Việc học từ vựng tiếng Anh từ lâu đã là một bước không thể thiếu với những thí sinh dự thi IELTS nói riêng và người học tiếng Anh nói chung. Các từ vựng có thể là những từ riêng lẻ, hoặc các cụm từ được cấu tạo từ các từ riêng lẻ ấy, như phrasal verbs, idioms hay collocations. Tuy quy trình này khá phổ biến, nhưng không phải ai cũng có cách học từ vựng hiệu quả. Nắm được tình trạng trên, bài viết dưới đây không chỉ gửi gắm đến người học những từ vựng hữu ích trong bài thi IELTS thuộc chủ đề nhất định, mà còn gợi ý một số phương pháp học từ vựng thật hiệu quả. Trong IELTS, để đạt được band điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource (từ vựng), thí sinh được kỳ vọng sẽ sử dụng đa dạng các từ vựng khác nhau với độ chính xác cao. Ví dụ, đối với band điểm 9.0 ở tiêu chí này, người thi cần thể hiện khả năng sử dụng đa dạng các từ vựng một cách tự nhiên và linh hoạt để truyền tải ý nghĩa của câu nói một cách chính xác. Còn đối với band điểm thấp hơn như 5.0, thí sinh vẫn có thể nói về các topic khác nhau, nhưng thiếu linh hoạt trong việc sử dụng từ vựng, hay nói cách khác là chỉ có thể sử dụng lượng từ vựng hạn hẹp. Vì vậy, người học có thể tìm hiểu và ứng dụng các từ vựng ở những topic khác nhau vào phần thi để đạt kết quả như ý. Trong các topic ở phần thi Speaking, Advertisement là chủ đề thú vị, khá quen thuộc và sở hữu các từ vựng đa dạng. Hiểu được tầm quan trọng của việc học từ vựng chủ đề Advetisement (quảng cáo), bài viết sau sẽ mang đến những từ vựng về chủ đề này cùng các ví dụ tương ứng trong phần thi Speaking, đồng thời là các gợi ý về cách học từ vựng một cách tốt nhất.
Key takeaways:
1. Gợi ý về phương pháp học từ vựng hiệu quả: học từ vựng qua hình ảnh, với ứng dụng qua việc ghi nhớ từ vựng bằng hình ảnh thay vì dịch nghĩa và học từ vựng qua flashcards
2. 6 từ vựng về chủ đề advertisement:
Prime time
Call to action
Go viral
Celebrity endorsement
Word of mouth
Jingle
3. Cách ứng dụng thông qua ví dụ và bài tập
Gợi ý phương pháp học từ vựng hiệu quả
Pictorial method đã được ứng dụng rộng rãi trong chương trình học tập của những người mới học tiếng Anh như trẻ em. Tuy nhiên, nhờ vào tính hiệu quả của phương pháp này, nó có thể được áp dụng cho bất cứ ai đang cần đến một cách thức học từ vựng tốt hơn. Phương pháp này giúp người học luyện khả năng tư duy, quan sát hình ảnh, từ đó có thể nâng cao phản xạ và hiểu được nghĩa của từ qua những liên tưởng hình ảnh mà không cần dịch chúng sang tiếng Việt.
Có 2 gợi ý về ứng dụng pictorial method để học từ vựng tốt hơn:
Tiếp cận từ vựng qua hình ảnh thay vì dịch ý nghĩa
Cách thực hiện: Khi gặp một từ vựng mới, thay vì đi tìm ý nghĩa của nó, người học có thể truy cập công cụ tìm kiếm như Google, nhập từ vựng đó vào khung tìm kiếm và những hình ảnh minh họa cho ý nghĩa của từ ấy sẽ hiện lên. Lúc đó, người học có thể ghi nhớ các hình ảnh này.
Tiếp cận từ vựng qua thẻ ghi nhớ nhanh
Flashcard là loại thẻ chứa thông tin, ở đây là từ vựng, có thể giúp ích rất nhiều cho quá trình học ngoại ngữ.
Cách thức hiện: Đầu tiên, người học cần mua (nếu có) hoặc tự tạo một bộ flashcard về các từ vựng thuộc cùng chủ đề. Tiếp theo, đọc và ghi nhớ các từ vựng ấy. Cuối cùng, nhìn và ghi nhớ hình ảnh tương ứng để nhớ nghĩa của các từ đã đọc.
