Ở Unit 7 trong sách Tiếng Anh 9 Global Success, học sinh được tìm hiểu về chủ đề các kỳ quan thiên nhiên của thế giới (Natural wonders of the world). Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 7: Natural wonders of the world, đồng thời cung cấp thêm từ vựng mở rộng và bài tập vận dụng có đáp án.
Key takeaways |
---|
|
Danh sách từ vựng trong sách
access /ˈæk.ses/ (n): sự truy cập, sự tiếp cận
Ví dụ: You need special access to enter the museum's private collection. (Bạn cần quyền truy cập đặc biệt để vào bộ sưu tập riêng của bảo tàng.)
accessible (adj): có thể tiếp cận được
accessibility (n): sự tiếp cận được
admire /ædˈmaɪr/ (v): ngưỡng mộ
Ví dụ: I really admire her dedication to environmental causes. (Tôi thực sự ngưỡng mộ sự cống hiến của cô ấy cho các nguyên nhân bảo vệ môi trường.)
admiration (n): sự ngưỡng mộ
admirable (adj): đáng ngưỡng mộ
annual /ˈænjuəl/ (adj): hàng năm
Ví dụ: The annual music festival attracts thousands of visitors. (Lễ hội âm nhạc hàng năm thu hút hàng nghìn du khách.)
annually (adv): hàng năm
biodiversity /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/ (n): sự đa dạng sinh học
Ví dụ: The rainforest is known for its rich biodiversity. (Rừng nhiệt đới nổi tiếng với sự đa dạng sinh học phong phú của nó.)
contest /ˈkɑntɛst/ (n) : cuộc thi
contestant (n): thí sinh
contested (adj): có tính chất tranh luận
coral /ˈkɔrəl/ (n, adj): san hô
Ví dụ: The coral reefs are home to a variety of marine life. (Rặng san hô là nơi cư trú của nhiều loài sinh vật biển.)
coral reef (n): rạn san hô
contribute /kənˈtrɪbjut/ (v): đóng góp
Ví dụ: Everyone in the team contributes to the success of the project. (Mọi người trong đội đều đóng góp vào thành công của dự án.)
contribution (n): sự đóng góp
contributor (n): người đóng góp
crazy /ˈkreɪzi/ (adj) (about something): thích mê
craziness (n): sự điên rồ
crazily (adv): một cách điên rồ
destination /ˌdɛstəˈneɪʃən/ (n): điểm đến
Ví dụ: Paris is a popular tourist destination. (Paris là một điểm đến du lịch nổi tiếng.)
destined (adj): đã được định sẵn
ecosystem /ˈikoʊˌsɪstəm/ (n): hệ sinh thái
Ví dụ: The forest ecosystem is vital for maintaining environmental balance. (Hệ sinh thái rừng rất quan trọng để duy trì sự cân bằng môi trường.)
ecology (n): sinh thái học
ecological (adj): thuộc về sinh thái
endanger /ɛnˈdeɪnʤər/ (v): gây nguy hiểm
Ví dụ: Pollution can endanger the lives of many species. (Ô nhiễm có thể gây nguy hiểm đến cuộc sống của nhiều loài.)
endangered (adj): bị đe dọa
danger (n): sự nguy hiểm
eruption /ˌɪˈrʌpʃən/ (n): sự phun trào
Ví dụ: The volcano's eruption destroyed several nearby villages. (Sự phun trào của núi lửa đã phá hủy một số ngôi làng lân cận.)
erupt (v): phun trào
eruptive (adj): có tính chất phun trào
feature /ˈfiʧər/ (n): đặc điểm
Ví dụ: The main feature of the phone is its high-quality camera. (Tính năng chính của chiếc điện thoại là camera chất lượng cao.)
featured (adj): được nổi bật
featureless (adj): không có đặc điểm nổi bật
heritage /ˈhɛrətəʤ/ (n): di sản
Ví dụ: The city is famous for its rich cultural heritage. (Thành phố nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú của nó.)
