Từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ
Từ ngữ
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
cellular phone (np) | /ˈseljələr fəʊn/ | Điện thoại di động | Don’t use a cellular phone when you are driving. |
lens (n) | /lenz/ | Ống kính | I carefully cleaned the lens of my camera before capturing photos. |
long-lasting battery | /lɒŋˈlɑː.stɪŋ | Pin dùng được lâu | I prioritize a laptop with a long-lasting battery so that I can work without worrying about frequent charging interruptions. |
performance (n) | /pərˈfɔːrməns/ | Hiệu suất | Upgrading regularly the software can significantly improve the gaming laptop's performance. |
high-resolution | /haɪ rezəˈluːʃən/ | Độ phân giải cao | The marketing team is ordered to design the most high-resolution graphic to advertise the new product. |
touchscreen (n) | /ˈtʌtʃ.skriːn/ | Màn hình cảm ứng | Smartphones now feature highly responsive touchscreen displays, allowing users to interact easily with various applications. |
accuracy (n) | /ˈækjərəsi/ | Độ chính xác | The new application utilizes artificial intelligence to analyze data with remarkable accuracy. |
display (n) | /dɪˈspleɪ/ | Màn hình | Touch the cash register display to have your bill printed. |
storage capacity | /ˈstɔː.rɪdʒ | Dung lượng lưu trữ | The new smartphone model boasts a storage capacity of 256GB, allowing users to store a vast amount of data. |
operating system | /ˈɒpəreɪtɪŋ | Hệ điều hành | Android and iOS are now the two most popular operating systems according to users’ evaluation. |
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
data breach (np) | /ˈdeɪtə briːtʃ/ | Vi phạm dữ liệu | Change the password for each social media account to avoid data breaches. |
privacy measure (np) | /ˈpraɪvəsi ˈmeʒər/ | Biện pháp bảo mật | The bank commits to maintaining strict privacy measures to protect customers’ data. |
encrypt (v) | /ɪnˈkrɪpt/ | Mã hóa | It is essential to encrypt confidential information before transmitting it over the internet. |
database (n) | /ˈdeɪtəˌbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu | Due to the advancement in technology, paper records can be converted into electronic databases. |
platform (n) | /ˈplætfɔːrm/ | Nền tảng | The e-learning platform offers a wide range of tech courses. |
update (v)/ (n) | /ʌpˈdeɪt/, /ˈʌpdeɪt/ | Cập nhật/ nâng cấp/ phiên bản nâng cấp | The company will release a software update next week to fix the bugs reported by users. |
cybersecurity (n) | /saɪbsəˈkjʊrəti/ | An ninh mạng | The cybersecurity
|
virtual private network (np) | /ˈvɜːtʃuəl ˈpraɪvət | Mạng riêng ảo | I use a Virtual Private Network (VPN) to securely access my company's internal network through the Internet. |
Bài tập áp dụng
Bài tập số 1: Kết nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải
1. high-resolution | a. a software program that manages computer hardware and software resources. |
2. database | b. refers to the overall capabilities and efficiency of an electrical device. |
3. accuracy | c. is a technology that creates a secure and encrypted connection over a public network, such as the Internet. |
4. update | d. refers to an image, video, or display with high quality and clarity. |
5. encrypt | e. degree of precision, or exactness in the measurement or performance of something. |
6. virtual private network | f. a structured collection of organized data, used for storing and managing data electronically. |
7. cybersecurity | g. making changes or improvements to a digital system to ensure it remains current, efficient, and secure. |
8. performance | h. converting plain, readable data or information into a coded form. |
9. operating system | i. the practice of protecting computer networks, with the aim of maintaining data confidential. |
Bài tập số 2: Lựa chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ.
1. (ⓐ sharp ⓑ high-resolution) images
2. (ⓐ sensitive ⓑ enable) touchscreens
3. (ⓐ assemble ⓑ install) database management system.
