Từ vựng TOEIC Listening Phần 2 có liên quan đến nhà ở/chỗ ở
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Accommodation (n) | /əˌkɒməˈdeɪʃən/ | Chỗ ở | The company provides affordable rental accommodations for its employees who are relocating to the new branch office. Công ty cung cấp chỗ ở thuê giá rẻ cho nhân viên những người đang chuyển đến chi nhánh mới. |
Residential (adj) | /rezɪˈdenʃəl/ | Liên quan đến cư dân | The Gym in our residential area is offering a wide range of discounts for residents. Phòng tập trong khu dân cư của chúng ta đang có rất nhiều ưu đãi giảm giá cho cư dân. |
Lease (n / v) | /liːs/ | Hợp đồng thuê nhà/ thuê | I should have carefully reviewed the terms of the lease before signing it. Tôi đáng lẽ nên cẩn thận xem lại các điều khoản của hợp đồng thuê nhà trước khi ký. |
Landlord (n) | /ˈlændɔːrd/ | Chủ nhà | The responsibility to maintain the property falls upon the landlord. Trách nhiệm bảo trì tài sản thuộc về chủ nhà. |
Tenant (n) | /ˈtenənt/ | Người thuê nhà | The tenant was asked to pay the rent on time. Người thuê nhà được yêu cầu phải trả tiền thuê đúng hạn. |
Deposit (n) | /dɪˈpɒzɪt/ | Tiền cọc | The landlord required a deposit of 30% of the monthly rent from the tenant. Chủ nhà yêu cầu tiền đặt cọc 30% giá thuê hàng tháng từ người thuê nhà. |
Down payment (n) | /ˌdaʊn ˈpeɪmənt/ | Tiền trả trước | A down payment would be required to secure the purchase of the house. Một khoản trả trước sẽ được yêu cầu để bảo đảm việc mua bán nhà. |
Monthly rent (n) | /ˈmʌnθli rent/ | Tiền thuê hàng tháng | The tenant offers to reduce the monthly rent by 3%. Người thuê đề nghị giảm giá thuê hàng tháng xuống 3% |
Maintenance (n) | /ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì | Regular maintenance needs to be conducted to ensure the building's normal operation. Sự bảo trì định kỳ cần được tiến hành để đảm bảo sự vận hành bình thường của tòa nhà. |
Utility (n) | /juːˈtɪləti/ | Tiện ích | All utilities, such as water and electricity, are functioning properly in the rented apartments. Tất cả những tiện ích như điện, nước hoạt động tốt trong căn hộ cho thuê. |
Property management (n) | /ˈprɒpəti ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý tài sản | We should hire a professional property management firm to handle tenant-related issues. Chúng ta nên thuê công ty quản lý tài sản chuyên nghiệp để giải quyết các vấn đề liên quan đến người thuê. |
Demolish (v) | /dɪˈmɒlɪʃ/ | Phá hủy | The old supermarket will be demolished in order to make way for a modern office complex. Cái chợ cũ sẽ bị phá để nhường chỗ cho một khu phức hợp văn phòng hiện đại. |
Run-down (adj) | /ˈrʌndaʊn/ | Xuống cấp | The company decided to relocate its office due to the run-down condition of the current building. Công ty đã quyết định di dời văn phòng bởi vì tình trạng xuống cấp của tòa nhà hiện tại. |
Plumbing (n) | /ˈplʌm·ɪŋ/ | Ống dẫn nước | The property manager called the plumber to fix a leak in the building's plumbing system. Người quản lý tài sản đã gọi thợ đến để sửa sự rò rỉ trong hệ thống ống dẫn nước của tòa nhà. |
Occupancy (n) | /ˈɒkjəpənsi/ | Sự chiếm chỗ | The occupancy rate has improved recently; 90% of the apartments have been rented out. Tỉ lệ chiếm chỗ gần đây đã được cải thiện, 90% căn hộ đã cho thuê. |
Proprietor (n) | /prəˈpraɪə.tər/ | Người chủ | The proprietor of the housing complex provided a discount to long-term tenants. Người chủ khu phức hợp nhà ở đã giảm giá cho những người thuê dài hạn. |
Renew (v) | /rɪˈnjuː/ | Gia hạn | The company decided to renew the lease on their office space to ensure stability. Công ty đã quyết định gia hạn hợp đồng thuê văn phòng để đảm bảo sự ổn định. |
Vacate (v) | /veɪˈkeɪt/ | Rời khỏi | The tenants were obliged to vacate the premises within 30 days as their lease had expired. Những người thuê bắt buộc phải rời khỏi mặt bằng trong vòng 30 ngày vì hợp đồng của họ đã hết hạn. |
Furnish (v) | /ˈfɜːnɪʃ/ | Trang bị nội thất | The Cafe is furnished and decorated with modern furniture and state-of-the-art equipment. Cafe đã được trang bị nội thất và trang trí với đồ nội thất hiện đại và trang thiết bị tiên tiến. |
Real estate agency (n) | /ˈrɪəl ɪs’teɪt ˈeɪdʒənsi/ | Đại lý/Công ty bất động sản | The couple contacted a real estate agency to help them find an appropriate department. Cặp vợ chồng liên hệ với một công ty môi giới bất động sản để được giúp tìm một căn hộ phù hợp. |
Bài tập áp dụng
Bài tập số 1
Nối các từ bên trái với định nghĩa tương ứng bên phải.
