1. Mạch điện một pha: 单相电路 dān xiàng diànlù
2. Dòng điện một pha: 单相电流 dān xiàng diànliú
3. Một pha: 单相的 dān xiàng de
4. Mắc song song: 并联 bìnglián
5. Mắc nối tiếp: 串联 chuànlián
6. Dòng điện cảm ứng: 感应电流 gǎnyìng diànliú
7. Khởi động dòng điện: 起动电流 qǐdòng diànliú
8. Điện một chiều: 直流电 zhíliúdiàn
9. Điện xoay chiều: 交流电 jiāoliúdiàn
10. Kwh: 千瓦时 qiānwǎ shí
11. Năng lượng hạt nhân: 核能 hénéng
12. Kilowatt: 千瓦 qiānwǎ
13. Watt giờ: 瓦时 wǎ shí
14. Watt kế: 瓦特计 wǎtè jì
15. Watt: 瓦特 wǎtè
16. Volt kế: 伏特表 fútè biǎo
17. Volt: 伏特 fútè
18. Ampere kế: 安培计 ānpéi jì
19. Ampere: 安培 ānpéi
20. Điện áp: 电压 diànyā
21. Điện trở: 电阻 diànzǔ
22. Năng lượng hạt nhân: 核动力 hé dònglì
23. Dòng điện: 电流 diànliú
24. Nguồn điện: 电源 diànyuán
25. Không khí trợ đốt: 助燃空气 zhùrán kōngqì
26. Không khí nén: 压缩空气 yāsuō kōngqì
27. Phun không khí: 空气喷射 kōngqì pēnshè
28. Tác dụng của sức gió: 风力作用 fēnglì zuòyòng
29. Tự hút gió: 自引封 zì yǐn fēng
30. Hiệu ứng thông gió: 鼓风效应 gǔ fēng xiàoyìng
31. Ảnh hưởng của khí động lực: 气动力影响 qì dònglì yǐngxiǎng
32. Bảng tốc độ thông hơi: 气流速度表 qì liú sùdù biǎo
33. Điện hạt nhân: 核电力 hé diànlì
34. Cửa thông gió: 通风口 tōngfēng kǒu
35. Máy thông gió: 鼓风机 gǔfēngjī
36. Khí thải: 废气 fèiqì
37. Thải khí trước thời hạn: 提前排气 tíqián pái qì
38. Thải khí: 排气 pái qì
39. Nạp khí trước thời hạn: 提前进气 tíqián jìn qì
40. Nạp khí hữu hiệu: 有效进气 yǒuxiào jìn qì
41. Điểm hỏa trước: 点火提前 diǎnhuǒ tíqián
42. Hệ thống ống dẫn khói: 烟道系统 yān dào xìtǒng
43. Ống dẫn khói: 烟道 yān dào
44. Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời: 太阳能发电站 tàiyángnéng fādiàn zhàn
45. Ống khói: 烟囱 yāncōng
46. Tấm thép trong lò: 锅炉钢板 guōlú gāngbǎn
47. Cặn nước trong lò: 锅炉水垢 guōlú shuǐgòu
48. Bụng lò: 锅炉炉膛 guōlú lútáng
49. Lò kiểu đứng: 立式锅炉 lì shì guōlú
50. Lò hình tháp: 塔式锅炉 tǎ shì guōlú
51. Lò động lực: 动力锅炉 dònglì guōlú
52. Lò loại nhỏ: 小型锅炉 xiǎoxíng guōlú
53. Lò cỡ lớn: 大型锅炉 dàxíng guōlú
54. Lò đun công nghiệp: 工业锅炉 gōngyè guōlú
55. Nhà máy điện hạt nhân: 核电站 hédiànzhàn
56. Lò nước nóng: 热水锅炉 rè shuǐ guōlú
57. Lò đun cao áp: 高压锅炉 gāoyā guōlú
58. Lò để sưởi: 供暖锅炉 gōngnuǎn guōlú
59. Lò đốt dầu: 燃油锅炉 rányóu guōlú
60. Lò hơi hơi nước: 蒸气锅炉 zhēngqì guōlú
61. Lò hơi kiểu ống nước: 水管锅炉 shuǐguǎn guōlú
