Các tên gọi cơ bản của 7 loại hình nghệ thuật bằng tiếng Nhật
- Kiến trúc - 建築
- Điêu khắc - 彫刻
- Hội họa - 絵
- Âm nhạc - 音楽
- Văn chương - 原文
- Sân khấu - 劇場
- Điện ảnh - 映画
Các tên gọi tinh tế của 5 loại hình nghệ thuật Nhật Bản
- Trà đạo - 茶道
- Cắm hoa - 華道
- Kịch Kabuki - 歌舞伎
- Thư pháp - 書道
- Gấp giấy - おりがみ
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nghệ thuật kiến trúc, hội họa và điêu khắc
Tên tiếng Việt | Kanji/Katakana | Hiragana |
Nghệ thuật | 芸術 | げいじゅつ |
Nghệ thuật trừu tượng | 抽象芸術 | ちゅうしょうげいじゅつ |
Kiến trúc cổ điển | 古典建築 | こてんけんちく |
Trưng bày | 陳列 | ちんれつ |
Triển lãm | 博覧会 | はくらんかい |
Kiến trúc sư | 建築家 | けんちくか |
Nhà điêu khắc | 彫刻家 | ちょうこくか |
Khắc gỗ | 木材彫刻 | もくざいちょうこく |
Thư pháp | 書道 | しょどう |
Tranh sơn dầu | 油絵 | あぶらえ |
Phòng trưng bày | 陳列室/ショールーム | ちんれつしつ |
Bảo tàng mỹ thuật | 美術館 | びじゅつかん |
Hoạ sĩ | 画家 | がか |
Màu sắc | 色 | いろ |
Bút chì màu | 色鉛筆 | いろえんぴつ |
Mực | インク | |
Than chì | 黒鉛 | こくえん |
màu nước |
| みずいろ |
Mẫu | 見本 | みほん |
Bức phác thảo | スケッチ | |
Phong cảnh | 景色 | けしき |
Chân dung | 似顔 | にがお |
Tĩnh vật | 静物 | せいぶつ |
Khung tranh, ảnh | 額縁 | がくぶち |
Nghệ thuật khảm trai | モザイクアート | |
Bích họa, tranh tường | 壁画 | へきが |
Đồ gốm | 土器 | どき |
Đất sét | 粘土 | ねんど |
Thạch cao | ギプス | |
Đồ hoạ | グラフィックス | |
Thiết kế | デザイン | |
Vẽ | 描く | かく |
Từ vựng tiếng Nhật về nghệ thuật âm nhạc
Tiếng Việt | Tiếng Nhật |
Nhạc jazz | ジャズ |
Nhạc opera | オペラ |
Nhạc Latin | ラテン |
Nhạc pop | ポップ |
Nhạc rap | ラップ |
Nhạc reggae | レゲエ |
Nhạc khiêu vũ | テクノ |
Nhạc rock | ロック |
Nhạc blue | ブルース |
Nhạc đồng quê | カントリー |
Nhạc cổ điển | クラシック |
Nhạc nhảy | ダンスミュージック |
Nhạc dễ nghe | イージーリスニング |
Nhạc dân ca | フォーク |
Nhạc điện tử | 電子音楽 |
Nhạc hip hop | ヒップホップ |
Lời bài hát | 歌詞 |
Giai điệu | 旋律 |
Nốt nhạc | 音符 |
Nhịp điệu | リズム |
Bản thu âm | レコード |
Hãng thu âm | レコードレーベル |
Đơn ca | ソロ |
Biểu diễn đôi/song ca | デュエット |
Bass | ベース歌手 |
Tenor | テノール歌手 |
Baritone | バリトン歌手 |
Buổi hòa nhạc | コンサート |
Từ vựng tiếng Nhật về lĩnh vực nghệ thuật sân khấu và điện ảnh
Tiếng Việt | Tiếng Nhật |
Video/video clip | 動画 (どうが) |
Đề cử | 勧める (すすめる) |
Thể loại | ジャンル |
Bối cảnh | 場面 (ばめん) |
Trình chiếu | 放送する(ほうそうする) |
Phim hoạt hình | アニメ |
Phim tình cảm | 恋愛映画 (れんあいえいが) |
Phim văn nghệ | 文芸 (ぶんげい) |
Phim li kì, bí ẩn | ミステリー |
Nữ diễn viên | 俳優 (はいゆう) |
Nhân vật | キャラクター |
Nhân vật chính | 主人公 (しゅじんこう) |
Kẻ địch | 敵 (てき) |
Phim lịch sử | 時代劇 (じだいげき) |
Phim trinh thám | スリラー |
Phim tài liệu | ドキュメンタリー |
Phim hành động | アクション |
Phim kinh dị | ホラー |
Phim huyền thoại giả tưởng | ファンタジー |
Phim tâm lý xã hội | ドラマ |
Phim hài kịch | コメディ |
Đây là những từ vựng tiếng Nhật về các loại hình nghệ thuật thông dụng mà Mytour muốn chia sẻ với các bạn. Chúc các bạn có thời gian học tập thú vị và đạt được kết quả tốt nhé.