1. Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến Du lịch
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Airline schedule | ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl | lịch bay |
Baggage allowance | ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns | lượng hành lý cho phép |
Boarding pass | ˈbɔːdɪŋ kɑːd | thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách) |
Check-in | tʃek – ɪn | giấy tờ vào cửa |
Complimentary | ˌkɒmplɪˈmentri | (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm |
Deposit | dɪˈpɒzɪt | đặt cọc |
Domestic travel | dəˈmestɪk ˈtrævl | du lịch nội địa |
Destination | ˌdestɪˈneɪʃn | điểm đến |
High season | haɪ ˈsiːzn | mùa cao điểm |
Low Season | ləʊˈsiːzn | mùa ít khách |
Loyalty programme | ˈlɔɪəltiˈprəʊɡræm | chương trình người dùng thường xuyên |
Inclusive tour | ɪnˈkluːsɪv tʊə(r) | tour trọn gói |
One way trip | wʌn weɪ trɪp | Chuyến đi 1 chiều |
Round trip | ˌraʊnd ˈtrɪp | Chuyến đi khứ hồi |
Cancellation penalty | ˌkænsəˈleɪʃn ˈpenəlti | Phạt do bãi bỏ |
Excursion/promotion airfare | /ɪkˈskɜːʃn/ /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/ | Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá |
Retail Travel Agency | ˈriːteɪlˈtrævl eɪdʒənsi | đại lý bán lẻ về du lịch |
Itinerary | aɪˈtɪnərəri | Lịch trình |
Account payable | ə’kaunt ‘peiəbl | sổ ghi tiền phải trả (của công ty) |
Airline route map | ˈeəlaɪn ru:t mæp | sơ đồ tuyến bay |
Rail schedule | reil ‘ʃedju: | Lịch trình tàu hỏa |
Bus schedule | bʌs ‘ʃedju: | Lịch trình xe buýt |
Baggage allowance | bædidʤ ə’lauəns | lượng hành lí cho phép |
Boarding pass | bɔ:diɳ pass | thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách) |
Booking file | bukiɳ fail | hồ sơ đặt chỗ của khách hàng |
Brochure | brouʃjuə | sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…) |
Carrier | ‘kæriə | công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không |
Check-in | ʧɛk-ɪn | thủ tục vào cửa |
Commission | kə’miʃn | tiền hoa hồng |
Compensation | ,kɔmpen’seiʃn | tiền bồi thường |
Customer file | ‘kʌstəmə fail | hồ sơ khách hàng |
Deposit | di’pɔzit | đặt cọc |
Destination | ,desti’neiʃn | điểm đến |
Documentation | ,dɔkjumen’teiʃn | tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…) |
Domestic travel | də’mestik ‘træveil | du lịch nội địa |
Ticket | ‘tikit | vé |
Expatriate resident(s) of Vietnam | eks’pætriit ‘rezidənt əv ˌvjɛtˈnɑːm | người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam |
Geographic features | dʤiə’græfik ‘fi:tʃə | đặc điểm địa lý |
Guide book | gaɪd buk | sách hướng dẫn |
Loyalty programme | ‘lɔiəlti programme | chương trình khách hàng thường xuyên |
Manifest | ‘mænifest | bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…) |
Inclusive tour | in’klu:siv tuə | tour trọn gói |
International tourist | ,intə’næʃənl | Khách du lịch quốc tế |
Passport | ‘pɑ:spɔ:t | hộ chiếu |
Preferred product | pri’fə:d product | Sản phẩm ưu đãi |
Retail Travel Agency | ‘ri:teil ‘træveil ‘eidʤənsi | đại lý bán lẻ về du lịch |
Room only | rum ‘ounli | đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo |
Source market | sɔ:s ‘mɑ:kit | thị trường nguồn |
Timetable | ˈtaɪmˌteɪb(ə)l | Lịch trình |
Tourism | ‘tuərizm | ngành du lịch |
Tour guide | tuə gaɪd | hướng dẫn viên du lịch |
Tour Wholesaler | tuə ‘houl,seil | hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch) |
Transfer | ‘trænsfə: | vận chuyển (hành khách) |
Travel Desk Agent | ‘træveil desk ‘eidʤənt | nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch) |
Travel Trade | ‘træveil treid | Kinh doanh du lịch |
