Restaurant (nhà hàng) và Events (sự kiện) là một chủ đề khá phổ biến trong bài thi TOEIC Reading and Listening; tuy vậy, một số thí sinh thường bỏ qua chủ đề này vì cho rằng bài thi TOEIC chủ yếu chỉ xoay quanh các tình huống kinh doanh - công sở. Do đó, bài viết sẽ cung cấp cho thí sinh những từ vựng chủ đề Restaurant và Events thông dụng nhất thường được xuất hiện trong bài thi TOEIC cũng như các ví dụ ứng dụng của chúng dựa trên những câu hỏi TOEIC Reading trong bộ tài liệu luyện thi TOEIC ETS RC 2021.
Key Takeaways
1.11 từ vựng chủ đề Restaurant (nhà hàng) và Events (sự kiện) thường gặp trong bài thi TOEIC Reading và cách ghi nhớ các từ vựng thuộc chủ đề này
2.Phân tích các dạng của từ, từ gần nghĩa, đồng nghĩa
3.Ứng dụng từ vựng vào trả lời câu hỏi TOEIC Reading
Từ vựng về nhà hàng và sự kiện phổ biến trong bài thi TOEIC
1. Appeal (v) - sự hấp dẫn (n) - hấp dẫn (adj)
Appeal là một nội động từ mô tả hành động đưa ra một yêu cầu nghiêm túc có liên quan đến tiền bạc, thông tin, công chúng hoặc yêu cầu sự giúp đỡ.
Ví dụ:
● We are appealing for money and clothes to send to those heavily affected by the recent flood. (Chúng tôi đang kêu gọi quyên góp tiền và quần áo để gửi đến những người bị ảnh hưởng nặng nề bởi trận lũ lụt vừa qua.)
➯ Cấu trúc appealing for dùng để mô tả hành động kêu gọi quyên góp.
● He tried to appeal to her sense of kindness so that she could make the right decision. (Anh cố gắng thuyết phục lòng tốt của cô để cô có thể đưa ra quyết định đúng đắn.)
➯ Cấu trúc appeal to dùng để mô tả hành động thuyết phục ai đó dựa trên một phẩm chất nào đó của họ.
Ngoài ra, appeal cũng được sử dụng như một danh từ. Khi là danh từ đếm được, appeal chỉ một yêu cầu có liên quan đến tiền tài, thông tin và sự giúp đỡ. Trái lại khi là danh từ không đếm được, appeal chỉ phẩm chất thú vị và thu hút của một con người hoặc một sự vật.
Ví dụ:
● Our school intended to start an appeal to donate money for poor students. (Trường chúng tôi dự định bắt đầu một cuộc kêu gọi quyên góp tiền cho học sinh nghèo.)
➯ Appeal là danh từ đếm được chỉ một cuộc kêu gọi giúp đỡ.
● Her music has lost its appeal in recent years. (Âm nhạc của cô đã mất dần sức hút trong những năm gần đây.)
➯ Appeal là danh từ không đếm được chỉ sức hấp dẫn của âm nhạc.
Tính từ appealing được sử dụng để mô tả một sự vật gì đó là rất thú vị và hấp dẫn.
Ví dụ:
This is the most appealing film I’ve ever seen. (Đây là bộ phim hấp dẫn nhất mà tôi từng xem.)
2. Giao (v) - sự giao hàng (n)
Deliver thường được dùng như một ngoại động từ để mô tả các hành động sau:
● The daily newspaper is delivered to our house every morning. (Báo hàng ngày được giao đến nhà của chúng tôi vào mỗi buổi sáng.)
➯ Deliver mô tả hành động vận chuyển hàng hóa, bưu phẩm, thư từ đến nhà riêng hoặc cơ quan làm việc của một người nhất định.
● When his wife delivered their child, he was extremely nervous. (Khi vợ anh ấy sinh con, anh ấy vô cùng lo lắng.)
➯ Deliver mô tả việc sinh sản, được sinh ra.
● My teacher always delivers her lessons passionately. (Cô giáo của tôi luôn giảng bài một cách say mê.)
➯ Deliver chỉ hành động giảng bài, truyền tải thông tin đến người khác.
Danh từ delivery thường được dùng để mô tả quá trình vận chuyển hàng hoá và thường được dùng trong các cấu trúc dưới đây:
● take delivery of (nhận hàng): I’ve waited to take delivery of my new smartphone for a week. (Tôi đã đợi để nhận điện thoại thông minh mới của mình trong một tuần.)
