Để giúp cho người đọc có thể tổng hợp các danh từ về quần áo và phụ kiện phổ biến trong phần thi part 1 của bài thi TOEIC, bài viết này sẽ chia các loại trang phục và phụ kiện thành từng loại riêng biệt nhằm giúp người đọc học từ vựng dễ dàng.
Key takeaways |
---|
|
Tổng quan về phần 1 của bài thi TOEIC Listening
Các hình ảnh trong phần nghe TOEIC Listening Part 1 có thể được phân thành 4 loại tùy thuộc vào loại hình ảnh và bố cục của các lựa chọn.
Chủ đề của các hình ảnh được đưa ra sẽ xoay quanh cuộc sống thường nhật của con người. Nếu người đọc nắm tốt từ vựng về cuộc sống hằng ngày thì phần thi TOEIC Listening Part 1 sẽ dễ dàng hơn.
Tổng hợp các danh từ chỉ trang phục và vật dụng trong TOEIC Listening Phần 1
Danh từ chỉ về các loại áo
Danh từ chỉ về các loại quần, váy
Danh từ chỉ đồ liền thân
Danh từ chỉ về phụ kiện dùng để mặc (đi với động từ wear)
Danh từ chỉ về phụ kiện dùng để mang (đi với động từ carry)
Bài viết có kèm theo phát âm và ví dụ riêng cho từng tự, nhằm giúp người đọc học từ vựng hiệu quả hơn.
Danh từ về các loại áo (top) trong TOEIC Listening Phần 1
Blouse /blaʊz/ (UK); /blaʊs/ (US): Áo có cánh
Ví dụ: She likes to wear either a dress or a blouse and jeans for their picnic. (Cô ấy thích mặc đần hoặc áo có cánh và quần jean cho buổi dã ngoại của họ.)
Blazer /ˈbleɪ.zər/: Áo khoác dáng dài giả suit
Ví dụ: My old school blazer has a red stain (vết bẩn) on it. (Áo khoác giả vest cũ của trường tôi có vết bẩn màu đỏ.)
Cardigan /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/: Áo len
Ví dụ: Peter has lost a button (nút) on his cardigan again.(Peter đã làm mất một cái nút trên áo len của anh ấy.
Denim shirt /ˈden.ɪm ˌʃɜːt/: Áo sơ mi jeans
Ví dụ: The dress code states that denim shirt is not allowed. (Quy định về trang phục nói rằng áo sơ mi denim không được phép.)
Graphic tee /ˈɡræf.ɪk ˌtiː/: Áo thun họa tiết
Ví dụ: The denim shirt looks good with this graphic tee. (Chiếc áo sơ mi denim trông rất hợp với chiếc áo phông họa tiết này.)
Long-sleeved shirt /ˌlɒŋˈsliːvd/: Áo tay dài
Ví dụ: In the winter Mr. Wood prefers to wear long-sleeved shirts. (Vào mùa đông ông Wood thích mặc áo sơ mi dài tay.)
Short-sleeved shirt /ˌʃɔːtˈsliːvd/: Áo tay ngắn
Ví dụ: James would never wear short-sleeved shirts. (James sẽ không bao giờ mặc áo sơ mi ngắn tay).
Sleeveless top /ˈsliːv.ləs tɒp/ = Tank top /ˈtæŋk ˌtɒp/ = Muscle top /ˈmʌs.əl tɒp/: Áo không tay/áo ba lỗ
Ví dụ: Her team wear blue tank tops. (Đội của cô ấy mặc áo ba lỗ màu xanh lam.)
Hoodie /ˈhʊd.i/: Áo khoác có nón
Ví dụ: The school allows students to wear hoodies above shirts.(Nhà trường cho phép học sinh mặc áo hoodie bên ngoài áo sơ mi.)
Jacket /ˈdʒæk.ɪt/: Áo khoác
Ví dụ: They wore jackets because they felt cold.(Họ mặc áo khoác vì họ cảm thấy. lạnh.)
Bomber jacket /ˈbɒm.ə ˌdʒæk.ɪt/ : Áo khoác thể thao có dây kéo phía trước và không có mũ đi kèm.
