Key Takeaways |
---|
|
Ngành dược tiếng Anh gọi là gì?
Khoa học dược phẩm gồm một số chuyên ngành như:
Pharmaceutics: Bào chế
Pharmacology: Dược lý
Pharmacodynamics: Dược lực học
Pharmacodynamics: Dược động học
Medicinal chemistry: Hóa dược
Pharmacogenomics: Gen dược lý học
Pharmaceutical toxicology: Độc chất học
Từ vựng chuyên ngành dược tiếng Anh
Từ vựng cơ bản chuyên ngành dược tiếng Anh
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
pharmaceutical product | /ˌfɑːməˈsjuːtɪkəl ˈprɒdʌkt/ | dược phẩm |
drug | /drʌg/ | thuốc |
quality | /ˈkwɒlɪti/ | chất lượng |
safety | /ˈseɪfti/ | an toàn |
diagnosis | /ˌdaɪəgˈnəʊsɪs/ | sự chẩn đoán bệnh |
treatment | /ˈtriːtmənt/ | sự chữa bệnh |
dietary supplement | /ˈdaɪətəri ˈsʌplɪmənt/ | chế phẩm bổ sung |
mineral | /ˈmɪnərəl/ | khoáng chất |
herb | /hɜːb/ | thảo dược |
botanical extract | /bəˈtænɪkəl ˈɛkstrækt/ | chiết xuất thực vật |
cosmetic | /kɒzˈmɛtɪk/ | mỹ phẩm |
manufacture | /ˌmænjʊˈfækʧə/ | quá trình sản xuất |
production | /prəˈdʌkʃən/ | sản xuất |
quality assurance | /ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns/ | đảm bảo chất lượng |
validation | /ˌvælɪˈdeɪʃən/ | thẩm định |
molecule | /ˈmɒlɪkjuːl / | phân tử |
substance | /ˈsʌbstəns/ | chất |
parasite | /ˈpærəsaɪt/ | ký sinh trùng |
therapy | /ˈθɛrəpi/ | trị liệu |
toxicology | /ˌtɒksɪˈkɒləʤi/ | độc chất học |
solid | /ˈsɒlɪd/ | dạng rắn |
liquid | /ˈlɪkwɪd / | dạng lỏng |
gaseous | /ˈgæsiəs / | thể khí |
inhale | /ɪnˈheɪl/ | (sự) hít vào |
molecular weight | /məʊˈlɛkjʊlə weɪt/ | khối lượng phân tử |
drug reactivity | /drʌg ˌriːækˈtɪvɪti/ | phản ứng của thuốc |
covalent bond | /kəʊˈveɪlənt bɒnd/ | liên kết cộng hóa trị |
hydrophobic bond | /hydrophobic bɒnd / | liên kết kỵ nước |
interaction | /ˌɪntərˈækʃən/ | tương tác |
analytical interference | /ˌænəˈlɪtɪkəl ˌɪntəˈfɪərəns/ | nhiễu phân tích |
absorption | /əbˈsɔːpʃ(ə)n/ | hấp thu |
distribution | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən / | phân bố |
metabolism | /mɛˈtæbəlɪzm / | chuyển hóa |
excretion | /ɛksˈkriːʃən/ | thải trừ |
receptor | /rɪˈsɛptə/ | thụ thể |
therapeutic effect | /ˌθɛrəˈpjuːtɪk ɪˈfɛkt/ | tác dụng điều trị |
adverse consequence | /ˈædvɜːs ˈkɒnsɪkwəns/ | hậu quả bất lợi |
patient | /ˈpeɪʃənt/ | bệnh nhân |
concentration | /ˌkɒnsənˈtreɪʃən / | nồng độ |
dosage form | /ˈdəʊsɪʤ fɔːm/ | dạng bào chế |
undesirable effect | /ˌʌndɪˈzaɪərəbl ɪˈfɛkt/ | tác dụng không mong muốn |
oral route | /ɔːrəl ruːt/ | đường uống |
buccal route | /buccal ruːt/ | đường đặt trong miệng |
rectal route | /ˈrɛktəl ruːt/ | đường trực tràng |
inhalation route | /ˌɪnhəˈleɪʃən ruːt/ | đường hít thở (hô hấp) |
transdermal route | /transdermal ruːt/ | đường qua da |
topical route | /ˈtɒpɪkəl ruːt/ | đường dùng tại chỗ |
application | /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/ | thuốc bôi |
capsule | /ˈkæpsjuːl/ | viên nang |
dusting powder | /ˈdʌstɪŋ ˈpaʊdə/ | thuốc bột |
tablet | /ˈtæblɪt/ | viên nén |
Bài viết liên quan: Tiếng Anh chuyên ngành y.
