Từ vựng tiếng Hàn về cơ khí và các linh kiện phụ tùng ô tô
종이 자르는 기계: máy cắt giấy
절곡 기: máy uốn
절단기: máy cắt
펌프: máy bơm
드릴 기: máy khoan
포장 기계: máy đóng bao
압착기: máy ép
원주: chu vi내경: đường kính trong외경: đường kính ngoài직경: đường kính내: trong외: ngoài복귀: lập lại, trở lại전기 가다: mất điện , cúp điện정전: mất điện합선하다: chập điện용량: dung lượng출력: công xuất부하: tải절연 등급: cách điện절열 테이프: keo cách điện절연: sự cách điện규약: quy ước직경/외경: đường kính회전속도: tốc độ quay회전: vòng quay정격 전류: dòng điện định mức정격 전압: điện áp định mức정격: định mức특고압: điện cao áp전압: điện áp전자: điện tử전지: pin, ắc quy전파: tần số극: cực전선의 허용 전류: dòng điện cho phép qua dây dẫn허용 전류: dòng điện cho phép전류계: ampe kế전류: dòng điện코오트: phích cắm điện콘센트: ổ cắm điện전동차: xe điện전동기: máy điện전동: sự chuyển động bằng điện차단: cắt, sự ngăn chặn차단기: cầu dao발동기: máy phát điện센서: cảm biến퓨즈: cầu chì경보기: chuông báo điện모터: động cơ케이블: cable전선: dây dẫn điện극한 스위치: công tắc hành trình스위치: công tắc변압기: máy biến áp전등을 달다: gắn, lắp đặt bóng đèn백연전구: đèn tròn dây tóc고압수은등: đèn cao áp thủy ngân형광등: đèn huỳnh quang전등: bóng đèn크레인(휫스트): máy cẩu보링: máy phay, khoan, tiện tổng hợp밀링: máy phay시엔시(cnc): máy gia công kỹ thuật số điều khiển선반: máy tiện tay프레스: máy đột dập파: vật cách điện và nhiệt태핑유: dầu để bôi mũi ren터닝시엔시머신: máy tiện cnc hệ fagor톱날: lưỡi cưa커터날(카타날): đá cắt sắt크레인(호이스트): máy cẩu절단기: máy cắt진동로: máy xử lý nhiệt phần thô자석: nam châm điện용접: máy hàn용접봉: que hàn연마기: máy mài야스리: dũa임팩트: máy vặn ốc tự động샌딩기: máy thổi lớp mảng bám cơ khí십자드라이버: tô vít cạnh시엔시: máy gia công cnc보루방: khoan tay có giá đỡ cố định볼트: bulong방전가공 시엔시 머신: máy cắt dây edm cnc마이크로: thước tròn레디알: máy bán tự động리머: mũi doa드릴: khoan tay디지털노기스: thước kẹp điện tử드라이버: tô vít노기스: thước kẹp그라인더: máy mài경도기: máy đo độ cứng của kim loại레디안: khoan bán tự động부루방: khoan tay có giá đỡ cố định전단기: máy cắt에어컨: máy điều hòa nhiệt độ압축기: máy nén khí경도계: đồng hồ đo độ cứng디지털 노기스: thước kẹp điện tử텝 마이크로메타: panme đo độ sâu마이크로 메타: panme커터날: đá cắt sắt가본: chổi than사포: giấy ráp너트 , 볼트: ốc ,vít야술이 (줄): dũa연마석: đá mài절삭유: loại dầu pha làm mát mũi phay, tiện탭빈유: loại dầu để bôi mũi ren탭: mũi ren파이프렌치: kìm vặn tuýp nước기아이발: bút kẻ tôn고무망치: búa cao su우레탄망치: búa nhựa망치: búa경첩: bản lề꾸사리: dây xích기리: mũi khoan가위: kéo각인: bộ khắc (số, chữ)구리스: mỡ, dầu nhớt칼: dao일자 드라이버: tô vít cạnh스페너: cờ lê, cờ lê몽기: mỏ lết파스크립: kìm chết펜치: kìm안테나: ăng ten계량봉: que đo dầu호스: ống방열기: bộ tỏa nhiệt터미널: cực배터리: pin팬벨트: dây quạt공기 여과기: máy lọc không khí공기 정화 장치: thiết bị lọc앞 범퍼: hãm xung trước방향 지시등: đèn xi nhanh주차불: đèn báo hiệu dừng xe전방등: đèn pha엔진 뚜껑: mui xe앞유리창, 바람막이 창: kính chắn gió xe hơi선루프: mui trần, nóc xe해치백: cửa phía sau của xe đuôi cong래어 범퍼: hãm xung sau신호탄, 조명탄: ánh sáng báo hiệu트렁크: thùng xe스페어타이어: bánh xe dự phòng잭: cái kích, đòn bẩy(고무) 타이어: bánh xe휠 캡: nắp tròn đựng trục bánh xe머리 받침대: tựa đầu가스탱크: thùng đựng ga아이 자리, 아이 좌석: ghế cho trẻ em뒷자리, 뒷좌석: ghế ngồi phía sau테일라이트, 미등: đèn hậu후진등: đèn phía sau정지등: đèn đỏ번호판: biển số xe액셀러레이터, 가속장치: chân ga브레이크: phanh붙잡음: cật để nắm tay안전벨트, 안전띠: dây an toàn매트: để chân통풍구, 환기구: chỗ thông gió사물함: ngăn nhỏ đựng đồ계기판: bảng điều khiển, bảng đo라디오: radio변속 레버: sang số, cần gạt số일인용 좌석: ghế ngồi비상 브레이크: phanh khẩn cấp시동기/열쇠/키: chìa khóa xe칼럼: trục경적: tiếng còi xe방향 지시기: trục lái속도계: máy đo tốc độ연료 측정기: máy đo nhiên liệu핸들: vành tay lái백미러: kính chiếu hậu와이퍼: cần gạt nước차양: màn che손잡이: tay cầm팔걸이: hộp nhỏ đựng đồ사이드 미러: gương chiếu hậu출입문 자물쇠: khóa cửa자동차: ô tô
Các thuật ngữ tiếng Hàn về cơ khí và các bộ phận phụ tùng ô tô được giới thiệu trong bài viết này hy vọng sẽ hỗ trợ các bạn trong việc học tiếng Hàn. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo từ trung tâm giáo dục tiếng Hàn Mytour để cập nhật thêm kiến thức hữu ích về tiếng Hàn nhé!