Key takeaways |
---|
Pull down, Sweep, Vacuum, Mop, Paint, Adjust, Change, Light, Lay on, Arrange, Turn, Move, Place, Roll, Talk
Prepare, Hold, Wipe, Take off, Wash, Cut, Bake, Measure, Lean over, Grab, Pour, Gather, Set up, Blend, Pass
Fold, Dry, Iron, Load, Operate, Sort, Pile up, Take out, Add, Hang
Repair, Park, Use, Stack, Organize, Saw, Lift, Position, Roll up/down, Examine, Climb |
Từ vựng được chia thành các chủ đề nhỏ hơn, có phiên âm, nghĩa tiếng Việt để thí sinh dễ học và dễ ghi chép! thành các chủ đề nhỏ hơn, có phiên âm, nghĩa tiếng Việt để thí sinh dễ học và dễ ghi chép!
Tổng quan về Phần 1 của TOEIC
Bên cạnh việc sử dụng các phương pháp hay mẹo làm bài, việc nắm vững các từ vựng về hành động thường gặp trong nhà sử dụng trong Part 1 là vô cùng quan trọng đối với các thí sinh có khả năng nghe còn hạn chế.
Sau đây là một số từ vựng về hành động hay gặp sử dụng trong nhà:
Từ vựng về các hành động tại phòng khách
Pull down /pʊl daʊn/: kéo xuống
The man is pulling down the blinds to block out light from the window
Người đàn ông đang kéo màn che xuống để chặn ánh sáng xuyên qua cửa sổ
Sweep /swiːp/: quét
I spent the weekend sweeping all of the floors in this building
Tôi dành cuối tuần để quét tất cả các tầng của tòa nhà này
Vacuum /ˈvæk.juːm/: hút bụi
Would you mind vacuuming the cake crumbs on the table?
Bạn có phiền nếu giúp tôi hút vụn bánh trên bàn được không?
Mop /mɒp/: lau bằng chổi lau nhà/khăn lau
The housemaid is mopping the floor
Cô giúp việc đang lau sàn
Paint /peɪnt/: sơn
She would like her room to be painted light pink
Cô ấy muốn phòng của mình được sơn màu hồng nhạt
Adjust /əˈdʒʌst/: điều chỉnh
It’s pretty hot in here, can you please adjust the room temperature?
Trong đây khá nóng, bạn có thể điều chỉnh nhiệt độ phòng được không
Change /tʃeɪndʒ/: thay
The man is changing the light bulb in the living room
Người đàn ông đang thay bóng đèn ở phòng khách
Light /laɪt/: châm lửa, thắp sáng
Please light the chimney fire, it’s cold inside
Vui lòng châm lửa lò sưởi, trong nhà khá lạnh
Lay on /leɪ/: nằm trên
The man is laying on the sofa and watching TV
Người đàn ông đang nằm trên sofa và xem TV
Arrange /əˈreɪndʒ/: sắp xếp
She is arranging some chairs
Cô ấy đang xếp ghế
Turn /tɝːn/: xoay
The man is turning the fan to face the wall
Người đàn ông đang xoay chiếc quạt quay vào tường
Move /muːv/: di chuyển
Will you help me move this table to the living room?
Bạn có thể giúp tôi chuyển cái bàn này vào phòng khách không?
Place /pleɪs/: đặt
A plant has been placed on the top of the table
Một cái cây được đặt ở trên mặt bàn
Talk /tɑːk/: trao đổi, trò chuyện
They are talking to each other
Họ đang trò chuyện với nhau
Roll /rəʊl/: cuộn
The man is rolling out the carpet
Người đàn ông đang trải tấm thảm ra
Từ vựng liên quan đến các hoạt động trong phòng bếp và phòng ăn
Prepare /prɪˈpeər/: chuẩn bị
My mom is preparing dinner in the kitchen
Mẹ tôi đang chuẩn bị bữa tối trong nhà bếp
Hold /həʊld/: cầm, nắm, giữ lấy
The man is holding a bag
Người đàn ông đang cầm một cái túi
Wipe /waɪp/: lau cho sạch
The man is wiping the kitchen countertop
Người đàn ông đang lau mặt bàn bếp
Take off /teɪk ɒf/:cởi
She is taking off the apron after cooking
Cô ấy cởi tạp dề ra sau khi nấu ăn
Wash/wɒʃ/: rửa
Don’t forget to wash your hands before dinner.
