Mỗi cấp độ của kỳ thi năng lực JLPT có những mức độ từ vựng khác nhau, càng cao thì vốn từ vựng càng phong phú hơn. Bài viết hôm nay từ Nhật của Mytour sẽ cung cấp tổng hợp từ vựng tiếng Nhật JLPT N4 rất hữu ích dưới đây.
Từ vựng tiếng Nhật cấp độ N4
1. あ : Ah
2. ああ: Như vậy
3. あいさつ・する: Chào hỏi
4. 間 あいだ : Giữa
5. 合う あう: Phù hợp, hợp nhất
6. あかちゃん: Đứa trẻ
7. 上る あがる: Lên cao, đi lên, nâng lên
8. 赤ん坊 あかんぼう: Em bé sơ sinh
9. 空く あく: Trống rỗng
10. アクセサリー : Phụ kiện thời trang
11. あげる: Nâng lên, tăng lên, cho, biếu, tặng
12. 浅い あさい : Nông cạn, hời hợt
13. 味 あじ : Vị, hương vị
14. アジア : Châu Á
15. 明日 あす: Ngày mai
16. 遊び あそび: Chơi đùa
17. 集る あつまる: Tập trung, tụ họp
18. 集める あつめる: Thu thập
19. アナウンサー: Người dẫn chương trình
20. アフリカ: Châu Phi
21. アメリカ : Đất nước Mỹ
22. 謝る あやまる : Xin lỗi, tạ lỗi
23. アルコール : Rượu
24. アルバイト : Công việc bán thời gian
25. 安心 あんしん : Bình an, yên tâm
26. 安全 あんぜん : An toàn, bảo đảm
27. あんな : Như vậy, như thế
28. 案内 あんない・する : Dẫn dắt, hướng dẫn
29. 以下 いか : Dưới, ít hơn
30. 以外 いがい : Ngoài ra, ngoại trừ
31. 医学 いがく : Y khoa, y học
32. 生きる いきる : Tồn tại, sống
34. 意見 いけん : Đánh giá, ý kiến
35. 石 いし : Viên đá, hòn đá
36. いじめる : Áp bức, bắt nạt
37. 以上 いじょう : Vượt quá
38. 急ぐ いそぐ : Gấp rút, vội vã
39. 致す いたす : Thực hiện, làm
40. いただく : Nhận được
41. 一度 いちど : Một lần
Tổng hợp tài liệu ôn thi JLPT N4 hiệu quả
1. 短期トレーニングN5 | Tanki Training N5
2. 日本語チャレンジ N4・N5 [漢字] | Nihongo Challenge N4-N5 Kanji
3. 日本語チャレンジN4[単語] | Nihongo Challenge N4 Từ vựng
4. 日本語チャレンジ N4 [文法と読解練習]| Nihongo Challenge N4 Bunpou to Dokkai
5. 耳で覚える日本語能力試験 N4 文法 トレーニング | Mimi de Oboeru N4 Bunpou
6. 合格可能な日本語能力試験 N4・5 | Goukaku Kanou N4 N5
7. 実力向上!日本語能力試験 N4 読解(文字・単語・文法・読解) | Jitsuryoku Koujou ! JLPT N4 Dokkai
8. 日本語能力試験スーパーテスト N4・N5 | JLPT Super Test N4・N5
9. きらり 日本語 N4 語彙 | Kirari Nihongo N4 Goi
10. TRY!日本語能力試験 N4 文法から広がる日本語 ベトナム語 | Try N4 Vietnamese
11. 日本語能力試験公式問題集 N4 | JLPT N4 Official Practice Test
12. 日本語能力試験公式問題集 N5 | JLPT N5 Official Practice Test
13. 新しい「日本語能力試験」ガイドブック 概要と問題例 N4、N5編 | The New Official Guide Book for JLPT N4 N5