Từ vựng về khí hậu thường gặp trong phần 2 của bài thi TOEIC Listening
Từ | Phiên Âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Temperature (n) | /ˈtɛmpərətʃər/ | Nhiệt độ | The temperature is dropping, so make sure to bring a jacket. → Nhiệt độ đang giảm, vì vậy hãy mang theo áo khoác. |
Weather forecast (np) | /ˈwɛðər ˈfɔrkæst/ | Dự báo thời tiết | According to the weather forecast, it's going to be sunny tomorrow. → Theo dự báo thời tiết, ngày mai trời sẽ nắng ấm. |
Tropical (adj)
| /ˈtrɑpɪkəl/ | Nhiệt đới | The tropical climate of the region makes it a popular tourist destination. → Khí hậu nhiệt đới của khu vực này làm nơi này trở thành điểm du lịch phổ biến. |
Temperate (adj) | /ˈtɛmpərɪt/ | Ôn đới | The temperate climate in this area is perfect for those who love winter sports. → Khí hậu ôn đới ở khu vực này rất thích hợp cho những người thích thể thao mùa đông. |
Drizzle (v/n) | /ˈdrɪzəl/ | Mưa phùn | It’s drizzling outside so make sure to bring a hat when you go out. → Ngoài trời đang mưa phùn nên hãy chắc chắn rằng bạn mang theo nón khi ra ngoài nhé. |
Shower (n) | /ˈʃaʊər/ | Mưa rào | I got caught in a sudden shower on my way to work this morning. → Tôi bị mắc mưa bởi cơn mưa rào bất chợt trên đường đi làm vào sáng nay. |
Heavy rain (np) | /ˈhɛvi reɪn/ | Mưa to | She was late because of the heavy rain. → Cô ấy trễ vì trời mưa to. |
Downpour (n) Pour down (v) | /ˈdaʊnpɔr/ | Mưa như trút nước (rất to) | The downpour was so intense that I had to pull over and wait it out. → Cơn mưa như trút nước làm cho tôi phải dừng lại và đợi cho hết mưa. |
Torrential rain (np)
| /tɔˈrɛnʃəl reɪn/ | Mưa xối xả, mưa như thác đổ và thường gây ra ngập úng | We should stay in and wait until the torrential rain stops. → Chúng ta nên ở trong nhà và đợi cho đến khi cơn mưa xối xả này dừng hẳn. |
Get flooded (vp) | /get flʌdid/ | Xảy ra ngập úng | The road got flooded after the torrential rain and I got stuck in the traffic. → Đường phố bị ngập sau cơn mưa to và tôi đã bị kẹt xe. |
Gentle breeze (np) | /ˈdʒɛntl bri:z/ | Gió nhẹ dễ chịu | It would be a relief on such a hot day if there is a gentle breeze coming through the window, right? → Nếu có một cơn gió nhẹ thổi qua cửa sổ thì sẽ thật là một sự giải tỏa trong ngày nắng nóng như vầy nhỉ? |
Strong/high wind (np) | /strɔŋ/haɪ wɪnd/ | Gió mạnh | The strong wind knocked over several trees in the park. → Cơn gió mạnh đã làm đổ gãy một số cây trong công viên. |
Gale (n) | /geɪl/ | Gió giật | The gale made it difficult to walk or drive outside. → Cơn gió giật khủng khiếp làm cho việc đi bộ hoặc lái xe ngoài trời trở nên khó khăn. |
Hurricane (n) | /ˈhɜrɪkən/ | Bão lớn | The hurricane caused widespread damage and power outages in the area. → Bão lớn gây nên thiệt hại lan rộng và cúp điện trong khu vực. |
Overcast (adj) | /ˌoʊvərˈkæst/ | Nhiều mây, u ám | The overcast sky made everything feel gray and gloomy. → Bầu trời u ám khiến cho mọi thứ trở nên xám và ảm đạm. |
Boiling hot (adj phr) | /ˈbɔɪlɪŋ hɑt/ | Rất nóng, nóng đổ mồ hôi | It’s such a bad idea to go out on such a boiling hot day like today. → Thật là một ý tưởng tồi tệ khi ra ngoài vào một ngày trời nắng nóng đổ mồ hôi như hôm nay. |
Humid (adj) | /ˈhjumɪd/ | Nóng ẩm | The humid weather made it feel like we were swimming through the air. → Khí hậu nóng ẩm khiến cho chúng tôi cảm thấy như đang bơi trong không khí. |
Muggy (adj) | /ˈmʌɡi/ | Oi bức | I couldn’t sleep last night because of the muggy heat. → Tối qua tôi không thể ngủ vì thời tiết quá oi bức. |
Mild (adj) | /maɪld/ | Ôn hòa | The mild weather in the spring is perfect for outdoor activities. → Khí hậu ôn hòa vào mùa xuân rất thích hợp cho các hoạt động ngoài trời. |
Chilly (adj) | /ˈtʃɪli/ | Lạnh giá | It’s so chilly and I wish I had brought a sweater. → Thời tiết quá lạnh giá và tôi ước mình đã mang theo chiếc áo len. |
Bitterly cold (adj phr) | /ˈbɪtərli koʊld/ | Rét buốt. | It was bitterly cold outside, so I decided to stay indoors and read a book. → Bên ngoài trời rất rét buốt, vì vậy tôi quyết định ở trong nhà và đọc sách. |
Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm về Sách TOEIC UP Part 2 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 2, nội dung sách cung cấp cho thí sinh những hướng dẫn toàn diện để có thể xử lý tốt Phần Nghe - Listening Part 2 của kỳ thi TOEIC kèm với đó là các bài tập thực hành kèm lời giải chi tiết cho người học hiểu và vận dụng sâu kiến thức từ đó tự tin vượt qua phần thi thực tiễn.
Bài tập áp dụng
| a. A condition where the sky is covered with clouds and no direct sunlight is visible. |
| b. A word used to describe cold weather or temperatures that are uncomfortably low. |
| c. A light and refreshing wind that is mild and soothing. |
| d. A very strong wind that blows in gusts and can cause damage or destruction. |
| e. A brief period of rain or precipitation that is heavier than drizzle and usually lasts for a short time. |
| f. A phrase used to describe very hot weather or temperatures that are uncomfortably high. |
| g. Light rain falling in very fine drops. |
| h. Heavy and prolonged rain that falls rapidly and often causes flooding or other hazardous conditions. |
Bài 2: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn
boiling breeze bitterly torrential downpour muggy flooding gale forecast |
Good morning, here's your tropical weather 1.____________ for the next 24 hours. Expect a few scattered showers throughout the day, with a possible 2.____________ in the afternoon. Due to the 3.____________ rain, there is a risk of 4.____________ in low-lying areas. The winds will be calm with a gentle 5.____________ in the morning, but will pick up in the afternoon, leading to strong and gusty conditions with a possible 6.____________ later in the day. It will be mostly humid throughout the day, with temperatures reaching 7.____________ hot levels and high levels of humidity, making it feel 8.____________ and uncomfortable. As night falls, expect mild temperatures, but be prepared for 9.____________ cold conditions in some areas. Stay safe and stay dry!
Bài 3: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi.
1. Isn’t the manager supposed to be here this afternoon?
(A) I managed to get here on time.
(B) Mr. Lee was.
(C) His flight was delayed due to the torrential rain.
2. Why do you bring the umbrella?
(A) It rained last week.
(B) The sky is overcast.
(C) I don’t think so.
3. When will the restaurant open again?
(A) They are my favorite restaurants.
(B) A lot of things are on sale on Black Friday.
(C) It depends on the weather.
4. It is such a muggy day today, isn’t it?
(A) Yes, it’s boiling hot.
(B) No, it was raining yesterday.