1. Maintenance | a. Essential services for our daily activities, such as water, electricity, gas, sewage, heating, or cooling systems, that must be equipped at living places. |
2. Utilities | b. Equip, and arrange the space with furniture or decorative items to make it functional and comfortable for living or working. |
3. Property management | c. Several actions include inspection, reparation, and replacement to keep things in good condition and working properly. |
4. Lease | d. Describe properties, areas, or activities that are primarily intended for people to live in. |
5. Furnish | e. Responsibilities to ensure the property is well-maintained, profitable, and in compliance with regulations. |
6. Real estate agency | f. A legal agreement that gives the tenant the right to use and occupy a property for a specified period of time in exchange for payment. |
7. Residential | g. An amount of money that you pay at first when buying something before you pay all of its prices to guarantee you'll complete this transaction. |
8. Deposit | h. A company or business that connects property owners (sellers or landlords) with individuals or organizations looking to buy, rent, or invest in properties to help them conduct the transactions and receive a commission. |
Bài tập số 2
Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn.
tenants | accommodations | utilities |
plumbing | deposit | renewing |
maintenance | proprietor | lease |
Before renting her apartment, the landlord has a few requests for the prospective 1. ________. Firstly, a down payment is required as a 2. ________ to safeguard against any damages or unpaid rent. Secondly, the 3. ________ expects the tenant to promptly notify about any 4. ________ issues to prevent sewage leaks. It is crucial for the tenant to inform the landlord promptly to ensure that necessary 5. ________is carried out. Additionally, the landlord wants the tenant to maintain the 6. ________ in good condition, keeping the property clean and free from any damages caused by negligence. The tenant is also expected to adhere to the terms outlined in the 7. ________ including any restrictions or rules related to noise or pets. Lastly, the landlord may discuss the possibility of 8. ________ the lease agreement and may mention the amount of monthly rent and its due date to ensure a clear understanding between both parties.
Bài tập số 3
Chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi.
1. What accommodations are provided by the hotel?
(A) Why don’t we stay another day?
(B) The room’s comfortable.
(C) You should check the booklet for sure.
2. When will the plumber come to handle the leak?
(A) He said tomorrow.
(B) It’s hard to fix it.
(C) Yes, now it’s functioning well.
3. How long is the lease for Emma’s apartment?
(A) For about 30 minutes.
(B) She’s never mentioned it.
(C) From the Accounting Department.
4. They decided to renew the agreement, didn’t they?
(A) Yes, for one more year.
(B) Yes, they’ll relocate to another place.
(C) Renew your license.
5. The tenant is responsible for the utilities, isn't he?
(A) Yes, except for the Internet fee.
(B) It is fully furnished.
(C) OK. I’ll contact the tenant.
6. We should take into consideration a slightly lower deposit amount.
(A) Oh. It’s also my concern.
(B) Why not? It’s not expensive.
(C) It is opposite the house.
7. I’ve contacted the real estate agency about leasing premises for our store.
(A) Is there any space suitable?
(B) They provide the best service.
(C) For what?
8. Will there be a large complex in our residential area?
(A) Yes, right on the main street.
(B) A demanding resident.
(C) More Complex than I expected.
9. Who is responsible for the Maintenance process?
(A) The owner is in charge of it.