● on delivery (khi nhận hàng): Please complete your payment on delivery. (Vui lòng hoàn thành thanh toán của bạn khi nhận hàng.)
● out for delivery (đang trong quá trình vận chuyển): Although my package has been out for delivery since Monday, I still didn’t receive it. (Mặc dù gói hàng của tôi đã được giao từ thứ Hai nhưng tôi vẫn không nhận được nó.)
3. Món khai vị - món chính - món tráng miệng - món phụ
Appetizer (món khai vị) hay còn được gọi là starter là món ăn phụ, được ăn đầu tiên trước món chính vào đầu mỗi bữa ăn.
Ví dụ:
My favorite appetizer is pumpkin soup. (Món khai vị yêu thích của tôi là súp bí ngô.)
Main course (món chính) còn được biết đến với tên gọi khác là entree, là món ăn chính và phần quan trọng nhất của mỗi bữa ăn.
Ví dụ:
In a five-star restaurant, you will always be served a main course. (Trong một nhà hàng năm sao, bạn sẽ luôn được phục vụ món chính.)
Dessert (món tráng miệng) chỉ tất cả những món ngọt như bánh, kem, trái cây được phục vụ vào cuối bữa ăn.
Ví dụ:
She loves to eat dessert such as ice cream or fruits after lunch. (Cô thích ăn tráng miệng như kem hoặc hoa quả sau bữa trưa.)
Side dish hay còn được gọi là side order hoặc side trong tiếng Anh-Mỹ dùng để chỉ các món ăn kèm với món ăn chính như bánh mì hoặc salad.
Ví dụ:
Kimchi is one of the most popular side dishes in Korea. (Kim chi là một trong những món ăn phụ phổ biến nhất ở Hàn Quốc.)
4. Serviette (n) - tissue (n) - table linen (n)
Napkin là loại khăn nhỏ được làm bằng vải (Cloth Napkin) hoặc giấy (Paper Napkin) thường được dùng trong các bữa ăn. Paper napkin có chất lượng tốt và dày hơn tissue - một loại giấy khác thường dùng để lau mặt hoặc vệ sinh cá nhân.
Ví dụ:
● You can use a napkin to clean your lips and fingers. (Bạn có thể dùng khăn ăn để lau môi và ngón tay.)
● There are many quality types of tissue in this supermarket. (Có rất nhiều loại khăn giấy chất lượng trong siêu thị này.)
Ngược lại, tablecloth là danh từ chỉ một mảnh vải cỡ lớn được dùng để trải bàn hoặc trang trí trong các bữa ăn.
Ví dụ:
This tablecloth is too big for my dining table. (Chiếc khăn trải bàn này quá lớn so với bàn ăn của tôi.)
5. Head chef (n) - culinary expert (n) - mixologist (n)
Chef là danh từ dùng để chỉ những đầu bếp chuyên nghiệp làm việc tại nhà hàng hoặc khách sạn. Cùng mang nghĩa là người nấu ăn nhưng danh từ cook chỉ tất cả những người có khả năng nấu ăn hoặc chuẩn bị đồ ăn, không nhất thiết phải là một đầu bếp chuyên nghiệp.
Ví dụ:
● I believe that Gordon Ramsay is the most skillful chef in the world. (Tôi tin rằng Gordon Ramsay là đầu bếp khéo léo nhất trên thế giới.)
● In my family, my father is the best cook. (Trong gia đình tôi, bố tôi là người nấu ăn ngon nhất.)
Bên cạnh đó, bartender là một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh - Mỹ, chỉ người pha chế và phục vụ các loại đồ uống khác nhau trong quầy bar hoặc nhà hàng.
Ví dụ:
It is hard to find a professional bartender these days. (Thật khó để tìm một người pha chế chuyên nghiệp ngày nay.
6. Propose (v) - proposal (n) - receptive to suggestion (adj)
Ngoại động từ suggest mô tả hành động gợi ý hoặc nhắc đến một ý tưởng, kế hoạch tiềm năng, hành động khả thi để cân nhắc và xem xét. Đôi khi suggest còn được dùng để đưa ra một ý kiến hoặc cảm xúc một cách gián tiếp.