4. (ⓐ renew ⓑ update) operating system
5. (ⓐ store ⓑ storage) capacity
6. virtual private (ⓐ network ⓑ networking)
7. (ⓐ Carry out ⓑ implement) privacy measure
8. (ⓐ assess ⓑ access) cybersecurity risks
9. (ⓐ prevent ⓑ investigate) data breach
10. (ⓐ operational ⓑ operating) system
Bài tập số 3: Điền từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ đã cho sẵn
database | encrypt | touchscreen | updating | operating systems |
performance | accuracy | data breach | storage capacity | privacy measure |
To improve our company's online service, we must focus on (1) ____________ when entering customers’ data. Secondly, it is essential to consider incorporating (2) ____________ capabilities into our online platforms to cater to the increasing number of users who rely on mobile devices. Additionally, (3) ____________ regularly the (4) ____________ will guarantee that our services run smoothly for all users. Moreover, we must assess our current (5) ____________ to accommodate the growing data demands and prevent potential disruptions. By addressing these key areas, we can enhance our online service (6) ____________ and provide our valued customers with an exceptional and user-friendly experience.
Bài tập số 4: Nghe đoạn hội thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi
1. What are the speakers talking about? | 7. Why is the woman calling? |
4. Who most likely is the woman? | 10. What does the buyer need the laptop for? |
Đáp án và giải thích
1 - d | Độ phân giải cao - đề cập đến một hình ảnh, video hoặc hiển thị với chất lượng cao và rõ ràng. |
2 - f | Cơ sở dữ liệu- một tập hợp có cấu trúc của hệ thống dữ liệu, dùng để lưu trữ và quản lý dữ liệu điện tử. |
3 - e | Độ chính xác – Sự đúng đắn, chuẩn xác trong đo lường hoặc hiệu suất của một cái gì đó. |
4 - g | Cập nhật - thực hiện các thay đổi hoặc cải tiến đối với hệ thống kỹ thuật số để đảm bảo hệ thống đó luôn cập nhật, hiệu quả và an toàn. |
5 - h | Mã hóa - chuyển đổi dữ liệu hoặc thông tin có thể đọc được thành dạng được mã hóa. |
6 - c | Mạng riêng ảo - là một công nghệ tạo kết nối an toàn và được mã hóa qua mạng công cộng, chẳng hạn như Internet. |
7 - i | An ninh mạng – hoạt động bảo vệ hệ thống máy tính, mạng, .... với mục đích duy trì dữ liệu bảo mật. |
8 - b | Hiệu suất - đề cập đến khả năng tổng thể và hiệu quả của một thiết bị điện tử |
9 - a | Hệ điều hành - một chương trình phần mềm quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm máy tính |
Bài tập 2:
1. (ⓐ sharp ⓑ high-resolution) images => ảnh có độ phân giải cao
2. (ⓐ sensitive ⓑ enable) touchscreens => màn hình cảm ứng nhạy
3. (ⓐ assemble ⓑ install) database management system => cài đặt hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu
4. (ⓐ renew ⓑ update) operating system => cập nhật hệ điều hành
5. (ⓐ store ⓑ storage) capacity => dung lượng lưu trữ
6. virtual private (ⓐ network ⓑ networking) => mạng riêng ảo
7. (ⓐ practice ⓑ implement) privacy measure => thực hiện chính sách bảo mật
8. (ⓐ assess ⓑ access) cybersecurity risks => đánh giá rủi ro an ninh mạng
9. (ⓐ prevent ⓑ investigate) data breach => ngăn chặn vi phạm dữ liệu
10. (ⓐ operational ⓑ operating) system => hệ điều hành
Bài tập 3:
To improve our company's online service, we must focus on (1) accuracy when entering customers’ data. Secondly, it is essential to consider incorporating (2) touchscreen capabilities into our online platforms to cater to the increasing number of users who rely on mobile devices. Additionally, (3) updating regularly the (4) operating systems will guarantee that our services run smoothly for all users. Moreover, we must assess our current (5) storage capacity to accommodate the growing data demands and prevent potential disruptions. By addressing these key areas, we can enhance our online service (6) performance and provide our valued customers with an exceptional and user-friendly experience.