Đừng quên rửa tay trước khi dùng bữa tối
Cut /kʌt/: thái, cắt
She is cutting onions with a knife and a cutting board
Cô ấy đang thái hành bằng dao và thớt
Bake /beɪk/: nướng
The food is being baked in the oven
Thức ăn đang được nướng trong lò
Measure /ˈmeʒ.ɚ/: đo lường, đong
You need to measure all the ingredients into a mixing bowl.
Bạn cần đong tất cả các nguyên liệu vào một bát trộn
Lean over /liːn/: cúi người, ngả người
The woman is leaning over the sink to do the dishes
Người phụ nữ đang ngả người về phía bồn rửa bát
Grab /ɡræb/: tóm, bắt lấy
The children are all grabbing the same cake.
Mấy đứa trẻ đang cùng tóm lấy một cái bánh
Pour /pɔːr/: rót, đổ
A coffee machine is pouring hot liquid
Máy pha cà phê đang đổ chất lỏng nóng ra
Gather /ˈɡæð.ər/: tập hợp, tụ họp
They are gathering around the dining table
Họ đang tụ họp xung quanh bàn ăn
Set up /set/: xếp đặt, dọn sẵn
Food has been set up on the tables
Đồ ăn đã được dọn ra các bàn
Blend /blend/: xay, trộn
Stir flour until it is blended into the butter.
Khuấy bột cho tới khi bột trộn đều lẫn vào bơ
Pass: chuyển, đưa cho ai
Could you pass the salt, please?
Bạn có thể đưa cho tôi lọ muối được không?
Từ vựng về các hành động trong phòng giặt
Fold: gấp
The woman is folding the laundry and putting them in a closet
Người phụ nữ đang gấp quần áo và đặt vào trong tủ
Dry /draɪ/: sấy khô, làm khô
I’ve been drying his wet trousers for hours, but they're not dry yet.
Tôi đã sấy chiếc quần ẩm này hàng tiếng đồng hồ nhưng nó vẫn chưa khô
Iron /aɪən/: là phẳng
It takes 10 minutes to iron these pants properly.
Mất 10 phút để là phẳng chiếc quần này
Load /ləʊd/: cho đồ vào máy
You need to load the washing machine but don’t stuff it.
Bạn cần cho quần áo vào máy giặt nhưng không được nhồi nhét quá nhiều
Operate /ˈɒp.ər.eɪt/: vận hành
How do you operate this washing machine?
Bạn vận hành máy giặt này như thế nào?:
Sort /sɔːt/: phân loại
Sort your laundry before loading the washing machine
Phân loại quần áo trước khi cho vào máy giặt
Pile up /paɪl/: chồng đống
Fold each load immediately after washing to stop the laundry from piling up in the laundry basket
Gấp quần áo ngay sau khi giặt để tránh quần áo chất đống trong giỏ đựng đồ
Take out: lấy ra
Don’t forget to take out the laundry after washing
Đừng quên lấy quần áo ra sau khi đã giặt xong
Add /æd/: thêm, cho vào
You should add your detergent at the beginning of the washing cycle
Bạn nên thêm bột giặt khi giặt chu trình đầu tiên
Hang /hæŋ/: treo
The woman is hanging the laundry
Người phụ nữ đang treo quần áo
Từ ngữ về các hành động trong gara ô tô và nhà kho
The man is repairing the bicycle
Người đàn ông đang sửa xe đạp
Park /pɑːk/: đậu xe
The car is parked inside the garage
Xe ô tô được đậu trong gara ô tô
Use /juːz/: sử dụng
This manual shows you how to use a basic toolbox
Bản hướng dẫn sử dụng cho bạn biết cách sử dụng hộp dụng cụ cơ bản
Stack /stæk/: xếp chồng
Could you help me stack these boxes on this cart?
