Các thuật ngữ về bàn ghế trong phòng khách
Tên | IPA | Ý nghĩa |
armchair | ˈɑːrm.tʃer | ghế bành, có chỗ để tay ở hai bên |
armless chair | ˈɑːmlɪs ʧeə | ghế không có tay gác |
barrel chair | ˈbærəl ʧeə | ghế bành tròn |
bergere chair | bɛʁ.ʒɛʁ ʧeə | ghế bành trang trí kiểu Pháp |
chair | tʃer | ghế tựa |
chaise longue | ˌʃez ˈlɔ̃ːŋ | ghế dài phòng chờ, ghế thấp, dài có một đầu tựa |
club chair | klʌb ʧeə | ghế bành nặng |
ottoman (sofa) | ˈɒtəʊmən (ˈsəʊfə) | ghế thấp không tay vịn và lưng tựa |
recliner | rɪˈklaɪ.nɚ | ghế đệm thư giãn, có thể điều chỉnh linh hoạt phần tựa và gác chân |
rocking chair (rocker) | ˈrɑː.kɪŋ ˌtʃer | ghế lật đật, ghế bập bênh |
sectional / modular sofa | ˈsɛkʃnəl / ˈmɒdjʊlə ˈsəʊfə | ghế sofa ghép |
sofa = couch, settee | ˈsoʊ.fə = kaʊtʃ = setˈiː | sofa, đi văng |
sofa bed | ˈsəʊfə bɛd | ghế sofa có thể xếp thành giường |
stool | stuːl | ghế đẩu |
wing-backed chair | wɪŋ-bækt ʧeə | ghế bành có lưng tựa cao hai bên có hai trụ nhô lên |
coffee table | ˈkɒfi ˈteɪbl | bàn cà phê |
console table | kənˈsəʊl ˈteɪbl | bàn có giá đỡ trang trí, có thể di chuyển hoặc cố định vào tường |
end table | ɛnd ˈteɪbl | bàn trang trí nhỏ |
nesting table | ˈnɛstɪŋ ˈteɪbl | bộ bàn lớn nhỏ có thể lồng vào nhau |
ottoman table | ˈɒtəʊmən ˈteɪbl | bàn thấp (hay đi cùng ghế ottoman) |
Từ vựng về đồ dùng trong phòng khách bằng tiếng Anh
Tên | IPA | Ý nghĩa |
air conditioning | ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɪŋ | điều hòa |
armchair | ’ɑ:mt∫eə(r): | ghế tựa |
ashtray | ˈæʃtreɪ | đồ gạt tàn thuốc |
blind | blaind | rèm che (có khe hở) |
bookcase | ˈbʊk.keɪs | tủ sách |
ceiling | ’si:liɳ | trần nhà |
clock | klɒk: | đồng hồ |
coaster | ˈkəʊstə | đế lót ly |
curtain | ’kə:tn | màn cửa |
cushion | ˈkʊʃn | cái đệm |
desk | desk: | cái bàn
|
docking station | ˈdɒkɪŋ steɪʃn | cổng lắp ráp |
doormat | ˈdɔː.mæt | thảm chùi chân |
drape | dreɪps | rèm |
fire surround | ˈfaɪər sə’raund | viền quanh lò sưởi |
fireplace | ˈfaɪəpleɪs: | lò sưởi |
flat-screen TV | flæt-skriːn ˌtiːˈviː | tivi màn hình phẳng |
floorboard | ˈflɔːbɔːd | ván sàn |
footstool | ’futstu:l | ghế để chân |
grate | greit | vỉ sắt trong lò sưởi |
hanger | ˈhæŋ.ɚ | đồ cài áo |
hearth | hɑːθ | nền lò sưởi |
houseplant / pot plant | ˈhaʊsplɑːntpɒt plɑːnt | cây trồng trong nhà |
lamp shade | ˈlæmp ʃeɪd: | cái chụp đèn |
magazine rack | ˌmægəˈziːn ræk | giá tạp chí |
mantelpiece | ˈmæntlpiːs | kệ lò sưởi (phần phía trên khung lò sưởi) |
MP3 player | ɛm-piː3 ˈpleɪə | máy nghe nhạc mp3 |
occasional table | əˈkeɪʒənl ˈteɪbl | bàn nhỏ để dùng khi cần |
radiator | ˈreɪdɪeɪtə | bộ tản nhiệt |
recliner | rɪˈklaɪnə | ghế tựa |
record player | ˈrek.ɚd ˌpleɪ.ɚ | máy hát |
remote control | rɪˈməʊt kənˈtrəʊl | điều khiển từ xa |
rug | rʌg | thảm trải sàn |
shelf | ʃɛlf | kệ |
sound system | ˈsaʊnd ˌsɪs.təm | dàn âm thanh |
speaker | ˈspiː.kɚ | loa |
step | step: | bậc thang |
stereo system | ˈsteriəʊ ˈsɪstəm | âm ly |
stool | stu:l | ghế đẩu |
table lamp | teibl læmp | đèn bàn |
tablecloths | ˈteɪblklɒθ | khăn trải bàn |
tea set | ˈtiː ˌset | bộ tách trà |
telephone | ˈtel.ə.foʊn | điện thoại để bàn |
television TV | ˈtɛlɪˌvɪʒən ˌtiːˈviː | tivi, truyền hình |
vase | vɑːz | bình hoa |
wall | wɔːl: | tường |
wall unit | wɔːl ˈjuːnɪt | tủ tường |
wall-to-wall carpeting | wɔːl tə wɔːl ˈkɑːpɪtɪŋ: | thảm trải |
wastebasket | ˈweɪstˌbɑːskɪt | thùng rác (với rác thường là giấy) |
wing chair | ˈwing ˌche(ə)r | ghế bên cạnh |
Từ vựng về đồ trang trí trong phòng khách bằng tiếng Anh
Tên | IPA | Ý nghĩa |
Drapes | dreɪps | rèm |
Frame | freɪm | khung ảnh |
Painting | ˈpeɪntɪŋ | bức ảnh |
Close | kləʊs | tủ búp bê |
Calendar | ˈkalɪndə | lịch |
Flower | flower | hoa |
Một số mẫu câu chào hỏi bằng tiếng Anh thông dụng
Mẫu câu | IPA | Ý nghĩa |
Come in / welcome | kʌm ɪn / ˈwɛlkəm | Mời vào / chào mừng |
Hello/ Hi | hɛˈləʊ/ haɪ | Xin chào chào |
Good morning | gʊd ˈmɔːnɪŋ | Buổi sáng tốt lành |
Good afternoon | gʊd ˈɑːftəˈnuːn | Chào buổi chiều |
Good evening | gʊd ˈiːvnɪŋ | Chào buổi tối |
Nice to meet you. | naɪs tuː miːt juː. | Rất vui được gặp bạn. |
It’s a pleasure meeting you! | ɪts ə ˈplɛʒə ˈmiːtɪŋ juː! | Rất hân hạnh được gặp bạn! |
Long time no see! | lɒŋ taɪm nəʊ siː! | Lâu rồi không gặp! |
It’s been a while! | ɪts biːn ə waɪl! | Cũng lâu rồi nhỉ! |
What have you been up to? | wɒt hæv juː biːn ʌp tuː? | Dạo này bạn thế nào? |
How are you doing? | haʊ ɑː juː ˈdu(ː)ɪŋ? | Bạn khỏe không? |
I’m fine, thanks. | aɪm faɪn, θæŋks. | Tôi khỏe, cảm ơn. |
Not bad, thanks, how about you? | nɒt bæd, θæŋks, haʊ əˈbaʊt juː? | Không tệ, cảm ơn, còn bạn thì sao? |
Not so well | nɒt səʊ wɛl | Không tốt lắm |
I’ve been very busy, and you? | aɪv biːn ˈvɛri ˈbɪzi, ænd juː? | Tôi đã rất bận, còn bạn? |
How about you? / And you? | haʊ əˈbaʊt juː? / ænd juː? | Còn bạn thì sao? / Còn bạn? |
Please have a seat. | pliːz hæv ə siːt. | Xin mời ngồi. |
Thanks for inviting me. | θæŋks fɔːr ɪnˈvaɪtɪŋ miː. | Cảm ơn vì đã mời tôi. |
Thank you for taking the time with me today. | θæŋk juː fɔː ˈteɪkɪŋ ðə taɪm wɪð miː təˈdeɪ. | Cảm ơn bạn đã dành thời gian với tôi ngày hôm nay. |
Would you care for some drink? | wʊd juː keə fɔː sʌm drɪŋk? | Bạn có muốn uống một chút không? |
My pleasure. | maɪ ˈplɛʒə. | Hân hạnh. |
Who are you here with? | huː ɑː juː hɪə wɪð? | Bạn đang ở đây với ai? |
Thank you / thanks | θæŋk juː / θæŋks | Cảm ơn bạn / cảm ơn |
Don’t mention it / You’re welcome | dəʊnt ˈmɛnʃən ɪt / jʊə ˈwɛlkəm | Đừng lo / Không có chi |
Goodbye. | gʊdˈbaɪ. | Tạm biệt. |
Catch you later! | kæʧ juː ˈleɪtə! | Gặp lại sau! |
See ya! | siː jə! | Hẹn gặp lại sau! |
Have a nice day! | hæv ə naɪs deɪ! | Chúc một ngày tốt lành! |
Bye bye! | baɪ baɪ! | Tạm biệt! |
Cách nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách dễ dàng
Suy nghĩ bằng tiếng Anh
Vì phòng khách thường là nơi mà chúng ta thường xuyên ghé qua, việc tiếp xúc thường xuyên với một số đồ vật này sẽ giúp bạn ghi nhớ các từ mới một cách dễ dàng hơn.
Phân chia từ vựng thành các nhóm nhỏ
Bên cạnh đó, bạn có thể phân loại các từ vựng cần học thành từng nhóm và ưu tiên các nhóm từ vựng phổ biến hoặc nhóm từ cơ bản trước. Bạn nên tổ chức các nhóm từ vựng sao cho chúng có liên kết để đảm bảo việc học từ vựng hiệu quả nhất.
Đọc nhiều truyện, sách báo tiếng Anh hơn
Thậm chí bạn có thể đọc tài liệu, truyện ngắn mà sử dụng nhiều từ vựng liên quan đến phòng khách. Thay vì chỉ học cách nhớ từ vựng, áp dụng chúng vào câu cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn vì chúng có mối liên hệ cụ thể.
Học các từ có liên quan
Nếu bạn đang học từ study – học tập, đừng dừng lại ở đó. Hãy tìm hiểu thêm những từ liên quan và các cách sử dụng của chúng như book – quyển sách, pen – cây viết, notebook – sổ tay,... đây là các từ liên quan đến dụng cụ học tập.
Chỉ cần bắt đầu với một từ, bạn có thể tìm hiểu thêm rất nhiều từ mới khác. Điều này giúp bạn giao tiếp tự nhiên và thành thạo hơn rất nhiều.
Làm bộ thẻ ghi nhớ
Đây là một phương pháp mà nhiều bạn học sinh áp dụng và đạt được thành công. Bạn có thể sử dụng các tờ bài nhỏ và đặt chúng ở những nơi mà bạn thường xuyên nhìn thấy hoặc vẽ một hình đơn giản để mô tả từ đó một cách trực quan.
Tập luyện thêm nhiều hơn
Người Anh có câu: “Practice makes perfect” – Tập luyện sẽ mang lại thành công. Điều này hoàn toàn chính xác. Để học bất cứ điều gì, bạn cần phải tập luyện, tập luyện và tập luyện. Chỉ cần quyết tâm, không có gì có thể ngăn cản thành công của bạn.
Sau khi tham khảo bài viết này, hy vọng các bạn đã cải thiện được vốn từ vựng tiếng Anh về phòng khách và học được những câu chào hỏi thông dụng bằng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày. Hãy đặt hẹn tại Mytour để biết thêm thông tin chi tiết!Luyện thi IELTS