Ví dụ:
Các từ vựng liên quan đến Quảng cáo và minh họa cách áp dụng chúng trong phần thi IELTS Speaking
Thời gian cao điểm
Định nghĩa: Khi muốn nói đến khung giờ vàng hay giờ cao điểm trong lĩnh vực phát thanh, truyền hình, người học có thể sử dụng cụm từ “prime time”. Trong đó, “prime” là tính từ chỉ những điều quan trọng nhất hay xuất sắc nhất, còn “time” là danh từ chỉ khung giờ, thời gian. Khi sử dụng trong câu, “prime time” đóng chức năng như một cụm danh từ.
Ví dụ:
Câu hỏi (Q): Do you watch advertisements on television or on internet?
Đáp án (A): As for me, I would usually watch television advertisements rather than those on the internet. This is because I am a television movie addict and I sit in front of the television to watch movies whenever I can. During the movies, TV advertisements always appear and interfere with my enjoyable moments, which really gets my back on. However, the ads in the prime time can sometimes be more intriguing than the ones in other timeframes, making those appearing in the prime time become less irritating.
(Dịch:
Câu hỏi (Q): Bạn thường xem quảng cáo trên truyền hình hay trên internet?
Đáp án (A): Đối với tôi, tôi thường sẽ xem các quảng cáo truyền hình hơn là những người trên Internet. Điều này là do tôi là một người nghiện phim truyền hình và tôi ngồi trước tivi để xem phim mỗi khi có thể. Trong các bộ phim, quảng cáo TV luôn xuất hiện và can thiệp vào những khoảnh khắc thú vị của tôi, điều này thực sự làm tôi khó chịu. Tuy nhiên, quảng cáo trong thời gian vàng đôi khi có thể hấp dẫn hơn so với các quảng cáo trong các khung thời gian khác, khiến những quảng cáo xuất hiện trong thời gian vàng ấy sẽ ít khó chịu hơn.)
Lời kêu gọi hành động
Định nghĩa: Đúng như tên gọi của nó, “call to action” là một lời kêu gọi khách hàng mục tiêu thực hiện một hành động mà công ty, nhãn hàng muốn nhắm đến, với “call” là lời kêu gọi, còn “action” có nghĩa là hành động. Cụm từ này thường được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực quảng cáo, marketing hay trong việc thiết kế website, lên nội dung bài viết. Trong một câu hoàn chỉnh, “call to action” có thể được sử dụng như một cụm danh từ.
Ví dụ:
Q: What is it that makes an advert effective?
A: In spite of advertisements being much more splendid and impressive nowadays than in the past, a multitude of ads are produced daily, making them difficult to distinctively leave a strong impression on the audience if lacking appropriate and effective tactics. According to my observation and my limited knowledge about advertising, what can be a powerful way to attract customers is to have a strong enough call to action, which can be applied for both TV, internet or out-of-home advertisements. These call to actions should be made in a more creative and exclusive way, not being similar to traditional ones such as “let’s buy our products”. With an alluring call to action, brands can effectively grab the audience’s attention and motivate the audience to come to them.
(Dịch:
Q: Điều gì làm cho một quảng cáo trở nên hiệu quả?
A: Mặc dù những quảng cáo hiện nay tuyệt vời và ấn tượng hơn nhiều so với trong quá khứ, vô số quảng cáo được sản xuất hàng ngày, khiến chúng khó khăn để để lại ấn tượng mạnh mẽ với khán giả nếu thiếu chiến thuật phù hợp và hiệu quả. Theo quan sát của tôi và kiến thức hạn hẹp của tôi về quảng cáo, một phương pháp hiệu quả để thu hút khách hàng là có một call to action đủ mạnh có thể được áp dụng cho cả quảng cáo TV, internet hoặc quảng cáo ngoài trời. Những call to action này nên được thực hiện theo cách sáng tạo và độc đáo hơn, không giống với những câu truyền thống như "Hãy mua sản phẩm của chúng tôi". Với một call to action lôi cuốn, các thương hiệu có thể thu hút sự chú ý của khán giả và thúc đẩy khán giả đến với họ.)
Lan truyền nhanh chóng
Định nghĩa: Cụm động từ “Go viral” được sử dụng để nói đến một điều gì đó như mẩu quảng cáo, tin tức, phim ảnh, trở nên thịnh hành, nổi tiếng và được lan truyền một cách mạnh mẽ, với “viral” là tính từ chỉ việc trở nên phổ biến nhanh chóng, còn “go” là động từ phù hợp để tạo nên collocation “go viral”. Thực chất, “viral” có nguồn gốc từ danh từ “virus” - vốn được biết đến như một sinh vật có độ lây lan mạnh mẽ. Trong lĩnh vực quảng cáo, cụm từ này thường được dùng để chỉ những mẩu quảng cáo độc đáo, thú vị và thu hút nhiều người xem.
Ví dụ:
Q: Are there many advertisements in your country?
A: Yes definitely, since advertisements have long been a powerful and effective tool for brands to communicate with customers, most companies are trying to produce as many attractive ads as possible without paying sufficient attention to the ads’ quality. Therefore, due to inappropriate or too common tactics, only a few of them can go viral and win customers’ hearts.
(Dịch:
Q: Có nhiều quảng cáo ở nước bạn không?
Trả lời: Có, vì các quảng cáo từ lâu đã là một công cụ mạnh mẽ và hiệu quả cho các thương hiệu giao tiếp với khách hàng, hầu hết các công ty đang cố gắng tạo ra nhiều quảng cáo hấp dẫn nhất có thể mà không chú ý đầy đủ vào chất lượng quảng cáo. Do đó, với các chiến thuật không phù hợp hoặc quá phổ biến, chỉ một vài trong số những quảng cáo ấy có thể trở nên thịnh hành và ghi dấu trong trái tim của khách hàng.)
Ủng hộ của người nổi tiếng
Định nghĩa: Việc sử dụng hình ảnh của những người nổi tiếng để quảng bá thương hiệu nhằm thu hút khách hàng là một chiến thuật rất phổ biến trong quảng cáo. Để nói đến chiến thuật này, người học có thể sử dụng cụm từ “celebrity endorsement”, với “celebrity” là danh từ chỉ người nổi tiếng, và “endorsement” cũng là danh từ nhưng lại có nghĩa là sự tán thành hay sự chứng thực. Với hai thành phần cấu tạo là hai danh từ, cụm từ này được sử dụng như một cụm danh từ.
Ví dụ:
Q: Do you think celebrities should appear in advertisements?
A: Personally for me, I believe that having famous people advertise a product or service can result in both positives and negatives . Regarding the positives, firstly, celebrity endorsement can compellingly enhance the brand image, as long as the chosen celebrities have a positive and well-known reputation. Secondly, celebrities with a strong fan base can draw a great number of customers to the advertised products or services, which consequently help the brands reach their targets. In contrast, celebrity endorsement can lead to unfavorable consequences as well, if not managed properly. If the hired famous people accidentally reveals the fact that they do not use the advertised products or services, the audience will immediately lose their faith in the brand and also those celebrities.
(Dịch:
Q: Bạn có nghĩ rằng những người nổi tiếng có nên xuất hiện trong quảng cáo?
A: Đối với cá nhân tôi, tôi tin rằng những người nổi tiếng đóng quảng cáo một sản phẩm hoặc dịch vụ có thể dẫn đến cả hậu quả tích cực và tiêu cực. Liên quan đến sự tích cực, thứ nhất, trước hết là sử dụng người nổi tiếng trong quảng cáo có thể tăng cường hình ảnh thương hiệu, miễn là những người nổi tiếng đã chọn có một danh tiếng tích cực và nổi tiếng. Thứ hai, những người nổi tiếng với một cộng động người hâm mộ vững mạnh có thể thu hút một số lượng lớn khách hàng đến các sản phẩm hoặc dịch vụ được quảng cáo, do đó giúp các thương hiệu đạt được mục tiêu của họ. Ngược lại, sử dụng người nổi tiếng trong quảng cáo cũng có thể dẫn đến hậu quả không thuận lợi, nếu không được quản lý đúng cách. Nếu những người nổi tiếng được thuê vô tình tiết lộ rằng họ không sử dụng các sản phẩm hoặc dịch vụ được quảng cáo, khán giả sẽ ngay lập tức mất niềm tin vào thương hiệu và cả những người nổi tiếng đó.)
