Bài viết giới thiệu đến độc giả các danh từ chỉ vật thường xuất hiện trong bài thi TOEIC Listening Part 1, kèm theo đó là bài tập luyện tập.Từ vựng
TranhTừ & Phiên âmNghĩaVí dụ
Board/bɔːrd/ | Bảng | People are looking at the board.Mọi người đang nhìn vào bảng. | Blueprint/ˈbluː.prɪnt/ | Bản thiết kế | A blueprint is being examined.Một bản thiết kế đang được kiểm tra. | Document/ˈdɑː.kjə.mənt/ | Tài liệu | There are some documents on the table.Có vài tài liệu trên bàn. | Drawer/drɔːr/ | Ngăn kéo | A drawer is being left open.Một ngăn kéo đang để mở. | Headset/ˈhed.set/ | Bộ tai nghe điện đài | The man is putting on a headset.Người đàn ông đang đeo bộ tai nghe điện đài. | Hammer/ˈhæm.ɚ/ | Cái búa | The worker is using a hammer.Người công nhân đang dùng một cái búa. | Keyboard/ˈkiː.bɔːrd/ | Bàn phím | The employee is typing on a keyboard.Nhân viên đang gõ trên bàn phím. | Ladder/ˈlæd.ɚ/ | Cái thang | A man is standing on a yellow ladder.Một người đàn ông đang đứng trên cái thang màu vàng. | Mailbox/ˈmeɪl.bɑːks/ | Hòm thư | Some letters are being taken out of the mailbox.Vài bức thư đang được lấy ra khỏi hòm thư. | Meeting room/ˈmiː.t̬ɪŋ. ruːm/ | Phòng họp | People are gathering in the meeting room.Mọi người đang tập trung ở phòng họp. | Notepad/ˈnoʊt.pæd/ | Tập giấy ghi chép | He is writing his to-do list on the notepad.Anh ấy đang viết danh sách việc cần làm vào ghi chép. | Podium/ˈpoʊ.di.əm/ | Bục | The speaker is standing on the podium.Diễn giả đang đứng trên bục. | Printer/ˈprɪn.t̬ɚ/ | Máy in | The printer is printing a bill.Máy in đang in hóa đơn. | Projector/prəˈdʒek.tɚ/ | Máy chiếu | A projector is being used.Một cái máy chiếu đang được sử dụng. | Roof/ruːf/ | Mái nhà | The man is installing a solar roof.Người đàn ông đang lắp đặt một mái nhà có năng lượng mặt trời. | Screen/skriːn/ | Màn hình | Some people are looking at the screen.Vài người đang nhìn vào màn hình. | Tool/tuːl/ | Công cụ | Some tools are being used to fix things.Vài dụng cụ đang được sử dụng để sửa máy móc. | Bài tập thực hành
Bài số 1: Ghép các từ vựng được cung cấp với hình ảnh tương ứng.
1. Tool | 2. Screen | 3. Headset | 4. Printer | 5. Notepad |
6. Classroom | 7. Podium | 8. Projector | 9. Keyboard | 10. Drawer |
ABCDEFGHIBài 2: Dựa vào tranh, điền từ phù hợp để hoàn thành các câu sau.
The man is pointing at the ________
2. There are many ___________in the office.
3. The employees are looking at some ______________.
People are using _______________ at the meeting.
The _____________ is full.
6. The woman is signing on a ______________.
The ___________ is not occupied.
Bài 3: Chọn phương án miêu tả phù hợp nhất với tranh.
(A) The woman is drinking a cup of coffee.(B) The man is pointing at the laptop screen.(C) The man is typing on the keyboard.(D) They are sitting on a sofa. | (A) There are workers on the roof.(B) The man is cleaning the roof.(C) The worker is using a hammer to fix the roof.(D) The man is leaning over the hallway. | (A) Some employees are talking with each other.(B) The customer service officer is using a headset.(C) The woman is adjusting her headset.(D) The meeting room is occupied with interviewees. | (A) Some electrical wires are on the floor.(B) The light is mounted on the wall.(C) Somebody is examining the system.(D) A tool is being used to fix the clock. | (A) He is evaluating the project.(B) The man is hanging some paintings on the wall.(C) There is a ladder next to the man.(D) The man is wearing a suit. | (A) The woman is standing on the roof of a tall building.(B) The man is checking the roof.(C) The man is carrying a ladder.(D) Lots of documents are on the roof. | Bài 4: Điền từ vào chỗ trống.
print coffee morning mailbox board computer office meetings projector |
A Day at work
My working day often starts at 9 o’clock in the ___________. Because my house is just about 500 meters away from the workplace, I usually choose to walk to _________. My assistant, Kim, always buys me a cup of _________ so that I will have enough energy for the whole day. The first thing I do is to check my __________, there might be some urgent _________ or issues that I should learn about. As a manager, I am used to standing on the __________, making presentations with white ___________ and __________. If there is a meeting that day, I’ll have to _________ some documents in advance and write down what I am going to say on to the __________. If I don’t need to join any meetings that day, I will spend time doing my tasks on my _________ while wearing my _________ to listen to some Pop music.