(C) Yes, it’s bitterly cold outside.
5. How was your last trip?
(A) It will be amazing.
(B) The gale on the last day boiled everything.
(C) Thanks for the gift.
6. Why do you change the date of tonight’s party?
(A) I don’t date anyone.
(B) We expect a downpour this evening.
(C) I took part in the competition.
7. Is there any chance of showers this afternoon?
(A) Yes, I’ve already taken a shower.
(B) No, but the forecast said there would be drizzle.
(C) No, I don’t have any change.
8. How about going to the park tonight?
(A) There are many cars parked along the street.
(B) We’d better stay indoors because we expect a downpour.
(C) No, I don’t.
9. Why didn’t you go to the concert?
(A) I think it was a great book.
(B) Just because I won’t do it.
(C) It was raining torrentially.
10. Do you think we’ll get a downpour later?
(A) I’m pouring some tea.
(B) I think I’m going to be late.
(C) It can't rain this time of the year.
11. What time is the arrival for our flight?
(A) It’s 11 a.m now.
(B) It may vary due to unexpected weather conditions.
(C) It’s high time we arrived at the airport.
12. Have you received confirmation for your flight yet?
(A) It was canceled because of the hurricane.
(B) It must have been an exciting flight.
(C) Yes, I do.
13. I need to get to the office as soon as possible.
(A) You should wait until the gale stops.
(B) I am, too.
(C) We ran out of office supplies.
14. Why don’t we go for a picnic tomorrow morning?
(A) It would be perfect in this mild weather..
(B) Because I was panicking.
(C) Thanks for the present.
15. Why were you late for work this morning?
(A) I’m working on it.
(B) It’s been an hour.
(C) The gale knocked over several trees on my way to the office.
Đáp án:
Bài tập 1:
1 - g | Mưa phùn - Mưa nhẹ rơi thành những giọt nhỏ. |
2 - e | Mưa rào - Một đợt mưa ngắn hoặc lượng mưa lớn hơn mưa phùn và thường kéo dài trong thời gian ngắn. |
3 - h | Mưa như thác đổ - Mưa lớn và kéo dài, đổ xuống nhanh và thường gây ra lũ lụt hoặc các điều kiện nguy hiểm khác. |
4 - c | GIó nhẹ - Một cơn gió nhẹ và sảng khoái nhẹ nhàng và êm dịu. |
5 - d | Gió giật - Một cơn gió rất mạnh thổi theo gió giật và có thể gây ra thiệt hại hoặc phá hủy. |
6 - a | Nhiều mây - Tình trạng bầu trời bị mây bao phủ và không nhìn thấy ánh sáng mặt trời trực tiếp. |
7 - f | Nóng gay gắt - Một cụm từ được sử dụng để mô tả thời tiết rất nóng hoặc nhiệt độ cao một cách khó chịu. |
8 - b | Lạnh buốt - Một từ được sử dụng để mô tả thời tiết lạnh hoặc nhiệt độ thấp một cách khó chịu. |
Bài tập 2:
Good morning, here's your tropical weather 1.forecast for the next 24 hours. Expect a few scattered showers throughout the day, with a possible 2.downpour in the afternoon. Due to the 3.torrential rain, there is a risk of 4.flooding in low-lying areas. The winds will be calm with a gentle 5.breeze in the morning, but will pick up in the afternoon, leading to strong and gusty conditions with a possible 6.gale later in the day. It will be mostly humid throughout the day, with temperatures reaching 7.boiling hot levels and high levels of humidity, making it feel 8.muggy and uncomfortable. As night falls, expect mild temperatures, but be prepared for 9.bitterly cold conditions in some areas. Stay safe and stay dry!
Dịch nghĩa:
Xin chào, đây là 1.dự báo thời tiết nhiệt đới của bạn trong 24 giờ tới. Dự báo sẽ có một vài cơn mưa rào rải rác trong suốt cả ngày, có thể có 2.mưa lớn vào buổi chiều. Do mưa 3.xối xả nên có nguy cơ xảy ra 4.ngập úng ở vùng trũng thấp. Gió sẽ lặng với 5.gió nhẹ vào buổi sáng, nhưng sẽ mạnh lên vào buổi chiều, dẫn đến tình trạng gió mạnh và có thể có 6.gió giật vào cuối ngày. Thời tiết sẽ gần như nóng ẩm suốt cả ngày, với nhiệt độ đạt đến mức 7.nóng như sôi và độ ẩm cao, khiến bạn cảm thấy 8.oi bức và khó chịu. Khi màn đêm buông xuống, nhiệt độ sẽ dịu nhẹ, nhưng hãy chuẩn bị cho điều kiện 9.lạnh giá ở một số khu vực. Giữ an toàn và luôn khô ráo!
Bài tập 3:
1.
Isn’t the manager supposed to be here this afternoon?
| Không phải người quản lý phải ở đây chiều nay sao?
|
Loại trừ phương án sai: - (A) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “manager”, câu hỏi sử dụng từ “managed” có cùng gốc từ nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi. - (B) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. |
2.
Why do you bring the umbrella?
| Tại sao bạn mang theo ô?
|
Loại trừ phương án sai: - (A) Phương án bẫy. Câu trả lời chứa từ “rained” (trời mưa) phù hợp với ý hỏi nhưng được dùng ở thì quá khứ, không phù hợp với thì hiện tại của câu hỏi. - (C) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. |
3.
When will the restaurant open again?
| Khi nào nhà hàng mở cửa trở lại?
|
Loại trừ phương án sai: - (A) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “restaurant” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi. - (B) Phương án bẫy. Phương án chứa cụm “on Black Friday” (vào Thứ Sáu Đen Tối), có thể trả lời cho ý hỏi nhưng tổng thể cả câu không phù hợp với ý hỏi. |
4.
It is such a muggy day today, isn’t it?
| Hôm nay trời oi bức nhỉ?
|
Loại trừ phương án sai: - (B) Phương án bẫy. Phương án có chứa từ “No” có thể trả lời cho câu hỏi, nhưng tổng thể cả câu không phù hợp với ý hỏi. - (C) Phương án bẫy. Câu hỏi chứa từ “muggy” mang nghĩa nóng bức, câu trả lời “Yes” đồng tình với câu hỏi nhưng chứa cụm “bitterly cold” miêu tả thời tiết lạnh buốt nên tổng thể cả câu không phù hợp với ý hỏi. Người học lưu ý những tính từ miêu tả thời tiết ngoài “hot” và “cold” (như humid, mild, muggy, chilly,...) để nắm bắt được ý hỏi và tránh bẫy. |
5.
How was your last trip?
| Buổi hòa nhạc tối qua thế nào?
|
Loại trừ phương án sai: - (A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “amazing”, có thể trả lời cho ý hỏi nhưng được dùng ở thì tương lai “will be”, không phù hợp với thì quá khứ của câu hỏi “how was”. - (C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “gift”, có phát âm gần giống với từ “trip” trong câu hỏi, nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi. |
6.
Why do you change the date of tonight’s party?
| Tại sao bạn thay đổi ngày của bữa tiệc tối nay?
|
Loại trừ phương án sai: - (A) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “date” trong câu hỏi nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi. - (C) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “part”, câu hỏi sử dụng từ “party”, có phát âm gần giống với nhau nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi. |
7.
Is there any chance of showers this afternoon?
| Chiều nay có thể có mưa rào không?
|
Loại trừ phương án sai: - (A) Phương án bẫy. Phương án chứa “Yes” dùng để trả lời cho câu hỏi, cùng lúc đó lặp lại từ “shower” ở câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi. Người học lưu ý “shower” cũng mang nghĩa “vòi sen tắm”. - (C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “change”, có phát âm gần giống với từ “chance” trong câu hỏi, nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi. |
8.
