Nét vẻ của gương mặt qua từ vựng tiếng Hàn
Các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề các bộ phận trên gương mặt
Trong phần này, bên cạnh việc tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về các bộ phận trên gương mặt, Tiếng Hàn Mytour cũng đề xuất cho bạn những từ có ý nghĩa tương đương. Dưới đây là 40 từ vựng mà bạn có thể học và áp dụng trên gương mặt của mình để dễ nhớ hơn:
머리 (=고개): đầu
머리카락 (=머리털, 두발, 머릿결, 전모): tóc
얼굴 (=안면, 용안): gương mặt, mặt
이마 (=이맛전): trán
눈썹 (=미모, 미총): lông mày
속눈썹 (= 첩모): lông mi
눈 (=목자): mắt
눈알 (= 안구): nhãn cầu
각막 (= 안막): vỏ bên ngoài của giác mạc
눈동자 (= 동자): đồng tử, mắt
눈가 (= 눈가장, 눈언저리, 안변): vùng quanh mắt
눈꺼풀 (=눈까풀): mí mắt
쌍꺼풀: mí hai lớp
코: mũi
콧대: sườn mũi
콧구멍 (=비문): lỗ mũi
콧방울 (=콧볼): cánh mũi
콧물 (-비수, 비액): nước mũi
뺨: má
뺨뼈 (=광대뼈): xương má
입: miệng
입술: môi
윗입술: môi trên
아랫입술: môi dưới
콧수염: ria mép
턱수염: râu
이 (이빨): răng
Yoona gương mặt thần tượng hàn quốc
앞니: răng phía trước
송곳니: răng nanh
어금니: răng hàm
사랑니: răng khôn
혀: lưỡi
턱: hàm
귀: tai
귓바퀴: vòng tai
귓구멍: lỗ tai
귓불 (=귓밥): đầu tai
결과: yết hầu
목 (=목구멍): cổ, họng
Vai: vai
Đây là các từ vựng tiếng Hàn khá quen thuộc mà bạn có thể tìm thấy ngay xung quanh mình. Bạn có biết rằng Hàn Quốc là đất nước nổi tiếng với công nghệ thẩm mỹ và là điểm đến hấp dẫn cho sinh viên quốc tế học tập? Vậy nên thông qua bài viết này tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề, bạn có thể hiểu tại sao ngành này lại hot đến vậy?
Đầu tiên, bạn đã biết rằng Hàn Quốc là quê hương của thẩm mỹ và làm đẹp. Đây là nơi có công nghệ phẫu thuật thẩm mỹ hàng đầu châu Á. Do đó, họ đầu tư mạnh vào lĩnh vực này từ máy móc đến đào tạo chuyên sâu.
Thứ hai, lĩnh vực làm đẹp và thẩm mỹ đang rất được ưa chuộng vì nó ngày càng trở thành nhu cầu cấp thiết trong cuộc sống. Đặc biệt, nó thu hút rất nhiều bạn trẻ, bao gồm cả nam và nữ. Ngành này không chỉ dễ tìm việc mà còn cung cấp cơ hội để cải thiện kỹ năng và khởi nghiệp.
Hãy cùng Mytour học những từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề thú vị và mới lạ hơn mỗi ngày bạn nhé. Chúc các bạn học tập thành công và tiến bộ nhé.