Từ vựng thú vị về lễ hội Halloween bằng tiếng Nhật
Những cụm từ phổ biến trong lễ hội Halloween
Tiếng Nhật | Ý nghĩa |
私はゴブリンに変身した |
Tôi hóa trang thành yêu tinh |
この頭蓋骨は私を驚かせた | Đầu lâu này làm tôi giật mình |
スケルトンは歩く | Bộ xương biết đi |
ハロウィーンが来ています | Ngày lễ halloween sắp đến |
子供にキャンディをあげる | Tôi phát kẹo cho trẻ con |
魔女の空飛ぶほうき | Cái chổi bay của phù thủy |
トリック・オア・トリート | Cho kẹo hay bị ghẹo |
Các bạn đã học thuộc những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến lễ hội Halloween chưa? Chúc các bạn học tập hiệu quả và có một mùa Halloween vui vẻ bên bạn bè thân thiết nhé.