Traveller | khách du lịch | |
SGLB | phòng đơn | |
TRPB | phòng 3 người | |
TWNB | phòng kép | |
UNWTO | Tổ chức Du lịch Thế giới | |
Vietnam National Administration of Tourism | ˌvjɛtˈnɑːm ‘neiʃənl əd,minis’treiʃn əv ‘tuərizm | Tổng cục du lịch Việt Nam |
2. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến du lịch biển
Từ | IPA | Ý nghĩa |
boat | bəʊt | thuyền |
cruise | kruːz | tàu |
cruise ship | kruːz ʃɪp | tàu du lịch |
ferry | ˈfɛri | phà |
ocean | ˈəʊʃ(ə)n | đại dương |
port | pɔːt | cảng |
sailboat | ˈseɪlbəʊt | thuyền buồm |
sea | siː | biển |
set sail | siː seɪl | đặt buồm |
ship | /ʃɪp | tàu, thuyền |
voyage | ˈvɔɪɪdʒ | hành trình |
3. Từ vựng tiếng Anh về du lịch đường bộ mới nhất
Từ | IPA | Ý nghĩa |
bike | bʌɪk | xe đạp/xe máy |
bicycle | ˈbʌɪsɪk(ə)l | xe đạp |
bus station | bʌs ˈsteɪʃ(ə)n | trạm xe buýt |
bus | bʌs | xe buýt |
car | kɑː | xe hơi |
motorcycle | ˈməʊtəsʌɪk(ə)l | xe máy |
lane | leɪn | làn đường |
freeway | ˈfriːweɪ | đường cao tốc |
highway | ˈhʌɪweɪ | xa lộ |
rail | reɪl | đường sắt |
go by rail | ɡəʊ bai reɪl | đi bằng đường sắt |
railway | ˈreɪlweɪ | đường xe lửa |
road | rəʊd | con đường |
main road | meɪn rəʊd | con đường chính |
taxi | ˈtaksi | xe taxi |
traffic | ˈtrafɪk | giao thông |
train | treɪn | xe lửa |
tube | tjuːb | xe buýt |
underground | ʌndəˈɡraʊnd | dưới lòng đất |
subway | ˈsʌbweɪ | xe điện ngầm |
4. Cụm từ, động từ thường dùng trong du lịch
- have/take a holiday / a vacation: nghỉ mát
- have/take a break: nghỉ ngơi một lúc
- have/take a day off: nghỉ một ngày
- have/take a gap year: nghỉ ngắt quãng trong/sau quá trình học
- go on/ be on holiday (vacation): đi nghỉ mát
- go on/ be on honeymoon: đi nghỉ tuần trăng mật
- go on/ be on safari: đi quan sát động vật hoang dã
- go on/ be on a trip: đi chơi xa
- go on/ be on a tour: đi theo chuyến
- go on/ be on a cruise: chơi biển
- go on/ be on a pilgrimage: đi hành hương
- Go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
- Plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
- Book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé
- Have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
- Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô
- Hire/rent a car/bicycle/moped: thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
- Stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động
- Cost/charge $100 a/per night for a single/double/twin/standard/en suite room: tính phí $100 một đêm cho phòng đơn/phòng giường đôi/phòng 2 giường đơn/phòng tiêu chuẩn/phòng có toilet riêng
- Check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách sạn/phòng của bạn
- Pack/unpack your suitcase/bags: đóng gói/mở va-li/túi xách
- Call/order room service: gọi/đặt dịch vụ phòng
- Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ
- All-in package/package holiday: du lịch trọn gói
- Breathtaking view: cảnh đẹp
- Charter-flight: hình thức du lịch theo phương thức thuê bao trọn gói
- Check-in desk: quầy check-in
- Departure lounge: sảnh chờ
- Far-off destination: địa điểm ở rất xa
- To get away from it all: (nghỉ dưỡng) tránh xa ồn ào của đô thị
- Guided tour: tour có hướng dẫn viên
- Holiday brochure: tờ thông tin chuyến nghỉ dưỡng
- Holiday destination: địa điểm nghỉ dưỡng
- Holiday of a lifetime: chuyến nghỉ dưỡng đặc biệt trong đời
- Holiday resort:khu nghỉ dưỡng
- Hordes of tourists: đám đông khách du lịch
- Local crafts: sản phẩm thủ công
- Long weekend: ngày nghỉ cuối tuần kéo dài thêm 1 ngày (thứ sáu/ thứ hai)
- Out of season: mùa thấp điểm của du lịch
- Picturesque village: một ngôi làng rất đẹp
- Passport control: nơi kiểm tra passport
- Places of interest: địa điểm du lịch ưa thích
- Wildlife safari: chuyến du lịch khám phá thiên nhiên hoang dã, thường ở Châu Phi
- Self-catering: (du lịch) tự túc đồ ăn
- Short break: du lịch ngắn ngày
- To go sightseeing: dạo quanh địa điểm du lịch
- Stunning landscape: phong cảnh đẹp tuyệt vời
- Travel agent: công ty lữ hành
- Tourist trap: khu du lịch đắt đỏ, lấy tiền quá đắt (bẫy du khách)
- Youth hostel: nhà trọ giá rẻ
- Abroad: đi nước ngoài
- To the seaside: nghỉ ngoài biển
- To the mountains: đi lên núi
- To the country: xung quanh thành phố
- Camping: đi cắm trại
- On a walking holiday: kỳ nghỉ đi bộ
- On a sightseeing holiday: đi ngắm cảnh
- On a package holiday: kỳ nghỉ trọn gói
- Put your feet up: thư giãn
- Do some sunbathing: tắm nắng
- Get sunburnt: phơi nắng
- Try the local food: thử các món đặc sản
- Go out at night: đi chơi buổi tối
- Dive: lặn
- Sailing: chèo thuyền
- Windsurfing: lướt ván
- Water Skiing: trượt nước
- Scuba diving: lặn biển
- Rock-climbing: leo núi
- Horse-riding: cưỡi ngựa
- go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi xem
- book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé
- have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
- I’d like to reserve two seats to…: Tôi muốn đặt 2 chỗ đến …
- Will that be one way or round trip?: Đó là chuyến đi một chiều hay khứ hồi vậy?
- How much is a round trip ticket?: Vé khứ hồi bao nhiêu tiền?
- Fasten your seat belt: Hãy thắt dây an toàn
- I have a connecting flight: Tôi có một chuyến bay quá cảnh
- rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô
- hire/rent a car/bicycle/moped: thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
- stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động
- check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
- pack/unpack your suitcase/bags: đóng gói/mở va-li/túi xách
- call/order room service: gọi/đặt dịch vụ phòng
- cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ
5. Đoạn hội thoại đơn giản về du lịch
Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu có sử dụng những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng để bạn có thể hình dung chúng sẽ được sử dụng như thế nào? Hãy thực hành nhiều hơn về phát âm và nhớ nghĩa của chúng.
* Tình huống: Jane và Patrick đang thảo luận về kế hoạch du lịch của Jane tại San Francisco, Mỹ.
- Jane: Guess what! I’m going to San Francisco!
- Patrick: Really? When?
- Jane: Tomorrow. I’m flying with Ocean Airlines.
- Patrick: Do you need a ride to the airport?
- Jane: No, thanks. I’m OK. I can get a taxi. Have you ever been to San Francisco?
- Patrick: Yes. I have been there several times. There are many interesting places that you can visit, such as the Golden Gate Bridge.
- Jane: What about Fisherman’s Wharf?
- Patrick: Oh, that’s one of my favorites! There are lots of seafood restaurants you can sit at for lunch. Where are you going to stay?
- Jane: I have booked a room at the Pacific Tradewinds Hostel. It is geared towards international travelers and it is close to Chinatown.
- Patrick: How long are you going to be there?
- Jane: Just three days.
- Patrick: Why don’t you stay longer?
- Jane: I plan to go to New York to see an old friend.
- Patrick: Have you booked the flight?
- Jane: Yes, I have.
* Tạm dịch:
- Jane: Xem này, tớ sẽ tới San Francisco!
- Patrick: Thật á? Khi nào?
- Jane: Ngày mai. Tớ sẽ bay bằng hãng Ocean Airlines.
- Patrick: Bạn cần quá giang tới sân bay không?
- Jane: Không cần đâu. Tớ ổn mà. Tớ sẽ đi bằng taxi. Cậu từng đến San Francisco chưa?
