Key takeaways |
---|
Từ vựng tiếng Anh về Công giáo:
Các mẫu câu sử dụng từ vựng về Công giáo bằng tiếng Anh trong tình huống giao tiếp hằng ngày.
|
Từ vựng tiếng Anh về Công giáo
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
abstain | v | /æbˈsteɪn/ | kiêng cử | During Lent, Catholics often abstain from meat on Fridays as a form of spiritual discipline. (Trong Mùa Chay, người Công giáo thường kiêng thịt vào các ngày Thứ Sáu như một hình thức kỷ luật tâm linh.) |
bishop | n | /ˈbɪʃ.əp/ | giám mục | A bishop leads and gives pastoral care to a diocese. (Giám mục lãnh đạo và chăm sóc mục vụ cho giáo phận.) |
Bible | n | /ˈbaɪ.bəl/ | Kinh thánh | The Bible serves as a central source of religious guidance for Catholics. (Kinh thánh đóng vai trò chủ chốt trong việc dẫn lối người Công giáo về mặt tôn giáo.) |
bless | v | /bles/ | ban phúc | Catholics frequently bless themselves with holy water before entering the church or participating in religious ceremonies. (Người Công giáo thường tự ban phúc cho mình bằng nước thánh trước khi vào nhà thờ hoặc tham gia các nghi lễ tôn giáo.) |
canon | n |
/ˈkæn.ən | (1) linh mục có nhiệm vụ đặc biệt, | (1) The canon conducted the ceremony with reverence. (Vị linh mục đã tiến hành nghi thức với đầy lòng tôn kính.) |
Catholicism | n | /kəˈθɒl.ɪ.sɪ.zəm/ | đạo Công giáo | Catholicism is the largest Christian denomination, characterized by its belief the authority of the Pope. (Công giáo là giáo phái Kitô giáo lớn nhất, được đặc trưng bởi niềm tin vào thẩm quyền của Giáo hoàng.) |
Cardinal | n | /ˈkɑː.dɪ.nəl/ | Hồng y (Giáo sĩ cấp cao nhất sau Giáo hoàng) | Cardinals are appointed by the Pope and serve as his advisors. (Các Hồng Y được Đức Giáo Hoàng bổ nhiệm và làm cố vấn cho Ngài.) |
conclave | n | /ˈkɒŋ.kleɪv/ | mật nghị Hồng y (buổi họp giữa các Hồng y để bầu Giáo hoàng) | During a conclave, cardinals elect a new Pope following the death or resignation of the previous one. (Trong mật nghị, các hồng y bầu ra một Giáo hoàng mới sau cái chết hoặc sự từ chức của người tiền nhiệm.) |
convent | n | /ˈkɒn.vənt/ | nữ tu viện | Convents are religious communities of nuns who dedicate their lives to the Catholic Church. (Tu viện là cộng đồng tôn giáo gồm các nữ tu cống hiến cuộc đời mình cho Giáo hội Công giáo.) |
doctrine | n | /ˈdɒk.trɪn/ | giáo lý | Catholic doctrine encompasses matters of faith, morality, and theology. (Giáo lý Công giáo bao gồm các vấn đề về đức tin, đạo đức và thần học.) |
holy | adj | /ˈhəʊ.li/ | thần thánh, thiêng liêng | The church is a holy place where we pray and feel close to God. (Nhà thờ là nơi thiêng liêng nơi chúng ta cầu nguyện và cảm thấy gần gũi hơn với Chúa.) |
laity | n | /ˈleɪ.ə.ti/ | giáo dân | The laity includes those who are not ordained clergy but actively participating in the life of the Church. (Giáo dân bao gồm những người không được phong giáo sĩ nhưng tích cực tham gia vào đời sống của Giáo hội.) |
liturgy | n | /ˈlɪt.ə.dʒi/ | phụng vụ | Liturgy refers to the rituals and ceremonies of public worship in the Catholic Church, including the celebration of the Mass. (Phụng vụ đề cập đến các nghi thức và nghi lễ thờ phượng công khai trong Giáo hội Công giáo, bao gồm việc cử hành Thánh lễ.) |
Mass | n | /mæs/ | Thánh lễ | In the Mass, Catholics gather to commemorate the Last Supper of Jesus Christ. (Trong thánh lễ, người Công giáo tụ họp để tưởng niệm Bữa tiệc Cuối cùng của Chúa Jesus.) |
pilgrimage | n | /ˈpɪl.ɡrɪ.mɪdʒ/ | chuyến hành hương | Catholics undertake pilgrimages to sacred sites such as shrines, cathedrals, or holy cities. (Người Công giáo thực đi hành hương đến các địa điểm linh thiêng như đền thờ, thánh đường hoặc các thành phố thánh.) |
Pope | n | /pəʊp/ | Giáo hoàng | The Pope serves as the head and symbol of unity for Catholics worldwide. (Đức Giáo Hoàng đóng vai trò là người đứng đầu và biểu tượng của sự hiệp nhất cho người Công giáo trên toàn thế giới.) |
priest | n | /priːst/ | linh mục | A priest administers sacraments, offers spiritual guidance, and leads worship services. (Linh mục điều hành các bí tích, đưa ra những chỉ dẫn về tâm linh và dẫn dắt các buổi thờ phượng.) |
sacrament | n | /ˈsæk.rə.mənt/ | bí tích (nghi lễ) | Attending Sunday Mass is a deeply meaningful sacrament for Catholics. (Tham dự Thánh lễ Chúa nhật là một bí tích có ý nghĩa sâu sắc đối với người Công giáo.) |
sacred | adj | /ˈseɪ. krɪd/ | thiêng liêng | Catholics consider certain objects, places, and rituals as sacred and deserving of reverence and respect. (Người Công giáo coi một số đồ vật, địa điểm và nghi lễ là thiêng liêng và đáng được tôn kính và tôn trọng.) |
Các mẫu câu sử dụng từ vựng về Công giáo bằng tiếng Anh
Our faith is grounded in the doctrine of the Trinity.
(Đức tin của chúng tôi có nền tảng dựa trên giáo lý Ba Ngôi.)
Our family made a pilgrimage to the shrine of Saint Jude last year.
(Gia đình chúng tôi đã đi hành hương đến đền thờ Thánh Jude vào năm ngoái.)
Our mom reads us bedtime stories from our children's Bible every night.
(Mẹ chúng tôi đọc cho chúng tôi nghe những câu chuyện từ trong Kinh thánh dành cho trẻ con trước khi đi ngủ vào mỗi tối.)
At our Catholic school, we learn about Jesus and how to be kind to others.
(Tại trường Công giáo, chúng tôi học về Chúa Jesus và cách đối xử tử tế với người khác.)
Every Sunday, my family attends Mass at our local parish to participate in the liturgy.
(Chủ nhật hàng tuần, gia đình tôi tham dự Thánh lễ tại giáo xứ địa phương để tham gia phụng vụ.)
The priest's letter about helping the homeless encouraged us to volunteer at the shelter.
(Lá thư của vị linh mục về việc giúp đỡ người vô gia cư đã khuyến khích chúng tôi làm tình nguyện viên tại những nơi trú ẩn.)
Through the sacrament of reconciliation, Catholics have the opportunity to confess their sins.
(Thông qua bí tích hòa giải, người Công giáo có cơ hội để xưng tội.)
My grandmother spent many years in a convent, where she devoted herself to prayer, community, and serving the needs of others.
(Bà tôi đã sống nhiều năm trong tu viện, nơi bà cống hiến hết mình cho việc cầu nguyện, cho cộng đồng và phục vụ nhu cầu của người khác.)
Đoạn văn sử dụng từ vựng về Công giáo bằng tiếng Anh
Growing up in a Catholic family, I was surrounded by various simple ceremonies that were deeply ingrained in our faith tradition. One of the most cherished rituals was saying grace before meals. Another ceremony that held special significance for us was the lighting of Advent candles during the weeks leading up to Christmas. As the glow of the candles illuminated our living room, we would sing carols and read passages from the Bible, eagerly anticipating the arrival of the Christ child. Attending Mass on Sundays was another important ceremony in our lives. As we entered the church, we would dip our fingers in holy water and make the sign of the cross, a simple yet profound gesture of reverence. Throughout the Mass, we would participate in the prayers, hymns, and rituals that made up the liturgy. One of the most memorable ceremonies for me was receiving my First Holy Communion. It was a moment of great joy and solemnity, as I became fully initiated into the sacramental life of the Church. These simple ceremonies are reminders of the presence of God in the midst of our ordinary routines.
Dịch nghĩa:
Lớn lên trong một gia đình Công giáo, xung quanh tôi có rất nhiều nghi lễ đơn giản đã trở thành một phần không thể thiếu của truyền thống đức tin của chúng tôi. Một trong những nghi lễ quan trọng nhất là tạ ơn trước bữa ăn. Một nghi lễ khác mang ý nghĩa đặc biệt đối với chúng tôi là việc thắp nến Mùa Vọng trong những tuần trước Lễ Giáng Sinh. Khi ánh nến chiếu sáng phòng khách, chúng tôi hát những khúc ca và đọc Kinh Thánh, mong chờ khoảnh khắc Chúa ra đời. Tham dự Thánh Lễ Chúa Nhật là một nghi lễ quan trọng khác. Khi bước vào nhà thờ, chúng tôi nhúng ngón tay vào nước thánh và kí dấu thánh giá, một hành động đơn giản nhưng sâu sắc thể hiện lòng tôn kính. Trong suốt Thánh lễ, chúng tôi tham gia cầu nguyện, ca ngợi và các nghi thức phụng vụ. Một trong những nghi lễ đáng nhớ nhất đối với tôi là khi được rước lễ lần đầu. Đó là khoảnh khắc hết sức vui mừng và trang trọng, khi tôi bước vào cuộc sống bí tích của Giáo hội. Những nghi lễ đơn giản này nhắc nhở về sự hiện diện của Thiên Chúa giữa cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Tóm lại
Nguồn tham khảo
“Catholic Terms.” The United States Conference of Catholic Bishops, www.usccb.org/offices/public-affairs/catholic-terms. Truy cập ngày 20 Tháng Tư 2024.
Cambridge Dictionary: Find Definitions, Meanings & Translations, dictionary.cambridge.org/us/. Truy cập ngày 20 Tháng Tư 2024.