Ví dụ: Jeans’s bomber jacket got torn apart after the accident.(Chiếc áo khoác bomber của Jeans bị xé toạc sau vụ tai nạn.)
Trench coat /ˈtrentʃ ˌkəʊt/ : Áo khoác dáng dài mặc vào trời mưa có thắt lưng.
Ví dụ: He’s always wearing a black trench coat and a brown hat.( Anh ấy luôn mặc một chiếc áo khoác màu đen và đội một chiếc mũ màu nâu.)
Off the shoulder top /ɒf ðə ˈʃəʊl.dər tɒp/: Áo trễ vai
Ví dụ: Her new off the shoulder top looks fashionable. (Chiếc áo trễ vai mới của cô ấy trông thật thời trang.)
Overcoat /ˈəʊ.və.kəʊt/: Áo choàng/áo măng tô
Ví dụ: A woman dressed in a secondhand overcoat is looking for her children. (Một người phụ nữ mặc áo măng tô cũ đang tìm con của mình.)
Turtleneck /ˈtɜː.təl.nek/ = Polo neck /ˈpəʊ.ləʊ ˌnek/: Cổ áo tròn cao tự gập lại và che cổ/ áo cao cổ
Ví dụ: It’s cold outside why don’t you wear a turtleneck?( Bên ngoài lạnh tại sao bạn không mặc áo cao cổ?)
Polo shirt /ˈpəʊ.ləʊ ˌʃɜːt/: Áo polo (áo có cổ và có nút phía trước)
Ví dụ: Our uniforms consist of a striped polo shirt. (Đồng phục của chúng tôi bao gồm một chiếc áo polo sọc.)
Pullover (uk)/ ˈpʊlˌəʊ.vər/ - sweater (us) /ˈswet.ər/: Áo len chui đầu
Ví dụ: The dress code requires all employees to wear a shirt and tie or a sweater and tie.(Quy định về trang phục yêu cầu tất cả nhân viên mặc áo sơ mi và cà vạt hoặc áo len và cà vạt.)
Scoop-neck t-shirt /ˌskuːpˈnekˌˈtiː.ʃɜːt/: Áo thun cổ chữ U
Ví dụ: Her scoop neck T-shirt is worn out. (Chiếc áo phông cổ chữ U của cô đã sờn.)
V-neck shirt /ˈviː.nekˌʃɜːt/ Áo thu chổ chữ V
Ví dụ: I’m going to wear my black V-neck to the party.(Tôi sẽ mặc áo cổ chữ V màu đen đến bữa tiệc.)
Shirt /ˌʃɜːt/ Áo sơ mi
Ví dụ: I always wear a white shirt and black pants to go to work.(Tôi luôn luôn mặc một chiếc áo sơ mi trắng và quần đen để đi làm.)
T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/ Áo thun
Ví dụ: On Friday we can wear T-shirts. (Vào thứ sáu chúng ta có thể mặc áo phông)
Tuxedo (us) /tʌkˈsiː.dəʊ/ = Dinner jacket (uk) /ˈdɪn.ə ˌdʒæk.ɪt/: Áo khoác đen hoặc trắng của nam giới được mặc tại các sự kiện xã hội trang trọng thường là vào buổi tối với quần tây và cà vạt nơ.
Ví dụ: He wore a tuxedo in his 18th birthday party.( Anh ấy mặc một bộ tuxedo trong bữa tiệc sinh nhật lần thứ 18 của mình.)
Black tie (uk) /ˌblæk ˈtaɪ/: Âu phục bao gồm cà vạt đen
Ví dụ: Do we need to wear black tie for their wedding ceremony? (Chúng ta có cần mặc âu phục trong lễ cưới của họ không?)
Waistcoat (uk) /ˈweɪs.kəʊt/ = Vest (us) /vest/ Áo ghi lê
Ví dụ: I usually put my keys in my waistcoat pockets. (Tôi thường để chìa khóa trong túi áo ghi lê.)
Danh từ liên quan đến quần áo, váy (bottom) trong TOEIC Listening Phần 1
Pants (US) /pænts/ = Trousers (UK) /ˈtraʊ.zəz/: Quần dài
Ví dụ: Jay needs a new pair of trousers to go to with his white shirt. (Jay cần một chiếc quần tây mới để mặc với áo sơ mi trắng của anh ấy.)
