Phần nghe tả tranh TOEIC Part 1 được coi là phần thi “dễ thở” hơn so với các phần nghe khác vì các phương án khá ngắn gọn và bộ từ vựng sử dụng khá cơ bản. Tuy nhiên, người ra đề sẽ thường đặt các bẫy vào các phương án, việc này có thể gây khó khăn cho thí sinh có kỹ năng nghe và từ vựng còn hạn chế.
Hiểu được tầm quan trọng của việc nắm chắc từ vựng cơ bản trong TOEIC Part 1, Anh ngữ Mytour sẽ tổng hợp những từ vựng hay và thường xuất hiện về hành động ở văn phòng và nơi làm việc sử dụng trong TOEIC Part 1. Từ vựng được chia thành các chủ đề nhỏ hơn, có phiên âm, nghĩa tiếng Việt để thí sinh dễ học và dễ ghi chép!
Key takeaways |
---|
Stack, Arrange, Place, Attach, Take note, Type, To shake hands, Check, Look at, Arrange, Tobe seated, Wrap, Prepare, Exchange, File, Hold, Leave, Post, Talk, Sip
Project, Clap, Point at, Deliver, Distribute, To raise one’s hand, Present, Adjust, Gesture, Gather, Lead, Set up, Applaud, Address
Fold, Scan, Add, Position, Make a copy, Refill, Plug, Print, Repair, Operate
Reach, Stare at, Order, Pay, Greet, Check into, Pack, Bag, Wipe off, Lay, Reach out to, Hand, Line
Climb, Inspect, Remove, Pile up, Sweep, Move, Dig, Pave, Observe, Take a break, Transport, Bury, Paint, Build, Lift, Replace, Tie, Carry, Polish, Cover, Assemble, Lean against/on, Handle
Trim, Water, Mow, Wind up, Plant, Stretch, Roll up, Pass, Pour, Cut, Shovel. |
Tổng quan về Phần 1 của TOEIC
Tổng hợp từ vựng TOEIC Phần 1 về hành động ở văn phòng và nơi làm việc
Từ vựng về hành động tại nơi làm việc
Stack /stæk/: xếp thành chồng
Once the last employee had left the meeting, the caretaker began stacking (up) the chairs
Khi nhân viên cuối cùng rời buổi họp, người lao công bắt đầu xếp chồng ghế lại
Arrange /əˈreɪndʒ/: sắp xếp
The woman is arranging some papers
Người phụ nữ đang sắp xếp giấy tờ
Place /pleɪs/: đặt
A plant has been placed on the top of the desk
Một cái cây được đặt ở trên mặt bàn
Attach /əˈtætʃ/: gắn vào/đính kèm
The note is being attached to the bulletin board
Mẩu giấy nhớ đang được gắn vào bảng thông báo
Take note /teɪk nəʊt/: ghi chép ngắn gọn
She is taking a note while talking on the phone
Cô ấy vừa nghe điện thoại vừa ghi chép nhanh lại
Type /taɪp/: gõ trên bàn phím
The woman is typing some letters to her clients
Người phụ nữ đang soạn vài bức thư gửi tới khách hàng của cô ấy
To shake hands /ʃeɪk/: bắt tay
They are shaking hands with each other as the act of greeting
Họ đang bắt tay nhau để chào hỏi
Check /tʃek/ : kiểm tra
The woman is checking on some paperwork
Người phụ nữ đang kiểm tra tài liệu
Look at //lʊk/: xem
They are looking at the picture and laughing
Họ đang xem ảnh và cười
Arrange /əˈreɪndʒ/: sắp xếp
She is arranging books on a windowsill
Cô ấy đang xếp sách lên trên bậu cửa sổ
To be seated = to be sitting: ngồi
The men are seated around the banquet table
Mấy người đàn ông đang ngồi xung quanh bàn tiệc
Wrap /ræp/: gói, bọc lại
The presents are being wrapped in attractive paper
Những món quà đang được gói trong giấy gói quà thu hút
Prepare /prɪˈpeər/ : chuẩn bị
The women are preparing the dossiers
Những người phụ nữ đang chuẩn bị tài liệu
Exchange: trao đổi
They are exchanging business cards
Họ đang trao đổi danh thiếp
File /faɪl/: sắp xếp (giấy tờ)
The man is filing document
Người đàn ông đang sắp xếp tài liệu
Hold /həʊld/: cầm, nắm, giữ lấy
The man is holding a bag
Người đàn ông đang cầm một cái túi
Leave /liːv/: rời khỏi, để lại
The employee is leaving the office
Nhân viên đang rời khỏi văn phòng
Post /pəʊst/: đăng
They are posting a notice on board
Họ đang đăng một thông báo lên trên bảng
Sip: nhấp miệng, uống ngụm
The woman is sipping a glass of orange juice
Người phụ nữ đang uống nước cam từng ngụm
Talk: trao đổi, trò chuyện
He is talking on the phone
Anh ấy đang nói chuyện qua điện thoại
Từ vựng về hành động trong cuộc họp
Adjust /əˈdʒʌst/: điều chỉnh
The president is adjusting the microphone
Chủ tịch đang điều chỉnh mic
Present / give a presentation: thuyết trình
He is presenting the report to his colleagues at the meeting.
