Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện mà bạn không nên bỏ qua
Buzz
Nội dung bài viết
A. Thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến bệnh viện
1. Các loại bệnh viện trong tiếng Anh
2. Các khoa trong bệnh viện bằng tiếng Anh
3. Các phòng khám trong bệnh viện
B. Các cụm từ giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện
1. Câu hỏi của bệnh nhân
2. Mẫu câu từ người dẫn lối
3. Mẫu câu từ bác sĩ, y tá
3. Cách học từ vựng về bệnh viện bằng tiếng Anh một cách hiệu quả
Xem thêm
Đọc tóm tắt
- Kiến thức tiếng Anh về bệnh viện quan trọng cho y bác sĩ làm việc với người nước ngoài và cập nhật kiến thức y khoa.
- Phát triển từ vựng tiếng Anh về bệnh viện quan trọng cho sự tiến bộ.
- Bài viết chia sẻ các thuật ngữ tiếng Anh về bệnh viện phổ biến.
- Danh sách các loại bệnh viện và các khoa trong bệnh viện bằng tiếng Anh.
- Các phòng ban và cụm từ giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện.
- Phương pháp học từ vựng về bệnh viện bằng tiếng Anh hiệu quả.
Những kiến thức tiếng Anh liên quan đến bệnh viện ngày càng trở nên quan trọng đối với các y bác sĩ. Điều này không chỉ giúp các y bác sĩ có thể làm việc với người nước ngoài mà còn tạo điều kiện cho họ trao đổi, cập nhật kiến thức y khoa một cách nhanh chóng.
Ngoài ra, để phát triển và tiến bộ, từ vựng tiếng Anh về bệnh viện lại càng có vai trò quan trọng hơn. Bài viết hôm nay từ Mytour sẽ chia sẻ đến bạn các thuật ngữ về bệnh viện thường gặp nhất. Hãy cùng theo dõi nhé!
Các thuật ngữ tiếng Anh về bệnh viện
A. Thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến bệnh viện
1. Các loại bệnh viện trong tiếng Anh
Tên bệnh viện
Ý nghĩa
Hospital
Bệnh viện
Mental hospital
Bệnh viện tâm thần
General hospital
Bệnh viện đa khoa
Field hospital
Bệnh viện dã chiến
Nursing home
Viện dưỡng lão
Cottage hospital
Bệnh viện tuyến trong (bệnh viện nhỏ)
Orthopedic hospital
Bệnh viện chỉnh hình
Children hospital
Bệnh viện nhi
Dermatology hospital
Bệnh viện da liễu
Maternity hospital
Nhà bảo sanh
Specialty Hospitals
Bệnh viện chuyên khoa
General Medical & Surgical Hospitals
Bệnh viện đa khoa & phẫu thuật
Clinics
Phòng khám
Teaching Hospitals
Bệnh viện dành cho giảng dạy, thực tập
Clinics for Family Planning and Abortion
Phòng khám Kế hoạch hóa Gia đình và Phá thai
Hospices & Palliative Care Centers
Bệnh viện & Trung tâm chăm sóc giảm nhẹ
Centers for Emergency and Other Outpatient Care
Trung tâm Cấp cứu và Chăm sóc Ngoại trú Khác
Blood & Organ Banks
Ngân hàng Máu & Nội tạng
Dental Laboratories
Phòng thí nghiệm nha khoa
2. Các khoa trong bệnh viện bằng tiếng Anh
Tên khoa
Ý nghĩa
Andrology Department
Khoa nam học
Anesthesia Department
Khoa phẫu thuật gây mê
Biochemistry Department
Khoa hóa sinh
Cardiology Department
Khoa tim mạch
Cosmetic Surgery Dept
Khoa phẫu thuật thẫm mỹ
Customer Care Department
Khoa chăm sóc khách hàng
Department Of Child Healthcare
Khoa sức khỏe trẻ em
Dermatology Department
Khoa da liễu
Diagnostic Imaging Department
Khoa chẩn đoán hình ảnh
Emergency Department
Khoa cấp cứu
Endocrinology Department
Khoa nội tiết
Endoscopy Department
Khoa nội soi
Ent – Eye – Odontology Department
Khoa tai mũi họng – mắt – răng hàm mặt
Gastroenterology Department
