Hiện nay, TOEIC là một trong những bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh phổ biến nhằm phục vụ các mục đích trong học tập và cả trong công việc. Để đạt được điểm số cao trong bài thi này, bên cạnh việc nắm vững kiến thức ngữ pháp, thí sinh còn cần trau dồi vốn từ vựng về nhiều chủ đề khác nhau. “Transportation" (Giao thông vận tải) là một chủ đề thường gặp và trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc 14 từ vựng thuộc chủ đề này cùng với phần vận dụng vào các câu hỏi trong TOEIC reading Part 5 và Part 6.
Key takeaways
Bài viết giới thiệu 14 từ và cụm từ vựng thuộc chủ đề “Transportation".
Mỗi từ vựng giải nghĩa, cung cấp ví dụ cũng như những kiến thức có liên quan (như họ từ, sự kết hợp từ hoặc từ đồng nghĩa.
Cuối bài viết sẽ là phần ứng dụng học từ vựng qua việc giải các bài tập hoàn thành câu và hoàn thành đoạn văn trong TOEIC Reading phần 5 và 6.
14 từ và cụm từ phổ biến trong chủ đề Phương tiện giao thông của TOEIC Reading
Giá vé /feər/
Chức năng ngữ pháp: danh từ (có thể dùng ở dạng số ít hoặc số nhiều)
Định nghĩa: Tiền vé (tàu, xe, máy bay, …)
Ví dụ: Train fares have increased significantly over the last 5 years. (Giá vé tàu đã tăng đáng kể trong vòng 5 năm qua.)
Sự kết hợp từ thường gặp (collocation)
Noun + fare: để mô tả cụ thể về tiền vé của các loại phương tiện giao thông khác nhau, từ “fare" sẽ được kết với một danh từ chỉ tên phương tiện tương ứng ở phía trước. Ví dụ train/rail/bus/taxi fares
Verb + fare: pay (trả)/charge (tính phí)/increase(tăng) fare
Phi hành đoàn /kruː/
Chức năng ngữ pháp: danh từ
Định nghĩa: Nhóm người, thuỷ thủ cùng làm việc trên tàu, vận hành tàu hoặc phi hành đoàn (người lái và nhân viên, tiếp viên) trên máy bay
Ví dụ: The crew of the plane instructed everyone to tighten the seat belt. (Tiếp viên trên máy bay hướng dẫn mọi người thắt dây an toàn.)
Sự kết hợp từ thường gặp (collocation)
Crew + noun: Crew member (thành viên phi hành đoàn/ đoàn thuỷ thủ)
Hành lý /ˈbæɡ.ɪdʒ/
Chức năng ngữ pháp: danh từ không đếm được (không chia số nhiều)
Định nghĩa: Hành lý (túi xách hoặc vali có chứa đồ đạc mang theo khi đi du lịch)
Ví dụ: Before boarding a plane, your baggage must be thoroughly checked. (Trước khi lên máy bay, hành lý của bạn phải được kiểm tra kỹ lưỡng.)
Sự kết hợp từ thường gặp (collocation)
Baggage + noun: baggage claim/reclaim are (nơi nhận hành lý trong sân bay sau khi hạ cánh), baggage allowance (trọng lượng hành lý được cho phép mang lên máy bay mà không cần trả thêm phí), baggage handler (nhân viên chất và dỡ hành lý tại sân bay)
Verb + baggage: carry (mang theo)/claim (nhận lại, lấy lại) baggage
Adjective + baggage: hand/carry-on baggage (hành lý xách tay), excess baggage (hành lý vượt quá trọng lượng cho phép)
Hành khách /ˈpæs.ən.dʒɚ/
Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được
Định nghĩa: Hành khách (người đi tàu, xe, máy bay, …)
Ví dụ: Many passengers complained about the 2-hour delay of their flight. (Nhiều hành khách đã phàn nàn về việc chuyến bay của họ bị chậm 2 tiếng.)