Anh ấy đang thuyết trình báo cáo tới đồng nghiệp tại cuộc họp
To raise one’s hand /reɪz/: giơ tay
Raise your hand if you have any questions
Hãy giơ tay nếu có bất kỳ câu hỏi nào
Distribute /dɪˈstrɪb.juːt/: phân phát
Joe will distribute handouts before and after your presentation.
Joe sẽ phát tài liệu trước và sau buổi thuyết trình của bạn
Deliver /dɪˈlɪv.ər/: đọc, phát biểu
The president is delivering a speech on some recent issues
Tổng thống đang phát biểu về một số vấn đề gần đây
Point at /pɔɪnt/: chỉ
The presenter is pointing at the monitor
Diễn giả đang chỉ vào màn hình
Clap /klæp/: vỗ tay
The audience are clapping for her fantastic speech
Khán giả vỗ tay cho bài phát biểu tuyệt vời của cô ấy
Project /prəˈdʒekt/: trình chiếu
The images were projected onto a screen.
Hình ảnh được trình chiếu trên màn hình
Address /əˈdres/: trình bày/diễn thuyết
He is addressing a few remarks to meeting participants
Anh ấy đang diễn thuyết một vài tiêu điểm tới những người tham gia họp
Applaud /əˈplɔːd/: tán thưởng
She was applauded after her outstanding speech.
Cô ấy được tán thưởng sau bài phát biểu tuyệt vời của mình
Set up: xếp đặt
The caterer delivered food and set up the tables for the event
Người cung cấp dịch vụ ăn uống đã giao thức ăn và sắp đặt bàn cho sự kiện
Lead /liːd/: Làm chủ/dẫn
The presenter is leading a discussion
Diễn giả đang dẫn một cuộc thảo luận
Gather /ˈɡæð.ər/: tập hợp, tụ họp
They are gathering around the table
Họ đang đứng xung quanh bàn
Gesture: biểu hiện bằng cử chỉ
The woman is making a rude gesture at the driver.
Người phụ nữ đang thể hiện cử chỉ thô lỗ với tài xế
Từ vựng về hành động với máy in/máy photo
Operate /ˈɒp.ər.eɪt/ : vận hành
How do you operate the copy machine?
Bạn vận hành máy in như thế nào?
Repair /rɪˈpeər/: sửa chữa
I need to get my bike repaired this weekend.
Tôi cần sửa xe đạp vào cuối tuần này
Print /prɪnt/: in
I'm waiting for a document to print.
Tôi đang đợi tài liệu để in ra
Plug /plʌɡ/: cắm dây vào ổ
Don’t forget to plug the photocopier to a nearly outlet before operating
Đừng quên cắm dây nguồn máy photo vào ổ cắm gần cạnh trước khi vận hành máy
Refill /ˈriː.fɪl/ : đổ đầy/làm đầy
The man is refilling the photocopier with black ink.