Đáp án và giải thích
Bài tập 1:
Hình A - 9 Keyboard
Hình B - 8 Projector
Hình C - 1 Tool
Hình D - 3 Headset
Hình E - 4 Printer
Hình F - 7 Podium
Hình G - 10 Drawer
Hình H - 9 Keyboard
Hình I - 5 Notepad
Bài tập 2:
1. The man is pointing at the whiteboard.
Người đàn ông đang chỉ vào cái bảng trắng.
2. There are many printers in the office.
Có nhiều máy in ở văn phòng.
3. The employees are looking at some blueprints.
Nhân viên đang nhìn vào những bản thiết kế.
4. People are using notepads at the meeting.
Mọi người đang dùng tập giấy ghi chép ở buổi họp.
5. The mailbox is full.
Hộp thư đã đầy.
6. The woman is signing a document.
Người phụ nữ đang ký lên một tài liệu.
7. The meeting room is not occupied.
Phòng họp đang trống.
Bài tập 3:
(A) The woman is drinking a cup of coffee.(B) The man is pointing at the laptop screen.(C) The man is typing on the keyboard.(D) They are sitting on a sofa.(A) Người phụ nữ đang uống một ly cà phê.(B) Người đàn ông đang chỉ vào màn hình máy tính.(C) Người đàn ông đang gõ bàn phím.(D) Họ đang ngồi trên sofa.
Giải thích:Phương án (A): chứa hành động không phù hợp với tranh: “drinking a cup of coffee” (đang uống cà phê), người đọc có thể thấy trên bàn có một ly cà phê nhưng không rõ là của người đàn ông hay của người phụ nữ, và tranh không chứa hành động “drinking” (đang uống).Phương án (C): chứa hành động không phù hợp với tranh: “typing on the keyboard” (gõ bàn phím). Trong tranh có “The man” nhưng không có hành động “typing”.Phương án (D): chứa hành động không phù hợp với tranh: “sitting on a sofa” (đang ngồi trên sofa).
(A) There are workers on the roof.(B) The man is cleaning the roof.(C) The worker is using a hammer to fix the roof.(D) The man is leaning over the wall.(A) Có công nhân trên mái nhà.(B) Người đàn ông đang dọn dẹp mái nhà.(C) Người công nhân đang sử dụng một cái búa để sửa mái nhà.(D) Người đàn ông đang cúi người vào bức tường.
Giải thích:Phương án (A): chứa đối tượng không có trong tranh: “workers” (những người công nhân). Đây là phương án bẫy với danh từ, do trong ảnh chỉ có một người nên người học có thể loại bỏ những đáp án có chủ ngữ số nhiều.Phương án (B): chứa hành động không phù hợp với tranh: “cleaning the roof” (dọn dẹp mái nhà). Phương án bẫy động từ - người đàn ông đang cầm búa và không có dụng cụ dọn dẹp nào khác nên có thể xác định hành động “dọn dẹp mái nhà” là sai.Phương án (D): chứa hành động khác so với tranh. Người đàn ông không “leaning over the wall” (cúi người vào bức tường).
(A) Some employees are talking with each other.(B) The customer service officer is using a headset.(C) The woman is adjusting her headset.(D) The meeting room is occupied with interviewees.(A) Một vài nhân viên đang nói chuyện với nhau.(B) Nhân viên chăm sóc khách hàng đang sử dụng bộ tai nghe điện đài.(C) Người phụ nữ đang điều chỉnh bộ tai nghe của cô ấy.(D) Phòng họp đang có nhiều người phỏng vấn bên trong.
Giải thích:Phương án (A): chứa thông tin không được thể hiện trong tranh “talking with each other” (đang nói chuyện với nhau) và chủ ngữ số nhiều “some employees” (vài nhân viên) trong khi tranh chỉ có một người.Phương án (C): chứa chủ ngữ không phù hợp với tranh “the woman” (người phụ nữ). Đáp án bẫy chủ ngữ, người đọc cần nghe thật kỹ và loại trừ dựa trên chủ ngữ và tính từ sở hữu “her” (của cô ấy).Phương án (D): chứa thông tin không được thể hiện trong tranh: “interviewees” (nhiều người phỏng vấn). Tương tự phương án A, đây là phương án không phù hợp do có danh từ chỉ người số nhiều nhưng trong tranh chỉ có một người.