Để cải thiện dịch vụ trực tuyến của công ty chúng ta, chúng ta phải tập trung vào (1) độ chính xác khi nhập dữ liệu của khách hàng. Thứ hai, điều cần thiết là xem xét việc kết hợp khả năng của (2) màn hình cảm ứng vào các nền tảng trực tuyến của chúng ta để phục vụ cho số lượng người dùng ngày càng tăng phụ thuộc vào thiết bị di động. Ngoài ra, (3)cập nhật thường xuyên (4) hệ điều hành sẽ đảm bảo rằng các dịch vụ của chúng tôi chạy trơn tru cho tất cả người dùng. Ngoài ra, chúng ta phải đánh giá (5) khả năng lưu trữ hiện tại của mình để đáp ứng nhu cầu dữ liệu ngày càng tăng và ngăn chặn sự gián đoạn có thể xảy ra. Bằng cách giải quyết các lĩnh vực chính này, chúng ta có thể nâng cao (6) hiệu suất dịch vụ trực tuyến của mình và cung cấp cho các khách hàng có giá trị của mình trải nghiệm đặc biệt và thân thiện với người dùng.
Bài tập 4:
Questions 1-3 refer to the following conversation.
W: Recently I've been trying to improve my language learning skills. [1] Could you suggest some language learning apps that are effective and engaging?" M: Certainly! I'd recommend Polyglot Prodigy and LingoMasters. Both apps offer interactive lessons, immersive exercises, and a wide range of languages to choose from. W: Sounds perfect! And [2] how about the cost? Are they all subscription-based? M: Polyglot Prodigy [3] has a free version with limited features, but for full access, you'll need a subscription with a monthly fee. For LingoMasters you must pay a one-time purchase for lifetime access. W: [3] I'll probably start with the free version and see how it goes. Thanks for the recommendations! | W: Gần đây tôi đang cố gắng cải thiện kỹ năng học ngôn ngữ của mình. [1] Bạn có thể đề xuất một số ứng dụng học ngôn ngữ hiệu quả và hấp dẫn không?" M: Chắc chắn rồi! Tôi muốn giới thiệu Polyglot Prodigy và LingoMasters. Cả hai ứng dụng đều cung cấp các bài học tương tác, bài tập nhập vai và nhiều loại ngôn ngữ để lựa chọn. W: Nghe thật tuyệt! [2] Và giá cả thì sao? Có phải tất cả đều dựa trên đăng ký? M: Polyglot Prodigy có [3] phiên bản miễn phí với các tính năng hạn chế, nhưng để truy cập đầy đủ, bạn sẽ cần đăng ký có tính phí hàng tháng. Với LingoMasters bạn phải mua một lần để truy cập trọn đời. W: [3] Có lẽ tôi sẽ bắt đầu với phiên bản miễn phí và xem nó diễn ra như thế nào. Cảm ơn những gợi ý của bạn! |
1. What are the speakers talking about? | 1. Người nói đang nói về điều gì? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa:
applications for self-studying ≈ learning apps: ứng dụng tự học
2. What information does the woman inquire about? | 2. Người phụ nữ hỏi thông tin gì? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa:
be charge ≈ cost: bị tính phí ≈ giá cả
3. Which suggestion will the women try first? | 3. Người phụ nữ sẽ thử đề xuất nào trước ? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa:
certain sections ≈ limited features: một số phần nhất định ≈ các tính năng giới hạn
try first ≈ start with: thử trước ≈ bắt đầu với
Từ vựng cần lưu ý:
language learning apps: (np) ứng dụng học ngôn ngữ
interactive: (adj) tương tác
immersive: (adj) nhập vai
subscription-based: (adj) dựa trên đăng ký
free version: (np) phiên bản miễn phí
Questions 4-6 refer to the following conversation
