Bài viết này sẽ giới thiệu từ vựng về hành động trong nhà mà người học thường bắt gặp trong đề thi TOEIC cùng với một số bài tập ứng dụng bổ ích. Bên cạnh việc tiếp thu từ vựng mới, người học cần có các biện pháp ôn tập và áp dụng từ vựng vào luyện tập để có thể ghi nhớ từ lâu dài hơn.
Key takeaways |
---|
Part 1 trong đề listening của TOEIC yêu cầu thí sinh chọn đáp án miêu tả chính xác nhất hình ảnh trong đề. Hành động tương tác giữa người và vật, hoặc người với người cần được ưu tiên dự đoán từ vựng Việc hệ thống hóa và ghi chép từ vựng thông mình sẽ giúp người học ghi nhớ từ tốt hơn. |
Các từ vựng chỉ các hoạt động trong nhà
To arrange /əˈreɪndʒ/: sắp xếp
Ví dụ: The man is arranging some furniture. (Một người đàn ông đang sắp xếp đồ nội thất.)
To unpack /ənˈpæk/: Mở đóng gói
Ví dụ: One of them is unpacking some plates. (Một người trong số họ đang mở đóng gói của vài chiếc đĩa.)
To watch /wɑːtʃ/: Xem
Ví dụ: A man is watching a TV screen. (Người đàn ông đang xem màn hình TV.)
To read /riːd/: Đọc
Ví dụ: A book is being read. (Cuốn sách đang được đọc.)
To check /tʃek/: Kiểm tra
Ví dụ: A woman is checking her reflection in the mirror. (Một người phụ nữ đang kiểm tra hình ảnh phản chiếu của mình trong gương.)
To spray /spreɪ/: Xịt nước
Ví dụ: Someone is spraying water on the indoor plant. (Ai đó đang xịt nước lên cây trong nhà.)
To hang /hæŋ/: Treo
Ví dụ: The man is hanging a picture frame on the wall. (Người đàn ông đang treo tranh lên tường.)
To have a meal /hæv ə mil/:Dùng bữa
Ví dụ: Some guests are having a meal at the table. (Những vị khách đang dùng bữa tại bàn.)
To lie /laɪ/: Nằm
Ví dụ: The woman is lying on the couch. (Người phụ nữ đang nằm trên ghế sofa.)
To prepare /prɪˈper/: chuẩn bị
Ví dụ: A woman is preparing some coffee. (Người phụ nữ đang pha cà phê.)
To make a phone call /meɪk ə foʊn kɔl/: Gọi điện thoại
Ví dụ: A man is making a phone call in the living room. (Người đàn ông đang gọi điện thoại ở phòng khách.)
To gaze at /ɡeɪz/: Nhìn chằm chằm
Ví dụ: A woman is gazing at the computer’s monitor. (Người phụ nữ đang nhìn chằm chằm vào màn hình vi tính.)
To go upstairs /ɡoʊ ʌp stɛrz/: Đi lên cầu thang
The woman is going upstairs with some laundry. (Người phụ nữ đang đi lên cầu thang với quần áo sạch.)
To pour /pɔːr/: Rót
Some milk is being poured into a cup of tea. (Sữa đang được rót vào ly trà.)
To wash /wɑːʃ/: Rửa sạch
Some dishes are being washed with water. (Một vài chiếc đĩa đang được làm sạch với nước.)
Các bài tập thực hành
1. To arrange | 2. To unpack | 3.To check | 4. To hang | 5. To lie |
6. To read | 7. To watch | 8. To spray | 9. To have a meal | 10. To prepare |
Bài 2: Dựa vào tranh, điền từ phù hợp để hoàn thành các câu sau.
1. The woman is __________.
2. The woman is __________on the bed.
3. Some food is being __________.
4. The man is __________ l at the balcony.
5. One of them is __________ an electronic device.
6. A woman is__________ .
7. A cup is being __________ with hot water.
8. Some grapes are being __________ in the sink.
Bài 3: Chọn phương án miêu tả phù hợp nhất với tranh.