Shorts (UK) /ʃɔːts/ = Men’s Underpants (US) /ˈmenz ˈʌn.də.pænts/: Quần đùi
Ví dụ: He was wearing some old pink shorts and a blue graphic tee with a giraffe on it.( Anh ấy đã mặc một chiếc quần soóc màu hồng cũ kỹ và một chiếc áo thun có họa tiết màu xanh lam với hình một con hươu cao cổ trên đó.)
Cargo pants (US) /ˈkɑːr.ɡoʊ ˌpænts/ = Combat trousers/combats (UK) /ˈkɒm.bæt ˌtraʊ.zəz/: Quần có nhiều túi hộp
Ví dụ: The old trend included a sweater cargo pants and a tank top. (Xu hướng cũ bao gồm một chiếc quần vận chuyển áo len và một chiếc áo ba lỗ.)
Jeans /dʒiːnz/ : Quần jeans
Ví dụ: You cannot wear jeans to go to work. It’s too informal. (Bạn không thể mặc quần jean đi làm. Nó thì quá thiếu trang trọng.)
Khaki pants /ˈkɑː.ki/: Quần kaki
Ví dụ: In the old days, soldiers often wear khaki pants. (Ngày xưa bộ đội thường mặc quần kaki.)
Culottes /kuːˈlɒts/: Váy quần
Ví dụ: She always dresses in a pair of culottes and a weird T-shirt. (Cô luôn diện một chiếc váy quần và một chiếc áo phông kỳ dị.)
Flares /fleərz/: Quần ống loe
Ví dụ: When Anna was a kid, she always curled her hair and wore flares.(Khi Anna còn là một đứa trẻ, cô ấy luôn uốn tóc và mặc quần ống loe.)
Sweatpants (US) /ˈswet.pænts/ / Jogging Bottoms (UK) /ˈdʒɒɡ.ɪŋ ˌbɒt.əmz/: Quần thể thao/ quần chạy bộ
Ví dụ: The popular usual day wear in America is a T-shirt and sweatpants.(Trang phục thường ngày phổ biến ở Mỹ là áo phông và quần thể thao.)
Overalls (US) /ˈoʊ.vɚ.ɑːlz/ - Dungarees (Uk) /ˌdʌŋ.ɡəˈriːz/: Quần yếm
Ví dụ: She thinks it is fashionable to wear overalls with white sweater.(Cô ấy nghĩ rằng đó là thời trang để mặc quần yếm với áo len trắng.)
Skirt /skɜːt/: Váy
Ví dụ: The little girl wears a pink skirt with a white shirt.(Cô bé mặc váy hồng với áo sơ mi trắng.)
A-line skirt /ˈeɪ.laɪnˌskɜːt/: Váy chữ A
Ví dụ: People with pear shapes should wear an A-line skirt.( Người dáng quả lê nên mặc váy chữ A.)
Denim skirt /ˈden.ɪmˌskɜːt/: Váy jeans
Ví dụ: Priyanka doesn’t like her new denim skirt; she said it doesn’t flatter her figure. (Priyanka không thích chiếc váy denim mới của cô ấy; cô ấy nói nó không tâng bốc dáng người của cô ấy.)
Miniskirt /ˈmɪn.iˌskɜːt/: Váy ngắn tới đùi
Ví dụ: You cannot wear a miniskirt to go to school.( Bạn không thể mặc váy ngắn đến trường.)
Midi skirt /ˈmɪd. iˌskɜːt/: Váy ngắn tới đầu gối
Ví dụ: On Thursday, we wear a midi skirt. (Vào thứ năm, chúng tôi mặc váy ngắn tới đầu gối.)
Pencil skirt /ˈpen.səl ˌskɜːt/: Váy bút chì
Ví dụ: Unlike an A-line skirt, a pencil skirt is narrower at the bottom. (Không giống như váy chữ A, váy bút chì hẹp hơn ở phần dưới.)