Tiếng Anh từ vựng về bệnh
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
disease | /dɪˈziːz / | bệnh |
flu | /fluː/ | bệnh cúm |
diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | bệnh tiểu đường |
leukemia | /ljuːˈkiːmɪə/ | bệnh bạch cầu |
tuberculosis | /tju(ː)ˌbɜːkjʊˈləʊsɪs/ | bệnh lao |
diarrhea | /ˌdaɪəˈrɪə/ | bệnh tiêu chảy |
cancer | /ˈkænsə/ | bệnh ung thư |
arthritis | /ɑːˈθraɪtɪs/ | bệnh viêm khớp |
pneumonia | /njuːˈməʊniə/ | bệnh viêm phổi |
inflammation | /ˌɪnfləˈmeɪʃən/ | viêm |
gonorrhea | /gonorrhea/ | bệnh lậu mủ |
syphilis | /ˈsɪfɪlɪs/ | bệnh giang mai |
typhoid | /ˈtaɪfɔɪd/ | bệnh thương hàn |
rash | /ræʃ/ | phát ban |
cystitis | /sɪsˈtaɪtɪs / | viêm bàng quang |
cirrhosis | /sɪˈrəʊsɪs/ | xơ gan |
epilepsy | /ˈɛpɪlɛpsi/ | động kinh |
tetanus | /ˈtɛtənəs/ | uốn ván |
headache | /ˈhɛdeɪk/ | đau đầu |
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cơ thể người
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
head | /hɛd/ | đầu |
face | /feɪs/ | mặt |
eyes | /aɪz/ | mắt |
nose | /nəʊz/ | mũi |
mouth | /maʊθ/ | miệng |
chin | /ʧɪn/ | cằm |
ears | /ɪəz/ | đôi tai |
cheeks | /ʧiːks/ | má |
teeth | /tiːθ/ | răng |
tongue | /tʌŋ/ | lưỡi |
throat | /θrəʊt/ | họng |
neck | /nɛk/ | cổ |
arm | /ɑːm / | cánh tay |
wrist | /rɪst / | cổ tay |
elbow | /ˈɛlbəʊ/ | khuỷu tay |
finger | /ˈfɪŋgə/ | ngón tay |
thumb | /θʌm/ | ngón tay cái |
chest | /ʧɛst/ | ngực |
hips | /hɪps/ | hông |
genitals | /ˈʤɛnɪtlz/ | bộ phận sinh dục |
legs | /lɛgz/ | chân |
Thuật ngữ và từ viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành dược
brand name drug: Thuốc phát minh (biệt dược gốc)
generic drug: thuốc cơ bản (thuốc tương đương sinh học với biệt dược gốc về các tính chất dược động học và dược lực học)
biologic: sinh học
retail drug: thuốc bán lẻ
physician-administered drugs: thuốc do dược sĩ quản lý
innovator drug: thuốc cải tiến
multisource drug: thuốc đa nguồn
specialty pharmacy: nhà thuốc chuyên khoa
group purchasing organization: tổ chức mua thuốc theo nhóm
pharmacy services administration organization: tổ chức quản lý dược phẩm
absorption rate: tỷ lệ hấp thu
antibiotic stewardship: quản lý thuốc kháng sinh
clinical trial: thử nghiệm lâm sàng
generic nonproprietary: không độc quyền
R&D (research and development): nghiên cứu và phát triển
CAP (capsule): viên nang
CC (cubic centimeter): centimet khối
controlled substance: chất bị kiểm soát
HEPA (High efficiency particulate air): bộ lọc không khí hiệu năng cao
IM (intramuscular): tiêm bắp
INJ (injection): thuốc tiêm
IV (intravenous): tiêm tĩnh mạch
narcotics: thuốc gây nghiện
NS (Normal saline): nước muối sinh lý
OTC drugs (over-the-counter drugs): thuốc không kê đơn
PC (After meals): sau bữa ăn
PO (per os - by mouth): đường uống
PRN (Pro re nata - when necessary): khi cần thiết
qD (quaque die - one a day): mỗi ngày
qH (every hour): mỗi giờ
qAM (Every morning): mỗi buổi sáng
QID (four times a day): bốn lần một ngày
qOD (every other day): cách ngày
qPM (Once a day in the evening): mỗi buổi tối
qWK (every week): hàng tuần
SQ (subcutaneous): tiêm dưới da
STAT (immediately) : ngay lập tức
TID (three times a day): ba lần một ngày
Nguồn học từ vựng tiếng Anh trong ngành dược
Sách học tiếng Anh chuyên ngành dược
Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành dược, người học có thể tham khảo một số đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành dược sau:
Oxford English for the Pharmaceutical Industry
Express Industries English for the Pharmaceutical Industry
Dictionary of Pharmacy
Davis's Drug Guide for Nurses
Check for English Vocabulary for Professions
Ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành dược
Một số ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành dược hỗ trợ người học trong quá trình học gồm:
Oxford Medical Dictionary
WikiMed
Diseases Dictionary Medical
Drugs Dictionary Offline
Trang web học tiếng Anh chuyên ngành dược
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành dược:
NHS.UK
VOA Learning English
WebMD Health Videos A – Z
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành dược
How can I help you? / What do you need? (Làm thế nào để tôi giúp bạn? / Bạn cần gì?)