Khoa nội tiêu hóa
Gastroenterology Department
Khoa tiêu hóa
General Medical/Medicine Department
Khoa nội tổng hợp
General Surgery Department
Khoa ngoại tổng hợp
Gerontology/Geriatics Department
Lão khoa
Haemodialysis/ Kidney Dialysis Department
Khoa lọc thận
Hematology Department
Khoa huyết học
Hematology Laboratory Department
Khoa xét nghiệm huyết học
Hepato-Biliary-Pancreatic Department
Khoa gan – mật – tụy
Imaging Diagnostic Department
Khoa chẩn đoán hình ảnh
Immunology Department
Khoa miễn dịch
Infection Control Department
Khoa chống nhiễm khuẩn
Infectious Disease Department
Khoa nhiễm
Intensive Care Unit
Khoa hồi sức người lớn
Interventional Cardiology Department
Khoa tim mạch can thiệp
Laboratory Department
Khoa xét nghiệm
Maternity Unit
Khoa sản
Microbiology Department
Khoa vi sinh
Musculoskeletal System Department
Khoa cơ xương khớp
Neonatal Department
Khoa sơ sinh
Neonatal Intensive Care Unit
Khoa hồi sức sơ sinh
Nephrology – Endocrinology Department
Khoa thận – nội tiết
Nephrology And Hemodialysis Department
Khoa nội thận và lọc máu
Nephrology Department
Khoa nội thận
Neurology Department
Khoa nội thần kinh
Neurology Department
Khoa thần kinh
Neurosurgery Department
Khoa ngoại thần kinh
Nutrition Department
Khoa dinh dưỡng
Obstetrics & Gynaecology Department
Khoa phụ sản
Oncolgy & Hematology Department
Khoa ung bướu huyết học
Oncology Department
Khoa ung thư
Operation Theatre
Khoa phẫu thuật
Ophthalmology Department
Khoa mắt
Orthopedic & Burn Department
Khoa bỏng chỉnh trực
Outpatient Department
Khoa khám bệnh cho bệnh nhân ngoại trú
Pediatric Department
Khoa nội
Pediatric Intensive Care And Toxic Management Department
Khoa hồi sức chống độc
Pediatrics Department
Khoa nhi
Pharmacy Department
Khoa dược
Physical Therapy Department
Khoa vật lý trị liệu
Psychology Department
Khoa tâm lý
Respiratory Department
Khoa hô hấp
Rheumatology Department
Khoa thấp khớp
Trauma – Orthopedics Department
Khoa chấn thương chỉnh hình
Tuberculosis Department
Khoa lao
Urology Department
Khoa tiết niệu
Các phòng ban trong bệnh viện theo tiếng Anh
3. Các phòng khám trong bệnh viện
Từ vựng
Ý nghĩa
Admission and Discharge Office
Phòng tiếp nhận và thủ tục ra viện
Admission Office
Phòng tiếp nhận bệnh nhân
Canteen
Nhà ăn
Cashier’s
Quầy thu tiền
Central Sterile Service
Đơn vị tiệt trùng/diệt khuẩn
Consulting room
Phòng khám
Coronary Care Unit
Đơn vị chăm sóc mạch vành/tim mạch
Day Surgery/Operation Unit
Phòng mổ trong ngày
Delivery Room
Phòng sinh
Discharge Office
Phòng làm thủ tục ra viện
Dispensary
Phòng phát thuốc
Emergency Room
Phòng cấp cứu
Isolation Room
Phòng cách ly
Laboratory
Phòng xét nghiệm
Medical records department
Phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án
Mortuary
Nhà xác
On-call room
Phòng trực
Waiting room
Phòng chờ
B. Các cụm từ giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện
1. Câu hỏi của bệnh nhân
Câu
Ý nghĩa
I ‘d like to see the doctor.
Tôi muốn gặp bác sĩ.
I’m having difficulty breathing.
Tôi đang bị khó thở.
I’m in a lot of pain.
Tôi đang rất đau.
I’ve been feeling sick recently.
Dạo gần đây tôi cảm thấy mệt.
I feel absolutely awful.
Tôi thấy rất khủng khiếp.
I feel dizzy.
Tôi thấy chóng mặt.
I have a cold.
Tôi bị cảm lạnh.
I have a cough.
Tôi bị ho.
I have a fracture.
Tôi bị gãy xương.
I have a headache.
Tôi bị đau đầu.
I have a stomach ache.
Tôi bị đau bụng.
I have a temperature.
Tôi bị sốt.
I have broken my leg/ arm.
Tôi bị gãy chân/ tay.
I have chills.
Tôi bị ớn lạnh.
I have dislocated my leg/ arm.
Tôi bị trật khớp chân/ tay.
I have food poisoning.
Tôi bị ngộ độc thức ăn.
I still feel sick now.
Bây giờ tôi vẫn cảm thấy mệt.
I think I must be allergic to this kind of food.
Tôi nghĩ rằng tôi dị ứng với loại thức ăn này.
I think I’ve got the flu.
Tôi nghĩ là mình bị cúm rồi.
I’ve got a bad toothache.
Tôi bị đau răng.
Do I need to be hospitalized?
Tôi có phải nhập viện không?
What is the hospitalization procedure?
Thủ tục nhập viện như thế nào?
Các thuật ngữ tiếng Anh về Bệnh viện
2. Mẫu câu từ người dẫn lối
Câu
Ý nghĩa
Do you have an appointment?
Bạn đã đặt lịch hẹn trước chưa?
Do you have a medical insurance?
Bạn có bảo hiểm y tế không?
Is it urgent?
Có khẩn cấp không?
Please have a seat.
Xin mời ngồi.
Please wait a moment.
Xin hãy đợi một lát.
The doctor will see you now.
Bác sĩ sẽ khám cho bạn ngay bây giờ.
3. Mẫu câu từ bác sĩ, y tá
Câu
Ý nghĩa
Breathe deeply, please!
Hít thở sâu nào.
I’ll test your blood pressure.
Để tôi đo huyết áp giúp bạn.
Let me examine you.
Để tôi khám cho bạn.
What are your symptoms?
Bạn có triệu chứng bệnh như thế nào?
You must be hospitalized now.
Bạn phải nhập viện ngay.
You’re suffering from high/low blood pressure.
Bạn đang bị huyết áp cao/thấp.
How long have you been feeling like this?
Bạn đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?
I take some blood from your arm. Roll up your sleeves, please.
Tôi sẽ phải lấy máu của bạn. Xin hãy xắn tay áo lên.
I’ll give you an injection first.
Tôi sẽ tiêm cho bạn trước.
I’m afraid an urgent operation is necessary.
Tôi e rằng cần tiến hành phẫu thuật ngay lập tức.
That burn ointment quickly took effect.
Loại thuốc mỡ chữa bỏng đó có hiệu quả rất nhanh chóng.
The operation is next week.
Cuộc phẫu thuật sẽ được tiến hành vào tuần tới.
There’s a marked improvement in your condition.
Sức khỏe của bạn được cải thiện đáng kể đấy.
What seems to be the matter?
Có chuyện gì xảy ra vậy? / Bạn không khỏe ở đâu?
You should cut down on your drinking.
Anh/chị nên giảm bia rượu.
3. Cách học từ vựng về bệnh viện bằng tiếng Anh một cách hiệu quả
Mytour đề xuất cho bạn một số phương pháp học từ vựng về bệnh viện bằng tiếng Anh hiệu quả như sau:
Học qua các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Memrise, etc.
Học qua flashcards.
Học qua phim ảnh, sách truyện, etc.
Luyện tập với các bài tập về từ vựng chỉ thời gian tiếng Anh.
Đây là những thuật ngữ tiếng Anh về bệnh viện rất hữu ích để bạn tìm hiểu. Hy vọng bạn sẽ áp dụng thành công những từ vựng này trong công việc và nghiên cứu của mình. Chúc bạn thành công!
Tại Mytour hiện đang có một số khóa học như khóa học IELTS cấp tốc, khóa học IELTS trực tuyến, và khóa học IELTS 1-1 giúp học viên nhanh chóng mở rộng vốn từ vựng trong nhiều lĩnh vực không chỉ giới hạn ở từ vựng liên quan đến chủ đề bệnh viện.Đào tạo chuẩn bị thi IELTS
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]
1
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]