M: Hi, I'm calling because I've been experiencing frequent [4] internet disruptions for the past few days. I've rebooted my router a few times, but it doesn't seem to fix the problem. W: I'm sorry to hear that [4] you're facing a problem with our service. Can you please tell me your account number or [5] the registered phone number associated with your internet service? Then I’ll schedule a technician to check it out. M: Sure. I just hope you can arrange it quickly. I rely on a stable internet connection for work, so the issue has [6] influenced my productivity. W: Don’t worry. I’ll assign a serviceman right away. | M: Xin chào, tôi gọi vì tôi thường xuyên bị [4] gián đoạn internet trong vài ngày qua. Tôi đã khởi động lại bộ định tuyến của mình một vài lần nhưng dường như không khắc phục được sự cố. W: Tôi rất tiếc khi biết quý bạn đang gặp sự cố với [4] dịch vụ của chúng tôi. [5] Bạn có thể vui lòng cho tôi biết số tài khoản hoặc số điện thoại bạn đã dùng để đăng ký dịch vụ internet ? Sau đó tôi sẽ hẹn kỹ thuật viên đến kiểm tra. M: Chắc chắn rồi. Tôi chỉ mong bạn thu xếp thật nhanh. Tôi dựa vào kết nối internet ổn định để làm việc và nó [6] đang ảnh hưởng đến năng suất của tôi. W: Đừng lo lắng. Tôi sẽ chỉ định một người dịch vụ ngay lập tức. |
4. Who most likely is the woman? | 4. Người phụ nữ rất có thể là ai? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa:
Dựa vào lời loại đầu tiên của người đàn ông gọi điện về vấn đề gián đoạn Internet (internet disruptions). Sau đó người phụ nữ xin lỗi vì người đàn ông đã gặp vấn đề với dịch vụ của mình (problem with our service) => người phụ nữ là nhân viên của nhà cung cấp Internet.
5. What information does the woman inquire about? | 5. Người phụ nữ hỏi thông tin gì? |
6. Why is the man concerned? | 6. Tại sao đàn ông lại lo lắng? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa:
affected ≈ influenced: ảnh hưởng
performance ≈ productivity: năng suất làm việc
Từ vựng cần lưu ý:
disruption: (n) sự gián đoạn
reboot: (v) khởi động lại
router: (n) bộ định tuyến
associate with: (v) liên kết / liên quan đến
technician: (n) chuyên viên kỹ thuật
productivity: (n) năng suất làm việc
Questions 7-9 refer to the following conversation
W: Good morning Mr. Robert. I am calling from Kingston Technology about your application for the Teach Sale position. [7] To consider which candidates deserve an interview, could I ask you about your background in the tech industry? M: Of course. In my previous role, I had experience in selling a wide range of tech products and services, from software solutions to hardware infrastructure. W: Great to hear. As you know, the salesperson should keep up with the industry's constant development. I wonder how you stay updated on the latest tech advancements. C: I make it a priority to regularly [8] attend tech conferences and webinars to stay updated on the latest innovations. W: That sounds promising. [9] Now I’ll contact other candidates to find out who is the most suitable for an interview. The result will be sent to your email soon. M: Thank you. I look forward to hearing from you soon. | W: Chào buổi sáng ông Robert. Tôi gọi điện từ Kingston Technology về đơn ứng tuyển của ông cho vị trí bán hàng công nghệ. [7] Để xem xét ứng viên nào xứng đáng được phỏng vấn, tôi có thể hỏi ông về nền tảng của ông trong ngành công nghệ không? M: Tất nhiên rồi. Ở vai trò trước đây, tôi đã có kinh nghiệm bán nhiều loại sản phẩm và dịch vụ công nghệ, từ giải pháp phần mềm đến cơ sở hạ tầng phần cứng. W: Nghe rất hay. Như ông đã biết, ngành công nghệ không ngừng phát triển. Tôi muốn biết làm thế nào ông luôn cập nhật những tiến bộ công nghệ mới nhất? C: Tôi ưu tiên thường xuyên [8] tham dự các hội nghị công nghệ và hội thảo trên web để cập nhật những cải tiến mới nhất. W: Có vẻ rất khả quan. [9] Bây giờ tôi sẽ liên hệ với các ứng viên khác để tìm ra người phù hợp nhất cho cuộc phỏng vấn. Kết quả sẽ sớm được gửi đến email của ông. M: Cảm ơn bạn. Tôi mong chờ được nghe tin sớm từ bạn. |