hereditary (adj): di truyền
inherit (v): thừa kế
hesitate /ˈhɛzəˌteɪt/ (v): do dự
Ví dụ: Don't hesitate to ask for help if you need it. (Đừng ngần ngại yêu cầu giúp đỡ nếu bạn cần.)
hesitation (n): sự do dự
hesitant (adj): do dự
landscape /ˈlændˌskeɪp/ (n): phong cảnh
Ví dụ: The landscape in this region is breathtaking. (Phong cảnh ở vùng này thật ngoạn mục.)
locate /ˈloʊˌkeɪt/ (v): định vị, đặt ở
Ví dụ: We need to locate the nearest hospital in case of an emergency. (Chúng tôi cần xác định vị trí bệnh viện gần nhất trong trường hợp khẩn cấp.)
location (n): vị trí
relocate (v): di dời
magnificent /mæɡˈnɪfəsənt/ (adj): tráng lệ
Ví dụ: The view from the top of the mountain is magnificent. (Quang cảnh từ đỉnh núi thật tráng lệ.)
magnificence (n): sự tráng lệ
magnificently (adv): một cách tráng lệ
majestic /məˈʤɛstɪk/ (adj): uy nghi, hùng vĩ
Ví dụ: The majestic mountains towered over the valley. (Những ngọn núi hùng vĩ đứng sừng sững trên thung lũng.)
majesty (n): sự uy nghiêm
majestically (adv): một cách uy nghi
nomadic /noʊˈmædɪk/ (adj): du mục
Ví dụ: Nomadic tribes in the desert move frequently in search of water. (Các bộ tộc du mục trong sa mạc di chuyển thường xuyên để tìm kiếm nước.)
nomad (n): dân du mục
nomadism (n): chủ nghĩa du mục
occur /əˈkɜr/ (v): xảy ra
Ví dụ: Earthquakes often occur in this region. (Động đất thường xảy ra ở khu vực này.)
occurrence (n): sự xảy ra
reoccur (v): xảy ra lại
paradise /ˈpɛrəˌdaɪs/ (n): thiên đường
Ví dụ: The island is a tropical paradise with crystal-clear water and white sandy beaches. (Hòn đảo là một thiên đường nhiệt đới với nước trong vắt và những bãi cát trắng mịn.)
peak /pik/ (n): đỉnh, chóp
Ví dụ: They climbed to the peak of the mountain. (Họ đã leo lên đỉnh của ngọn núi.)
peaked (adj): có đỉnh nhọn
permission /pərˈmɪʃən/ (n): sự cho phép
Ví dụ: You need permission from your parents to go on the trip. (Bạn cần sự cho phép từ cha mẹ để đi tham quan.)
permit (v/n): cho phép, giấy phép
permissive (adj): dễ dãi, cho phép nhiều tự do
possess /pəˈzɛs/ (v): sở hữu
possession (n): sự sở hữu
possessive (adj): có tính chiếm hữu
preserve /prəˈzɜrv/ (v): bảo tồn
Ví dụ: We must preserve our natural resources for future generations. (Chúng ta phải bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.)
preservation (n): sự bảo tồn
preservative (adj): có tính bảo quản
support /səˈpɔrt/ (v): ủng hộ
supporter (n): người ủng hộ
supportive (adj): ủng hộ, hỗ trợ
stewardess /ˈstuərdəs/(n): tiếp viên hàng không
Ví dụ: The stewardess helped passengers find their seats. (Tiếp viên hàng không đã giúp hành khách tìm chỗ ngồi của họ.)
sustainable /səˈsteɪnəbəl/ (adj): bền vững
Ví dụ: We need to focus on sustainable development to protect the environment. (Chúng ta cần tập trung vào phát triển bền vững để bảo vệ môi trường.)
