Việc tìm hiểu từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin là cần thiết, đặc biệt là đối với dân IT, để đảm bảo có thể hoàn thành việc học và việc làm. Bài viết này sẽ giúp người học tiếng Anh nắm được vốn từ vựng về chuyên ngành IT.
Key Takeaways: |
---|
|
Giới thiệu về ngành công nghệ thông tin trong tiếng Anh
Lĩnh vực công nghệ thông tin gồm ba nhóm ngành chính:
Software and services: phần mềm và dịch vụ
Technology hardware and equipment: Phần cứng và thiết bị công nghệ
Semiconductors and semiconductor equipment: chất bán dẫn và thiết bị bán dẫn
Từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực công nghệ thông tin
Từ vựng (Vocabulary) | Từ loại (Part of speech) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
desktop | n. | /'dɛsktɒp/ | máy tính để bàn |
hard drive | n. | /hɑːd draɪv/ | ổ cứng |
software | n. | /'sɒftweə/ | phần mềm |
hardware | n. | /'hɑːdweə/ | phần cứng |
download | v. | /ˌdaʊn'ləʊd/ | tải xuống |
file | n. | /faɪl/ | tập tin |
firewall | n. | /'faɪəwɔːl/ | tường lửa |
folder | n. | /'fəʊldə/ | thư mục |
format | n. | /'fɔːmæt/ | định dạng |
keyboard | n. | /'kiːbɔːd/ | bàn phím |
monitor | n. | /'mɒnɪtə/ | màn hình |
mouse | n. | /maʊs/ | con chuột |
access | n. | /'æksɛs/ | truy cập |
advanced | adj. | /ədˈvɑːnst/ | nâng cao |
automation | n. | /ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n/ | tự động hóa |
connection | n. | /kəˈnɛkʃən/ | sự liên kết |
communication | n. | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | liên lạc |
device | n. | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị |
disruptive | adj. | /dɪsˈrʌptɪv/ | tính đứt gãy công nghệ cũ - mới, tính đột phá |
innovation | n. | /ˌɪnəʊˈveɪʃən/ | sự đổi mới |
invention | n. | /ɪnˈvɛnʃən/ | sự phát minh |
machine | n. | /məˈʃiːn/ | cỗ máy |
user-friendly | adj. | /'juːzə-'frɛndli/ | thân thiện với người dùng |
adware | n. | /ˈæd.wer/ | phần mềm quảng cáo |
avatar | n. | /ˌævəˈtɑː/ | hình đại diện |
application | n. | /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/ | ứng dụng trên điện thoại |
browser | n. | /'braʊzə/ | trình duyệt |
bug | n. | /bʌg/ | lỗi kỹ thuật |
cache | n. | /kæʃ/ | bộ nhớ đệm |
captcha | n. | /ˈkæp.tʃə/ | mã ngẫu nhiên |
cookies | n. | /'kʊkiz/ | thông tin nhỏ về thời gian đã truy cập các trang web |
cursor | n. | /'kɜːsə/ | con trỏ |
e-business | n. | /iː-ˈbɪznɪs/ | kinh doanh điện tử |
homepage | n. | /'həʊmˌpeɪʤ/ | trang chủ |
application | n. | /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/ | ứng dụng (trên điện thoại) |
channel | n. | /ˈʧænl/ | kênh |
digital | adj. | /'dɪʤɪtl/ | thuộc về số / kỹ thuật số |
layer | n. | /'leɪə/ | lớp |
database layer | n. | /'deɪtəˌbeɪs 'leɪə/ | lớp lưu trữ thông tin |
numeric | adj. | /nju(ː)ˈmɛrɪk/ | thuộc về con số |
process | n. | /'prəʊsɛs/ | xử lý |
operation | n. | /ˌɒpəˈreɪʃən/ | thao tác |
disk | n. | /dɪsk/ | đĩa |
register | n. | /'rɛʤɪstə/ | thanh ghi |
store | n. | /stɔː/ | lưu trữ |
signal | n. | /'sɪgnl/ | tín hiệu |
back up | v. | /bæk ʌp/ | sao lưu dữ liệu |
computerized | adj. | /kəmˈpjuːt(ə)raɪzd/ | tin học hóa |
graphic | adj. | /'juːzə-'frɛndli/ | đồ họa |
install | v. | /ɪnˈstɔːl/ | cài đặt |
login | v. | /'lɒgɪn/ | đăng nhập |
capacity | n. | /kəˈpæsɪti/ | dung lượng |
unique | adj. | /juːˈniːk/ | duy nhất |
chain | n. | /ʧeɪn/ | chuỗi |
code | n. | /kəʊd/ | mã |
computer programmer | n. | /kəmˈpjuːtə ˈprəʊgræmə/ | = software engineer = software developer = coder lập trình viên |
frontend developer | n. | /ˈfrʌnt ˌend dɪˈvɛləpə/ | người phát triển/lập trình các hoạt động được hiển thị trên trang web (ví dụ: giao diện) |
backend developer | n. | /ˌbækˈɛnd dɪˈvɛləpə/ | người lập trình các hoạt động không được hiển thị trên trang web (ví dụ: viết code) |
web developer | n. | /wɛb dɪˈvɛləpə/ | người phát triển web |
configuration | n. | /kənˌfɪgjʊˈreɪʃən/ | cấu hình |
blink | n. | /blɪŋk/ | nhấp nháy |
plotter | n. | /'plɒtə/ | máy vẽ đồ thị |
permanent | adj. | /'pɜːmənənt/ | vĩnh viễn |
slow | adj. | /sləʊ/ | yếu, chậm |
