1. Danh sách tên gọi các dụng cụ kỹ thuật bằng tiếng Trung
Chuyên ngành kỹ thuật luôn bao gồm nhiều loại công cụ khác nhau. Hãy lưu lại những thuật ngữ cơ bản tiếng Trung về các loại công cụ kỹ thuật thông dụng dưới đây để tăng thêm kiến thức khi giao tiếp bằng tiếng Trung.
TT | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 大力钳 | dàlì qián | Kìm bấm |
2 | 尖嘴钳 | jiān zuǐ qián | Kìm miệng nhọn |
3 | 老虎钳 | lǎohǔ qián | Kìm con hổ |
4 | 钢丝鉗 | gāngsī qián | Kìm răng |
5 | 卡簧钳 | kǎ huáng qián | Kìm cắt |
6 | 钉木枪 | dīng mù qiāng | Kìm bấm đinh (Gỗ) |
7 | 卡簧 | kǎ huáng | Circlip, khuyên hãm chốt |
8 | 管鉗 | guǎn qián | Mỏ lết răng |
9 | 活动扳手 | huódòng bānshǒu | Mỏ lết hoạt động |
10 | 两用扳手 | liǎng yòng bānshǒu | Mỏ lết lưỡng dụng |
11 | 套筒 | tào tǒng | Măng xông, đầu tuýp |
12 | 螺丝刀 | luósīdāo | Tu vít |
13 | 锉刀 | cuòdāo | Dũa dẹp |
14 | 三角锉刀 | sānjiǎo cuòdāo | Dũa 3 cạnh |
15 | 黑色打包带 | hēisè dǎbāo dài | Mũi khoan |
16 | 麻花鑽头 | máhuā zuān tóu | Mũi khoan bê tông |
17 | 油压鑽头 | yóu yā zuān tóu | Mũi khoan bê tông |
18 | 剪刀 | jiǎndāo | Kéo |
19 | 电锤 | diàn chuí | Búa điện |
20 | 刀片 | dāopiàn | Lưỡi dao |
21 | 美工刀 | měigōng dāo | Dao thủ công |
22 | 内六角螺丝 | nèi liùjiǎo luósī | Ốc lục giác |
23 | 螺栓 | luóshuān | Bu lông |
24 | 内六角螺桿 | nèi liùjiǎo luógǎn | Bu lông lục giác |
25 | 内六角扳手 | nèi liùjiǎo bānshǒu | Chìa lục giác |
26 | 开口扳手 | kāikǒu bānshǒu | Chìa khóa vòng miệng |
27 | 电焊条 | diànhàn tiáo | Que hàn |
28 | 不锈钢电焊条 | bùxiùgāng diànhàn tiáo | Que hàn Inox |
29 | 平面砂布轮 | píngmiàn shābù lún | Giấy nhám xếp tròn |
30 | 电力放形散打机 | diànlì fàng xíng sǎndǎ jī | Máy chà nhám điện |
31 | 手磨机湠刷 | shǒu mó jī tàn shuā | Máy mài cầm tay |
32 | 地板蜡 | dìbǎn là | Sáp đánh bóng gạch |
33 | 黄油 | huáng yóu | Mỡ bò thường |
34 | 打包铁皮 | dǎbāo tiěpí | Đai sắt |
35 | 铁皮扣 | tiě pí kòu | Bo sắt |
36 | 铁针 | tiě zhēn | Đinh sắt |
37 | 拉针 | lā zhēn | Đinh River |
38 | 铁丝 | tiěsī | Kẽm chì |
39 | 镇流器 | zhèn liú qì | Tăng phô |
40 | 切割片 | qiēgē piàn | Đá cắt |
41 | 电胶布 | diàn jiāobù | Băng keo điện |
42 | 生料带 | shēng liào dài | Băng keo lụa |
43 | 万能胶 | wànnéng jiāo | Keo vạn năng |
44 | 高压油管 | gāoyā yóuguǎn | Ống dầu cao áp (Ống áp lực) |
45 | 电容器 | diànróng qì | Tụ điện |
46 | 电笔 | diànbǐ | Bút điện |
47 | 丝维 | sī wéi | Tarô |
48 | 割草机 | gē cǎo jī | Máy cắt cỏ |
49 | 割草刀 | gē cǎo dāo | Lưỡi dao cắt cỏ |
50 | 铁皮打包机 | tiě pí dǎbāo jī | Máy bấm đai sắt |
51 | 气枪 | qì qiāng | Súng xịt bụi |
52 | 胶带封口机 | jiāodài fēngkǒu jī | Máy ép túi PE |
53 | 快速接头 | kuàisù jiētóu | Đầu nối |
54 | 气管 | qìguǎn | Ống hơi |
55 | 风管 | fēng guǎn | Ống gió |
56 | 管束 | guǎnshù | Cổ dê (Nén lại, ràng giữ) |
57 | 气管外牙弯头 | qìguǎn wài yá wān tóu | Co hơi răng ngoài |
58 | 气管直通外插 | qìguǎn zhítōng wài chā | Nối hơi nhựa |
59 | 轴承 | zhóuchéng | Bạc đạn |
2. Thuật ngữ tiếng Trung các khái niệm chuyên ngành kỹ thuật
Mỗi ngành nghề đều có các thuật ngữ đặc thù riêng của nó. Dưới đây là tổng hợp các thuật ngữ thường gặp khi giao tiếp trong lĩnh vực kỹ thuật.