Sự kết hợp từ thường gặp (collocation)
Verb + passenger: carry (chở)/pick up (đón)/ drop off(trả khách) passenger
Passenger + verb: Passenger board …(lên tàu/xe/máy bay)/drop off... (xuống xe)
Noun + passenger: airline/rail/train/car passengers (hành khách trên các phương tiện giao thông khác nhau)
Lên tàu /ɪmˈbɑːrk/
Chức năng ngữ pháp: Nội động từ (không cần tân ngữ theo sau) hoặc ngoại động từ (có tân ngữ theo sau)
Định nghĩa 1: hành động lên tàu hoặc lên máy bay
Ví dụ 1: The plane took off after all flight crew had embarked. (Máy bay cất cánh sau khi tất cả thành viên của phi hành đoàn đã lên máy bay.) ⇒ trong ví dụ này, “embark" là nội động từ
Định nghĩa 2: Đưa khách hoặc hàng hoá lên tàu, máy bay
Ví dụ 2: This ship allows a maximum of 3 tons of good to be embarked. (Con tàu này cho phép chở tối đa 3 tấn hàng hóa.)⇒ trong ví dụ này, “embark" là ngoại động từ
Từ đồng nghĩa (synonyms): Board /bɔːrd/ (lên tàu, xe, máy bay, …)
Từ trái nghĩa (antonyms): Disembark /ˌdɪs.ɪmˈbɑːrk/ (xuống tàu, xe)
Họ từ (word family):
Embarkation /ˌem.bɑːrˈkeɪ.ʃən/ (danh từ): Sự lên tàu, xe
Va chạm /kræʃ/
Chức năng ngữ pháp: động từ và danh từ
Định nghĩa 1 (Động từ): dùng để nói về việc một phương tiện giao thông hoặc tài xế gặp tai nạn, khi máy bay lao xuống hoặc xe đâm sầm vào một phương tiện hay vật thể khác, gây ra hư hỏng và thương tích.
Ví dụ 1: Due to a storm, the plane crashed into a mountainside, leading many passengers to be seriously injured. (Do gặp bão, máy bay lao xuống sườn núi khiến nhiều hành khách bị thương nặng.)
Định nghĩa 2 (Danh từ): Vụ tai nạn liên quan đến phương tiện giao thông (ví dụ đâm xe hoặc rơi máy bay)
Ví dụ 2: She lost her concentration while driving to work and this resulted in to a crash. (Cô ấy đã mất tập trung khi lái xe đi làm và điều này dẫn đến một vụ tai nạn.)
Từ gần nghĩa: Accident /ˈæk.sə.dənt/ (danh từ): Vụ tai nạn
Sự kết hợp từ thường gặp (collocation)
-
Noun + crash: a car/plane/ train crash
Crash + động từ: a crash happen/occur (xảy ra)
Hàng hóa /ˈkɑːr.ɡoʊ/
Chức năng ngữ pháp: danh từ (đếm được, dạng thức số nhiều là cargoes hoặc cargos)
Định nghĩa: Các loại hàng hoá được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc một phương tiện lớn
Ví dụ: This port allows ships to load and unload their cargo after 8 P.M. (Cảng này cho phép tàu xếp dỡ hàng hóa sau 8 giờ tối.)
Từ đồng nghĩa (synonyms): Shipment /ˈʃɪp.mənt/
Sự kết hợp từ thường gặp (collocation)
Verb + cargo: carry (chở)/load (chất, xếp)/ unload/ discharge (dỡ hàng hoá) cargo
Noun + cargo: a cargo ship/plane (tàu, máy bay chở hàng)
Adjective + cargo: heavy (nặng)/ big (to lớn)/light (nhẹ) cargo
Di chuyển hàng ngày /kəˈmjuːt/
Chức năng ngữ pháp: Nội động từ (không cần tân ngữ theo sau) hoặc danh từ
Định nghĩa 1 (động từ): Đi lại thường xuyên giữa nơi làm việc và nhà ở
Ví dụ: He has to commute a long distance to work everyday. (Anh ấy phải đi làm một quãng đường dài hàng ngày.)
Định nghĩa 2 (danh từ): Chuyến đi lại thường xuyên giữa nơi làm và nhà ở
Ví dụ 2: Many people have a long commute from suburban areas to the city center. (Nhiều người có chuyển di chuyển dài từ ngoại thành vào trung tâm thành phố để làm việc.)
Họ từ (word family):
Commuter /kəˈmjut̬·ər/ (danh từ): Người đi lại thường xuyên giữa nơi làm và nhà ở
Trạm /ˈtɝː.mə.nəl/
Chức năng ngữ pháp: Danh từ đếm được
Định nghĩa: Nhà đón khách, là khu vực hoặc tòa nhà tại nhà ga, sân bay hoặc bến cảng được sử dụng bởi hành khách rời hoặc đến bằng tàu hỏa, máy bay hoặc tàu thủy
Ví dụ: All domestic flights will leave from terminal 3. (Tất cả các chuyến bay nội địa sẽ khởi hành từ nhà ga số 3.)