packet | n. | /'pækɪt/ | gói tin, gói dữ liệu |
anti-virus software | n. | /'ænti-'vaɪərəs 'sɒftweə/ | phần mềm chống virus |
driver | n. | /'draɪvə/ | trình điều khiển / trình tương tác của hệ điều hành với phần cứng máy tính |
troubleshooting | /'trʌbəlˌʃʊtɪŋ/ | xử lý sự cố | |
monitor | n. | /'mɒnɪtə/ | màn hình |
connect | v. | /kəˈnɛkt/ | kết nối |
network | n. | /'nɛtwɜːk/ | mạng lưới |
boot | v. | /buːt/ | khởi động |
access | v. n. | /'æksɛs/ | truy cập |
upgrade | v. | /ʌpˈgreɪd/ | nâng cấp |
analyze | v. | /'ænəlaɪz/ | phân tích |
perform | v. | /pəˈfɔːm/ | biểu hiện, hoạt động |
user-generated content | n. | /'juːzə-'ʤɛnəreɪtɪd 'kɒntɛnt/ | nội dung do người dùng tạo |
interface | n. | /'ɪntəˌfeɪs/ | giao diện |
operating system | n. | /'ɒpəreɪtɪŋ 'sɪstɪm/ | hệ điều hành |
processor | n. | /'prəʊsɛsə/ | bộ xử lý |
desktop computer | n. | /'desk.tɒp kəm'pjuː.tər/ | máy tính để bàn |
handheld | adj. | /ˌhændˈhɛld/ | cầm tay |
input | n. | /'ɪnpʊt/ | đầu vào |
output | n. | /'aʊtpʊt/ | đầu ra |
compatible | adj. | /kəmˈpætəbl/ | tương thích |
the internet (the net) | n. | /ði ˈɪntəˌnɛt/ | mạng internet (mạng) |
real-time | adj. | /rɪəl-taɪm/ | thời gian thực |
server | n. | /'sɜːvə/ | máy chủ |
search engines | n. | /sɜːʧ ˈɛnʤɪnz/ | công cụ tìm kiếm |
multi-user | adj. | /'mʌltɪ-'juːzə/ | nhiều người dùng |
portable | adj. | /ˈpɔːtəbl/ | có thể xách tay |
modem | n. | /'məʊdəm/ | modem |
binary system | n. | /'baɪnəri 'sɪstɪm/ | hệ thống nhị phân |
decimal system | n. | /'dɛsɪməl 'sɪstɪm/ | hệ thống thập phân |
resolution | n. | /ˌrɛzə'luːʃən/ | phân giải |
algorithm | n. | /ˈælgərɪðm/ | thuật toán |
removable storage | n. | /rɪˈmuːvəbl ˈstɔːrɪʤ/ | lưu trữ di động |
fixed storage | n. | /fɪkst ˈstɔːrɪʤ/ | lưu trữ cố định |
peripheral | n. | /pəˈrɪfərəl/ | ngoại vi |
Thuật ngữ và viết tắt tiếng Anh trong lĩnh vực công nghệ thông tin
CPU (Central Processing Unit): Đơn vị xử lý trung tâm
Database: Cơ sở dữ liệu
FAQ (Frequently Asked Questions): câu hỏi thường gặp
HTML (Hypertext Markup Language): ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản (một ngôn ngữ lập trình)
LAN (Local Area Network): mạng cục bộ
RAM (Random Access Memory): bộ nhớ tạm thời
URL (Uniform Resource Locator): địa chỉ của trang web
WAN (Wide Area Network): mạng diện rộng
WWW (world wide web): mạng lưới thông tin toàn cầu
DNS (domain name system): hệ thống tên miền
DOS (Disk Operating System): hệ điều hành đĩa
OCR: nhận dạng ký tự quang học
PDA (personal digital assistant): trợ lý kỹ thuật số cá nhân
USB (Universal serial bus): thiết bị kết nối gắn vào máy tính
Các nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Tài liệu học tiếng Anh trong lĩnh vực công nghệ thông tin
Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành công nghệ thông tin, người học có thể tham khảo một số đầu sách giúp cải thiện từ vựng đồng thời kiến thức tiếng Anh chuyên ngành IT sau:
Practice Makes Perfect English Vocabulary Games
Check Your English Vocabulary for Computers and Information Technology: All You Need to Improve Your Vocabulary
504 Absolutely Essential Words
The Vocabulary Builder Workbook: Simple Lessons and Activities to Teach Yourself Over 1,400 Must-Know Words
Ứng dụng học tiếng Anh cho ngành công nghệ thông tin
Một số ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành IT hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:
Grasshopper
English for IT
Tech Terms Computer Dictionary
Các trang web học tiếng Anh phục vụ cho ngành công nghệ thông tin
Một số trang web giúp người học trau dồi kiến thức chuyên ngành công nghệ thông tin và tiếng Anh:
Techopedia: https://www.techopedia.com/
Techtarget: https://www.techtarget.com/whatis/
ENGLISH FOR INFORMATION TECHNOLOGY: http://English4it.com
The Verge: https://www.theverge.com/tech
Gadgets 360: https://gadgets360.com/news
TechCrunch: https://techcrunch.com/
WIRED: https://www.wired.com/
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng trong lĩnh vực công nghệ thông tin
Do you think technology is a bad thing?
Facebook and Tiktok are using user-generated content. (Facebook và Tiktok đang sử dụng nội dung do người dùng tạo.)
We need to catch up with new technologies every day or else we will be left behind. (Chúng ta cần phải bắt kịp công nghệ mới mỗi ngày, nếu không chúng ta sẽ bị tụt hậu.)
Technology has completely changed the way our brain processes information. (Công nghệ đã thay đổi hoàn toàn cách bộ não của chúng ta xử lý thông tin.)
The technology is complex and hard to explain, so I’ll put it in layman's terms to help you understand (Công nghệ này phức tạp và khó giải thích, vì vậy tôi sẽ đặt nó theo thuật ngữ bình dân để giúp bạn hiểu.)
How has technology impacted education? (Công nghệ đã tác động như thế nào đến giáo dục)
Thanks to the Internet, we have everything at our fingertips. (Nhờ có Internet, chúng ta có mọi thứ trong tầm tay.)
Bài tập áp dụng
1. We're looking for 8 programmers to develop our web-based …
A. applications
B. appliances
C. applause
2. Many programmers use libraries of (modifiable) code instead of … from scratch.
A. coding
B. code
C. coded
3. Boris is going to be helping us to implement various software sub- ...
A. parts
B. pieces
C. components
4. He's really good at …
A. trouble
B. fault-finding
C. troubleshooting
5. How good are you _________________ stored procedures?
A. on writing
B. when writing
C. at writing
Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau:
1. back up: ___________
2. upgrade: ___________
3. upload: ___________
4. set up: ___________
5. keep up / catch up: ___________
6. troubleshoot: ___________
7. software: ___________
8. application: ___________
9. operating system: ___________
10. portable: ___________
Bài 3: Đọc và dịch đoạn văn sau:
This passage takes a look into the digital lives of a teenager from Vietnam. In the morning, the very first thing Mai does is always check her Instagram’s latest notifications. If there is no class waiting for her, she may probably spend her whole day on the phone surfing the Net. She even tries her best to minimize the times she leaves her bed. She said: “It is too hard for me to resist the temptation to scroll down. Once I am bored of one application, I switch to another. It’s like an addiction. I know it’s not good but I just can’t stop it. When I look back, hours have passed. If that’s not my parents asking me to put the phone down, I’m afraid my life would be worse.
Đáp án:
Bài 1
1. A
2. A
3. C
4. C
5. C
Bài 2:
1. back up: sao lưu dữ liệu
2. upgrade: nâng cấp
3. upload: tải lên
4. set up: cài đặt
5. keep up / catch up: bắt kịp, đuổi kịp
6. troubleshoot: xử lý sự cố
7. software: phần mềm
8. application: ứng dụng
9. operating system: hệ điều hành
10. di động: có thể mang theo, cầm theo
Bài 3:
Đoạn văn này tiết lộ cuộc sống kỹ thuật số của một thanh thiếu niên từ Việt Nam. Mỗi sáng, Mai luôn bắt đầu ngày bằng việc kiểm tra những thông báo mới nhất trên Instagram. Nếu không có lịch học, có lẽ cô ấy sẽ dành cả ngày trên điện thoại lướt web. Cô ấy còn cố gắng giảm thiểu việc rời giường của mình. Cô ấy nói: “Quá khó để chống lại việc lướt web. Khi tôi chán một ứng dụng, tôi chuyển qua một ứng dụng khác. Đó giống như một loại nghiện. Tôi biết điều đó không tốt nhưng tôi không thể ngăn cản được. Khi nhìn lại, hàng giờ đã trôi qua. Nếu không phải bố mẹ bắt tôi đặt điện thoại xuống, tôi e rằng cuộc sống của mình sẽ tồi tệ hơn nhiều.”