Trong quá trình ôn luyện TOEIC, việc trang bị cho bản thân vốn từ vựng liên quan đến các lĩnh vực kinh doanh sản phẩm và dịch vụ là rất cần thiết. Hiểu được tầm quan trọng đó, bài viết này mong mang lại cho người học những từ vựng hay bắt gặp trong đề thi TOEIC thuộc chủ đề Marketing và quảng cáo. Danh sách từ vựng sẽ được chọn lọc qua mô phỏng các bài nghe part 3 trong đề thi TOEIC cùng với các bài tập ứng dụng kiến thức từ vựng.
Từ vựng từ bài nghe 1
W: Yeah, we have some really creative ideas. However, one of our designers called in sick with the flu, and we need to create a concept for the social media ad.
M: I can understand your frustration. What can we do if there is a delay in this launch?
W: I actually wanted to discuss that with you. We could possibly outsource the task to a graphic design freelancer. Would that be possible?
M: Yes, it's possible we can make an alternative plan. Do you have someone in mind, or would you like me to suggest someone?
advertising campaign (n) - /ˈædvətaɪzɪŋ kæmˈpeɪn/: chiến dịch quảng cáo
Ví dụ: Our company just launched a new advertising campaign for our latest product.
Công ty chúng tôi vừa tung ra một chiến dịch quảng cáo mới cho sản phẩm mới nhất của chúng tôi.
concept (n) - /ˈkɒnsɛpt/: khái niệm
Ví dụ: The concept of our business is to provide affordable and eco-friendly products.
Khái niệm kinh doanh của chúng tôi là cung cấp các sản phẩm giá cả phải chăng và thân thiện với môi trường.
social media ad (n) - /ˈsəʊʃᵊl ˈmiːdiə æd/: quảng cáo trên mạng xã hội
Ví dụ: We decided to run a social media ad campaign to reach a younger audience.
Chúng tôi quyết định chạy một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội để tiếp cận đối tượng trẻ hơn.
new product launch (n) - /njuː ˈprɒdʌkt lɔːnʧ/: ra mắt sản phẩm mới
Ví dụ: The new product launch was a huge success and we received a lot of positive feedback.
Việc ra mắt sản phẩm mới là một thành công lớn và chúng tôi đã nhận được rất nhiều phản hồi tích cực.
designer (n) /dɪˈzaɪnəz/: nhà thiết kế
Ví dụ: Our team of designers created a beautiful and functional website for our company.
Nhóm các nhà thiết kế của chúng tôi đã tạo ra một trang web đẹp và đầy đủ chức năng cho công ty của chúng tôi.
outsource (v) - /ˌaʊtˈsɔːs/: thuê ngoài
Ví dụ: We chose to outsource some of our tasks to a company with more expertise in that area.
Chúng tôi đã chọn thuê ngoài một số nhiệm vụ của mình cho một công ty có nhiều chuyên môn hơn trong lĩnh vực đó.
graphic design freelancer (n) - /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn ˈfriːˌlɑːnsə/: Nhà thiết kế đồ họa làm việc tự do
Ví dụ: We hired a graphic design freelancer to create some eye-catching visuals for our marketing materials.
Chúng tôi đã thuê một chuyên gia thiết kế đồ họa tự do để tạo ra một số hình ảnh bắt mắt cho các tài liệu tiếp thị của chúng tôi.
alternative plan (n) - /ɔːlˈtɜːnətɪv plæn/: kế hoạch thay thế
Ví dụ: We had to come up with an alternative plan when the original plan fell through.
Chúng tôi phải đưa ra một kế hoạch thay thế khi kế hoạch ban đầu thất bại.
Từ vựng từ bài nghe 2
W: Yes, absolutely. We're in the process of finalizing the ad placements and designing the banners for our upcoming outdoor advertising campaign. It looks like it's going to be a tough task, though.
M: What do you mean by that?
W: We've been having some trouble deciding on the most effective messaging and design, given the new COVID regulations about outdoor advertising. Wouldn't want to get it wrong.
M: I see. Do you have any backup plans?
W: We are considering changing the target demographic to focus more on the health benefits instead of the taste. What do you think about this approach? Will it be appealing to potential consumers?
launch (v) - /lɔːnʧ/: Ra mắt thị trường
Ví dụ: We are planning to launch our new product next month.