How about going to the park tonight?
| Tối nay đi công viên nhé?
|
Loại trừ phương án sai: - (A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “parked”, câu hỏi sử dụng từ “park”, có cùng gốc từ nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi. Từ “parked” trong phương án mang nghĩa “đỗ xe” trong khi từ “park” ở câu trả lời mang nghĩa “công viên”. - (C) Phương án chứa nội dung không phù hợp ý hỏi. |
9.
Why didn’t you go to the concert?
| Tại sao bạn không đến buổi hòa nhạc?
|
Loại trừ phương án sai: - (A) Phương án bẫy. Phương án sử dụng cụm từ “a great book” để bày tỏ quan điểm về “quyển sách tuyệt vời”, trong khi người hỏi muốn biết “nguyên nhân tại sao không đi đêm nhạc”. - (B) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “because”, câu trả lời thường thấy cho câu hỏi “Why” nhưng được dùng ở thì tương lai, không phù hợp với thì quá khứ đơn của câu hỏi. |
10.
Do you think we’ll get a downpour later?
| Bạn có nghĩ rằng chúng ta sẽ có một trận mưa như trút nước sau đó không?
|
Loại trừ phương án sai: - (A) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “pouring” có phát âm tương tự “pour” trong danh từ “downpour” được dùng ở câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi. - (B) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “think” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi. |
11.
What time is the arrival for our flight?
| Chuyến bay của chúng tôi đến lúc mấy giờ?
|
Loại trừ phương án sai: - (A) Phương án bẫy. Phương án chứa “11 a.m” có thể trả lời cho câu hỏi “What time” nhưng nội dung cả câu trả lời không phù hợp với ý hỏi. - (C) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “time” trong câu hỏi; bên cạnh đó sử dụng từ “arrived” chung gốc từ với từ “arrival” của câu hỏi và từ “airport” (sân bay) chung chủ đề với từ “flight” (chuyến bay) của câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi. |
12.
Have you received confirmation for your flight yet?
| Bạn đã nhận được xác nhận cho chuyến bay của mình chưa?
|
Loại trừ phương án sai: - (B) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “flight” ở câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi. - (C) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “Yes” có thể trả lời cho câu hỏi nhưng sử dụng trợ động từ “do” - thì hiện tại đơn, không phù hợp với trợ động từ “have” - thì hoàn thành của câu hỏi. |
13.
I need to get to the office as soon as possible.
| Tôi cần đến văn phòng càng sớm càng tốt.
|
Loại trừ phương án sai: - (B) Phương án có nội dung phù hợp với ý hỏi nhưng sử dụng trợ động từ “to be” (am) không phù hợp với động từ “need” ở câu hỏi. Với “need” - động từ thường, người học cần sử dụng trợ động từ “do”. - (C) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “office” ở câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi. |
14.
Why don’t we go for a picnic tomorrow morning?
| Tại sao chúng ta không đi dã ngoại vào sáng mai?
|
Loại trừ phương án sai: - (B) Phương án bẫy. Phương án sử dụng từ “because” - trả lời cho câu hỏi “why”, từ “panicking” có phát âm gần giống từ “picnic” ở câu trả lời nhưng nội dung không phù với ý hỏi. - (C) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. |
15.
Why were you late for work this morning?
| Tại sao sáng nay bạn đi làm muộn?
|
Loại trừ phương án sai: - (A) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “working” là từ phát sinh của từ “work” ở câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi. - (B) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. |
Việc hiểu từ vựng là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC nói chung, và trong Phần 2 nói riêng. Sách Understanding Vocabulary for TOEIC part 2, được Đội ngũ chuyên môn của Anh Ngữ Mytour biên soạn, sẽ là một công cụ hữu ích giúp người học chuẩn bị tốt hơn và đạt được kết quả tốt nhất cho kỳ thi này.