Từ vựng tiếng Trung chủ đề trường học
Từ vựng tiếng Trung về các địa điểm trong trường học
Từ vựng tiếng Trung về học sinh, sinh viên
Từ vựng tiếng Trung các môn học
Tiếng Trung | Phát âm | Tiếng Việt |
门课 | mén kè | Môn học |
主课 | zhǔ kè | Môn chính |
副课 | fù kè | Môn phụ |
选修课 | xuǎn xiū kè | Môn học tự chọn |
必修课 | bìxiū kè | Môn học bắt buộc |
语文 | yǔ wén | Văn học |
英语 | yīng yǔ | Anh văn |
外语 | wài yǔ | Ngoại ngữ |
历史 | lì shǐ | Lịch sử |
地理 | dì lǐ | Địa lý |
物理 | wù lǐ | Vật lý |
化学 | huà xué | Hóa học |
音乐 | yīn yuè | Âm nhạc |
体育 | tǐ yù | Thể dục |
美术 | měi shù | Mỹ thuật |
图画 | tú huà | Đồ họa |
法律学 | fǎlǜ xué | Môn pháp luật |
军训课 | jūn xùn kè | Môn quân sự |
文科 | wén kē | Khoa học xã hội |
心理学 | xīnlǐ xué | Tâm lý học |
考古学 | kǎogǔ xué | Khảo cổ học |
语言学 | yǔyán xué | Ngôn ngữ học |
语音学 | yǔyīn xué | Ngữ âm học |
经济学 | jīngjì xué | Kinh tế học |
统计学 | tǒngjì xué | Thống kê học |
教育学 | jiào yù xué | Giáo dục học |
政治学 | zhèng zhì xué | Chính trị học |
Bài viết này giới thiệu những từ vựng tiếng Trung phổ biến về chủ đề trường học. Hy vọng bạn sẽ có thêm kiến thức bổ ích và thú vị. Mytour chúc bạn thành công!