Bạn có thể giúp tôi xếp chồng các hộp lên trên xe đẩy được không?
Organize /ˈɔː.ɡən.aɪz/: sắp xếp lại, tổ chức
The tools were organized inside the toolbox according to their purpose.
Các dụng cụ được sắp xếp bên trong hộp dụng cụ dựa theo công dụng
Saw /sɔː/: cưa, xẻ
The man sawed the door in half.
Người đàn ông cưa chiếc cửa làm đôi
Lift /lɪft/: nâng lên, nhấc lên
Could you help me lift this box, please?
Bạn có thể giúp tôi nâng cái hộp này lên được không?
Position /pəˈzɪʃ.ən/: Đặt (cái gì) vào vị trí; bố trí
Some plants have been positioned by the garage door
Một vài chậu cây được đặt bên cạnh cửa garage
Roll up/down: cuộn lên/xuống
He forgot to roll down the garage door last night, so the house was broken into
Anh ấy quên cuộn cửa garage xuống vào tối qua, cho nên căn nhà đã bị đột nhập
Examine /ɪɡˈzæm.ɪn/: kiểm tra
My dad has been examining his car in the garage for hours
Bố tôi đã ngồi kiểm tra xe ô tô trong gara hàng mấy giờ rồi
Climb /klaɪm/: leo, trèo lên
I hate climbing ladders.
Tôi ghét phải leo thang
Bài tập về từ vựng hành động bên trong nhà được sử dụng trong Phần 1 của TOEIC
Bước 1: Quan sát tổng thể bức tranh bao gồm: chủ thể, sự vật, cảnh quanh, công cụ. Đặc biệt cần chú ý tới số lượng của sự vật.
Bước 2: Dự đoán từ vựng. Thí sinh dự đoán chủ ngữ, động từ và danh từ theo sau
Bước 3: Nghe và loại phương án sai. Thí sinh cần nắm rõ các từ vựng sử dụng trong nhà dùng trong TOEIC Part 1, tập trung nghe các phương án và loại dần các phương án sai.
Thí sinh có thể them khảo thêm về phương pháp làm bài TOEIC Part 1 tại đây:
Hãy cùng áp dụng các từ vựng trên để hoàn thành các bài tập sau nhé!
Bài tập 1: Hãy lựa chọn câu trả lời đúng cho mỗi bức tranh dưới đây:
Tranh 1:
(Nguồn: ETS 2021)(A) The woman is arranging some books
(B) The woman is standing by the lamp
(C) Some travel bags are being unloaded
(D) A picture is hanging on the wall
Tranh 2:
(Nguồn:ETS 2021)(A) The woman is taking off an apron
(B) The woman is preparing some food
(C) The woman is leaning over the countertop
(D) Some dishes have been placed in the sink
Tranh 3:
(Source: Photos for Randy Lewis Auto Air & Electric, https://www.yelp.com/biz_photos/randy-lewis-auto-air-and-electric-jacksonville?select=6oqp9x8aECnIaEVbFhxC2A)
(A) The man is repairing a car
(B) The man is climbing a ladder
(C) The car has been covered by a canvas
(D) Some light bulbs are being replaced
Tranh 4:
(Source: Black and white image of young woman loading clothes in washing machine at home laundry, https://www.alamy.com/black-and-white-image-of-young-woman-loading-clothes-in-washing-machine-at-home-laundry-image181346564.html?imageid=B91D87CB-27AE-4903-8CFC-FC900BE45B3F)
(A) The woman is taking out the laundry
(B) The woman is adding detergent to the washing machine
(C) The woman is folding some clothes
(D) The cupboard door has been left open
Bài tập 2: Điền các động từ phù hợp tương ứng với các hành động trong các hình sau
Tranh 1:
(Nguồn:https://ecobox.co.za/blog/wardrobe-boxes-easy-ways-move-hanging-clothes/)1. The hat has been………..on top of a blanket
2. Some clothes have been ……. and put on the wardrobe’s higher shelves
3. The woman is ………some clothes
Tranh 2
(Nguồn: Dennis Hitchcock. “Berkshire Hathaway HomeServices Professional Realty”,https://ace.rismedia.com/ace2-branded/rismedia.com/153484/RE9zSGtFTjl1dGlNY2R0bjFhT2xMQT09/Twitter/)1. The man is ………. a box