7. Why is the woman calling? | 7. Tại sao người phụ nữ gọi điện? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa:
professional ≈ teach: chuyên môn ≈ công nghệ
seminar ≈ conference ≈ Webinar: hội thảo ≈ hội nghị ≈ hội thảo trực tuyến
advancement ≈ innovation: sự cải tiến/đổi mới
9. What will the woman probably do next? | 9. Người phụ nữ có thể sẽ làm gì tiếp theo? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa:
Make a phone call ≈ contact: gọi điện thoại ≈ liên hệ
Từ vựng cần lưu ý:
deserve: (v) xứng đáng
background: (n) nền tảng, lý lịch
hardware infrastructure: (np) cơ sở hạ tầng phần cứng
webinar: (n) hội thảo trực tuyến
advancement/ innovation: (n) sự cải tiến
Questions 10-12 refer to the following conversation
M1: Excuse me, can you help me find a new laptop that suits my needs? W: Of course! I'd be happy to assist you. What features are you looking for? M1: I need something with good performance for my work, [10] mainly for web development and running design software. W: [11] In that case, I’ll call Mr. Borat. He is a salesperson experienced in serving customers in your field. Hey Mr. Borat, please help me find the best device for processing IT tasks. M2: Well..........For web development and design work, you'll want a laptop with a powerful and a good amount of RAM. Here's one with a high-performance processor and 16GB of RAM. M1: I think I've found the laptop I need. Does it come with any warranty? M2: [12] Yes, I’ll pass out to you the warranty policy.
| M1: Xin lỗi, Bạn có thể giúp tôi tìm một chiếc máy tính xách tay mới phù hợp với nhu cầu của tôi được không? W: Tất nhiên! Tôi rất sẵn lòng hỗ trợ bạn. Bạn đang tìm kiếm tính năng gì? M1: Tôi cần một cái gì đó có hiệu suất tốt cho công việc của mình, [10] chủ yếu để phát triển web và chạy phần mềm thiết kế. W: [11] Trong trường hợp của bạn, tôi sẽ gọi ông Borat. Ông ấy là nhân viên bán hàng có kinh nghiệm phục vụ những khách hàng trong lĩnh vực của bạn. Này anh Borat, xin hãy giúp tôi tìm thiết bị tốt nhất để xử lý các tác vụ tin học. M2: Chà..........Đối với công việc thiết kế và phát triển web, bạn sẽ cần một chiếc máy tính xách tay có bộ xử lý mạnh và dung lượng RAM kha khá. Đây là một chiếc có bộ xử lý hiệu suất cao và 16GB RAM. M1: Tôi nghĩ rằng tôi đã tìm thấy chiếc máy tính xách tay mà mình cần. Nó có đi kèm với bất kỳ chính sách bảo hành nào không? M2: Có, [12] tôi sẽ đưa cho bạn chính sách bảo hành. |
10. What does the buyer need the laptop for? | 10. Người mua cần máy tính xách tay để làm gì? |
11. Why does the woman say, “He is a salesperson experienced in serving customers in your field”. | 11. Tại sao người phụ nữ nói “Anh ấy là nhân viên bán hàng có kinh nghiệm phục vụ khách hàng trong lĩnh vực của bạn”? |
12. What probably will Mr. Borat do next? | 12. Có lẽ ông Borat sẽ làm gì tiếp theo? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa:
regulation ≈ policy: quy định ≈ chính sách
Từ vựng cần chú ý:
feature: (n) đặc điểm/ đặc tính
processing: (v) xử lý
processor: (n) bộ xử lý trung tâm (CPU)
RAM: (n) bộ nhớ trong
warranty: (n) bảo hành