TT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 类型 | lèi xíng | Loại hình |
2 | 效率 | xiào lǜ | Hiệu suất |
3 | 技术指标 | jìshù zhǐbiāo | Thông số kỹ thuật |
4 | 技术员 | jìshù yuán | Kỹ thuật viên |
5 | 高级技术员 | gāojí jìshù yuán | Kỹ thuật viên cao cấp |
6 | 助理技术员 | zhùlǐ jìshù yuán | Trợ lý kỹ thuật |
7 | 技术部分 | jìshù bùfèn | Bộ phận kỹ thuật |
8 | 掛锁 | guà suǒ | Ổ Khóa cửa |
9 | 球锁 | qiú suǒ | Ổ Khóa cửa hình cầu |
10 | 玻璃锁扣 | bōlí suǒ kòu | Khóa cửa nhôm |
11 | 房门锁扣 | fáng mén suǒ kòu | Chốt khóa cửa |
12 | 日光灯管 | rìguāng dēng guǎn | Bóng đèn Neon |
13 | 指示灯灯泡 | zhǐshì dēng dēngpào | Bóng đèn chỉ thị |
14 | 节能灯 | jiénéng dēng | Bóng đèn, bóng điện Compact |
15 | 玻璃胶 | bōlí jiāo | Silicon |
16 | 灰色油漆 | huīsè yóuqī | Sơn màu xám |
17 | 红色油漆 | hóngsè yóuqī | Sơn màu đỏ |
18 | 除锈剂 | chú xiù jì | Sơn chống sét |
19 | 起辉器 | qǐ huī qì | Chuột đèn |
20 | 损耗 | sǔn hào | Tổn hao, hao mòn |
21 | 负荷 | fù hè | Tải trọng |
22 | 升压 | shēng yā | Tăng áp |
23 | 典雅器 | diǎnyǎ qì | Máy ổn áp |
24 | 处理机 | chǔlǐ jī | Máy xử lý |
25 | 晶体管 | jīngtǐ guǎn | Bóng bán dẫn |
26 | 三相插座 | sān xiàng chāzuò | Phích cắm ba pha |
27 | 接地插座 | jiēdì chāzuò | Phích cắm có tiếp đất |
28 | 触 | chù | Tiếp xúc |
29 | 调 | diào | Điều, điều chỉnh |
30 | 控制 | kòngzhì | Khống chế, điều khiển |
31 | 型号 | xínghào | Cỡ, loại |
32 | 技术参数 | jìshù cānshù | Thông số kỹ thuật |
33 | 匝 | zā | Một vòng, quấn vòng |
34 | 匝数 | zā shù | Số vòng |
35 | 起动二开机 | qǐdòng èr kāijī | Khởi động, mở máy |
36 | 滤波 | lǜbō | Lọc sóng |
37 | 瓦 | wǎ | Oát |
38 | 改 | gǎi | Sửa chữa |
39 | 构造 | gòuzào | Cấu tạo |
40 | 间隙 | jiànxì | Khe hở |
41 | 处理机 | chǔlǐ jī | Bộ xử lí |
42 | 微 | wēi | Vi (Dùng trong mạch điện tử), vi mạch |
43 | 装置 | zhuāng zhì | Lắp đặt thiết bị |
44 | 测量 | cè liáng | Đo đường |
45 | 交流 | jiāoliú | Dòng xoay chiều |
46 | 直流 | zhíliú | Dòng một chiều |
47 | 故障 | gùzhàng | Hỏng hóc |
48 | 保持 | bǎochí | Bảo trì |
49 | 参数 | cānshù | Tham số |
50 | 电流 | diànliú | Dòng điện, cường độ dòng điện |
51 | 电磁场 | diàncí chǎng | Điện từ trường |
52 | 电磁能 | diàncí néng | Năng lượng điện từ |
53 | 电磁波 | diàncí bō | Điện từ |
54 | 电磁 | diàncí | Sóng điện từ |
55 | 电传真 | diàn chuánzhēn | Bản fax, kt chụp từ xa |
56 | 电传动 | diàn chuándòng | Chuyển động điện |
57 | 电波 | diànbō | Sóng điện, sóng điện từ |
58 | 电表 | diànbiǎo | Công tơ điện |
59 | 旋转开关 | xuánzhuǎn kāiguān | Công tắc vặn |
60 | 熔断器 | róngduàn qì | Ổ cầu chì |
61 | 离合器 | líhé qì | Bộ ly hợp |
62 | 小型电路开关 | xiǎoxíng diànlù kāiguān | Bộ ngắt dòng điện nhỏ |
63 | 电钮 | diànniǔ | Nút bấm, nút |
64 | 电流表 | diànliúbiǎo | Ampeke, máy đo CĐDĐ |
65 | 电门 | diàn mén | Công tắc điện |
66 | 電力 | diànlì | Điện Ele |
67 | 電流 | diànliú | Dòng điện |
68 | 電壓 | diànyā | Điện áp |
69 | 功率 | gōnglǜ | Công suất |
70 | 有效功率 | yǒuxiào gōnglǜ | Công suất có ích |
71 | 無效功率 | wúxiào gōnglǜ | Công suất vô ích |
72 | 視在功率 | shì zài gōnglǜ | Công suất biểu kiến |
73 | 功率因數 | gōnglǜ yīnshù | Nhân tố công suất |
74 | 电能 | diànnéng | Điện năng |
75 | 电阻器 | diànzǔ qì | Điện trở |