
Danh sách các bộ phận của xe hơi trong tiếng Nhật
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
運転席(うんてんせき) | Chỗ ngồi của người lái xe |
助手席(じょしゅせき) | Ghế hành khách |
キー | Chìa khóa xe |
車の鍵 | Chìa khóa xe ô tô con |
ハンドル | Vô lăng |
カーナビ | Hệ thống định vị |
フロントガラス | Kính chắn gió |
ワイパー | Cần gạt nước |
サイドミラー | Gương chiếu hậu hai bên (phía ngoài) |
バックミラー | Gương chiếu hậu trong |
ライト | Đèn pha |
ボンネット | Nắp thùng xe |
トランク | Cốp xe |
タイヤ | Lốp xe, bánh xe |
スペアタイーヤ | Lốp dự phòng |
車輪 (しゃりん) | Bánh xe |
マプラー | Ống xả |
ブレーキ | Phanh/Bộ phận thắng |
ブレーキランプ | Đèn phanh |
トランク | Cốp xe, thùng xe |
ドヤ | Cửa xe |
ワインカー | Đèn xi nhan |
ヘッドライト | Đèn pha |
ナンバープレート | Biển số |
バンパー | Thanh chắn va chạm |
Các thuật ngữ khác liên quan đến xe hơi trong tiếng Nhật
Danh sách các hãng xe hơi nổi tiếng của Nhật
-
ACURA
-
DAIHATSU
-
HONDA
-
ISUZU
-
LEXUS
-
MAZDA
-
MITSUBISHI
-
SUBARU
-
SUZUKI
-
TOYOTA
-
HINO
-
NISSAN
Để có thể lái xe một cách hiệu quả nhất, các bạn hãy học thêm từ vựng tiếng Nhật về giao thông trong các bài học tiếp theo tại trung tâm Mytour nhé.
Hy vọng bài viết về từ vựng tiếng Nhật về xe hơi đã cung cấp đầy đủ kiến thức quan trọng cho các bạn học viên.