1. Từ vựng tiếng anh Unit 1
address (n): địa chỉ
ane (n): ngõ
road (n): con đường (trong làng)
street (n): con đường (trong thành phố)
flat (n): căn hộ
village (n): làng quê
country (n): quốc gia
tower (n): tòa tháp
mountain (n): đỉnh núi
district (n): khu vực hành chính, quận
province (n): đơn vị hành chính cấp tỉnh
hometown (n): nơi mình lớn lên
where (adv): nơi nào
from (prep.): xuất xứ từ
pupil (n): học sinh
live (v): sinh sống
busy (adj): bận rộn
far (adj): ở xa
quiet (adj): không ồn ào
crowded (adj): đông người
large (adj): to lớn
small (adj): chật hẹp
pretty (adj): dễ thương
beautiful (adj): quyến rũ
building (n): công trình
tower (n): tháp cao
field (n): cánh đồng
noisy (adj): nhốn nháo
big (adj): rộng lớn
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2
go to school: đến trường
do the homework: hoàn thành bài tập về nhà
talk with friends: trò chuyện với bạn bè
brush the teeth: vệ sinh răng miệng
do morning: thực hiện bài tập sáng
cook dinner: chuẩn bị bữa tối
watch TV: theo dõi truyền hình
play football: chơi đá bóng
surf the Internet: truy cập mạng
look for information: tìm hiểu thông tin
go fishing: tham gia câu cá
ride a bicycle: sử dụng xe đạp
come to the library: tới thư viện
go swimming: tham gia bơi lội
go to bed: lên giường ngủ
go shopping: đi dạo mua sắm
go camping: tham gia cắm trại
go jogging: thực hiện chạy bộ
play badminton: chơi môn cầu lông
get up: rời giường
have breakfast: dùng bữa sáng
have lunch: dùng bữa trưa
have dinner: dùng bữa tối
look for: tìm hiểu
project: kế hoạch
early: sớm hơn
busy: bận rộn
classmate: bạn học cùng lớp
sports centre: cơ sở thể thao
library: nơi mượn sách
partner: bạn đồng hành, đối tác
always: liên tục
usually: thường hay
often: hay xảy ra
sometimes: đôi khi
everyday: hàng ngày
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3
1. ancient: xưa cũ
2. airport: khu vực sân bay
3. bay: khu vực vịnh
4. by: thông qua (phương tiện)
5. boat: phương tiện tàu thuyền
6. beach: khu vực bãi cát
7. coach: xe buýt đường dài
8. car: phương tiện ô tô
9. classmate: người bạn cùng lớp
10. family: tổ chức gia đình
11. great: xuất sắc
12. holiday: thời gian nghỉ dưỡng
13. hometown: nơi sinh
14. Island: đảo nhỏ
15. imperial city: thành phố hoàng gia
16. motorbike: xe máy (phương tiện xe gắn máy)
17. north: miền bắc (khu vực phía bắc)
18. weekend: Ngày cuối tuần (cuối tuần)
19. trip: chuyến đi (hành trình)
20. town: thị trấn, phố (khu dân cư nhỏ)
21. take a boat trip: đi dạo trên thuyền
22. seaside: vùng ven biển
23. really: thật sự là
24. (train) station: trạm xe lửa
25. swimming pool: hồ bơi
26. railway: tuyến đường sắt cho tàu hỏa
27. train: phương tiện tàu hỏa
28. taxi: xe ô tô taxi
29. plane: phương tiện máy bay
30. underground: hệ thống tàu điện dưới mặt đất
31. province: đơn vị hành chính tỉnh
32. picnic: chuyến đi ngoài trời
33. photo of the trip: hình ảnh của chuyến đi
34. wonderful: cực kỳ tuyệt vời
35. weekend: ngày cuối tuần
36. go on a trip: thực hiện chuyến du lịch
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4: từ vựng trong bài học 4 của lớp 5
1. birthday: ngày kỷ niệm sinh nhật
2. party: sự kiện bữa tiệc
3. fun: niềm vui/ sự vui vẻ
4. visit: thực hiện chuyến thăm
5. enjoy: tận hưởng
6. funfair: công viên giải trí
7. flower: bông hoa đẹp
8. different: không giống nhau
9. place: khu vực, địa điểm
10. festival: sự kiện lễ hội, liên hoan
11. Book fair: triển lãm sách
12. teachers’ day: ngày tôn vinh thầy cô
13. hide-and-seek: trò chơi tìm kiếm, trốn tìm
14. cartoon: hoạt hình 1
5. chat: tán gẫu
16. invite: mời
17. eat: ăn
18. food and drink: đồ ăn và thức uống
19. happily: theo cách vui vẻ
20. film: bộ phim
21. present: món quà
22. robot: thiết bị rô bốt
23. sweet: đồ kẹo
24. candle: nến
25. cake: bánh sinh nhật
26. juice: nước trái cây
27. fruit: trái cây
28. story book: sách truyện
29. comic book: sách truyện tranh
30. sport: môn thể thao
31. start: khởi đầu
32. end: hoàn tất
33. Go to the zoo: Tham quan sở thú
34. Go to the party: Tham gia bữa tiệc
35. Go on a picnic: Thực hiện chuyến dã ngoại
36. Stay at home: Ở lại nhà