Hình 1:
A. Some towels are hung on the rack.
B.The woman is putting on her bathrobe.
C.The woman is spraying something on her face.
D.The sprayer is being put away.
Hình 2:
A.The woman is gazing at the scenery.
B.The woman is standing under an umbrella.
C.The woman is taking off her watch.
D.The woman is standing on a chair.
Hình 3:
A.The boy is sitting on an armchair.
B.The boy is playing with his toy.
C.The couple is hanging a picture on the wall.
D.The woman is cleaning the room.
Hình 4:
A. bouquet is displayed on the table.
B.The wrapping paper is being placed on the table.
D.Someone is cutting the leaves.
C.Some flowers are being arranged
Hình 5:
A.Water is being poured into the cups.
B.Some people are having their meal.
C.Some dishes are being cleaned away.
D.The people are using tableware to eat.
Hình 6:
A. The woman is putting on a striped shirt.
B. There is a line of people waiting to use the equipment.
C. The woman is gazing at the beach through a telescope.
D. The woman is standing on a ladder.
Đáp án và giải thích
Bài tập 1:
Hình A - 6. To read
Hình B - 9. To have a meal
Hình C - 10. To prepare
Hình D - 1. To arange
Hình E - 3. To check
Hình F - 4. To hang
Hình G -5. To lie
Hình H - 2. To unpack
Hình I - 7. To watchBài tập 2
1. The woman is having a meal. (Người phụ nữ đang thưởng thức bữa ăn.)
2. The woman is lying on the bed. (Người phụ nữ đang nằm trên giường.)
3. Some food is being prepared. (Một vài món ăn đang được chuẩn bị.)
4. The man is making a phone call at the balcony. (Người đàn ông đang gọi điện thoại ở ban công.)
5. One of them is gazing at an electronic device. (Một trong số họ đang nhìn chằm chằm vào một thiết bị điện tử.)
6. A woman is going upstairs. (Một người phụ nữ chuẩn bị lên lầu.)
7. A cup is being poured with hot water. (Một cốc đang được rót nước nóng.)
8. Some grapes are being washed in the sink. (Một số trái nho đang được rửa trong bồn rửa.)
Bài tập 3
Hình 1:
A.Some towels are hung on the rack. (Một số khăn tắm được treo trên giá.)
B.The woman is putting on her bathrobe. (Người phụ nữ đang mặc áo choàng tắm.)
Chọn câu C.The woman is spraying something on her face. (Người phụ nữ đang xịt lên mặt.)
D.The sprayer is being put away. (Bình xịt đang được cất đi.)
Giải thích:
Phương án (A): chứa đồ vật không có trong tranh: “Some towels” (một số khăn tắm)
Phương án (B): chứa hành động không phù hợp với tranh: “putting on her bathrobe” (đang mặc áo choàng tắm). Phương án bẫy: “mặc áo choàng tắm” là trạng thái của người phụ nữ, vì thế cách miêu tả chính xác nên là “The woman is wearing her bathrobe.”. “Putting on” hoặc “trying on” thể hiện hành động tương tác với trang phục, thường dùng làm bẫy khi miêu tả trang phục của nhân vật.
Phương án (D): chứa hành động không phù hợp với tranh: “being put away” (đang được cất đi)
Hình 2:
Chọn câu A.The woman is gazing at the scenery. (Người phụ nữ đang ngắm cảnh.)
B.The woman is standing under an umbrella. (Người phụ nữ đang đứng dưới một chiếc ô.)
C.The woman is taking off her watch. (Người phụ nữ đang cởi đồng hồ.)
D.The woman is standing on a chair. (Người phụ nữ đang đứng trên một chiếc ghế.)
Giải thích:
Phương án (B): chứa đồ vật không có trong tranh “an umbrella” (một chiếc ô).
Phương án (C): chứa hành động không có trong tranh “taking off” (đang cởi).