(A) Some electrical wires are on the floor.(B) The light is mounted on the wall.(C) Somebody is examining the system.(D) A tool is being used to fix the clock.(A) Vài cọng dây điện đang ở trên sàn nhà.(B) Đèn được treo trên tường.(C) Ai đó đang kiểm tra hệ thống.(D) Một công cụ đang được dùng để sửa cái đồng hồ.
Giải thích:Phương án (A): chứa thông tin không được thể hiện trong tranh “on the floor ” (trên sàn nhà). Đáp án bẫy - trong tranh có “ some electrical wires” (vài cọng dây điện) nhưng vị trí khác so với đáp án. Người đọc cần chú ý nghe hết câu để lấy thông tin đầy đủ và chính xác nhất.Phương án (B): chứa thông tin không phù hợp với tranh, đối tượng được nhắc đến “the light” (đèn) không xuất hiện trong tranh. Đây là đáp án có thể dễ dàng loại trừ.Phương án (D): chứa vật thể không được thể hiện trong tranh: “clock” (đồng hồ). Phương án bẫy - cả chủ thể và hành động trong câu có xuất hiện trong tranh: “tool” (dụng cụ), “being used” (được sử dụng) nhưng tân ngữ là “clock” (đồng hồ) lại là tân ngữ sai do không có trong tranh.
(A) He is evaluating the document.(B) The man is hanging some paintings on the wall.(C) There is a ladder next to the man.(D) The man is wearing a suit.(A) Anh ta đang đánh giá tài liệu.(B) Người đàn ông đang treo vài bức tranh lên tường.(C) Có một cái thang kế bên người đàn ông.(D) Người đàn ông đang mặc một bộ suit.
Giải thích:Phương án (A): chứa hành không được thể hiện trong tranh “evaluating the document” (đánh giá tài liệu). Đáp án bẫy - trong tranh có đối tượng “He” (anh ấy) nhưng hành động không thể hiện rõ.Phương án (B): chứa thông tin không xuất hiện trong tranh, hành động “hanging” (treo) và danh từ “paintings”. Đây là đáp án có thể dễ dàng loại trừ.Phương án (D): chứa thông tin sai so với tranh. Đối tượng “The man” (người đàn ông) có trong tranh nhưng không “wearing a suit” (mặc bộ suit).
(A) The woman is standing on the roof of a tall building.(B) The man is checking the roof.(C) The man is carrying a ladder.(D) Lots of documents are on the roof.(A) Người phụ nữ đang đứng trên mái một tòa nhà cao tầng.(B) Người đàn ông đang kiểm tra mái nhà.(C)Người đàn ông đang vác một cái thang.(D) Có rất nhiều tài liệu trên mái nhà.
Giải thích:Phương án (A): chứa chủ thể sai so với tranh “the woman” (người phụ nữ). Đáp án bẫy - hành động “standing on the roof” (đứng trên mái) là đúng nhưng chủ thể ở đây phải là người đàn ông (the man, he, …) thay vì “the woman”, ngoài ra người học cũng có thể thấy “tall building” (tòa nhà cao tầng) cũng là sai.Phương án (C): chứa thông tin không đúng so với tranh. Đáp án bẫy - Tranh có xuất hiện “The man” (người đàn ông) và “a ladder” (cái thang) nhưng không có hành động “carrying” (đang vác).Phương án (D): chứa thông tin sai so với tranh. Tranh không xuất hiện “documents” (tài liệu) nào “on the roof” (trên mái nhà).
Bài tập 4:
A Day at the Workplace
My typical workday usually kicks off at 9 a.m. Because my home is merely 500 meters away from the company premises, I often opt for a leisurely stroll to the workplace. Kim, my assistant, routinely procures a cup of java to ensure I'm adequately fueled for the day ahead. The initial task on my agenda involves perusing my inbox; there might be pressing appointments or matters necessitating immediate attention. As a manager, I'm accustomed to addressing gatherings from the lectern, delivering presentations with whiteboards and projection equipment. Should there be a meeting scheduled for the day, I'll need to pre-print certain documents and jot down pertinent points on my notepad. On days devoid of scheduled meetings, I dedicate my time to fulfilling tasks on my desktop while donning my headphones to tune into some catchy Pop tunes.
My workday typically commences at 9 o'clock in the morning. Because my residence is only approximately 500 meters from the office, I usually opt for walking to the workplace. My assistant, Kim, consistently purchases a cup of coffee for me to ensure I have adequate energy for the entire day. The first thing I do is check my mail; there may be some urgent meetings or issues that I should be informed about. As a director, I am accustomed to standing at the podium, delivering presentations with whiteboards and projectors. If there is a meeting on that day, I will have to print some documents beforehand and write down what I am going to say in the notebook. If I don't need to attend any meetings that day, I will spend time doing my work on the computer while listening to some Pop music with my earphones.