62. Bịt kín: 密封性 mìfēng xìng
63. Chịu lửa: 耐火的 nàihuǒ de
64. Đổ nguyên liệu vào: 填料 tiánliào
65. Vòi phun nhiên liệu: 燃料喷嘴 ránliào pēnzuǐ
66. Nhà máy nhiệt điện: 热电厂 rèdiànchǎng
67. Khung giá vỉ lò: 炉排框架 lú pái kuàngjià
68. Vỉ lò: 炉排 lú pái
69. Xà ngang ghi lò: 炉条横梁 lú tiáo héngliáng
70. Ghi lò: 炉条 lú tiáo
71. Đế lò đun: 锅炉底座 guōlú dǐzuò
72. Phụ kiện lò hơi: 锅炉附件 guōlú fùjiàn
73. Phòng đặt đun: 锅炉房 guōlú fáng
74. Lò đun: 锅炉 guōlú
75. Kho than: 煤仓 méi cāng
76. Máy nghiền than: 碎煤机 suì méi jī
77. Nhà máy thủy điện: 水力发电厂 shuǐlì fādiàn chǎng
78. Máy chuyển than: 输煤机 shū méi jī
79. Than thô: 原煤 yuánméi
80. Tuabin phát điện: 涡轮发电机 wōlún fādiàn jī
81. Tính toán sức nóng: 热力计算 rèlì jìsuàn
82. Nhiệt thừa: 余热 Yúrè
83. Cung cấp nhiệt: 供热 gōng rè
84. Hấp nhiệt: 吸热 xī rè
85. Diện tích tăng nhiệt: 加热面积 jiārè miànjī
86. Thiết bị trao đổi nhiệt: 热交换器 rè jiāohuàn qì
87. Máy phát điện xoay chiều ba pha: 三相交流发电机 sān xiàng jiāoliú fādiàn jī
88. Trao đổi nhiệt: 热交换 rè jiāohuàn
89. Cân bằng nhiệt: 热平衡 rèpínghéng
90. Nhiệt năng: 热能 rènéng
91. Nhiệt lượng: 热量 rèliàng
92. Luợng bốc hơi: 蒸发量 zhēngfā liàng
93. Mức độ ô nhiễm: 污染程度 wūrǎn chéngdù
94. Nước cặn: 冲渣水 chōng zhā shuǐ
95. Hố tro: 灰坑 huī kēng
96. Xỉ than: 熔渣 róng zhā
97. Tác dụng của xỉ than: 炉渣作用 lúzhā zuòyòng
98. Máy phát điện xoay chiều một pha: 单相交流发电机 dān xiàng jiāoliú fādiàn jī
99. Xỉ than: 炉渣 lúzhā
100. Muội than: 煤灰 méi huī
101. Tro: 燃料灰 ránliào huī
102. Cặn bã nhiên liệu: 燃料残渣 ránliào cánzhā
103. Thiết bị dự phòng: 备用设备 bèiyòng shèbèi
104. Thiết bị phân phối điện: 配电设备 pèi diàn shèbèi
105. Công tắc bảo hộ áp lực: 压力保护开关 yālì bǎohù kāiguān
106. Công tắc điều khiển áp lực: 压力操纵开关 yālì cāozòng kāiguān
107. Công tắc ngắt mạch: 切断开关 qiēduàn kāiguān
108. Công tắc điểm hỏa: 点火开关 diǎnhuǒ kāiguān
109. Máy phát điện gia đình: 自用发电机 zìyòng fādiàn jī
110. Công tắc điều khiển từ xa: 遥控开关 yáokòng kāiguān
111. Công tắc điều khiển: 控制开关 kòngzhì kāiguān
112. Công tắc: 按钮开关 àn niǔ kāiguān
112. Thiết bị công tắc điện: 开关装置 kāiguān zhuāngzhì
114. Thiết bị đồng bộ: 同步装置 tóngbù zhuāngzhì
115. Thiết bị báo động: 报警装置 bàojǐng zhuāngzhì
116. Thiết bị hút bụi: 除尘装置 chúchén zhuāngzhì
117. Thiết bị hút tro, muội: 除灰装置 chú huī zhuāngzhì
118. Thiết bị hút hơi: 抽气装置 chōu qì zhuāngzhì
119. Thiết bị tự động: 自动装置 zìdòng zhuāngzhì
120. Máy phát điện không đồng bộ: 异步发电机 yìbù fādiàn jī
121. Thiết bị an toàn: 安全装置 ānquán zhuāngzhì
122. Thiết bị điều khiển từ xa: 遥控装置 yáokòng zhuāngzhì
123. Thiết bị giám sát điều hành: 监控装置 jiānkòng zhuāngzhì
124. Thiết bị phát điện: 发电装置 fādiàn zhuāngzhì
125. Đèn tín hiệu: 信号灯 xìnhàodēng
126. Tín hiệu bằng tia chớp: 闪光信号 shǎnguāng xìnhào
127. Tín hiệu khống chế: 控制信号 kòngzhì xìnhào
128. Tín hiệu: 信号 xìnhào
129. Ký hiệu báo nguy hiểm: 危险标记 wéixiǎn biāojì
130. Ký hiệu: 标记 biāojì
131. Máy phát điện đồng bộ: 同步发电机 tóngbù fādiàn jī
132. Sơ đồ mạch điện: 电路图 diànlùtú
133. Mạch điện: 电路 diànlù
134. Bảng biểu đồ: 图表板 túbiǎo bǎn
135. Bánh quay khí cụ: 仪表盘 yíbiǎo pán
136. Bánh lái (bánh quay): 操作盘 cāozuò pán
137. Tín hiệu: 信号盘 xìnhào pán
138. Nút điều khiển: 控制按纽 kòngzhì ànniǔ
139. Bánh lái điều khiển chính: 主控制盘 zhǔ kòngzhì pán
140. Bánh lái điều khiển (vô lăng): 控制盘 kòngzhì pán
141. Bàn điều khiển: 控制台 kòngzhì tái
142. Máy phát điện motor: 电动发电机 diàndòng fādiàn jī
143. Phòng điều khiển: 控制室 kòngzhì shì
144. Đường dây trục: 母线 mǔxiàn
145. Điện trở: 电阻器 diànzǔ qì
146. Bộ phận tiếp xúc: 接触器 jiēchù qì
147. Máy hổ trợ cảm điện lưu: 电流互感器 diàn liú hùgǎn qì
148. Cách mắc theo hình sao: 星形接法 xīng xíng jiē fǎ
149. Cách mắc kiểu tam giác: 三角形接法 sānjiǎoxíng jiē fǎ
150. Chỗ nối máy biến áp: 变压器连接 biànyāqì liánjiē
151. Thiết bị biến áp tăng áp: 升压变压器 shēng yā biànyāqì
152. Thiết bị biến áp hạ áp: 降压变压器 jiàng yā biànyāqì
153. Máy phát điện xoay chiều: 交流发电机 jiāoliú fādiàn jī
154. Nhà máy nhiệt điện: 火力发电厂 huǒlì fādiàn chǎng
155. Thiết bị biến áp của máy phát điện: 发电机变压器 fādiàn jī biànyāqì
156. Thiết bị biến áp điện lực (dùng điện): 电力变压器 diànlì biànyāqì
157. Máy biến áp: 变压器 biànyāqì
158. Thiết bị tăng áp của tua bin: 涡轮增压气 wōlún zēng yā qì
159. Xilanh cao áp: 高压缸 gāoyā gāng
160. Xilanh trung áp: 中压缸 zhōng yā gāng
161. Xilanh áp thấp: 低压缸 dīyā gāng
162. Xilanh động lực: 动力缸 dònglì gāng
163. Xilanh chính: 主汽缸 zhǔ qìgāng
164. Xilanh: 汽缸 qìgāng
165. Máy phát điện một chiều: 直流发电机 zhíliú fādiàn jī
166. Động cơ chạy bằng hơi nước: 汽轮机 qìlúnjī