37. Watch TV: Xem truyền hình
5. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 5 hiệu quả tại nhà
Việc sở hữu vốn từ vựng tiếng Anh lớp 5 phong phú sẽ giúp trẻ giao tiếp một cách dễ dàng và mạch lạc hơn, đồng thời hiểu ý muốn của người khác và tự tin trong các cuộc trò chuyện. Với một kho từ vựng dồi dào, trẻ sẽ nhanh chóng phát triển và hoàn thiện các kỹ năng tiếng Anh trong tương lai
Nhiều phụ huynh hiện nay vẫn có quan niệm sai lầm rằng việc cho trẻ học càng nhiều từ vựng càng tốt sẽ giúp trẻ giỏi hơn. Điều này thực ra tạo ra áp lực cho trẻ, khiến trẻ không có đủ thời gian để nghỉ ngơi, học tập và vui chơi. Dưới đây là những gợi ý về cách học từ vựng tiếng Anh lớp 5 hiệu quả tại nhà
Học từ vựng tiếng Anh đòi hỏi thời gian, sự kiên trì và phương pháp học phù hợp. Đây là những cách học từ vựng tiếng Anh lớp 5 tại nhà mà bạn không nên bỏ qua để đạt hiệu quả tốt nhất
Rèn luyện nghe qua các bài hát và phim hoạt hình bằng tiếng Anh:
Phương pháp luyện nghe tiếng Anh lớp 5 qua bài hát và phim hoạt hình là một cách học từ vựng nhanh chóng và hiệu quả. Những bài hát vui nhộn và phim hoạt hình thú vị giúp trẻ dễ dàng học từ mới và luyện đọc các câu đơn giản, tạo hứng thú và sự tò mò. Đây là một phương pháp phổ biến và được nhiều gia đình áp dụng
Cha mẹ có thể hướng dẫn con đến một số bài hát tiếng Anh như: Where will you be?, I love my family song, Christmas in the city, Bada’s birthday Surprise,…
Các bộ phim hoạt hình thích hợp cho trẻ em gồm: Frozen (Nữ hoàng băng giá), Despicable Me (Kẻ trộm mặt trăng), Powerpuff Girls…
Thực hành đọc với truyện song ngữ:
Truyện song ngữ có thể còn mới mẻ với nhiều gia đình, nhưng việc đọc truyện song ngữ là một cách hiệu quả để cải thiện từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 5. Để bé quen dần với truyện song ngữ, các gia đình nên chọn những chủ đề đơn giản như cuộc sống hàng ngày, du lịch, trường học,… Đọc truyện không chỉ giúp giải trí mà còn hỗ trợ bé học từ vựng qua các chủ đề khác nhau, khuyến khích bé khám phá từ mới. Hãy cho bé luyện nghe tiếng Anh qua âm nhạc và phim ảnh.
Dưới đây là một số truyện song ngữ mà các gia đình có thể tham khảo: The mischievous dog (chú chó tinh nghịch), Never tell a lie (không bao giờ được nói dối), The Mercury and the Woodman (Thủy tề và gã tiều phu), The crow and the pitcher (con quạ và cái bình).
Thực hành nói với các thành viên trong gia đình mỗi ngày:
Giao tiếp trong gia đình đóng vai trò rất quan trọng trong việc học từ vựng tiếng Anh lớp 5 của con. Khi con được tiếp xúc tiếng Anh hàng ngày với các thành viên trong gia đình, vốn từ vựng của con sẽ dần dần được mở rộng. Giao tiếp trong môi trường gia đình giúp bé vượt qua những rào cản, tạo sự tự tin hơn khi giao tiếp, đặc biệt nếu bé có xu hướng ngại nói trước người lạ. Vì vậy, cha mẹ nên luyện tập giao tiếp với bé hàng ngày để nâng cao vốn từ vựng và sự tự tin của bé.
Giải bài tập với từ vựng mới:
Giải bài tập tiếng Anh giúp bé không chỉ củng cố ngữ pháp mà còn mở rộng vốn từ vựng qua các câu, biết cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Phương pháp này giúp bé tiếp thu và ghi nhớ từ vựng lâu hơn nhờ việc làm quen với từ mới trong các bài tập.
Để bé học từ vựng tiếng Anh lớp 5 một cách hiệu quả, hãy cho bé giải các bài tập từ vựng theo các chủ đề như: chủ đề Environment (môi trường), chủ đề Population (dân số), chủ đề Education (giáo dục),…
Tham gia vào các trò chơi với từ vựng mới:
Các chuyên gia ngôn ngữ cho rằng việc kết hợp học và chơi là một phương pháp cực kỳ hiệu quả trong việc học từ vựng tiếng Anh lớp 5. Tạo ra một môi trường học tập năng động giúp trẻ không cảm thấy bị áp lực khi học tiếng Anh.
Một trò chơi không thể thiếu trong việc phát triển vốn từ vựng tiếng Anh là trò 'Nối từ'. Trò chơi này cho phép bé tự do sáng tạo và khám phá các từ ngữ mới, giúp cải thiện sự nhạy bén trong việc học tiếng Anh.
Một trò chơi thú vị khác là “FastEnglish”. Trong trò này, bé phải trả lời câu hỏi nhanh chóng trong thời gian giới hạn. Trò chơi này giúp bé rèn luyện phản xạ nhanh, chính xác và cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh.