Tuy nhiên, hầu hết các mỹ phẩm nhập khẩu thì thông tin lại được viết bằng tiếng Anh. Để hiểu và áp dụng đúng cách sử dụng cũng như nhận được lợi ích mà chúng mang lại, các bạn cần phải có một vốn từ vựng tiếng Anh đáng kể. Bài viết ngày hôm nay sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm. Hãy cùng khám phá nhé!
A. Dụng cụ làm tóc
- Comb: lược nhỏ (lược 1 hàng)
- Hair dye: thuốc nhuộm tóc
- Brush: lược to, tròn
- Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc
- Curling iron: máy làm xoăn
- Hair spray: gôm xịt tóc
- Hair clips: Cặp tóc
- Hair straightener/flat iron: máy là tóc (làm tóc thẳng)
- Cuticle scissors: Kéo nhỏ
- Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc
B.Trang điểm mắt – chăm sóc da mặt
- Mascara: Chuốt mi
- Eyebrow brush: Chổi chải lông mày
- Palette: Bảng/khay màu mắt
- Pencil eyeliner: Kẻ mắt chì
- Bronzer: Phấn tối màu để cắt mặt
- Sheer: Chất phấn trong, không nặng
- For Dry skin: Dành cho da khô
- Transfer resistant: Không dễ bị lau đi
- Oil free: Không có dầu (thường dùng cho da dầu)
- Eyelid: Bầu mắt
- Gel: Dang gel
- Cleansing milk: Sữa tẩy trang
- For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm
- Brush: Chổi trang điểm
- Liquid: Dạng lỏng, nước
- Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
- Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
- Buff: Bông đánh phấn
- For Normal skin: Dành cho da thường
- Water-based: Kem nền lấy nước làm thành phần chính
- Eyelashes: Lông mi
- Eyebrow pencil: Bút kẻ lông mày
- Pressed powder: Phấn dạng nén
- Pencil: Dạng chì
- Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt
- False eyelashes: Lông mi giả
- Foundation: Kem nền
- Blusher: Má hồng
- Concealer: Kem che khuyết điểm
- Face mask: Mặt nạ
- Loose powder: Phấn dạng bột
- Compact powder: Phấn kèm bông đánh phấn
- Waterproof: Chống nước (mắt)
- Eyelash curler: Kẹp lông mi
- Powder: Phấn phủ
- Liquid foundation: Kem nền dạng lỏng
- Liquid eyeliner: Kẻ mắt nước
- Skin lotion: Dung dịch săn da
- Clog pore: Mụn cám
- Silicone-based: Kem nền lấy silicon làm thành phần chính
- Powder: Dạng phấn
- Eyeliner: Kẻ mắt
- Highlighter: Kem highlight
- Luminous powder: Phấn nhũ
- Eye shadow: Phấn mắt
- Humidity proof: Ngăn cản bóng/ẩm/ướt
- Moisturizer: Kem dưỡng ẩm
- Lasting finish: Kem nền có độ bám lâu
- Hydrating: Dưỡng ẩm/làm ẩm
- Blusher: Phấn má hồng
- Eyebrows: Lông mày
- Cream foundation: Kem nền dạng kem
- Gel eyeliner: Hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt
C. Trang điểm môi
- Lipstick: son thỏi
- Lip liner pencil: Bút kẻ môi
- Lip liner: Chì viền môi
- Lip Balm/ Lip gloss: Son dưỡng môi
- Lip gloss: son bóng
- Lip brush: Chổi đánh môi
D. Dụng cụ làm móng tay, chân
- Tweezers: Nhíp
- Nail file: Dũa móng
- Nail clipper: Bấm móng tay, chân
- Nail polish: Sơn móng tay
- Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe)