Từ vựng tiếng Nhật về chăm sóc da với Mỹ phẩm
洗顔 (せんがん) | Sữa rửa mặt |
化粧水 (けしょうすい) | Nước hoa hồng |
ローション | Nước hoa hồng |
しっとりタイプ | Nước hoa hồng loại nhiều ẩm dành cho da khô, da thường |
しっとりタイプ | Nước hoa hồng loại ít ẩm dành cho da dầu, da hỗn hợp |
美容液 (びようえき)/ セラム | serum/ gel |
エッセンス | serum/ gel |
乳液 (にゅうえき) | sữa dưỡng ẩm |
ミルク/エマルジョン | sữa dưỡng ẩm |
保湿(ほしつ)クリーム | kem dưỡng ẩm |
モイスト・モイスチャークリーム | kem dưỡng ẩm |
UVケア (UV kea) | kem chống nắng |
メイク落(お)とし | tẩy trang |
クレンジング | tẩy trang |
Các thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến Mỹ phẩm và làm đẹp
普通肌 (ふつうはだ) | da thường |
脂性肌 (しせいはだ) | da dầu |
オイリースキン | da dầu |
乾燥肌 (かんそうはだ) | da khô |
ドライスキン | da khô |
混合肌 (こんごうはだ) | da hỗn hợp |
ミックススキン | da hỗn hợp |
敏感肌 (びんかんはだ) | da nhạy cảm |
ニキビができやすい肌(はだ) | da dễ nổi mụn |
ニキビケア | chăm sóc da mụn |
ニキビ治療(ちりょう) | trị mụn |
ニキビ予防(よぼう) | ngừa mụn |
シミ・ そばかすを防ぐ(ふせぐ) | chống nám và vết nhăn |
潤(うるお)い | ẩm (loại giữ ẩm) |
つるつる | da trơn láng, nhẵn nhụi |
すべすべ肌 | da trơn láng, nhẵn nhụi |
もちもち肌 | da mềm mịn như da em bé |
べたつき | sự bết, dính |
ピーリング | sản phẩm tẩy da chết |
エイジングケア | sản phẩm chống lão hóa |
美白 (びはく) | sản phẩm trắng da |
シートマスク | mặt nạ giấy |
ホワイト | sản phẩm trắng da |
毛穴 (けあな)ケア | sản phẩm làm sạch lỗ chân lông |
肌荒れ (はだあれ) | da mẩn đỏ/da có vấn đề |
肌トラブル | da mẩn đỏ/da có vấn đề |
くすみ・ごわつき肌 | da sạm, da sần sùi |
古い角質 (ふるいかくしつ) | da chết |
マツモトキヨシ | Cửa hàng mỹ phẩm Matsumotokiyoshi |
ドラッグイレブン | Cửa hàng mỹ phẩm Drug eleven |
コクミン | Cửa hàng mỹ phẩm Kokumin |
サンドラッグ | Cửa hàng mỹ phẩm Sun drug |
BBクリー | kem nền BB |
ファンデーション | Kem nền Foundation |
ハイライト | phấn tạo khối |
チーク | phấn má |
メイクフェイスパウダー | Phấn |
アイシャドウ | phấn mắt |
下地 (メイクしたじ) | Kem lót |
コンシーラー | Kem che khuyết điểm |
口紅 (くちべに ) | Son môi |
アイブロウ | kẻ lông mi |
つけまつげ | lông mi giả |
マスカラ | Mascara |
アイライナー | chì kẻ mắt |
Hy vọng rằng các bạn sẽ tìm thấy bài viết về từ vựng tiếng Nhật chủ đề Mỹ phẩm hữu ích, đặc biệt là với các bạn nữ. Chúc các bạn luôn xinh đẹp và thành công trong học tập.