Ví dụ:
Are you suggesting that I am lying? (Bạn đang cho rằng tôi đang nói dối?)
Danh từ suggestion chỉ một ý tưởng, kế hoạch hoặc hành động được gợi ý hoặc được thực hiện dựa trên một gợi ý từ trước đó.
Ví dụ:
Despite the fact that Alex's suggestions are very helpful, his boss doesn't appreciate that. (Mặc dù thực tế là những đề xuất của Alex rất hữu ích, nhưng sếp của anh ấy không đánh giá cao điều đó.)
Trong một số trường hợp, suggestion còn được dùng để truyền tải những ý nghĩa khác như trong các ví dụ sau:
● The police have no suggestion of which is the motive of the murder. (Cảnh sát không có manh mối nào về động cơ của vụ giết người.)
➯ Suggestion chỉ manh mối, sự hiện diện của một sự vật/sự việc gì đó.
● Her English accent has a suggestion of a Vietnamese accent. (Giọng tiếng Anh của cô ấy có pha một chút giọng Việt Nam.)
➯ Suggestion chỉ số lượng/hàm lượng rất nhỏ của một sự vật gì đó.
Tính từ suggestible mô tả một người dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến của những người xung quanh.
Ví dụ:
Adolescence seems to be the most suggestible ages in the whole growing process. (Tuổi mới lớn dường như là lứa tuổi thiếu chính kiến nhất trong cả quá trình trưởng thành.)
7. Taste (n) - full of flavor (adj)
Danh từ flavor (hương vị) chỉ đặc điểm cụ thể của một loại đồ ăn, thức uống, được nhận biết từ mùi và vị của nó.
Ví dụ:
I think Robin Baskin has the best ice-cream flavor. (Tôi nghĩ Robin Baskin có hương vị kem ngon nhất.)
Tính từ flavorful chỉ một loại đồ ăn hoặc thức uống có rất nhiều hương vị.
Ví dụ:
The key ingredient to make flavorful substitute water is beef bone. (Nguyên liệu quan trọng nhất để làm nên nước dùng đậm vị là xương bò.)
8. Stimulate (v) - stimulation (n) - stimulating (adj)
Ngoại động từ excite dùng để mô tả hành động làm ai đó trở nên hào hứng hoặc vui vẻ. Trong văn nói trang trọng, excite còn được dùng để chỉ hành động khơi dậy một phản ứng cụ thể từ một người nào đó.
Ví dụ:
● Kim Kardashian's scandal has excited a great deal of different media opinions. (Scandal của Kim Kardashian đã làm dấy lên nhiều ý kiến trái chiều của giới truyền thông.)
● This summer break is excited me. (Kỳ nghỉ hè này làm tôi phấn khích.)
Khi thêm hậu tố “ment" vào sau động từ excite, người học được danh từ excitement, dùng để chỉ cảm xúc hào hứng vui sướng vì một sự kiện nào đó.
Ví dụ:
When I met him for the first time, my heart was pounding with excitement. (Khi tôi gặp anh ấy lần đầu tiên, trái tim tôi đã đập thình thịch vì phấn khích.)
Tính từ excited có nghĩa tương tự như excitement, dùng để bổ nghĩa cảm thấy rất vui vẻ và hào hứng cho danh từ đứng trước nó.
Ví dụ:
Rose was so surprised when there was an excited crowd waiting for her arrival at the airport. (Rose đã rất bất ngờ khi có một đám đông đầy phấn khích đang chờ đón cô ở sân bay.)
9. Drink (n) - alcoholic beverage (n) - carbonated beverage (n)
Beverage là danh từ chỉ chung tất cả các loại nước uống khác nhau. Trong khi đó, alcohol dùng để chỉ các loại đồ uống có cồn như rượu hoặc bia và soda là danh từ chỉ bất kỳ loại đồ uống có ga ngọt nào như Pepsi hoặc Coca-Cola.
Ví dụ:
● I prefer hot beverages such as tea or coffee rather than cold ones. (Tôi thích đồ uống nóng như trà hoặc cà phê hơn là đồ lạnh.)
● Drinking alcohol in traffic is an act that violates the law. (Uống rượu bia khi gia giao thông là hành vi vi phạm pháp luật.)