Lời đồn
Định nghĩa: Một trong những cách truyền bá thông tin phổ biến và nhanh chóng nhất là truyền miệng, cụ thể là hành động lan truyền một tin tức nào đó từ người này sang người khác bằng lời nói. Và hình thức truyền bá thông tin này được gọi là “word of mouth”. Một điều đặc biệt ở từ vựng này là nó có thể vừa đóng vai trò là danh từ, vừa có thể được sử dụng như tính từ nếu thêm dấu gạch nối giữa các từ câu thành trong cụm. Tuy hình thức này đã có từ lâu, nhưng cụm danh từ “word of mouth” được đưa vào sử dụng vào những năm 1800s, còn tính từ “word-of-mouth” ra đời sớm hơn, vào những năm 1500s.
Ví dụ:
Q: Do advertisements influence your choice of product?
A: Yes, absolutely. Advertisements play a considerable role in influencing customers’ purchase habits, especially the viral ones since they can reach a myriad of audience, which mostly lead to word-of-mouth advertisement later. Word of mouth has long been an influential communication method in advertising, and with appropriate word-of-mouth advertisement, companies can greatly benefit themselves.
(Dịch:
Q: Các quảng cáo có ảnh hưởng đến sự lựa chọn sản phẩm của bạn không?
A: Vâng, hoàn toàn có. Quảng cáo đóng một vai trò đáng kể trong việc ảnh hưởng đến thói quen mua hàng của khách hàng, đặc biệt là những quảng cáo thịnh hành vì họ có thể tiếp cận được vô số khán giả, và hầu hết sau đó dẫn đến quảng cáo truyền miệng. Lời truyền miệng từ lâu đã là một phương thức giao tiếp có ảnh hưởng trong quảng cáo, và với quảng cáo truyền miệng phù hợp, các công ty có thể mang về nhiều lợi ích cho họ.)
Bản nhạc quảng cáo
Định nghĩa: Những đoạn quảng cáo truyền hình thường chứa những đoạn nhạc, giai điệu hay những câu khẩu hiệu theo vần bắt tai. Trong tiếng Anh, chúng được gọi là jingle và có thể được sử dụng như danh từ đếm được.
Ví dụ:
Q: Do you remember any adverts you saw when you were younger?
A: Of course I do. Although advertisements nowadays are extremely creative and impressive using state-of-the-art technologies and ideas, there were some ads in the past that still strongly imprinted in my mind despite following conventional methods. One of the advertisements that I can vividly recall is that of a dairy brand named ZinZin, which featured a green creature with a towering height and four long limbs. That impressive figure represents the wishes of many kids in the world, which is to be tall and healthy. What made the ad distinctive was its catchy and dynamic jingle. Until now, which is around 15 years since the ad first appeared, many people of my age still clearly remember that tune and can repeat it by heart.
(Dịch:
Q: Bạn nhớ quảng cáo nào khi còn nhỏ không?
A: Dĩ nhiên là có. Mặc dù quảng cáo hiện đại ngày nay rất sáng tạo và ấn tượng với công nghệ và ý tưởng mới, nhưng vẫn có những quảng cáo trong quá khứ ảnh hưởng mạnh mẽ đến tôi. Một trong những quảng cáo đó là của thương hiệu sữa Zinzin, với một sinh vật xanh lá cây cao chót vót và bốn chi dài, biểu tượng cho mong muốn của trẻ em về sức khỏe và chiều cao. Điều đặc biệt ở đoạn quảng cáo đó là bản nhạc vui nhộn và lôi cuốn. Đã 15 năm trôi qua từ khi quảng cáo đó xuất hiện, nhưng nhiều người cùng tôi vẫn nhớ rõ bài hát đó và có thể hát lại thuần thục.
Bài tập áp dụng từ vựng tiếng Anh về Quảng cáo
A | B |
1. The products were purchased mostly by … because many people enjoyed using the products, hence they talked about that to the other customers. | a. went viral |
2. Seeing a strong and persuasive … makes me want to act right away. | b. celebrity endorsement |
3. A catchy … can make the advertisements easier to remember. | c. word of mouth |
4. With intriguing plot and appropriate celebrity endorsement, the advertisement has … | d. prime time |
5. It usually costs a fortune for ads to appear in … | e. call to action |
6. A … can be a two-edged sword if the chosen celebrity causes a scandal. | f. jingle |
(Đáp án: 1.c, 2.e, 3.f, 4.a, 5.d, 6.b)