sustain (v): duy trì
sustainability (n): sự bền vững
urgent /ˈɜrʤənt/ (adj): khẩn cấp
Ví dụ: We need to take urgent action to address climate change. (Chúng ta cần hành động khẩn cấp để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.)
urgency (n): sự cấp bách
urgently (adv): một cách cấp bách
volcano /vɑlˈkeɪnoʊ/ (n): núi lửa
Ví dụ: The volcano erupted, sending ash into the sky. (Núi lửa phun trào, bắn tro bụi lên bầu trời.)
volcanic (adj): thuộc núi lửa
volcanologist (n): nhà nghiên cứu núi lửa
wildlife /ˈwaɪlˌdlaɪf/ (n): động vật hoang dã
Ví dụ: The national park is home to a variety of wildlife. (Công viên quốc gia là nơi cư trú của nhiều loài động vật hoang dã.)
wild (adj): hoang dã
wildness (n): sự hoang dã
Từ vựng bổ sung
a force of nature /ə fɔrs ʌv ˈneɪʧər/ (idiom): một sức mạnh của thiên nhiên, thường được dùng để mô tả điều gì đó hoặc ai đó rất mạnh mẽ
Ví dụ: The powerful hurricane that swept through the coast was truly a force of nature. (Trận bão mạnh mẽ quét qua bờ biển thực sự đã cho thấy sức mạnh của thiên nhiên)
as clear as crystal /æz klɪr æz ˈkrɪstəl/ (idiom): trong vắt, rõ ràng (dùng để chỉ nước hoặc cảnh quan)
Ví dụ: The lake was as clear as crystal. (Hồ nước trong vắt như pha lê.)
carve out /kɑrv aʊt/: hình thành, tạo ra (thường qua quá trình xói mòn)
Ví dụ: The Colorado River carved out the Grand Canyon over millions of years. (Sông Colorado đã tạo ra Grand Canyon qua hàng triệu năm.)
catastrophe /kəˈtæstrəfi/ (n): thảm họa
Ví dụ: The earthquake was a major catastrophe. (Động đất là một thảm họa lớn.)
catastrophize (v): quá lo lắng về thảm họa
catastrophic (adj): thuộc về thảm họa
erosion /ɪˈroʊʒən/ (n): sự xói mòn
Ví dụ: Erosion gradually shaped the landscape. (Sự xói mòn từ từ đã tạo nên hình dạng của phong cảnh.)
erode (v): xói mòn
erosive (adj): gây xói mòn
erupt from /ɪˈrʌpt frʌm/: phun trào từ
Ví dụ: Lava erupted from the volcano. (Dung nham phun trào từ núi lửa.)
geology /ʤiˈɑləʤi/ (n): địa chất học
Ví dụ: Geology helps us understand Earth’s history. (Địa chất học giúp chúng ta hiểu lịch sử của Trái Đất.)
geological (adj): thuộc về địa chất
geologist (n): nhà địa chất học
glacier /ˈɡleɪʃər/ (n): sông băng
Ví dụ: The glacier slowly advanced over the valley. (Sông băng từ từ di chuyển qua thung lũng.)
glacial (adj): thuộc về sông băng, lạnh như sông băng
landslide /ˈlændˌslaɪd/ (n): sự lở đất
Ví dụ: The landslide blocked the road. (Sạt lở đất đã chặn mất đường đi.)
phenomenon /fəˈnɑməˌnɑn/ (n): hiện tượng
Ví dụ: The aurora borealis is a natural phenomenon. (Ánh sáng phương Bắc là một hiện tượng tự nhiên.)
Thực hành
Bài tập 1: Kết nối từ với định nghĩa phù hợp.