(B) It needs to be repaired soon.
(C) Process it considerately.
10. What time will the apartment’s proprietor come?
(A) Ask the Real estate agent.
(B) Meet at the main hall.
(C) His private driver came.
11. How much is the monthly rent for the apartment?
(A) It hasn't been discussed.
(B) In the rural area.
(C) Pay every two months.
12. Is it a raw or a furnished flat?
(A) Everything will be ok.
(B) Don't worry. It is fully furnished.
(C) Yes, I’ll consider that one.
13. Why don’t we call the property manager to fix the problem?
(A) I’ll call him right now.
(B) For better management.
(C) Yes, he’s on his business trip.
14. The run-down building will be demolished for a new modern complex this month.
(A) That’s good progress.
(B) He runs the company well.
(C) No, an ancient building.
15. Why is it so hot in the morning?
(A) We should check the air conditioner.
(B) A cup of iced tea, please.
(C) As soon as I complete it.
Đáp án và giải thích
Bài tập số 1
1- c | Bảo trì - Những hành động bao gồm kiểm tra, sửa chữa, thay thế để giữ cho vật luôn trong trạng thái tốt và hoạt động trôi chảy. |
2 - a | Tiện ích - Những dịch vụ thiết yếu cần thiết cho cuộc sống sinh hoạt hằng ngày như điện, nước, gas, máy làm giảm/tăng nhiệt cần phải được trang bị tại nơi ở. |
3 - e | Quản lý tài sản - Nhiệm vụ để đảm bảo một cơ ngơi (bất động sản) được bảo trì tốt, phát sinh lợi nhuận và vận hành đúng quy định. |
4 - f | Hợp đồng thuê nhà - Thỏa thuận pháp lý cho phép người thuê quyền được ở, sử dụng một bất động sản trong khoảng thời gian nhất định trên cơ sở thanh toán tiền thuê. |
5 - b | Trang bị nội thất - Trang bị, sắp xếp không gian với đồ nội thất và đồ trang trí để làm cho nó hữu dụng, thoải mái khi sống và làm việc. |
6 - h | Đại lý bất động sản - Một công ty hoặc doanh nghiệp kết nối chủ bất động sản (người bán, người cho thuê) với cá nhân, tổ chức muốn mua, thuê hoặc đầu tư vào bất động sản để giúp họ thực hiện những giao dịch và nhận tiền hoa hồng. |
7 - d | Liên quan đến dân cư - Miêu tả một bất động sản, khu vực, hoạt động mà chủ yếu dành cho những người sinh sống ở đó. |
8 - g | Tiền cọc - Một khoản tiền lúc đầu bạn trả khi bạn mua vật gì đó trước khi bạn trả hết phần còn lại, nhằm mục đích đảm bảo bạn sẽ hoàn thành giao dịch mua bán đó. |
Bài tập số 2
Before renting her apartment, the landlord has a few requests for the prospective 1. tenants. Firstly, a down payment is required as a 2. deposit to safeguard against any damages or unpaid rent. Secondly, the 3. proprietor expects the tenant to promptly notify about any 4. plumbing issues to prevent sewage leaks. It is crucial for the tenant to inform the landlord promptly to ensure that necessary 5. maintenance is carried out. Additionally, the landlord wants the tenant to maintain the 6. accommodations in good condition, keeping the property clean and free from any damages caused by negligence. The tenant is also expected to adhere to the terms outlined in the 7. lease including any restrictions or rules related to noise or pets. Lastly, the landlord may discuss the possibility of 8. renewing the lease agreement and may mention the amount of monthly rent and its due date to ensure a clear understanding between both parties.
Trước khi cho thuê căn hộ của mình, chủ nhà có một số yêu cầu đối với các 1. người thuê tiềm năng. Thứ nhất, yêu cầu trả một số tiền trước (down payment) như là một 2. khoản cọc để bảo đảm trước các thiệt hại hoặc tiền thuê chưa thanh toán. Thứ hai, 3. chủ sở hữu mong đợi người thuê thông báo ngay lập tức về bất kỳ vấn đề về 4. hệ thống ống dẫn nước để ngăn chặn sự rò rỉ nước thải. Việc người thuê thông báo kịp thời cho chủ nhà là rất quan trọng để đảm bảo việc 5. bảo trì cần thiết được thực hiện. Hơn nữa, chủ nhà muốn người thuê duy trì 6. nơi ở trong điều kiện tốt, giữ cho căn hộ sạch sẽ và không gây ra bất kỳ thiệt hại nào do sơ suất. Người thuê cũng được mong đợi tuân thủ các điều khoản được liệt kê trong 7. hợp đồng thuê bao gồm bất kỳ hạn chế hoặc quy định nào liên quan đến tiếng ồn hoặc vật nuôi. Cuối cùng, chủ nhà có thể thảo luận về khả năng 8. gia hạn hợp đồng thuê và có thể đề cập đến số tiền thuê hàng tháng và ngày đáo hạn để đảm bảo sự hiểu rõ giữa hai bên.
Bài tập số 3
1. What accommodations are provided by the hotel? (A) Why don’t we stay another day? (B) The room’s comfortable. (C) You should check in the booklet for sure. | 1. Các tiện nghi được khách sạn cung cấp là gì? (A) Tại sao chúng ta không ở thêm ngày nữa? (B) Phòng thoải mái. (C) Bạn nên kiểm tra trong sách hướng dẫn. |
Loại trừ phương án sai:
(A) Nội dung không phù hợp với ý hỏi. Phương án nêu lên một đề xuất với cấu trúc “Why don’t we”, không phù hợp với câu hỏi cung cấp thông tin “What”.
(B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “room” liên quan đến từ “hotel” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.
2. When will the plumber come to handle the leak? (A) He said tomorrow. (B) It’s hard to fix it. (C) Yes, now it’s functioning well. | 2. Khi nào thợ sẽ đến sửa lỗi tràn nước? (A) Anh ấy nói ngày mai. (B) Nó khó sửa chữa. (C) Vâng, hiện tại nó hoạt động tốt. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Thông tin về ý kiến, phù hợp với câu hỏi với cấu trúc “What do you think of”, không phù hợp với câu hỏi cung cấp thông tin về thời gian với “When”.
(C) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Phương án nêu lên một sự xác nhận bắt đầu với “Yes”, phù hợp với câu hỏi “Yes/No”, không phù hợp với câu hỏi cung cấp thông tin về thời gian với “When”.
3. How long is the lease for Emma’s apartment extended? (A) For about 30 minutes. (B) She’s never mentioned it. (C) From the Accounting Department. | 3. Hợp đồng thuê nhà của Emma kéo dài bao lâu? (A) Khoảng 30 phút. (B) Cô ấy chưa bao giờ đề cập đến điều đó. (C) Từ Bộ phận Kế toán. |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án bẫy. Nêu lên thông tin về một khoảng thời gian, phù hợp với câu hỏi thông tin thời gian với cấu trúc “How long”, nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.
(C) Phương án không phù hợp với nội dung hỏi. Phương án nêu một thông tin về địa điểm, phù hợp với câu hỏi thông tin nơi chốn với cấu trúc “Where”, không phù hợp với câu hỏi cung cấp thông tin về thời gian với “How long”.
4. They decided to renew the agreement, didn’t they? (A) Yes, for one more year. (B) Yes, they’ll relocate to another place. (C) Renew your license. | 4. Họ đã quyết định gia hạn hợp đồng phải không? (A) Đúng, thêm một năm nữa. (B) Đúng, họ sẽ chuyển đến một nơi khác. (C) Gia hạn giấy phép của bạn. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Việc “di dời đến nơi khác” ở vế sau có nghĩa là họ không gia hạn hợp đồng, vì vậy câu trả lời ở vế trước phải là “No”.
(C) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “renew” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.
5. The tenant is responsible for the utilities, isn't he? (A) Yes, except for the Internet fee. (B) It is fully furnished. (C) OK. I’ll contact the tenant. | 5. Người thuê chịu trách nhiệm cho các dịch vụ tiện ích, phải không? (A) Đúng, trừ phí Internet. (B) Nó đã được trang bị đầy đủ nội thất. (C) Được, tôi sẽ liên hệ với người thuê. |
(B) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Việc “đã được trang bị nội thất” không liên quan đến việc “người thuê nhà chịu trách nhiệm về các tiện ích hay không”.
(C) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “tenant” trên câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.
6. We should consider the deposit for a less amount. (A) Oh. It’s also my concern. (B) Why not? It’s not expensive. (C) It is opposite the house. | 6. Chúng ta nên cân nhắc giảm bớt một ít tiền đặt cọc. (A) À... đó là cũng là điều tôi quan tâm. (B) Tại sao không? Nó không đắt lắm. (C) Đối diện căn nhà. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án có nội dung không phù hợp với câu phát biểu. Việc cho rằng “nó không quá đắt” mâu thuẫn với yêu cầu “cân nhắc tiền cọc ít hơn” của đề.
(C) Phương án không phù hợp với nội dung hỏi. Phương án nêu một thông tin về địa điểm, phù hợp với câu hỏi thông tin nơi chốn với cấu trúc “Where”, không phù hợp với một câu đưa ra đề xuất.
7. I’ve contacted the real estate agency for leasing premises for our store. (A) Is there any space suitable? (B) They provide the best service. (C) For what? | 7. Tôi đã liên hệ với một công ty môi giới bất động sản để thuê mặt bằng cho cửa hàng. (A) Có chỗ nào thích hợp không? (B) Họ cung cấp dịch vụ tốt nhất. (C) Cho việc gì? |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án không phù hợp với nội dung hỏi. Phương án nêu một ý kiến về chất lượng dịch vụ, phù hợp với câu hỏi cấu trúc “What do you think of”, không liên quan đến nội dung “vừa liên hệ với công ty bất động sản” trong câu phát biểu.
(C) Phương án không phù hợp với nội dung hỏi. Phương án là một câu hỏi mục đích với cấu trúc “For what”, nhưng nội dung về mục đích đã được đề cập qua cụm “for leasing premises for our store”.
8. Will there be a large complex in our residential area? (A) Yes, right on the main street. (B) A demanding resident. (C) More complex than I expected. | 8. Sẽ có một khu phức hợp lớn ở khu dân cư của chúng ta phải không? (A) Có, ngay trên đường chính. (B) Một cư dân khó tính. (C) Phức tạp hơn tôi mong đợi. |
Loại từ phương án sai:
(B) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “resident” có phát âm gần giống với từ phát sinh “residential” trong câu hỏi, nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.
(C) Phương án bẫy. Cả câu hỏi và phương án đều có chứa từ “complex”, đây là từ có nhiều nghĩa. Từ “complex” trong câu hỏi là danh từ, mang nghĩa “khu phức hợp”; trong khi đó, từ “complex” trong phương án là tính từ, mang nghĩa “phức tạp”. Dù cách viết và phát âm giống nhau nhưng nghĩa của chúng khác nhau.
9. Who is responsible for the maintenance process? (A) The owner is in charge of it. (B) It needs to be repaired soon. (C) Process it considerately. | 9. Ai chịu trách nhiệm cho quá trình bảo trì? (A) Chủ sở hữu là người chịu trách nhiệm. (B) Nó cần được sửa chữa sớm. (C) Xử lý nó một cách chu đáo. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “repaired” liên quan đến từ “maintenance” trong câu hỏi nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.
(C) Phương án bẫy. Cả câu hỏi và phương án đều có chứa từ “process”, đây là từ có nhiều nghĩa. Từ “process” trong câu hỏi là danh từ, mang nghĩa “quy trình”; trong khi đó, từ “process” trong phương án là động từ, mang nghĩa “xử lý”. Dù cách viết giống nhau nhưng nghĩa của chúng khác nhau.
10. What time will the apartment’s proprietor come? (A) Ask the Real estate agent. (B) Meet at the main hall. (C) His private driver came. | 10. Ông chủ căn hộ sẽ đến vào lúc mấy giờ? (A) Hỏi người môi giới bất động sản. (B) Gặp nhau tại hành lang chính. (C) Tài xế riêng của ông đã đến. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án không phù hợp với nội dung hỏi. Phương án nêu một thông tin về địa điểm, phù hợp với câu hỏi thông tin nơi chốn với cấu trúc “Where”, không phù hợp với câu hỏi thông tin thời gian với “What time”.
(C) Phương án không phù hợp với nội dung hỏi. Phương án nêu một thông tin về một người, phù hợp với câu hỏi thông tin với cấu trúc “Who”, không phù hợp với câu hỏi thông tin thời gian với “What time”.