Chúng tôi đang lên kế hoạch ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới.
brand (n) - /brænd/: thương hiệu
Ví dụ: Nike is a well-known brand in the athletic apparel industry.
Nike là một thương hiệu nổi tiếng trong ngành trang phục thể thao.
finalize (v) - /ˈfaɪnəlaɪz/: hoàn thiện
Ví dụ: We need to finalize the details before we can announce the big news.
Chúng tôi cần hoàn thiện các chi tiết trước khi công bố tin tức lớn.
ad placement (n) - /æd ˈpleɪsmənt/: vị trí đặt quảng cáo
Ví dụ: We're considering different ad placements to maximize our reach.
Chúng tôi đang xem xét các vị trí quảng cáo khác nhau để tối đa hóa phạm vi tiếp cận.
banner (n) - /ˈbænə/: băng rôn
Ví dụ: The website needs some eye-catching banners to grab visitors' attention.
Trang web đang cần một số băng rôn bắt mắt để thu hút sự chú ý của khách truy cập.
tough (adj) - /tʌf/: khó khăn
Ví dụ: It's been a tough year for everyone, but we're still pushing forward.
Đối với tất cả mọi người, năm nay đã rất khó khăn, nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục đẩy mạnh.
effective messaging (n) - /ɪˈfɛktɪv ˈmɛsɪʤɪŋ/: thông điệp hiệu quả
Ví dụ: Effective messaging is critical to getting our message across to customers.
Thông điệp hiệu quả là điều cốt lõi để truyền thông đến khách hàng.
backup plan (n) - /ˈbækʌp plæn/: kế hoạch dự phòng
Ví dụ: We always have backup plans in place in case things don't go as expected.
Chúng tôi luôn có sẵn kế hoạch dự phòng trong trường hợp điều gì đó không như mong đợi.
target demographic (n) - /ˈtɑːɡɪt ˌdɛməˈɡræfɪ/: đối tượng khách hàng mục tiêu
Ví dụ: Our target demographic is tech-savvy millennials who value convenience and quality.
Đối tượng khách hàng mục tiêu của chúng tôi là thế hệ millennials am hiểu công nghệ, những người mà coi trọng sự tiện lợi và chất lượng.
approach (n/v) - /əˈprəʊʧ/: tiếp cận
Ví dụ: Our approach to marketing is to focus on building relationships with potential consumers.
Cách tiếp cận của chúng tôi đối với việc tiếp thị là tập trung vào xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng.
potential consumer (n) - /pəˈtɛnʃᵊl kənˈsjuːmə/: người tiêu dùng tiềm năng
Ví dụ: By offering quality products and excellent customer service, we hope to attract potential consumers.
Bằng cách cung cấp các sản phẩm chất lượng và dịch vụ khách hàng xuất sắc, chúng tôi hy vọng thu hút được người tiêu dùng tiềm năng.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm về Sách TOEIC UP Part 3 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 3. Cuốn sách này không chỉ cung cấp cho người học các chiến lược và kỹ năng cần thiết để đạt điểm số cao trong phần thi Part 3, mà còn giúp hiểu rõ cấu trúc đề thi và những yêu cầu cụ thể. Người học sẽ được hướng dẫn về cách lựa chọn đáp án chính xác, tư duy trong thời gian giới hạn và cách tận dụng tối đa mọi cơ hội để ghi điểm.
Bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Kết nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải
| a. an independent graphic designer who provides design services on a project-by-project basis and is not employed by a single company or agency. |
| b. a course of action that can be taken if the original plan is unsuccessful or cannot be implemented. |
| c. to obtain goods or services from an outside supplier, often in place of internal efforts or resources. |
| d. an advertisement that is displayed on one or more social media platforms, such as Facebook, Instagram, or Twitter. |
| e. the specific locations where advertisements are displayed or published, such as a social media feed, website banner, or television commercial break. |
| f. a specific group of consumers within a larger market that a business aims to appeal to, based on factors such as age, gender, income, and interests. |
| g. difficult to deal with or to accomplish; requiring strong effort or determination. |
| h. additional plans or strategies that can be implemented in the event that the original plan fails or is not successful. |
Bài tập 2: Lựa chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ
1. ( ⓐ enhance ⓑ decrease) brand awareness
2. ( ⓐ create ⓑ reject) a new concept art
3. ( ⓐ launch ⓑ test) a new product
4. ( ⓐ hire ⓑ lay) off employees
5. ( ⓐ generate ⓑ decrease) sales revenue
6. ( ⓐ attract ⓑ persuade) potential buyers
7. ( ⓐ innovative ⓑ outdated) design features
8. ( ⓐ appeal ⓑ disappoint) to target audience
9. ( ⓐ differentiate ⓑ copy) competitors' products
10. ( ⓐ implement ⓑ abandon ) a marketing strategy
Bài tập 3: Điền từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ đã cho
target demographic potential consumers brand advertising campaign social media ad outsource approach launch finalize concept new product launch |
Our company is preparing for a (1)__________, and we are excited to announce that we have developed a new (2)_________ which we believe will appeal to our (3)__________. To ensure the success of this launch, we have decided to (4)__________ the production of our advertising materials and to (5)__________ the marketing campaign to a trusted third party. Our (6)_________ and messaging are critical components of our advertising efforts, and we have been working hard to (7)__________ the details of this campaign. We plan to use a targeted (8)__________ as part of our broader marketing approach, so that we can reach the right (9)__________ at the right time.
Bài tập 4: Nghe đoạn hội thoại và lựa chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi
(A) To discuss employee hiring (B) To plan out a business trip (C) To finalize a charity donation (D) To discuss an upcoming advertising campaign
(A) Middle-aged (B) Environmentally unaware (C) Health-conscious and environmentally conscious (D) Wealthy
(A) Social media influencers (B) Print advertisements (C) Outdoor advertising banners (D) Tools to track the impact and reach of ads
(A) Budgeting for a new project (B) Planning for a marketing event (C) Recruiting new employees (D) Meeting with a potential client
(A) 200 (B) 300 (C) 400 (D) 500
(A) Social media ads (B) Interactive booths and demos (C) Live music performances (D) Free merchandise giveaways |
(A) Running a charity event (B) Launching a new technology product (C) Promoting a new line of products (D) Hiring new employees
(A) Twitter and LinkedIn (B) Instagram and Facebook (C) Snapchat and Tiktok (D) Pinterest and Vine
(A) Radio ads (B) Billboards (C) Email marketing (D) Targeted social media ads
(A) Marketing representative (B) Financial consultant (C) Marketing event organizer (D) Accountant
(A) Web development (B) A profitable investment in email marketing (C) Social media advertising (D) Search engine optimization
(A) Increase brand awareness (B) Generate more leads (C) Boost website visitors and sales (D) Improve customer satisfaction |
Đáp án và giải thích
Bài tập 1
1 - c | Thuê hàng hoặc dịch vụ từ người cung cấp bên ngoài, thay vì sử dụng nguồn lực nội bộ hoặc tự thực hiện |
2 - a | Một nhà thiết kế đồ họa độc lập, cung cấp dịch vụ thiết kế trên cơ sở dự án và không được thuê để làm việc cho một công ty hoặc tổ chức duy nhất. |
3 - b | Một phương án có thể được thực hiện nếu kế hoạch ban đầu không thành công hoặc không thể thực hiện được. |
4 - d | Quảng cáo được hiển thị trên một hoặc nhiều nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram hoặc Twitter. |
5 - f | Một nhóm người tiêu dùng cụ thể trong một thị trường lớn mà doanh nghiệp đặt mục tiêu hướng đến, dựa trên các yếu tố như tuổi tác, giới tính, thu nhập và sở thích cá nhân. |
6 - e | Vị trí cụ thể nơi các quảng cáo được hiển thị hoặc xuất bản, chẳng hạn như trên dòng thời gian mạng xã hội, banner trên trang web hoặc trong quảng cáo truyền hình. |
7 - h | Các kế hoạch hoặc chiến lược phụ mà có thể được thực hiện trong trường hợp kế hoạch ban đầu thất bại hoặc không thành công. |
8 - g | khó để đối phó hoặc hoàn thành; đòi hỏi nỗ lực hoặc quyết tâm mạnh mẽ. |
Bài tập 2
1. ( ⓐ enhance ⓑ decrease) brand awareness => nâng cao nhận thức về thương hiệu
2. ( ⓐ create ⓑ reject) a new concept art => tạo một khái niệm nghệ thuật mới
3. ( ⓐ launch ⓑ increase) a new product => ra mắt sản phẩm mới
4. ( ⓐ execute ⓑ cancel) an advertising campaign => triển khai chiến dịch quảng cáo
5. Use ( ⓐ effective ⓑ vague) language in messaging => Sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong thông điệp
6. ( ⓐ attract ⓑ create) potential buyers => thu hút người mua tiềm năng
7. ( ⓐ innovative ⓑ enormous) design features => tính năng thiết kế đổi mới
8. ( ⓐ appeal ⓑ disappoint) to target audience => thu hút đối tượng khách hàng mục tiêu
9. ( ⓐ differentiate ⓑ amend) competitors' products => phân biệt sản phẩm của đối thủ cạnh tranh
10. ( ⓐ delete ⓑ abandon ) a marketing strategy => từ bỏ chiến lược tiếp thị.