Can you fill this prescription? (Bạn có thể kê đơn thuốc giúp tôi được không?)
Are there any side effects of this drug? (Thuốc này có bất kỳ tác dụng phụ không?)
Please let me see the doctor’s note. (Vui lòng cho tôi xem ghi chú của bác sĩ.)
Should I apply it my skin? (Tôi có nên bôi nó lên da?)
You can apply them directly into the eye. (Bạn có thể nhỏ chúng trực tiếp vào mắt.)
Do you have permission from a doctor. (Bạn có sự cho phép của bác sĩ không?) (Permission from a doctor là đề xuất của bác sĩ cho bệnh nhân nghỉ ngơi vì không đủ sức khỏe.)
Is it safe to take with aspirin? (Nó có an toàn để dùng với thuốc giảm đau không?)
Take these pills once a day before going to sleep. (Bạn cần uống những viên thuốc này mỗi ngày một lần trước khi ngủ.)
It is recommended that you avoid activities that are physically demanding after taking this. (Bạn nên tránh các hoạt động thể chất nặng sau khi dùng thuốc này.)
The side-effect you may experience is drowsiness. (Tác dụng phụ mà bạn có thể gặp phải là buồn ngủ.)
Make sure that the patient is well-hydrated before administering the drugs. (Đảm bảo rằng bệnh nhân uống đủ nước trước khi dùng thuốc.)
Here is your receipt. (Đây là hóa đơn của bạn.)
This is a supplementary product. It is not to diagnose, treat, cure, or prevent any disease. (Sản phẩm này không dùng để chẩn đoán, điều trị, chữa bệnh hoặc ngăn ngừa bất kỳ bệnh nào.)
Bài tập thực hành
1. These medicines should be used only to control … after the child is born.
A. blood
B. bleeding
C. bleed
2. Medicines are often much … when you buy generic rather than brand name products.
A. cheaper
B. better
C. good
3. The best for the child’s … is the mother, not the medicine.
A. recovery
B. recovering
C. recover
4. It’s time you … your urine tested.
A. have
B. having
C. had
Bài 2: Đọc và dịch đoạn hội thoại dưới đây
Customer: Hello. Can you help me to fill this prescription?
Pharmacist: Certainly. I will go check if we have all the items listed here. I’ll be right back.
Pharmacist: Well, Mr David, we only have 5 out of 6 items prescribed by your doctor. For the last item, we only have the generic antibiotics, while your doctor noted here the brand name one. Will this be ok?
Mr David: Um, is there any difference between them?
Pharmacist: They are actually the same, regarding the active ingredients and the way you take them in. The only real difference is the cost, the brand name are way expensive.
Mr David: Sounds okay. But are there any side effects of the generic one?
Đáp án
1. B
2. A
3. A
4. C
Bài 2:
Khách hàng: Xin chào. Anh có thể giúp tôi kê đơn thuốc này được không?
Dược sĩ: Chắc chắn rồi. Tôi sẽ đi kiểm tra xem liệu chúng tôi có tất cả các thuốc được liệt kê ở đây không. Tôi sẽ trở lại ngay.
Dược sĩ: Vâng, thưa ông David, chúng tôi chỉ có 5 trong số 6 đầu thuốc do bác sĩ kê đơn. Đối với đầu thuốc cuối cùng, chúng tôi chỉ có thuốc kháng sinh cơ bản, trong khi bác sĩ của ông ghi chú ở đây thuốc phát minh. Như vậy sẽ ổn chứ?
David: Ừm, có sự khác biệt nào giữa chúng không?
Dược sĩ: Chúng thực sự giống nhau về thành phần hoạt tính và cách ông uống thuốc. Sự khác biệt thực sự duy nhất là giá thành, thuốc phát minh thì đắt hơn.
David: Nghe có vẻ ổn đấy. Nhưng loại thuốc cơ bản có gây ra bất kỳ tác dụng phụ nào không?
Tham khảo thêm: