1. Từ vựng tiếng Anh tổng quát về chủ đề giải trí
- Volunteer: Tình nguyện viên, Tình nguyện
- Shopping: Sắm tìm
- Event: Sự kiện
- Participate = Join = Take part in: Tham gia
- Popular: Phổ biến; Được đam mê
- Collect: Sưu tầm; Thu thập
- Perform: Biểu diễn
- Hobby = Pastime: Sở thích; Hoạt động đam mê (Lúc rảnh rỗi)
- Relaxing: (Làm cho ai) Sảng khoái; Thoải mái
- Charity: Tổ chức từ thiện; Mục đích cứu tế
- Picnic: Dã ngoại
- Spare time = Free time: Thời gian rảnh rỗi
- Documentary: Phim tài liệu
- Relax: Nghỉ ngơi; Thư giãn
- Admission: Sự bằng lòng cho vào; Tiền vé vào
- Relaxed: (Cảm thấy) Thư giãn; Thoải mái
- Exhibit: Trưng bày; Triển lãm
- Entertain: Giải trí
- Cinema: Rạp chiếu phim
- Orchestra: Dàn nhạc
- Voluntary: Tình nguyện; Tự nguyện
- Spectator: Khán giả (1 người tham quan 1 sự kiện nào đó)
- Exhibition: Sự trưng bày; Cuộc triển lãm
- Recommend: Giới thiệu; Gợi ý
- Review: Nhận xét; Đánh giá
- Favorite: Yêu thích
- Entertainment: Sự giải trí; Hình thức giải trí
- Performance: Buổi trình diễn
- Audience: Thính giả; Khán giả (chỉ 1 nhóm người)
- Periodical: Tạp chí (xuất bản định kỳ)
- Comedian: Diễn viên hài
- Massage: Sự xoa bóp
- Relaxation: Sự thư giãn; Thời gian thư giãn
- Exercise: Tập thể dục
- Write: Viết
- Gardening: Làm vườn
- Cook: Nấu nướng
- Read: Đọc
- Fishing: Câu cá
- Actor: Nam diễn viên
- Comedy: Phim hài
- Participation: Sự tham dự
- Collection: Bộ sưu tập
- Actress: Nữ diễn viên
- Seat: Chỗ ngồi (để xem phim)
- Stage: Sân khấu
- Balcony = Gallery: hạng vé rẻ nhất trong rạp hát
- Box: căn phòng kín được xây gắn vào các bức tường bên của rạp hát
- Bingo: một loại trò chơi cờ bạc, giống lô-tô
- Parade: Cuộc diễu hành
- Carnival: Ngày hội
- Funfair = fair, carnival: Hội chợ, ngày hội
- Local = pub: Quán rượu
2. Những cụm từ tiếng Anh về Gia đình thông dụng
Trong tiếng Anh, mỗi từ vựng có ý nghĩa riêng biệt khi đứng một mình, nhưng khi được sử dụng cùng nhau thì lại mang một ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Tương tự như vậy, vốn từ vựng về vui chơi giải trí cũng thế. Việc học và sử dụng thành thạo các cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách thành thạo hơn rất nhiều. Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh về giải trí phổ biến mà bạn nên tham khảo:
- Watch TV: Xem tivi
- To go to the cinema = the pictures: Đi xem phim
- Family film: Phim gia đình
- The theater: Rạp hát
- A multiplex = multi-screen: Rạp chiếu phim có nhiều màn hình
- Feature film = feature picture: Phim truyện
- Art and crafts: Nghệ thuật và thủ công
- Study something: Học môn gì đó
- Spend time with family: Dành thời gian cho gia đình
- Play a musical instrument: Chơi nhạc cụ
- Play a sport: Chơi thể thao
- Go to the movies: Đi tham quan phim
- Go out with friends: Ra ngoài với bạn bè
- Surf the internet: Lướt web
- To go to the dogs: Đi xem đua chó
- To bet: Đặt cược
- A leisure centre : Trung tâm giải trí
- Play video games: Chơi game
- Go to cultural locations and events: Đi tới khu văn hóa và sự kiện
- Listen to music: Nghe nhạc
- Go to the park: Đi công viên
- Live music: Nhạc sống
- Dress Circle = Royal Circle: ban công trong rạp hát
- Upper Circle: hàng ghế đầu (trong rạp hát)
- Opera concert: Buổi hòa nhạc ô-pê-ra
- Classical concert: Buổi hòa nhạc cổ điển
- Music festival: Lễ hội âm nhạc
- Family entertainment: Giải trí gia đình
- Fun-day: Ngày hội
- Darts = pool = a type of snooker: Trò chơi ném phi tiêu
- To go clubbing = night clubs: Đến câu lạc bộ đêm
- To go on the rides: Đi xe
- Candy – floss: Que kẹo