- Patrick: Có. Tớ tới đó vài lần rồi. Có nhiều địa điểm thú vị để đi, ví dụ như Golden Gate Bridge.
- Jane: Còn Fisherman’s Wharf thì sao?
- Patrick: Wow, đó là nơi tớ thích. Có rất nhiều nhà hàng hải sản cậu có thể ăn trưa. Cậu định ở đâu?
- Jane: Tớ mới đặt một phòng ở Pacific Tradewinds Hostel. Nó được thiết kế phù hợp cho khách nước ngoài và gần với Chinatown.
- Patrick: Cậu ở đó bao lâu?
- Jane: Chỉ 3 ngày thôi.
- Patrick: Tại sao cậu không ở đó lâu hơn?
- Jane: Tớ có kế hoạch tới NewYork để gặp một người bạn cũ.
- Patrick: Cậu đã đặt vé bay chưa?
- Jane: Tớ đặt rồi.
6. Cách học từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch cho kỳ thi IELTS
Phần 1: Câu hỏi và trả lời
- Q1. Do you like to travel?
Absolutely! I want to explore different places, immerse myself in various cultures, and sample diverse cuisines.
- Q2. What kind of holiday do you like?
I avoid touristy spots... I prefer getting off the beaten path... Last year, I had an unforgettable vacation: a two-week wildlife safari in Kenya.
- Q3. What do you like to do when you’re on holiday?
I enjoy exploring local attractions... I love sightseeing and always join guided tours to get a good overview and capture photos... It's one of my hobbies.
- Q4. Do you have many tourists in your country?
Yes... We have many beach resorts that are popular among tourists... Most people come on packaged vacations and stay in hotels or self-catering apartments.
- Q5. What kind of places have you visited in your life?
Actually, I haven't traveled abroad yet. But I have visited many beautiful places and tourist attractions in different regions of my country.
- Q6. Which place would you really like to visit? Why?
Well, among all the places I want to visit, Paris is at the top of my list. They say it's a very romantic city, especially at night, so I would love to stroll through the streets of Paris at night.
- Q7. What’s the best place you’ve ever visited?
The most amazing place I've visited so far is Legazpi, Albay, Philippines, with its stunning view of the majestic Mayon Volcano, known for its perfect cone shape.
- Q8. How do you prefer to travel on long journeys?
I prefer traveling by train for long journeys. It allows me to relax and enjoy the scenery during the trip.
- Q9. What do you think has led to the growth in the tourism industry?
Traveling has become more convenient and affordable nowadays... You can find inexpensive charter flights or all-inclusive packages for destinations near and far.
- Q10. How do people tend to choose a destination?
The internet is a valuable source of information, and traditional travel agencies are still popular... That's where I go to pick up holiday brochures for the places I'm interested in.
- Q11. People sometimes say flying is the most glamorous form of travel. Do you agree?
I'm not entirely convinced... Flying can be tedious with queues at check-in, passport control, long waits in the departure lounge, and uncomfortable flights themselves... No, I'm not sure I agree.
Phần 2: Describe a fascinating journey you've taken. You should mention:
- where you went
- how you traveled there
- who you went with
And explain how it impacted your life at that time.
Below is a sample answer you can refer to:
I will describe a memorable trip I took with my family last year. My mother, brothers, sisters-in-law, nieces, nephews, and I all went together. We visited several places over two days. Our itinerary included a pristine beach on a secluded island, followed by visits to a lake, a bee farm, and another beach famous for surfing.
We started early in the morning, renting a van for the journey. After about two hours by car and a 20-minute boat ride, we arrived at our first destination, a beautiful white sand beach, where we spent the night. The next day, we headed to a nearby bee farm, about an hour's drive away.
Later in the day, we visited a nearby lake, where we tried kayaking for the first time. After lunch by the lake, we traveled another hour to a popular surfing spot. My brothers and I attempted surfing, although I found it quite challenging despite having an instructor.
This trip holds a special place in our hearts as we explored numerous stunning locations together. It had been a while since we all gathered for such an adventure. We thoroughly enjoyed ourselves, participating in various activities and capturing memorable photos.
We hope that this English travel vocabulary will be of great help to you. Mytour looks forward to accompanying you in the future. Best wishes for your success!