Người đàn ông đang đổ mực cho máy photo
Make a copy: photo, tạo bản sao
The employee is making a copy of a document
Nhân viên đang tạo bản sao tài liệu
Position /pəˈzɪʃ.ən/: Đặt (cái gì) vào vị trí; bố trí
Some papers have been positioned on the photocopier
Giấy đã được đặt trên máy photo
Add /æd/: thêm
The man is adding papers to the photocopier
Người đàn ông đang cho thêm giấy vào máy photo
Scan /skæn/: quét
You need to scan the article before making any copies.
Bạn cần quét bài báo trước khi in thêm bất kỳ bản sao nào
Fold: gấp, khoanh tay
The woman is folding the letter in half and putting it in an envelope.
Người phụ nữ đang gấp đôi bức thư và đặt vào trong một chiếc phong bì
Từ vựng về hành động tại quầy thu ngân/lễ tân
Line /laɪn/: xếp hàng
People are lining in front of the counter
Mọi người đang đứng xếp hàng trước quầy
Hand /hænd/: đưa bằng tay
The cashier is handing a bag to the man
Thu ngân đang đưa cho người đàn ông một cái túi
Reach out to /riːtʃ/: liên hệ/với về phía
The woman is reaching out to touch a screen
Người phụ nữ đang tiến tới để chạm vào màn hình màn hình
Lay /leɪ/: đặt, để
The storekeeper is laying a product on a shelf
Nhân viên cửa hàng đang đặt sản phẩm lên kệ
Wipe off /waɪp/: lau cho sạch
The man is wiping off a telephone
Người đàn ông đang lau điện thoại để bàn
Bag /bæɡ/: cho gì đó vào túi
Shall I bag (up) those tomatoes for you?
Tôi cho chỗ cà chua này vào túi giúp bạn nhé?
Pack /pæk/: đóng gói, xếp đồ
You need to pack your stuff now, or you will miss your fight
Bạn cần đóng gói đồ đạc ngay, nếu không bạn sẽ lỡ chuyến bay
Check into: đăng kí phòng
The woman is checking into the hostel
Người phụ nữ đang đăng kí nhận phòng nhà nghỉ
Greet /ɡriːt/: chào đón, chào hỏi
He greeted me at the door.
Anh ấy chào hỏi tôi ở cửa ra vào
Pay /peɪ/: thanh toán
You can pay for this order with/by cash, cheque, or credit card
Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt, séc hoặc thẻ tín dụng
Order /ˈɔː.dər/: đặt hàng, gọi món
The customer is ordering some drinks from the menu
Người phụ nữ đang đặt đồ uống trên menu
Stare at /steər/: nhìn chằm chằm
The woman is staring at the monitor
Người phụ nữ đang nhìn chằm chằm vào màn hình
Reach /riːtʃ/: với
He is tall enough to reach the book in the highest shelf
Anh ấy đủ cao để với được cuốn sách ở kệ cao nhất
Từ ngữ về hành động tại khu vực công trường, cửa hàng sửa xe
Lift /lɪft/: nhấc, nâng lên
The workers are lifting the boxes at the construction site
Các công nhân đang nhấc các hộp ở công trường xây dựng
Replace /rɪˈpleɪs/: thay thế
The mechanic is replacing a tire
Thợ máy đang thay lốp xe
Tie /taɪ/: buộc, cột
The worker is tying a rope
Người công nhân đang buộc dây thừng
Carry /ˈkær.i/: khiêng, mang, xách
You cannot carry 100ml of liquid onto the plane.
Bạn không được mang quá 100ml chất lỏng lên máy bay
Polish /ˈpɒl.ɪʃ/: làm cho bóng, nhẵn
The floor is being polished
Sàn nhà đang được đánh bóng
Cover /ˈkʌv.ər/: che phủ
The worker covered the roof (up) with a plastic tarps
Công nhân phủ tấm bạt nhựa lên trên mái nhà
Assemble /əˈsem.bəl/: lắp ráp
The car engines are being assembled.
Động cơ ô tô đang được lắp ráp
Lean against/on /liːn/: dựa vào
The ladder is leaning against the wall
Chiếc thang đang được dựa vào tường
Handle /ˈhæn.dəl/: điều khiển, cầm
They are handling measuring devices
Họ đang điều khiển các thiết bị đo lường
Climb /klaɪm/: leo, trèo lên
I hate climbing ladders.
