus' hoặc 'add'.
3.

Phép trừ trong tiếng Anh được phát âm như thế nào và có ví dụ gì?

Phép trừ trong tiếng Anh thường dùng từ 'minus' hoặc 'subtract'. Ví dụ: 'Ten minus three is seven' hoặc 'Subtract five from ten to get five'.
4.

Phép nhân trong tiếng Anh được đọc và sử dụng ra sao?

Phép nhân trong tiếng Anh thường sử dụng từ 'times' hoặc 'multiplied by'. Ví dụ: 'Two times six is twelve' hoặc 'Three multiplied by five equals fifteen'.
5.

Cách đọc phép chia trong tiếng Anh như thế nào?

Phép chia trong tiếng Anh thường dùng từ 'divided by'. Ví dụ: 'Twenty divided by four is five' hoặc 'Twelve divided by three equals four'.
6.

Các khái niệm toán học khác trong tiếng Anh là gì?

Các khái niệm toán học khác bao gồm 'equal to' (bằng nhau), 'greater than' (lớn hơn), 'less than' (bé hơn), 'square root' (căn bậc hai), 'factorial' (giai thừa) và 'infinity' (vô cực).
7.

Tại sao việc học từ vựng toán học bằng tiếng Anh lại quan trọng?

Việc học từ vựng toán học bằng tiếng Anh giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn khi giải quyết các vấn đề toán học, tham gia vào các bài kiểm tra, và ứng dụng chúng trong công việc và cuộc sống hàng ngày.