Phương án (D): chứa đồ vật không có trong tranh “a chair” (một chiếc ghế).
Hình 3:
A.The boy is sitting on an armchair. (Cậu bé đang ngồi trên một chiếc ghế bành.)
B.The boy is playing with his toy. (Cậu bé đang chơi với đồ chơi của mình.)
Chọn câu C.The couple is hanging a picture on the wall. (Một cặp đôi đang treo một bức tranh trên tường.)
D.The woman is cleaning the room. (Người phụ nữ đang dọn phòng.)
Giải thích:
Phương án (A): chứa hành động không phù hợp với tranh: “sitting” (đang ngồi). Cả 3 nhân vật trong tranh đều đang đứng
Phương án (B): chứa hành động không phù hợp với tranh “playing with his toy” (đang chơi với đồ chơi của mình).
Phương án (D): chứa hành động không phù hợp với tranh “cleaning the room.” (đang dọn phòng).
Hình 4:
A. A bouquet is displayed on the table. (Một bó hoa được bày trên bàn.)
B. The wrapping paper is being placed on the table. (Giấy gói đang được đặt trên bàn.)
C. Someone is cutting the leaves from the branch. (Ai đó đang cắt lá từ cành cây.)
Chọn câu D. Some flowers are being arranged. (Một số bông hoa đang được sắp xếp.)
Giải thích:
Phương án (A): chứa đối tượng không có trong tranh: “A bouquet” (Một bó hoa), hoa vẫn đang được xử lý chưa hình thành bó hoa. Ngoài ra, phương án chứa trạng thái không có trong tranh “displayed” (được bày).
Phương án (B): chứa hành động không phù hợp với tranh “is being placed” (đang được đặt trên bàn). Phương án bẫy: đặt trên bàn đang là trạng thái của giấy gói và không có tác động của người trong tranh, vì thế từ “being” trong câu chưa phù hợp.
Phương án (C): chứa hành động không phù hợp với tranh: “cutting the leaves” (đang cắt lá).
Hình 5:
A. Water is being poured into the cups. (Nước đang được rót vào cốc.)
Chọn câu B. Some people are having their meal. (Một số người đang dùng bữa.)
C. Some dishes are being cleaned away. (Một số món ăn đang được dọn đi.)
D. The people are using some tableware. (Mọi người đang sử dụng dụng cụ ăn uống.)
Giải thích:
Phương án (A): chứa hành động không phù hợp với tranh: “is being poured” (đang được rót).
Phương án (C): chứa hành động không phù hợp với tranh: “being cleaned away” (đang được dọn đi).
Phương án (D): chứa đối tượng không có trong tranh “The people” (Mọi người), tuy nhiên người bên góc trái của hình không dùng dụng cụ ăn uống. Đáp án đúng nên là ”Some of them are using tableware”
Hình 6:
A. The woman is putting on a striped shirt. (Người phụ nữ đang mặc một chiếc áo sọc vào.)
B. There is a line of people waiting to use the equipment. (Có một hàng người chờ đợi để sử dụng máy móc.)
Chọn câu C. The woman is gazing at the beach through a telescope. (Người phụ nữ đang nhìn bãi biển qua kính viễn vọng.)
D. Người phụ nữ đang đứng trên một cái thang.
Giải thích:
Phương án (A): chứa hành động không phù hợp với tranh “putting on a striped shirt” (đang mặc một chiếc áo sọc). Phương án bẫy: “mặc một chiếc áo sọc” là trạng thái của người phụ nữ, vì thế cách miêu tả chính xác nên là “Người phụ nữ đang mặc một chiếc áo sọc”. “Putting on” hoặc “trying on” thể hiện hành động tương tác với trang phục, thường dùng làm bẫy khi miêu tả trang phục của nhân vật.
Phương án (B): chứa đối tượng không có trong tranh: “a line of people” (một hàng người chờ đợi).
Phương án (D): chứa đối tượng không có trong tranh “a ladder” (một cái thang).