Tôi ghét phải leo thang
Inspect /ɪnˈspekt/: kiểm tra
My duty is to inspect the goods carefully before accepting the delivery.
Nhiệm vụ của tôi là kiểm tra hàng hóa cẩn thận trước khi nhận hàng
Remove /rɪˈmuːv/: loại bỏ, mang ra khỏi
Merchandise is being removed from boxes
Hàng hóa đang được bỏ ra ngoài khỏi những chiếc hộp
Pile up /paɪl/:
Don’t forget to pile your homework books on the table as you leave.
Đừng quên xếp chồng sách bài tập trên bàn khi các bạn rời khỏi phòng
Sweep /swiːp/: quét
The workers are sweeping the pathway
Các công nhân đang quét đường đi
Move /muːv/: di chuyển
They are moving some furniture
Họ đang di chuyển đồ đạc
Dig /dɪɡ/: đào, xới
The boy is digging a planting hole to plant a small tree
Cậu bé đang đào một cái hố để trồng một cái cây nhỏ
Pave /peɪv/ : lát, trải
The workers are paving the pathway with ceramic tiles
Những người công nhân đang lát đường đi bằng gạch lát gốm
Observe /əbˈzɜːv/: quan sát, giám sát
They are observing the process
Họ đang quan sát quá trình
Take a break: nghỉ giải lao
The men are taking a break from their work
Những người đàn ông đang nghỉ giải lao giữa giờ làm việc
Transport: vận chuyển, chở
The movers will transport thousands of pictures, charts, and recordings to the library.
Nhà vận chuyển sẽ vận chuyển hàng ngàn bức tranh, biểu đồ và tới thư viện
Bury /’beri/: chôn vùi,phủ đi
They are burying pipes in the ground
Họ đang chôn các ống xuống đất
Paint /peɪnt/: sơn
The walls at the conference room were painted black
Tất cả các bức tường tại phòng hội nghị đều được sơn màu đen
Build /bɪld/: xây
They're building new houses by the river.
Họ đang xây một vài căn nhà mới bên dòng sông
Từ ngữ về hành động trong khu vườn
Trim /trɪm/: tỉa, cắt gọn
Some tree braches are being trimmed
Mấy cành cây đang được tỉa gọn
Water /ˈwɔː.tər/: tưới nước
The gardener is watering some plants
Người làm vườn đang tưới nước cho cây
Mow /məʊ/: cắt cỏ
The woman is mowing the grass with a lawn mower
Người phụ nữ đang cắt cỏ bằng máy cắt cỏ
Wind up /wɪnd/: cuộn lại
The man is winding up a hose
Người đàn ông đang cuộn dây bơm nước lại
Plant /plɑːnt/: trồng cây
Some workers are planting a garden
Một vài công nhân đang trồng cây trong vườn
Stretch /stretʃ/: duỗi, kéo căng
The ribbon was stretched across the path.
Ruy băng được kéo căng ngang đường
Roll up /rəʊl/: xắn lên, cuộn lên
The man is rolling up his pants
Người đàn ông đang xắn quần
Pass: chuyển, đưa cho ai
Could you pass the salt, please?
Bạn có thể đưa cho tôi lọ muối được không?
Pour /pɔːr/: rót, đổ
A machine is pouring water
Máy đang đổ nước ra
Cut /kʌt/: cắt, chặt
They are cutting some trees
Họ đang chặt một vài cái cây
Shovel /ˈʃʌv.əl/: dùng xẻng để xúc
There was heavy snow last night, we had to shovel the snow away from the garage door this morning
Tối qua tuyết rơi dày đặc, chúng tôi phải dùng xẻng xúc tuyết ra khỏi cửa gara vào sáng nay
Bài tập thực hành
Tranh 1:
Tranh 2:
Tranh 3:
Tranh 4:
Tranh 5:
Tranh 6:
Tranh 7:
Tranh 8:
Tranh 9:
Tranh 10:
Bài tập 2: Chọn từ trong ô và chia động từ để điền vào chỗ trống thích hợp
Burry | Adjust | Observe | Pile up |
Assemble | Shovel | Roll up | Leave |
I told my wife that it was her turn to ………….. and salt the front steps after the heavy snowstorm last night
She …………….the box in the backyard and placed a potted plant on top
Bulldozers are required to ……….. huge mounds of dirt since there were only 2 workers at the site
My mom always reminds me to ………… my sleeves before washing the dishes.