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
| a. hùng vĩ |
| b. san hô |
| c. bền vững |
| d. phun trào |
| e. trong vắt |
Bài tập 2: Lựa chọn câu trả lời chính xác nhất.
| ||
A. biodiversity | B. destination | C. glacier |
| ||
A. permission | B. permit | C. permissive |
| ||
A. majestic | B. hazardous | C. catastrophic |
| ||
A. endangerment | B. preservation | C. nature |
| ||
A. advancement | B. eruption | C. erosion |
| ||
A. landscape | B. feature | C. eruption |
| ||
A. preserve | B. contest | C. access |
| ||
A. admiration | B. contribution | C. landscape |
| ||
A. heritage | B. festival | C. peak |
| ||
A. locate | B. preserve | C. erupt |
Bài tập 3: Tạo câu với các từ được cung cấp
1. Sustainability
→ _________________________________________________________________.
2. Coral reef
→ _________________________________________________________________.
3. Paradise
→ _________________________________________________________________.
4. Ecosystem
→ _________________________________________________________________.
5. Annual
→ _________________________________________________________________.
6. Nomadic
→ _________________________________________________________________.
7. Wildlife
→ _________________________________________________________________.
8. Phenomenon
→ _________________________________________________________________.
9. Glacier
→ _________________________________________________________________.
10. Carve out
→ _________________________________________________________________.
Các đáp án và giải thích chi tiết
Bài 1:
1 - b | 2 - e | 3 - d | 4 - a | 5 - c |
Bài 2:
Đáp án: A
Giải thích: "Biodiversity" (sự đa dạng sinh học) là thuật ngữ chính xác để chỉ sự phong phú của các loài trong môi trường, như trong câu này nói về rừng mưa nhiệt đới. "Destination" (điểm đến) và "glacier" (sông băng) không phù hợp với ngữ cảnh.
Dịch nghĩa: Các nhà nghiên cứu đã tìm tòi sự đa dạng sinh học của rừng mưa nhiệt đới để hiểu sự đa dạng phong phú của các loài.
Đáp án: B
Giải thích: "Permit" (giấy phép) là từ chính xác cho tình huống yêu cầu quyền truy cập vào một khu vực hạn chế. "Permission" (sự cho phép) cũng có thể đúng nhưng "permit" thường dùng trong các tình huống chính thức hơn. "Permissive" (dễ dãi) không phù hợp với ngữ cảnh.
Dịch nghĩa: Để vào khu vực hạn chế, bạn cần giấy phép đặc biệt.
Đáp án: A
Giải thích: "Majestic" (hùng vĩ) là từ phù hợp để mô tả vẻ đẹp của phong cảnh tự nhiên. "Hazardous" (nguy hiểm) và "catastrophic" (thảm khốc) không liên quan đến vẻ đẹp của cảnh quan.
Dịch nghĩa: Phim tài liệu đã làm nổi bật vẻ đẹp hùng vĩ của các phong cảnh tự nhiên.
Đáp án: A
Giải thích: "Endangerment" (sự bị đe dọa) là từ chính xác để chỉ tình trạng nguy hiểm đối với các loài động vật. "Preservation" (bảo tồn) là hành động để ngăn chặn sự đe dọa, còn "nature" (tự nhiên) không phù hợp với ngữ cảnh.
Dịch nghĩa: Các nhà khoa học đang lo ngại về sự bị đe dọa của một số loài động vật do mất môi trường sống.
Đáp án: C
Giải thích: "Erosion" (sự xói mòn) là từ phù hợp để mô tả ảnh hưởng của sông băng đến hệ sinh thái xung quanh. "Advancement" (sự tiến triển) và "eruption" (sự phun trào) không phù hợp với ngữ cảnh này.
Dịch nghĩa: Sự xói mòn của sông băng có ảnh hưởng đáng kể đến hệ sinh thái xung quanh.
Đáp án: C
Giải thích: "Eruption" (sự phun trào) là từ chính xác để mô tả sự phá hủy gây ra bởi núi lửa. "Feature" (đặc điểm) và "landscape" (phong cảnh) không liên quan đến sự phá hủy do núi lửa.