167. Tua bin: 涡轮机 wōlúnjī
168. Máy hút gió: 吸风机 xī fēngjī
169. Máy thông gió: 鼓风机 gǔfēngjī
170. Máy thử oxy: 脱氧器 tuōyǎng qì
171. Máy bơm dự phòng: 备用泵 bèiyòng bèng
172. Máy bơm phụ trợ: 辅助泵 fǔzhù bèng
173. Máy bơm tuần hoàn: 循环泵 xúnhuán bèng
174. Máy bơm không khí: 空气泵 kōngqì bèng
175. Máy bơm dầu: 油泵 yóubèng
176. Máy phát điện: 发电机 fādiàn jī
177. Máy bơm cao áp: 高压泵 gāoyā bèng
178. Máy bơm trung áp: 中压泵 zhōng yā bèng
179. Máy bơm áp thấp: 低压泵 dīyā bèng
180. Máy bơm cấp nước cho lò hơi: 锅炉给水泵 guōlú jǐ shuǐbèng
181. Máy bơm tua bin: 涡轮泵 wōlún bèng
182. Máy bơm: 泉 quán
183. Dàn cần cẩu: 起重龙门架 qǐ zhòng lóngmén jià
184. Cần cẩu hình khung cửa: 龙门起重机 lóngmén qǐzhòngjī
185. Dây dẫn cao áp: 高压导线 gāoyā dǎoxiàn
186. Van điều chỉnh: 调节阀 tiáojié fá
187. Nhà máy phát điện chính: 主发电机室 zhǔ fādiàn jī shì
188. Van: 阀 fá
189. Máy ổn áp: 稳压器 wěn yā qì
190. Thiết bị điều chỉnh tốc độ: 调速器 tiáo sù qì
191. Thiết bị điều chỉnh tự động: 自动调节器 zìdòng tiáojié qì
192. Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ: 温度调节器 wēndù tiáojié qì
193. Thiết bị điều chỉnh mức nước: 水位调节器 shuǐwèi tiáojié qì
194. Thiết bị điều chỉnh nhiên liệu: 燃料调节器 ránliào tiáojié qì
195. Thiết bị điều chỉnh lưu lượng: 流量调节器 liúliàng tiáojié qì
196. Máy điều chỉnh điện áp: 电压调节器 diànyā tiáojié qì
197. Thiết bị điều chỉnh công suất: 功率调节器 gōnglǜ tiáojié qì
198. Công nhân nhà máy điện: 发电厂工人 fādiàn chǎng gōngrén
199. Máy điều tiết: 调节器 tiáojié qì
200. Máy ghép nối: 按合器 àn hé qì
201. Thiết bị ngắt điện: 断路器 duànlù qì
202. Đường ống ngắt điện: 绝缘套管 juéyuán tào guǎn
203. Vật cách điện: 绝缘体 juéyuántǐ
204. Hệ thống cấp nước: 供水系统 gōngshuǐ xìtǒng
205. Két tích trữ nước: 贮水箱 zhù shuǐxiāng
206. Két cung cấp nước: 给水箱 jǐ shuǐxiāng
207. Két nước (thùng nước): 水箱 shuǐxiāng
208. Máy làm lạnh dầu: 冷油器 lěng yóu qì
209. Tính năng gia tốc: 加速性能 jiāsù xìngnéng
210. Diện tích làm lạnh: 冷却面积 lěngquè miànjī
211. Nước làm lạnh: 冷却水 lěngquè shuǐ
212. Máy làm lạnh hydro: 氢冷却器 qīng lěngquè qì
213. Máy làm lạnh nước: 水冷却器 shuǐ lěngquè qì
214. Máy làm lạnh không khí: 空气冷却器 kōngqì lěngquè qì
215. Máy làm nguội: 冷却器 lěngquè qì
216. Tháp làm nguội: 冷却塔 lěngquè tǎ
217. Thiết bị làm nguội: 冷却设备 lěngquè shèbèi