Tutu /ˈtuː.tuː/: Váy ba lê
Ví dụ: Every female ballerina needs a tutu. (Mỗi nữ diễn viên ba lê đều cần một chiếc váy ba lê.)
Danh từ chỉ đồ nguyên bộ (one piece) trong TOEIC Listening Part 1
Dress /dres/: Đầm
Ví dụ: Her daily outfit is a black dress and black boots.(Trang phục hàng ngày của cô là một chiếc váy đen và đôi bốt đen.)
Coveralls (US) /ˈkʌv.ɚ.ɑːlz/ = Overalls (UK) /ˈəʊ.vər.ɔːlz/: Quần áo 1 mảnh dành cho công nhân
Ví dụ: Workers need to wear protective clothing, including overalls and gloves.( Người lao động cần mặc quần áo bảo hộ, bao gồm áo liền quần và găng tay.)
Midi Dress /ˈmɪd. i ˌdres/: Đầm ngắn tới đầu gối
Ví dụ: She loves to wear her favorite midi dress.( Cô ấy thích mặc váy dài tới đầu gối yêu thích của mình.)
Minidress /ˈmɪn.i ˌdres/: Đầm ngắn tới đùi
Ví dụ: Minidress is not allowed in the work place.( Váy ngắn thì không được phép ở nơi làm việc)
T-shirt dress /ˈtiː.ʃɜːt ˌdres/: Đầm T-shirt
Ví dụ: My manager said it is acceptable to wear a T-shirt dress on Friday if you don’t want to wear a shirt and pants.( Người quản lý của tôi nói rằng có thể mặc áo phông vào thứ Sáu nếu bạn không muốn mặc áo sơ mi và quần dài.)
Romper Suit (UK) /ˈrɒm.pəz .suːt/; Jumpsuit (US) /ˈdʒʌmp.suːt/: Áo liền quần
Ví dụ: The baby is wearing a blue romper suit.( Em bé mặc một bộ đồ liền thân màu xanh.)
Swimsuit /ˈswɪm.suːt/: Đồ bơi
Ví dụ: You can only wear a swimsuit in public pools.( Bạn chỉ có thể mặc đồ bơi ở hồ bơi công cộng.)
Wedding dress /ˈwed.ɪŋˌdres/: Đầm cưới
Ví dụ: Maria’s wedding dress was stunning. she looked like a princess. (Váy cưới của Maria thật lộng lẫy. cô ấy trông giống như một nàng công chúa.)
Danh từ chỉ phụ kiện mặc (khi sử dụng với động từ wear) trong TOEIC Listening Part 1
Belt /belt/: Thắt lưng
Ví dụ: He’s wearing a brown belt.( Anh ấy đeo thắt lưng màu nâu.)
Bracelet /ˈbreɪ.slət/: Vòng tay
Ví dụ: She gave her niece a gold bracelet for her birthday.( Cô ấy đã tặng cháu gái của mình một chiếc vòng tay bằng vàng nhân ngày sinh nhật của cô ấy.)
Earing(S) /ˈɪə.rɪŋ/: Khuyên tai
Ví dụ: Anna always wears an earring in her right ear. (Anna luôn đeo một chiếc bông tai ở tai phải của cô ấy.)
Eyeglasses (US) /ˈaɪˌɡlɑː.sɪz/ = Spectacles (UK) /ˈspek·tə·kəlz/: Mắt kính
Ví dụ: My grandma needs spectacles to read magazines and newspapers.( Bà tôi cần mắt kính để đọc tạp chí và báo.)
Sunglasses /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/: Kính mát
Ví dụ: Remember to wear a pair of sunglasses when you go to the beach.( Hãy nhớ đeo một cặp kính mát khi bạn đi biển.)
Face mask /ˈfeɪs ˌmɑːsk/: Khẩu trang
Ví dụ: All citizens are required to wear face masks. (Tất cả công dân được yêu cầu đeo khẩu trang.)
Gloves /ɡlʌv/ : Găng tay
Ví dụ: All workers must wear protective clothing, including helmets, coveralls, and gloves.( Tất cả công nhân phải mặc quần áo bảo hộ, bao gồm mũ bảo hiểm, áo liền quần và găng tay.)