● In fact, people can lose from 1 to 3 kilograms if they maintain a no-soda diet. (Trên thực tế, mọi người có thể giảm từ 1 đến 3 kg nếu họ duy trì chế độ ăn uống không nước ngọt có ga.)
10. Server (n) - waitstaff (n)
Waiter là người phục vụ nam thực hiện nhiệm vụ giao các món ăn đến bàn của khách trong nhà hàng, khi họ là nữ, họ được gọi là waitress.
Ví dụ:
● The waiter should actively ask for what the customers wanted. (Người phục vụ nên chủ động hỏi những gì khách hàng muốn.)
● A waitress accidentally dropped a cup of tea and created a mess. (Một nhân viên phục vụ vô tình làm rơi tách trà và tạo ra một mớ hỗn độn.)
11. Strategize (v) - strategy (n) - strategist (n)
Danh từ đếm được plan dùng để mô tả một kế hoạch hoặc ý đã được vạch ra và sẽ có khả năng được thực hiện cao trong tương lai. Trong bối cảnh kinh doanh, danh từ plan thường được dùng trong các Collocation sau:
● have plans/no plans to do something (có kế hoạch/không có kế hoạch để làm điều gì đó): She has no plans to improve her English pronunciation. (Cô ấy không có kế hoạch cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của mình.)
● have/come up with/draw up a plan (có/nghĩ ra/lập một kế hoạch): We’ve just come up with a plan for our school’s festival. (Chúng tôi vừa nghĩ ra một kế hoạch cho lễ hội của trường chúng tôi.)
● oppose/reject a plan (phản đối/từ chối một kế hoạch): I completely oppose his plan on adjusting the testing system. (Tôi hoàn toàn phản đối kế hoạch của anh ấy về việc điều chỉnh hệ thống thi cử.)
Động từ plan mô tả hành động lập nên một kế hoạch hoặc một ý định sẽ được thực hiện trong tương lai, dưới đây là một số cấu trúc phổ biến với động từ plan:
● plan to do something (dự định làm điều gì đó): Richard plans to study abroad next year. (Richard dự định sẽ đi du học vào năm sau.)
● plan a project/mission/campaign (lập kế hoạch cho một dự án/nhiệm vụ/chiến dịch): We are planning a campaign on preventing domestic violence. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chiến dịch phòng chống bạo lực gia đình.)
Danh từ planner chỉ người hoặc phần mềm/thiết bị trợ giúp việc vạch ra/sắp xếp các kế hoạch trong tương lai.
Ví dụ: I use Google Calendar as my main planner . (Tôi sử dụng Lịch Google làm thiết bị lập kế hoạch chính của mình.)
Phương pháp nhớ từ vựng chủ đề Nhà hàng và Sự kiện
Bạn An lên plan muốn tổ chức event trong một restaurant sang trọng vào tối chủ nhật tuần này. Mẹ của bạn An suggest rằng restaurant B có một người chef nấu ăn cực kỳ ngon. Vì mẹ An cũng là một cook giỏi nên An hoàn toàn tin tưởng vào suggestion của mẹ và lựa chọn restaurant B để tổ chức event. Restaurant A plan một bữa tiệc hoàn hảo với đủ 3 món appetizer, main course và dessert. Tuy nhiên, điều làm An excited nhất chính là các món side dish ở đây cực kì flavorful. Vào ngày hôm đó, An chọn soda dâu làm beverage chính thay vì các loại alcohol như rượu hay bia. Khi mang soda dâu đến cho An, người waiter đã vô tình làm đổ ly soda ra tablecloth, napkin, và quần áo của An. Mặc dù đã dùng rất nhiều tissue để lau bàn ăn, quần áo của An vẫn dính màu từ món soda. Một người waitress thấy thế đã cho An mượn bộ quần áo của cô để thay tạm. Một tuần sau An đặt dịch vụ chuyển phát nhanh để deliver bộ quần áo này lại cho người waitress.
Ứng dụng của từ vựng chủ đề Nhà hàng và Sự kiện trong kỳ thi TOEIC Reading
1. Những loại rau củ sặc sỡ làm món ăn trở nên _________ .
(A) appealed
(B) appealing
(C) appeals
(D) appealingly
2. I can't figure out which ingredients the chef used to _____ this dish.
(A) flavored
(B) flavorful
(C) flavors
(D) flavor
3. Jake quit his job and started his own business as an event _______.
(A) planned
(B) plans
(C) planner
(D) planning
4. I have always found Rose's travel destinations ___________ to be fascinating, so I’m thinking of asking her for advice.
(A) suggestions
(B) suggest
(C) suggestive
(D) suggestible
5. Today, he brings me with a lot of _________ .
(A) excite
(B) exciting
(C) excitement
(D) excites
6. I am very disappointed with the __________ from that restaurant, it always arrives late.
(A) delivers
(B) deliveries
(C) delivered
(D) delivering
7. She wiped her mouth with a _________ .
(A) tissue
(B) tablecloth
(C) paper
(D) napkin
8. We do not sell alcoholic __________ for people under 20.
(A) soda
(B) food
(C) beverage
(D) water
9. We always serves lamb as a __________ in our wedding's anniversay.
(A) side dish
(B) main course
(C) desert
(D) appetizer
10. A _______ is someone who makes and serves drinks in a bar.
(A) cook
(B) chef
(C) cooker
(D) bartender
11. She has been working as a __________ in Louis's cofee shop for 5 years.
(A) waiter
(B) waitress
(C) employer
(D) staff
Đáp án:
1. (B) appealing ➯ Xét về mặt ngữ pháp, phía sau động từ look phải đi kèm với một tính từ. Trong cả 4 đáp án, chỉ có đáp án (B) appealing là tính từ. (Những rau củ quả màu sắc làm món ăn trông thật hấp dẫn.)
2. (D) flavor ➯ Về mặt ngữ pháp, sau to là một động từ nguyên mẫu. Trong cả 4 đáp án chỉ có (D) falvor là động từ nguyên mẫu. (Tôi không thể đoán ra loại nguyên liệu nào đầu bếp đã sử dụng để nêm nếm cho món ăn này.)
3. (C) planner ➯ Xét về mặt ngữ nghĩa, phía sau danh từ "an events phải là một danh từ chỉ người", cụm từ events planner chỉ người chuyên tổ chức các sự kiện. (Jake bỏ việc để một doanh nghiệp chuyên tổ chức các sự kiện.)
4. (A) suggestions ➯ Khi xét về ngữ pháp, phía sau sỡ hữu cách Rose's phải là một cụm danh từ, trong cả 4 đáp án trên chỉ có đáp án (A) suggestions là danh từ. (Tôi thấy những gợi ý của Rose về các địa điểm du lịch khá là tốt, vì vậy tôi đang nghĩ tới việc hỏi ý kiến của cô ấy.)
5. (C) excitement ➯ Tương tự, lượng từ "a lot of" được theo sau bởi một danh từ. Trong cả 4 đáp án chỉ có (C) excitement là danh từ. (Hôm nay, anh ấy đã đem đến cho tôi rất nhiều sự phấn khích.)
6. (B) deliveries ➯ Xét đến khía cạnh ngữ pháp, sau mọi từ the phải là một danh từ. Có thể thấy trong 4 đáp án trên chỉ có đáp án (B) deliveries là danh từ. (Tôi rất thất vọng với dịch vụ giao hàng từ nhà hàng đó, các đơn hàng luôn đến muộn.)
7. (D) napkin➯ Xét về mặt ngữ nghĩa, nhân vật "She' trong câu không thể dùng các đồ vật trong đáp án khán để lau miệng. (Cô ấy lau miệng bằng một chiếc khăn ăn.)
8. (C) beverage ➯ Cụm từ alcoholic beverage dùng để chỉ các loại đồ uống có cồn. (Chúng tôi không bán đồ uống có cồn cho người dưới 20 tuổi.)
9. (B) main dish ➯ Một loại protein như thịt cừu chỉ có thể được sử dụng để làm món chính. (Chúng tôi luôn phục vụ thịt cừu vào ngày kỷ niệm ngày cưới của chúng tôi.)
10. (D) mixologist ➯ Trong cả 4 phương án chỉ có mixologist là người phục vụ đồ uống tại quầy bar. (Một người pha chế là người chịu trách nhiệm tạo ra đồ uống và phục vụ chúng tại quầy bar.)
11. (B) server ➯ Vì nhân vật 'She' trong câu làm việc tại một quán cà phê nên chỉ có đáp án (B) server mới phù hợp để điền vào chỗ trống. (Cô ấy đã làm việc làm phục vụ tại quán cà phê của Louis được 5 năm rồi.)