Từ vựng tiếng Nhật khi đo mắt tại cửa hàng
眼球 (Gankyuu): Nhãn cầu
角膜 (Kakumaku): Giác mạc
網膜 (Moumaku): Võng mạc
眼圧 (Gan’atsu): Nhãn áp
水晶体 (Suishoutai): Thủy tinh thể
近眼 / 近視 (Kingan/ Kinshi): Cận thị
遠視 (Enshi): Viễn thị
乱視 (Ranshi): Loạn thị
老眼 (Rougan): Lão thị
目がいい (Me ga ii): Mắt tốt
目が悪い (Me ga warui): Mắt kém
眼科 (Ganka): Nhãn khoa, khoa mắt
眼医者 (Meisha): Bác sĩ mắt
視力 (Shiryoku): Thị lực
視力がよい (Shiryoku ga yoi): Thị lực tốt
視力が弱い (Shiryoku ga yowai): Thị lực yếu
弱視 (Jakushi): Thị lực yếu
視力検査 (Shiryoku kensa): Kiểm tra thị lực
視力表 (Shiryoku-hyou): Bảng chữ đo thị lực
屈折検査 (Kussetsu kensa): Kiểm tra khúc xạ (bằng máy)
散瞳検査 (Sandou kensa): Kiểm tra đáy mắt
視力が回復する (Shiryoku ga kaifuku suru): Thị lực hồi phục
視力を失う (Shiryoku wo ushinau): Mất thị lực
Từ vựng tiếng Nhật về các loại kính mắt
メガネケース (Megane keesu): Hộp đựng kính
メガネ入れ (Megane-ire): Đồ đựng kính
サングラス (Sangurasu): Kính râm
スポーツメガネ (Supootsumegane): Kính thể thao
ファッションメガネ (Fasshon megane): Kính thời trang
コンタクトレンズ (Kontakutorenzu): Kính áp tròng
縁なしメガネ (Fuchinashi megane): Kính không vành
UVカットメガネ (UV katto megane): Kính chống tia UV
金縁メガネ (Kinbuchi megane): Kính gọng vàng
銀縁メガネ (Ginbuchi megane): Kính gọng bạc
3Dメガネ (3 D megane): Kính 3D
Từ vựng tiếng Nhật về các bộ phận của một chiếc kính
メガネのフレーム (Megane no fureemu): Phần gọng kính
メガネのレンズ (Meganenorenzu): Phần mắt kính
リム (Rimu): Vành mắt kính
ブリッジ (Burijji): Cầu nối hai mắt kính
智 / ヨロイ (Akira/ yoroi): Cầu nối giữa hai mắt kính và càng kính
テンプル / つる (Tenpuru / tsuru): Càng kính
モダン (Modan): Gá tai (phần thanh đeo vào tai)
丁番 / ヒンジ (Chouban/ hinji): Khớp nối
ノーズパッド (Noozupaddo): Đệm mũi
クリングス (Kuringusu): Thanh nối giữa đệm mũi và mắt kính
Một số câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản tại cửa hàng kính mắt
1- Cắt mắt kính
A: めがねを作(つく)ってもらいたいんですか。(Tôi muốn cắt kính.)
B: かしこまりました。まず視力(しりょく)を測(はか)りましょう。(Vâng, tôi hiểu rồi. Trước tiên để tôi đo thị lực cho bạn.)
A: 見(み)えますか。(Bạn có nhìn thấy không?)
B: あまりよく見(み)えません。(Tôi nhìn không rõ lắm.)
2- Xem gọng kính
A: そのフレームを見(み)せてください。(Cho tôi xem cái gọng kính này.)
B: はい、こちらですね。(Vâng. Của bạn đây.)
A: 私(わたし)に似合(にあ)いますか。(Cái này có hợp với tôi không?)
B: エレガントでとてもお似合(にあ)いですよ。(Nhìn nhã nhặn, rất hợp với bạn.)
3- Hỏi giá
A: でもちょっと高(たか)いですね。もっと安(やす)いのはありませんか。(Nhưng mà hơi đắt một chút. Có cái nào rẻ hơn không?)
B: こちらはいかがですか。デザインがほぼ同(おな)じです。(Cái này được không ạ? Thiết kế cũng gần giống nhau.)
A: めがねケースはいからですか。(Hộp kính bao nhiêu tiền vậy?)
B: サービスとさせていただきます。(Là dịch vụ đính kèm không mất tiền ạ.)
4- Sửa kính
A: めがねを直(なお)してほしいのですが。(Tôi muốn sửa cái kính này.)
B: はい。ちょっと見(み)せてください。(Vâng. Để tôi xem qua một chút.)
A: 簡単(かんたん)に直(なお)りますか。(Có dễ sửa không vậy?)
B: うん、少(すこ)し時間(じかん)がかかりますね。(Dạ. Tốn chút thời gian thôi ạ.)
Như vậy từ khi đo mắt, chọn kính cho đến việc chiêm ngưỡng các bộ phận của kính đều có các thuật ngữ tiếng Nhật mới để bạn học tập. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn khi đến các cửa hàng kính tại Nhật Bản!