218. Làm lạnh (nguội) thêm: 再次冷却 zàicì lěngquè
219. Làm lạnh: 冷却 lěngquè
220. Lò phản ứng động lực: 动力反应堆 dònglì fǎnyìngduī
221. Thiết bị đông lạnh: 冷凝器 lěngníng qì
222. Làm nóng già hơi nước: 蒸汽过热 zhēngqì guòrè
223. Bộ phận làm nóng: 过热器 guòrè qì
224. Lò hâm nước nóng: 水预热器 shuǐ yù rè qì
225. Máy hâm nóng cao áp: 高压预热器 gāoyā yù rè qì
226. Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp: 低压预热器 dīyā yù rè qì
227. Máy (lò) hâm nóng không khí: 空气预热器 kōngqì yù rè qì
228. Máy (lò) hâm nóng sơ bộ: 预热器 yù rè qì
229. Lò kiềm tính: 碱性炉 jiǎn xìng lú
230. Lò mang tính acid: 酸性炉 suānxìng lú
231. Tính phóng xạ hạt nhân: 核放射性 hé fàngshèxìng
232. Lò phản xạ: 反射炉 fǎnshè lú
233. Lò đốt: 燃烧炉 ránshāo lú
234. Diện tích ngọn lửa: 火焰面积 huǒyàn miànjī
235. Diện tích đốt cháy: 燃烧表面积 ránshāo biǎomiànjī
236. Diện tích hữu hiệu của ghi lò: 炉排有效面积 lú pái yǒuxiào miànjī
237. Nước sôi (trong lò): 炉水 lú shuǐ
238. Khoan lò đốt than: 燃煤炉膛 rán méi lútáng
239. Thiết bị khoan lò: 炉膛设备 lútáng shèbèi
240. Ngăn đốt nhiên liệu, bụng lò: 燃烧室,炉膛 ránshāo shì, lútáng
241. Ống nước tuần hòan: 循环水管 xúnhuán shuǐguǎn
242. Lò phản ứng hạt nhân: 核反应堆 héfǎnyìngduī
243. Ống nước: 水管 shuǐguǎn
244. Phụ kiện của đường ống: 管道附件 guǎndào fùjiàn
245. Hệ thống đường ống: 管道系统 guǎndào xìtǒng
246. Đường ống: 管道 guǎndào
247. Cuộn dây nam châm điện: 电磁线圈 diàncí xiànquān
248. Cuộn dây thứ cấp: 次级线圈 cì jí xiànquān
249. Cuộn dây sơ cấp: 初级线圈 chūjí xiànquān
250. Cuộn dây: 线圈 xiànquān
251. Tháp cáp điện: 电缆塔 diànlǎn tǎ
252. Rãnh cáp điện: 电缆沟 diànlǎn gōu
253. Nhiên liệu hạt nhân: 核燃料 héránliào
254. Cáp điện một lõi: 单芯电缆 dān xìn diànlǎn
255. Lõi cáp điện: 电缆芯 diànlǎn xīn
256. Cáp điện: 电缆 diànlǎn
257. Mạch điện ba pha: 三相电路 sān xiàng diànlù
258. Dòng điện ba pha: 三相电流 sān xiàng diànliú
259. Ba pha: 三相的 sān xiàng de
260. Động cơ điện hai pha: 双相电动机 shuāng xiàng diàndòngjī
261. Mạch điện hai pha: 双相电路 shuāng xiàng diànlù
262. Dòng điện hai pha: 双相电流 shuāng xiàng diànliú
263. Hai pha: 二相的,双相的 èr xiàng de, shuāng xiàng de
264. Năng lượng nguyên tử: 原子能 yuánzǐnéng
265. Nhà máy điện: 发电站 Fādiàn zhàn
Mỗi ngày, bổ sung thêm từ vựng tiếng Trung theo từng chủ đề để nâng cao vốn từ của bạn.