To begin the 3-week workshop, the students will be ………………….the movements of fish and then picture them.
We have our father help us ……………….the new bicycles in the garage.
When you first buy a new car, it is necessary to ………….the car seat so that you could reach the pedals.
Passengers on Flight 88A are advised to load their luggage as the flight is……….. in less than an hour.
Đáp án:
Bài tập 1:
Tranh 1:
Đáp án: A
Dịch:
(A) Một trong số người phụ nữ đang ngồi tại bàn
(B) Một trong số người phụ nữ đang cầm một vài tờ giấy nhớ
(C) Một trong số người phụ nữ đang chỉ vào màn hình
(D) Một vài bức tranh đang treo trên tường
Tranh 2:
Đáp án: D
Dịch:
(A) Người phụ nữ đang thanh toán cho hàng hóa đã mua
(B) Người phụ nữ đang đặt khay lên trên quầy
(C) Người phụ nữ đang với màn hình để chạm vào
(D) Nhân viên thu ngân đang mặc tạp dề
Tranh 3:
Đáp án: B
Dịch:
(A) Người phụ nữ đang uống nước bằng cốc
(B) Biểu đồ đang được trình chiếu trên màn hình
(C) Một trong số những người đàn ông đang ngồi đối diện người phụ nữ
(D) Một trong số những người đàn ông đang tán thưởng
Tranh 4:
Đáp án: A
Dịch:
(A) Những người đàn ông đang dùng xẻng xúc cát
(B) Những người đàn ông đang vận hành máy móc
(C) Những người đàn ông đang đội mũ bảo hiểm vào
(D) Những người đàn ông đang chặt cây
Tranh 5:
Đáp án: C
Dịch:
(A) Một trong số người đàn ông đang cắm điện cho máy in
(B) Một trong số người đàn ông đang đặt tài liệu vào trong máy photo
(C) Một trong số người đàn ông đang ấn nút
(D) Một trong số người phụ nữ đang nhìn vào đồng hồ
Tranh 6:
Đáp án: C
Dịch:
(A) Người phụ nữ đang tưới cây
(B) Người phụ nữ đang tỉa tót bụi cây
(C) Người phụ nữ đang sử dụng xẻng xúc đất
(D) Vài cái cây đang được đặt vào xe đẩy
Tranh 7:
Đáp án: A
Dịch:
(A) Người đàn ông đang đào đất bằng xẻng
(B) Người đàn ông đang đổ đất vào xe đẩy
(C) Một vài cây hoa đã được trồng trong chậu
(D) Rau củ đang được thu hoạch
Tranh 8:
Đáp án: B
Dịch:
(A) Một trong số những người phụ nữ đang chỉ tay vào khán giả
(B) Một trong số những người phụ nữ đang thuyết trình
(C) Một trong số những người đàn ông đang giơ tay
(D) Tài liệu phát tay đang được phân phát cho tất cả các thành viên
Tranh 9:
Đáp án: C
Dịch:
(A) Chuông quầy đang được bấm gọi
(B) Những người phụ nữ đang bắt tay nhau
(C) Người đàn ông đang nói chuyện qua điện thoại
(D) Quầy tiếp tân đang được lau sạch sẽ
Tranh 10:
Đáp án: B
Dịch:
(A) Người đàn ông đang thay lốp xe
(B) Người đàn ông đang kiểm tra động cơ ô tô
(C) Người đàn ông đang giữ đứng cốp ô tô
(D) Các dụng cụ sửa chữa đang nằm trong hộp đựng đồ sửa chữa
Bài tập 2
cày
chôn
chất lên
cuộn lại
quán sát
tổ chức
điều chỉnh
rời đi.