Bài tập 3
Our company is preparing for a (1) new product launch, and we are excited to announce that we have developed a new (2) concept which we believe will appeal to our (3) target demographic. To ensure the success of this launch, we have decided to (4) outsource the production of our advertising materials and to (5) finalize the marketing campaign to a trusted third party. Our (6) brand and messaging are critical components of our advertising efforts, and we have been working hard to (7) approach the details of this campaign. We plan to use a targeted (8) social media ad as part of our broader marketing approach, so that we can reach the right (9) potential consumers at the right time.
Công ty chúng tôi đang chuẩn bị (1) ra mắt sản phẩm mới và chúng tôi vui mừng thông báo rằng chúng tôi đã phát triển một (2) khái niệm mới mà sẽ thu hút được (3) đối tượng khách hàng mục tiêu của công ty. Để đảm bảo sự thành công của lần ra mắt này, chúng tôi đã quyết định (4) thuê bên ngoài sản xuất các tài liệu quảng cáo của mình và (5) việc hoàn thiện chiến dịch tiếp thị cho một bên thứ ba đáng tin cậy. (6) Thương hiệu và thông điệp của chúng tôi là những thành phần cốt lõi trong nỗ lực quảng cáo lần này và chúng tôi đã nỗ lực chăm chỉ để (7) tiếp cận các chi tiết của chiến dịch này. Chúng tôi dự định sử dụng (8) quảng cáo trên mạng xã hội được nhắm mục tiêu như một phần của phương pháp tiếp thị rộng hơn của chúng tôi, để chúng tôi có thể tiếp cận đúng (9) người tiêu dùng tiềm năng vào đúng thời điểm.
Bài tập 4
Questions 1-3 refer to the following conversation.
M: Hi, Sarah and Taylor. Thanks for joining me today [1] to have a conversation about the next advertising campaign launch for our new vegan skincare line. W1: Of course. What are your thoughts on the target consumer demographic? M: We'd like to focus on younger, [2] health-aware individuals who are also environmentally conscious. What do you think? W2: That sounds good. Have we finalized the budget for the social media ads? M: Yes, we have. [3] And we're planning to use some new digital tools for measuring the effectiveness and reach of advertisements | M: Chào, Sarah và Taylor. Cảm ơn vì đã tham gia cùng tôi hôm nay [1] để trò chuyện về việc khởi động chiến dịch quảng cáo tiếp theo cho dòng sản phẩm chăm sóc da thuần chay mới của chúng tôi. W1: Tất nhiên. Suy nghĩ của bạn về đối tượng khách hàng mục tiêu là gì? M: Chúng tôi muốn tập trung vào những khách hàng trẻ hơn, [2] có ý thức về sức khỏe và cũng có ý thức về môi trường. Bạn nghĩ sao? W2: Nghe hay đấy. Chúng ta đã chốt ngân sách cho quảng cáo trên mạng xã hội chưa? M: Vâng, chúng tôi có. [3] Và chúng tôi dự định sử dụng một số công cụ kỹ thuật số mới để đo lường hiệu quả và phạm vi tiếp cận của quảng cáo. |
1. What is the purpose of the meeting? (A) To discuss employee hiring (B) To plan out a business trip (C) To finalize a charity donation (D) To discuss an upcoming advertising campaign | 1. Mục đích của cuộc họp là gì? (A) Để thảo luận về việc tuyển dụng nhân viên (B) Để lên kế hoạch cho một chuyến công tác (C) Để hoàn tất một khoản đóng góp từ thiện (D) Để thảo luận về một chiến dịch quảng cáo sắp tới |
Cách diễn đạt đồng nghĩa: to have a conversation about ≈ to discuss: thảo luận | |
