>> Từ vựng tiếng Nhật về các loại dược phẩm
Từ vựng tiếng Nhật về các loại Vitamin
Trong tiếng Nhật, từ 'Vitamin' được phát âm là ビタミン và các loại Vitamin A, B, C, D… sẽ có chữ cái tương ứng theo sau từ ビタミン.
- ビタミンA,B, C, D, E,...: Vitamin A, B, C, D, E,...
- ビタミンB群: Vitamin nhóm B
- ビタミンB1, B2, B6, B12: Vitamin B1, B2, B6, B12
- ビタミンBコンプレックス / ビタミンBミックス: Vitamin B tổng hợp
- 葉酸(ようさん: yousan): Folic Acid
- ビオチン: Biotin
- マルチビタミン: Vitamin tổng hợp
Từ vựng về các loại khoáng chất
- カルシウム (Calcium): Canxi (Ca)
- クロム (Chromium): Crôm (Cr)
- コバルト: Coban (Co)
- 銅 (どう: dou): Đồng (Cu)
- 鉄 (てつ: tetsu): Iron: Sắt (Fe)
- ヨウ素 (ようそ: you so): I ốt (iodine)
- カリウム (Kalium): Kali (K)
- マグネシウム (Magnesium): Magiê (Mg)
- マンガン: Mangan (Mn)
- ナトリウム (Natrium): Natri (Na)
- リン: Phốt pho (P)
- 亜鉛 (あえん: Zinc: Kẽm (Zn)
- マルチミネラル: Khoáng chất tổng hợp
Từ vựng tiếng Nhật về những thành phần khác
- アミノ酸 (アミノさん: amino san): Amino acid (axit amin)
- コラーゲン: Collagen
- コンドロイチン: Chondroitin
- オメガ3, DHA, EPA: Omega 3, DHA, EPA
- 魚油 (ぎょゆ: Fish oil): Dầu cá
- ココナッツオイル (coconut oil): Dầu dừa
- ローヤルゼリー (Royal Jelly): Sữa ong chúa
- 黒酢(くろず: kurozu): Dấm đen
- ウコン (Turmeric): Nghệ (Các loại thuốc chiết xuất từ nghệ)
- グルコサミン: Glucosamin
Ở trên là một số từ vựng tiếng Nhật về các loại Vitamin và thuốc bổ mà Nhật ngữ Mytour muốn chia sẻ với các bạn. Hơn nữa, hãy luyện tập giao tiếp tiếng Nhật thật tốt để có thể hỏi rõ ràng về sản phẩm mình cần mua nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả.