Dĩ nhiên, những tiệm làm tóc là nơi thu hút rất nhiều người, bao gồm cả nam lẫn nữ, phải không ạ? Để có mái tóc đẹp và thỏa mãn, bạn cần phải dựa vào sự tài ba của những thợ làm tóc. Vì vậy, tại sao không khám phá ngay những thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến tóc? Bạn có thể vừa ngồi làm tóc vừa học tiếng Nhật ngay tại chỗ, thật tiện lợi.
Từ vựng tiếng Nhật về Tóc
1 | 髪 | かみ | Tóc |
2 | 毛 | け | Sợi (tóc) |
3 | 白髪 | しらが | Tóc bạc |
4 | 脱毛 | だつもう | Rụng tóc |
5 | 癖毛 | くせげ | Tóc xù |
6 | 抜け毛 | ぬけげ | Tóc rụng ra (khi chải) |
7 | 髪形 | かみがた | Kiểu tóc |
8 | ヘアスタイル | Hairstyle | Kiểu tóc |
9 | 銀髪 | ぎんぱつ | Tóc trắng xám |
10 | 金髪 | きんぱつ | Tóc vàng hoe |
11 | 茶髪 | ちゃぱつ | Tóc nâu |
12 | 黒髪 | 黒髪 | Tóc đen |
13 | 染髪 | せんぱつ | Tóc nhuộm |
14 | 寝癖 | ねぐせ | Tóc rối khi ngủ dậy |
15 | 巻き髪 | まきがみ | Tóc xoăn, xù |
16 | 縮れ毛 | ちぢれげ | Tóc xoăn, xù |
17 | 毛先 | けさき | Đuôi tóc |
18 | 長髪 | ちょうはつ | Tóc dài |
19 | ロングヘア | longhair | Tóc dài |
20 | 髷 | まげ | Búi tóc |
21 | ウエーブ | wave | Tóc uốn lượn sóng |
22 | 禿 | はげ | Hói |
23 | 結び髮 | むすびがみ | Tóc kết, tết, búi |
24 | 前髪 | まえがみ | Tóc mái |
25 | パッツン前髪 | パッツンまえがみ | Mái bằng |
26 | 日本髪 | にほんがみ | Kiểu tóc truyền thống của phụ nữ Nhật Bản |
27 | 束髪 | そくはつ | Kiểu tóc thời Minh Trị, có búi tóc sau đầu |
28 | 角髪 | みずら | Kiểu tóc cổ, búi ở 2 bên đầu |
29 | 桃割れ | 桃割れ | Kiểu tóc thời Minh Trị, thời Đại Chính, búi tóc giống nửa quả đào |
30 | ショートカット | Shortcut | Tóc ngắn dùng cho con gái |
31 | アップスタイル | Up-style | Tóc vấn lên cao |
32 | 枝毛 | えだげ | Tóc chẻ ngọn |
33 | 洗髪 | せんぱつ | Gội đầu |
34 | ポニーテール | ponytail | Tóc đuôi ngựa |
35 | 下げ髪 | さげがみ | Tóc búi thành lọn |
36 | 髪飾り | かみかざり | Phụ kiện đính trên tóc |
37 | 散髪 | さんぱつ | Cắt tóc |
38 | 髪留め | かみどめ | Cái kẹp tóc, bờm tóc |
39 | 髪質 | かみしつ | Chất, loại tóc |
40 | 整髪料 | せいはつりょう | Thuốc làm tóc |
Chăm sóc tóc ở Nhật, những từ cần biết
Làm thế nào để chăm sóc tóc ở Nhật? Tìm hiểu từ vựng tiếng Nhật liên quan để có thể giao tiếp hiệu quả khi đi làm tóc tại Nhật.
1. Sản phẩm chăm sóc tóc (ヘアケア)
① シャンプー: Dầu gội
リンス・コンディショナー: Dầu xả
② トリートメント/ ヘアパック: Dem ủ tóc
③ ヘアオイル: Dầu dưỡng tóc, dầu làm bóng tóc
④ ヘアミスト/ ヘアコロン/ヘアローション: Xịt dưỡng (dạng nước), ヘアコロン là loại có mùi thơm
⑤ ヘアエッセンス/ミルク: Dưỡng tóc dạng sữa
⑥ 育毛 (いくもう)・育毛剤 (いくもうざい): Sản phẩm kích thích mọc tóc
* Sản phẩm dành cho tóc mỏng, tóc rụng sẽ có chữ: 薄毛(うすげ: tóc mỏng)、抜け毛 (ぬけげ: Tóc rụng)
⑦ナチュラル・オーガニック: Sản phẩm tự nhiên
⑧ フケ防止(ぼうし) シャンプー: Dầu gội chống gàu
⑨ ダメージケア: Chăm sóc tóc bị hư tổn
10. 除毛(じょもう)・脱毛 (だつもう) クリーム: Kem loại bỏ lông
2. Tạo kiểu (ヘアスタイリング)
① ヘアスプレー (hair spray): Xịt tạo kiểu
Có 3 loại:
* ソフト (soft): Mềm mại
* ハード (hard): Rắn chắc
* スーパーハード (super hard): Cực kỳ cứng
② ワックス: Sáp tạo kiểu (như keo)
③ ヘアカラー・カラーリング・髪色 (かみいろ): Thuốc nhuộm tóc
白髪染め (しらがそめ): Sơn tóc bạc
④ ブリーチ剤(ざい): Thuốc làm trắng tóc
Đây là các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Tóc, hãy học hết để tự tin khi đi làm tóc tại Nhật.