2. What is the target customer demographic for the ads? (A) Middle-aged (B) Environmentally unaware (C) Health-conscious and environmentally conscious (D)Wealthy | 2. Nhân khẩu học của khách hàng mục tiêu cho quảng cáo là gì? (A) Trung niên (B) không biết về môi trường (C) Ý thức về sức khỏe và ý thức về môi trường (D)Giàu có |
3. What new digital tools are they planning to use for the campaign? (A) Social media influencers (B) Print advertisements (C) Outdoor advertising banners (D) Tools to track the impact and reach of ads | 3. Những công cụ kỹ thuật số mới nào họ dự định sử dụng cho chiến dịch? (A) Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội (B) Ấn phẩm quảng cáo (C) Băng rôn quảng cáo ngoài trời (D) Công cụ theo dõi tác động và phạm vi tiếp cận của quảng cáo |
Cách diễn đạt đồng nghĩa: tools for measuring (công cụ đo lường) ≈ tools to track (công cụ theo dõi) | |
Từ vựng cần lưu ý:
|
Directions 4-6 pertain to the subsequent dialogue.
M: [4] Hello, Jane. I'm glad to be working with you and your team for our upcoming marketing event. Do you have the latest information on the venue and the expected number of attendees? W: [5] Yes, we've finalized the venue and it can hold up to 500 people. We're currently promoting the event across various social media platforms and we've received a lot of interest. M: That's great news. We're planning to have some [6] interactive booths and demos to showcase our products. Do you have any suggestions for the layout of the event space? W: We've already allocated specific areas for different product categories, but we can rearrange the space to make it more interactive and engaging. | M: [4] Xin chào, Jane. Tôi rất vui được làm việc với bạn và nhóm của bạn cho sự kiện tiếp thị sắp tới của chúng ta. Bạn có thông tin mới nhất về địa điểm và số lượng người tham dự dự kiến không? W: [5] Vâng, chúng tôi đã hoàn tất địa điểm và nó có thể chứa tới 500 người. Chúng tôi hiện đang quảng bá sự kiện này trên nhiều nền tảng truyền thông xã hội khác nhau và chúng tôi đã nhận được rất nhiều sự quan tâm. M: Đó là một tin tuyệt vời. Chúng tôi dự định có các [6] gian hàng tương tác và trình diễn để giới thiệu sản phẩm của mình. Bạn có bất cứ đề nghị cho cách bố trí của không gian sự kiện không? W: Chúng tôi đã phân bổ các khu vực cụ thể cho các loại sản phẩm khác nhau, nhưng chúng tôi có thể sắp xếp lại không gian để làm cho nó tương tác và hấp dẫn hơn. |
4. What is the topic of discussion between the two speakers? (A) Budgeting for a new project (B) Planning for a marketing event (C) Recruiting new employees (D) Meeting with a potential client | 4. Chủ đề thảo luận giữa hai diễn giả là gì? (A) Lập ngân sách cho một dự án mới (B) Lập kế hoạch cho một sự kiện tiếp thị (C) Tuyển dụng nhân viên mới (D) Gặp gỡ với một khách hàng tiềm năng |
Cách diễn đạt đồng nghĩa: working … for our upcoming marketing event ≈ planning for a marketing event: lập kế hoạch | |
5. What is the expected number of attendees for the event? (A) 200 (B) 300 (C) 400 (D) 500 | 5. Số lượng người tham dự dự kiến cho sự kiện là bao nhiêu? (A) 200 (B) 300 (C) 400 (D) 500 |
6. What does the marketing event presenter want to include in the event? (A) Social media ads (B) nteractive booths and demos (C) Live music performances (D) Free merchandise giveaways | 6. Người diễn giả sự kiện tiếp thị muốn đưa vào sự kiện những gì? (A) Quảng cáo truyền thông xã hội (B) Gian hàng tương tác và trình diễn (C) Biểu diễn nhạc sống (D) Quà tặng hàng hóa miễn phí |
Từ vựng cần lưu ý:
|
Directions 7-9 relate to the ensuing conversation.
