>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề thời tiết
>> Từ vựng tiếng Nhật về mùa thu
Mùa đông tại Nhật Bản
Từ vựng tiếng Nhật thông dụng về mùa đông
Tiếng Việt | Kanji/Katakana | Hiragana |
bắt đầu tiết tiểu hàn | 寒の入り | |
cánh đồng mùa đông | 枯野 | |
gió bắc thổi mạnh | 空っ風 | |
làm người tuyết | 雪 だ る ま | ゆきだるま |
lạnh lẽo | 肌 寒 い | はだざ む い |
bông tuyết | 雪 の 結晶 | ゆ き の け っ し ょ う |
mùa đông | 冬 | ふ ゆ |
tuyết | 雪 | ゆ き |
tuyết bao phủ tất cả mọi thứ | 雪 が 全 て を 覆 っ て し ま っ た | |
phong cảnh mùa đông | 冬 の 景色 | ふ ゆ の け し き |
trượt băng | ア イ ス ス ケ ー ト | |
trượt băng ngoài trời | 屋外 ア イ ス ス ケ ー ト | お く が い ア イ ス ス ケ ー ト |
Ném bóng tuyết | 雪 合 戦 | ゆ き か っ せ ん |
lò sưởi | 暖炉 | だんろ |
lạnh | 寒 い | さむい
|
trượt tuyết | ス キ ー | |
đóng băng | 寒 い | さむい |
bão tuyết | 猛 吹 雪 | も う ふ ぶ き |
cột băng | 樹氷 | |
tiết đại hàn | 大寒 | |
ngày đông chí | 冬至 | |
sự chuẩn bị cho mùa đông | 冬支度 | |
tiết lập đông | 立冬 | |
tuyết dày | 大雪 | |
tuyết đầu mùa | 初雪 | はつゆき) |
sương muối | 霜 | しも |
Giáng sinh | クリスマス | |
Tuần lộc | トナカイ | |
Ông già Noel | サンタクロース | |
run lẩy bẩy | がたがたする |
Tiếng Việt | Kanji/Katakana | Hiragana |
mũ | 帽子 | ぼ う し |
khăn quàng cổ | マ フ ラ ー | |
găng tay | 手袋 | てぶくろ |
áo len | セ ー タ ー | |
áo len màu xanh lá cây | 緑色 の セ ー タ ー | み ど り い ろ の セ ー タ ー |
áo khoác | ジ ャ ケ ッ ト | |
áo khoác dày | 重 い ジ ャ ケ ッ ト | お も い ジ ャ ケ ッ ト |
vớ dày | 厚 手 の 靴 下 | あ つ で の く つ し た |
áo | コ ー ト | |
quần áo mùa đông | ホ ッ ト コ コ ア | |
quần áo ấm | 暖 か い 服 | あ た た か い ふ く |
áo hoodie | パーカー | |
găng tay len một ngón | ミトン | |
bịt tai | 耳あて | みみあて |
quần áo giữ nhiệt | 保温インナー | ほおんインナー |
mũ len | ビーニー | |
tất dày | 厚手の靴下 | あつでのくつした |
mặc nhiều lớp áo | 重ね着 | かさねぎ |
áo gi lê | ダウンベスト | |
quần áo dày | 厚手の服 | あつでのふく |
áo len cổ lọ | タートルネック | |
áo cardigan | カーディガン | |
áo kaki | カーキ | |
áo lông | 毛皮コート | けがわコート |
áo gió | ウインドブレーカー |
Từ vựng tiếng Nhật về mùa đông thật thú vị phải không các bạn, chúc các học viên của Mytour trải qua một mùa đông ấm áp và học tập hiệu quả nhé.