11. How much is the monthly rent for the apartment? (A) It hasn't been discussed. (B) In the rural area. (C) Pay every two months. | 11. How much is the monthly rent for the apartment? (A) Vấn đề này vẫn chưa được thảo luận.. (B) Ở vùng nông thôn. (C) Thanh toán mỗi hai tháng. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án không phù hợp với nội dung hỏi. Phương án nêu một thông tin về địa điểm, phù hợp với câu hỏi thông tin nơi chốn với cấu trúc “Where”, không phù hợp với câu hỏi thông tin giá tiền với “How much”.
(C) Phương án không phù hợp với nội dung hỏi. Phương án nêu một thông tin về tần suất, phù hợp với câu hỏi thông tin nơi chốn với cấu trúc “How often”, không phù hợp với câu hỏi thông tin giá tiền với “How much”.
12. Is it a raw or a furnished flat? (A) Everything will be ok. (B) Don't worry. It is fully furnished. (C) Yes, I’ll consider that one. | 12. Đó có phải là căn hộ trống hay đã được trang bị nội thất? (A) Mọi thứ sẽ ổn thôi. (B) Đừng lo. Nó đã được trang bị đầy đủ đồ đạc. (C) Vâng, tôi sẽ xem xét căn đó. |
Loại trừ phương án sai:
(A) Phương án không phù hợp với nội dung hỏi. Phương án nêu một thông tin về ý kiến, phù hợp với câu hỏi cấu trúc “What do you think of”, không phù hợp với câu hỏi lựa chọn với “Or”.
(C) Phương án không phù hợp với nội dung hỏi. Việc xác nhận “sẽ cân nhắc cái gì đó” không phù hợp với câu hỏi lựa chọn với “Or”.
13. Why don’t we call the property manager to fix the problem? (A) I’ll call him right now. (B) For better management. (C) Yes, he’s on his business trip. | 13. Tại sao chúng ta không gọi quản lý tài sản để sửa vấn đề? (A) Tôi sẽ gọi ngay bây giờ. (B) Vì một quản lý tốt hơn. (C) Đúng, anh ấy đang đi công tác. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “management”, là từ phát sinh của từ “manager” trong câu hỏi, dù có phát âm gần giống nhưng nghĩa của chúng khác nhau, vì vậy nội dung phương án không phù hợp với ý hỏi.
(C) Phương án không phù hợp với nội dung hỏi. Phương án xác nhận việc “anh ấy đang đi công tác”, phù hợp trả lời câu hỏi “Yes/No”, không phù hợp để phản hồi một lời đề xuất.
14. The run-down building will be demolished for a new modern complex this month. (A) That’s good progress. (B) He runs the company well. (C) No, an ancient building. | 14. Căn nhà xuống cấp sẽ được phá hủy để xây dựng một khu phức hợp hiện đại mới trong tháng này. (A) Đó là một tiến triển tốt. (B) Anh ta điều hành công ty tốt. (C) Không, đó là một tòa nhà cổ. |
Loại trừ các phương án sai:
(B) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “run” có phát âm gần giống với từ phát sinh “run-down” trong câu đề, nhưng nội dung không phù hợp với ý của đề.
(C) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “building” trong câu đề nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.
15. Why is it so hot in the morning? (A) We should check the air conditioner. (B) A cup of iced tea, please. (C) As soon as I complete it. | 15. Tại sao buổi sáng lại nóng như vậy? (A) We should check the air conditioner. (B) Một ly trà đá. (C) Ngay khi tôi hoàn thành. |
Loại trừ phương án sai:
(B) Phương án không phù hợp với nội dung hỏi. Phương án đề cập đến một yêu cầu về thức uống, phù hợp với câu hỏi về mong muốn “What would you like”, không phù hợp để trả lời câu hỏi về nguyên nhân với “Why”.
(C) Phương án không phù hợp với nội dung hỏi. Phương án cung cấp thông tin về thời gian qua mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian “As soon as”, phù hợp để trả lời câu hỏi về thông tin thời gian với “When”, không phù hợp để trả lời câu hỏi về nguyên nhân với “Why”.
Việc hiểu và thuộc lòng từ vựng là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC nói chung, và trong Part 2 nói riêng. Sách Understanding Vocabulary for TOEIC Part 2, được biên soạn bởi Đội ngũ chuyên môn của Anh Ngữ Mytour, sẽ là một công cụ hữu ích giúp người học chuẩn bị tốt hơn và đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi này.