M: [7] Hi, I'm interested in running some digital advertisements for my new line of skincare products. Can you give me some details on the services you offer? | M: [7] Xin chào, tôi muốn chạy một số quảng cáo kỹ thuật số cho dòng sản phẩm chăm sóc da mới của mình. Bạn có thể cho tôi một số chi tiết về các dịch vụ bạn cung cấp? |
7. What is the client interested in? | 7. Người khách hàng quan tâm đến điều gì? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa: | |
8. Which digital platforms is the client interested in? | 8. Khách hàng quan tâm đến nền tảng kỹ thuật số nào? |
9. What kind of campaign will the marketer create for the client? | 9. Nhà tiếp thị sẽ tạo loại chiến dịch nào cho khách hàng? |
Cách diễn đạt đồng nghĩa: | |
Từ vựng cần lưu ý:
|
Directions 10-12 are applicable to the following exchange.
M: [10] Good morning, thank you for reaching out to our marketing agency. How can I assist you today? W: [11] Hi, I was wondering if you could provide me with some insight into the return on investment of email marketing campaigns. M: Of course, email marketing can be a very effective channel for reaching target audiences and driving conversions. What specific goals do you have for your campaign? W: [12] I am hoping to increase our website traffic and ultimately drive more sales. What are some best practices for email campaigns aimed at achieving these goals? M: One effective strategy is to create targeted and personalized emails that include enticing offers or promotions. We can also help you segment your email list to ensure that your messages are reaching the right recipients. | M: [10] Chào buổi sáng, cảm ơn bạn đã liên hệ với đại lý tiếp thị của chúng tôi. Làm thế nào tôi có thể hỗ trợ bạn ngày hôm nay? W: [11] Xin chào, tôi không biết liệu bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin chi tiết về lợi tức đầu tư của các chiến dịch tiếp thị qua email không. M: Tất nhiên, tiếp thị qua email có thể là một kênh rất hiệu quả để tiếp cận đối tượng mục tiêu và thúc đẩy chuyển đổi. Bạn có những mục tiêu cụ thể nào cho chiến dịch của mình? W: [12] Tôi hy vọng sẽ tăng lưu lượng truy cập trang web của mình và cuối cùng là thúc đẩy doanh số bán hàng nhiều hơn. Một số thực tiễn tốt nhất cho các chiến dịch email nhằm đạt được những mục tiêu này là gì? M: Một chiến lược hiệu quả là tạo các email được nhắm mục tiêu và được cá nhân hóa bao gồm các ưu đãi hoặc khuyến mãi hấp dẫn. Chúng tôi cũng có thể giúp bạn phân đoạn danh sách email của mình để đảm bảo rằng thư của bạn đến đúng người nhận. |
10. Who most likely is the man? (A) Marketing representative (B) Financial consultant (C) Marketing event organizer (D) Accountant | 10. Người đàn ông có thể là ai? (A) Đại diện tiếp thị (B) Tư vấn tài chính (C) Tổ chức sự kiện tiếp thị (D) Kế toán viên |
11. What is the client interested in learning about? (A) Web development (B) A profitable investment in email marketing (C) Social media advertising (D) Search engine optimization | 11. Khách hàng muốn tìm hiểu về điều gì? (A) Phát triển web (B) Một khoản đầu tư có lãi vào tiếp thị qua email (C) Quảng cáo mạng xã hội (D) Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
Cách diễn đạt tương đương: - return on investment (lợi tức đầu tư) ≈ a profitable investment (đầu tư có lãi) | |
12. What are the client's goals for their email marketing campaign? (A) Increase brand awareness (B) Generate more leads (C) Boost website visitors and sales (D) Improve customer satisfaction | 12. Mục tiêu của khách hàng cho chiến dịch tiếp thị qua email của họ là gì? (A) Tăng nhận thức về thương hiệu (B) Tạo thêm khách hàng tiềm năng (C) Tăng lượng truy cập trang web và bán hàng (D) Cải thiện sự hài lòng của khách hàng |
Cách diễn đạt tương đương: increase website traffic…drive more sales (tăng lưu lượng truy cập trang web và thúc đẩy doanh số bán hàng) ≈ boost website visitors and sales (tăng lượng truy cập trang web và bán hàng) Từ vựng cần lưu ý:
|