Dịch nghĩa: Sự phun trào của núi lửa đã gây ra thiệt hại rộng lớn cho các làng lân cận.
Đáp án: A
Giải thích: "Preserve" (bảo tồn) là từ chính xác để mô tả việc giữ gìn các địa điểm lịch sử cho các thế hệ sau. "Contest" (cuộc thi) và "access" (truy cập) không phù hợp với ngữ cảnh.
Dịch nghĩa: Cộng đồng địa phương đang làm việc để bảo tồn các địa điểm lịch sử cho các thế hệ tương lai.
Đáp án: C
Giải thích: "Landscape" (phong cảnh) là từ phù hợp để mô tả đặc điểm của địa hình. "Contribution" (sự đóng góp) và "admiration" (sự ngưỡng mộ) không phù hợp với ngữ cảnh này.
Dịch nghĩa: Phong cảnh của địa hình trong khu vực đã làm cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng trở nên khó khăn.
Đáp án: C
Giải thích: "Peak" (đỉnh) là từ chính xác để mô tả phần cao nhất của ngọn núi. "Festival" (lễ hội) và "heritage" (di sản) không phù hợp với ngữ cảnh này.
Dịch nghĩa: Đỉnh của ngọn núi cho chúng ta một cái nhìn tuyệt đẹp về thung lũng phía dưới.
Đáp án: A
Giải thích: "Locate" (xác định vị trí) là từ chính xác để mô tả việc tìm ra vị trí của các di tích cổ. "Preserve" (bảo tồn) và "erupt" (phun trào) không phù hợp với ngữ cảnh này.
Dịch nghĩa: Các nhà khoa học đã có thể xác định vị trí của các di tích cổ.
Bài 3: Đáp án tham khảo
To achieve environmental sustainability, it is crucial to minimize waste and preserve resources. (
Để đạt được sự bền vững môi trường, điều quan trọng là giảm thiểu chất thải và bảo vệ tài nguyên.)
The coral reef supports a vast range of marine life.(
Rạn san hô hỗ trợ một loạt các sinh vật biển phong phú.)
The remote island was a genuine heaven for those in search of tranquility and rest. (
Hòn đảo xa xôi là một thiên đường thực sự cho những người tìm kiếm sự yên bình và thư giãn.)
The degradation of the rainforest severely affects the entire biome. (
Sự tàn phá của rừng mưa nhiệt đới ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ hệ sinh thái.)
The city hosts a yearly celebration to honor its cultural heritage. (
Thành phố tổ chức một lễ hội hàng năm để tôn vinh di sản văn hóa của mình.)
The nomadic communities frequently relocate to find new grazing grounds for their herds. (Các cộng đồng du mục di chuyển thường xuyên để tìm kiếm những đồng cỏ mới cho đàn gia súc của họ.)
The national park is renowned for its abundant wildlife, including rare and threatened species. (
Công viên quốc gia nổi tiếng với động vật hoang dã phong phú, bao gồm các loài quý hiếm và đang bị đe dọa.)
The Northern Lights represent a natural occurrence. (
Cực quang là một hiện tượng tự nhiên.)
The glacier within the mountain range is gradually retreating because of climate change. (
Sông băng trong dãy núi đang dần rút lui do biến đổi khí hậu.)
The river has helped to shape a deep canyon over millions of years. (
Con sông đã giúp tạo hình một hẻm núi sâu qua hàng triệu năm.)
Giải bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Những kỳ quan thiên nhiên thế giới
Từ vựng lớp 9 Unit 7: Những kỳ quan thiên nhiên thế giới - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Khởi đầu - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Xem xét kỹ 1 - Trang 74 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Xem xét kỹ 2 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Giao tiếp - Trang 76, 77 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Kỹ năng 1 - Trang 77, 78 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Kỹ năng 2 - Trang 79 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Nhìn lại - Trang 80 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Dự án - Trang 81 - Global Success