Headphones /ˈhed.fəʊnz/: Tai nghe chụp tai
Ví dụ: Susie cannot travel without her headphones. She wears them on every trip.( Susie không thể đi du lịch mà không có tai nghe. Cô ấy đeo chúng trong mỗi chuyến đi.)
Earbuds /ˈɪə.bʌd/: Tai nghe nhét tai
Ví dụ: Kylie prefers earbuds over headphones.( Kylie thích tai nghe nhét tai hơn tai nghe chùm đầu
Earmuffs/ˈɪə.mʌfs/: Mũ len che cho tai khỏi rét
Ví dụ: In the winter, the children wear earmuffs to protect their ears from the cold. (Vào mùa đông, trẻ em đeo bịt tai để bảo vệ tai khỏi lạnh.)
Helmet /ˈhel.mət/ :Mũ bảo hiểm
Ví dụ: It is dangerous to drive a motorbike without a helmet.( Thật nguy hiểm khi điều khiển xe máy mà không đội mũ bảo hiểm.)
Necklace /ˈnek.ləs/ :Dây chuyền
Ví dụ: For their wedding anniversary, James bought her an expensive diamond necklace.( Nhân dịp kỷ niệm ngày cưới của họ, James đã mua cho cô một chiếc vòng cổ kim cương đắt tiền.)
Tie /taɪ/ = Necktie (US) /ˈnek.taɪ/: Cà vạt
Ví dụ: He was wearing a white shirt ,atie and black pants.( Anh ta mặc áo sơ mi trắng, đeo cà vạt và quần đen.)
Scarf /skɑːf/: Khăn choàng
Ví dụ: My mom bought me a purple scarf. (Mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc khăn màu tím.)
Ring /rɪŋ/: Nhẫn
Ví dụ: She lost her engagement ring during their honeymoon. (Cô ấy đã đánh mất chiếc nhẫn đính hôn trong tuần trăng mật của họ.)
Sock /sɒk/: Vớ chân
Ví dụ: Remember to wear socks before putting on your shoes.( Nhớ đi tất trước khi đi giày.)
Watch /wɒtʃ/: Đồng hồ đeo tay
Ví dụ: I need to have my watch repaired.( Tôi cần đồng hồ của tôi được sửa.)
Boot /buːt/: Giầy bốt
Ví dụ: Boots must be worn in the factory.( Phải đi ủng trong nhà máy.)
Shoe /ʃuː/: Giày
Ví dụ: Julia always forgets to lace up her shoes before running.( Julia luôn quên thắt dây giày trước khi chạy.)
Trainer (uk) /ˈtreɪ.nər/ = Sneaker (us) /ˈsniː.kər/: Giày thể thao
Ví dụ: These sneakers are made for running only.( Những đôi giày thể thao này được sản xuất cho việc chạy.)
Slipper /ˈslɪp.ər/: Dép đi trong nhà
Ví dụ: Remember to take off your shoes and wear a pair of slippers instead when you’re in the house.( Thay vào đó, hãy nhớ cởi giày và đi một đôi dép lê khi bạn ở trong nhà.)
Danh từ chỉ phụ kiện mang theo (khi sử dụng với động từ carry) trong TOEIC Listening Part 1
Bag /bæɡ/: Túi
Ví dụ: To save the environment, please use paper bags instead of plastic bags.( Để bảo vệ môi trường, vui lòng sử dụng túi giấy thay vì túi nhựa.)
Handbag /ˈhænd.bæɡ/ = Purse (US) /pɜːs/: Túi xách
Ví dụ: Women like to have a handbag for money, keys, makeup, etc..( Phụ nữ thích có một chiếc túi xách để đựng tiền, chìa khóa, đồ trang điểm, v.v.)
Backpack /ˈbæk.pæk/: Ba lô
Ví dụ: Every personal belonging, including bags, backpacks, and suitcases, must be checked before entering the museum.( Mọi vật dụng cá nhân,bao gồm túi xách, ba lô và vali, đều phải được kiểm tra trước khi vào bảo tàng.)
Umbrella /ʌmˈbrel.ə/: Cây dù
Ví dụ: I think it is going to rain, so you should carry an umbrella with you.( Tôi nghĩ trời sắp mưa, vì vậy bạn nên mang theo một chiếc ô.)
Wallet /ˈwɒl.ɪt/: Ví gập cho nam
Ví dụ: Brandon has lost his grandfathers’ leather wallet.( Brandon đã làm mất chiếc ví da của ông mình.)
Purse (UK) /pɜːs/: Ví gập nhỏ cho nữ
Ví dụ: Hellen just bought a costly purse.( Hellen vừa mua một chiếc ví đắt tiền.)
Phương pháp học từ vựng
Phương pháp Spaced Repetition - Kỹ thuật Lặp lại đều đặn
Lặp lại cách quãng là một kỹ thuật học tập được thực hiện bằng thẻ flashcard (thẻ ghi chú có từ vựng). Với phương pháp này, người học sẽ sắp xếp các thẻ ghi chú có từ vựng mới được giới thiệu và từ vựng khó được ôn thường xuyên hơn, trong khi các thẻ ghi chú cũ hơn và dễ hơn được ôn ít hơn để khai thác hiệu ứng khoảng cách tâm lý.
Với mỗi lần ôn lại từ vựng cũ, người học sẽ mất ít thời gian hơn để nhớ lại đầy đủ thông tin. Khi người học bắt đầu thành thạo một nhóm từ, người học sẽ thấy thời gian để nhớ rõ thông tin trên từng thẻ ngắn hơn những lần trước. Cuối cùng, người học sẽ thuộc lòng thông tin.
Các bước để học từ với phương pháp Spaced Repetition
Bước 1: Tạo thẻ ghi nhớ
Người học có thể tạo flashcards trên app Quizzlet, Ankidroi, Memrise,..hoặc có thể tạo trên giấy ghi chú. Mẹo nhỏ: người học có thể thiết kế hình ảnh, biểu tượng có liên quan tới nghĩa của từ cho từng flashcard, việc này sẽ giúp người học nhớ nhanh nghĩa từ vựng.
Mặt thứ nhất người học để từ vựng và, loại từ (N,V,ADJ,ADV,..) kèm theo 1 câu ví dụ có sử dụng từ mới. Mặt thứ 2, người học để nghĩa từ đã được dịch sang tiếng mẹ đẻ.
Bước 2: Phân loại từ vựng theo từng nhóm cụ thể
Người học có thể chia số từ thành 4 mục chính:
New (từ vựng mới)
Tommorow (ngày mai)
The day after tommorow (ngày mốt)
Learned (đã học)
Bước 3: Phương pháp học
Bài tập ôn từ vựng
A. This person is wearing a beige turtleneck top, a green mini-skirt, and white sneakers.
B. This person is wearing a pink hoodie and blue jeans with white trainers.
C. This person is wearing a necklace and a white T-shirt inside a black jacket.
D. This person is wearing a green long-sleeved top, dark blue trousers, and black trainers.
E. This person is wearing a white T-shirt with pants and a brown belt.
F. This person is wearing a red T-shirt, black jeans, and black sneakers.
G. This person is wearing a red sweater over a white shirt and a brown belt with black pants.
H. This person is wearing a red and white turtleneck, black jeans, and white sneakers.
I. This person is wearing beige overalls over a white T-shirt.
J. This person is wearing a yellow jacket, a white graphic tee, and black pants.
Bài 2: Chọn từ thích hợp cho từng câu:
sunglasses | a facemask | a scarf | headphones | a watch |
1. We wear this around our wrist, and it shows time: __________
2. We wear this around our neck when it is cold: __________
3. We wear these to protect our eyes from the sun: __________
4. We wear these on our heads to listen to music, and they cover all of our ears: __________
5.We have to wear this during the pandemic to help us not to catch any viruses or bacteria: __________
Đáp án
Bài 1:
1 G
2 C
3 E
4 H
5 D
6 I
7 B
8 F
9 J
10 A
Bài 2:
1 a watch
2 a scarf
3 sunglasses
4 sets of headphones
5 a face covering
Summary
TOEIC Listening Part 1 - How to approach picture descriptions
Dealing with 4 challenging situations in TOEIC Listening
Strategies for TOEIC Part 1 exam