2. The boxes have been ………on top of one another
3. Some bicycles have been …………on the garage’s wall
4. The garage door is left………
Tranh 3:
(Nguồn: 40 Things Healthy Cooks Always Have in Their Kitchen,https://www.eatthis.com/best-kitchen-staples-for-cooking/)1. The man is………….. an apron
2. The man is ……………spices to the pot
3. The red bell pepper has been…….into slices
Tranh 4:
(Nguồn: Couple cleaning at home together,https://depositphotos.com/195819992/stock-photo-couple-cleaning-at-home-together.html)The man is………….the floor
The woman is ……….the floor
They are…………. gloves
Some books have been…………on the shelf
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
Tranh 1:
(A) The woman is arranging some books
(B) The woman is standing by the lamp
(C) Some travel bags are being unloaded
(D) A picture is hanging on the wall
Đáp án: D
(A) Người phụ nữ đang sắp xếp một vài cuốn sách
(B) Người phụ nữ đang đứng cạnh đèn bàn
(C) Một số túi hành lý du lịch đang được tháo dỡ xuống
(D) Một bức tranh đang treo trên tường
Tranh 2:
(A) The woman is taking off an apron
(B) The woman is preparing some food
(C) The woman is leaning over the countertop
(D) Some dishes have been placed in the sink
Đáp án: B
(A) Người phụ nữ đang cởi tạp dề
(B) Người phụ nữ đang chuẩn bị đồ ăn
(C) Người phụ nữ đang cúi người về phía mặt bàn bếp
(D) Một vài chiếc đĩa được đặt trong chậu rửa
Tranh 3:
(A) The man is repairing a car
(B) The man is climbing a ladder
(C) The car has been covered by a canvas
(D) Some light bulbs are being replaced
Đáp án: C
(A) Người đàn ông đang sửa ô tô
(B) Người đàn ông đang leo thang
(C) Chiếc ô tô được phủ bằng vải bạt
(D) Một số bóng đèn đang được thay
Tranh 4:
(A) The woman is taking out the laundry
(B) The woman is adding detergent to the washing machine
(C) The woman is folding some clothes
(D) The cupboard door has been left open
Đáp án: A
(A) Người phụ nữ đang lấy quần áo đã giặt ra khỏi máy
(B) Người phụ nữ đang cho bột giặt vào máy giặt
(C) Người phụ nữ đang gấp quần áo
(D) Cửa tủ đang được để mở
Bài tập 2:
The hat has been placed/put/positioned on top of a blanket
Some clothes have been folded and put on the wardrobe’s higher shelves
The woman is hanging/arranging some clothes
The man is lifting/holding/carrying/moving a box
The boxes have been placed/stacked on top of one another
Some bicycles have been attached/mounted to the garage’s wall
The garage door is left open
The man is wearing an apron
The man is adding/putting spices to the pot
The red bell pepper has been cut/chopped into slices
The man is mopping/ cleaning the floor
The woman is sweeping the floor
They are wearing gloves
Some books have been arranged/ put on the shelf
Tổng kết
Hiện tại, Mytour đang tổ chức Khóa học TOEIC để mang đến trải nghiệm học tập toàn diện. Với đội ngũ giảng viên chất lượng, phương pháp giảng dạy hiện đại và tài liệu ôn luyện độc đáo, chúng tôi cam kết sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu điểm cao.
Học online linh hoạt, phương pháp ôn luyện đa dạng và sự chăm sóc tận tình là những ưu điểm nổi bật tại Mytour Academy. Chúng tôi không chỉ giúp bạn vượt qua kỳ thi TOEIC mà còn phát triển kỹ năng tiếng Anh trong môi trường làm việc thực tế.
Hãy đăng ký ngay để nhận ưu đãi đặc biệt và trải nghiệm hành trình học tập chất lượng tại Mytour Academy.