Sự kết hợp từ thường gặp (collocation)
Noun + terminal: a railway/bus/ferry/ airport terminal
Terminal + preposition: at/in a terminal
Người đi bộ /pəˈdes.tri.ən/
Chức năng ngữ pháp: Danh từ đếm được
Định nghĩa: Người đi bộ trên đường
Ví dụ: The increasing speed of cars can soon cause accidents pedestrians on the street. (Tốc độ đang ngày càng gia tăng của ô tô sớm có thể gây tai nạn cho người đi bộ trên đường phố.)
Tắc đường /ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/
Chức năng ngữ pháp: Cụm danh từ
Định nghĩa: Sự kẹt xe, tắc nghẽn giao thông, xảy ra khi một số lượng lớn các phương tiện đi gần nhau trên đường và không thể di chuyển hoặc di chuyển rất chậm.
Ví dụ: Because of a car crash, many people have been stuck in a traffic jam for 3 hours. (Do một vụ va quẹt xe mà nhiều người đã bị kẹt xe suốt 3 tiếng đồng hồ.)
Sự kết hợp từ thường gặp (collocation)
Verb + traffic jam: be/get stuck/caught in a traffic jam
Adjective + traffic jam: Long/severe/massive traffic jam (Sự ùn tắc giao thông kéo dài / nghiêm trọng / lớn)
Vé đậu xe /ˈpɑːr.kɪŋ ˌtɪk.ɪt/
Chức năng ngữ pháp: Cụm danh từ
Định nghĩa: Vé đậu xe, là một dạng giấy thông báo được đặt trên xe khi người lái đỗ xe trái phép và yêu cầu tài xế phải nộp phạt.
Ví dụ: This parking ticket got me in trouble this morning. (Cái vé đậu xe này đã khiến tôi gặp rắc rối sáng nay.)
Bằng lái xe /ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/
Chức năng ngữ pháp: Cụm danh từ (cách viết khác trong Anh Mỹ là driver's license và Anh Úc là driver's licence)
Định nghĩa: Bằng lái xe, giấy phép lái xe
Ví dụ: Your driving licence can be invalid in a foreign country. (Giấy phép lái xe của bạn có thể không hợp lệ ở nước ngoài.)
Sự kết hợp từ thường gặp (collocation)
Verb + driving licence: have/hold (có, giữ)/ lose (mất) driving licence
Điểm đến /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/
Chức năng ngữ pháp: Danh từ đếm được
Định nghĩa: Điểm đến, là nơi mà một người/ đồ vật đến hoặc được đưa đến, gửi đến.
Ví dụ: We reached our final destination at 5 P.M after 2 hours of travelling and everyone was exhausted. (Chúng tôi đến đích cuối cùng lúc 5 giờ chiều sau 2 giờ đồng hồ di chuyển và mọi người đều kiệt sức.)
Sự kết hợp từ thường gặp (collocation)
Verb + destination: to arrive at/reach a destination (đến được điểm đến)
Noun + destination: a tourist/holiday destination (địa điểm du lịch)
Bài tập áp dụng từ vựng chủ đề Phương tiện giao thông trong phần đọc TOEIC
Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu sau đây.
Câu 1: The discounted fare is available for some passengers, ------ students and senior citizens.
(A) include
(B) to include
(C) including
(D) to be included
Câu 2: The airline announced a new policy allowing passengers to carry ------ baggage on board.
(A) large
(B) larger
(C) largely
(D) largest
Câu 3: The captain informed the crew ------ the lifeboats in case of an emergency.
(A) to embark
(B) embarking
(C) embarked
(D) embarks
Câu 4: The cargo ------ at the airport terminal require thorough inspection for security purposes.
(A) shipper
(B) ships
(C) shipments
(D) shipping
Câu 5: The navigation system provides ------ routes to avoid traffic jams and save travel time.
(A) alter
(B) alternative
(C) alternation
(D) alternatively
Bài tập 2: TOEIC reading part 6
Chọn từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau đây.
Attention Subway Riders:
Please be advised of the following important notice regarding subway service. Beginning on Monday, June 21st, there will be (1) ------ maintenance work taking place on the Green Line. As a result, certain sections of the line will experience service disruptions and temporary closures. (2) ------. We apologize for any inconvenience caused and appreciate your understanding and cooperation during this period.
During the maintenance period, alternative transportation options will be provided to minimize the impact on (3) ------. Shuttle buses will be available to transport passengers between affected stations, and additional staff will be present to assist with directions and information. Please check (4) ------ social media channels for up-to-date information on service changes and alternative routes. |
1.
(A) schedule
(B) scheduling
(C) scheduled
(D) having scheduled
2.
(A) Further details will be available on our website.
(B) The maintenance work is expected to last for a week.
(C) The Green Line will be completely closed during this time.
(D) The subway service on other lines will not be affected.
3.
(A) commuters
(B) pedestrians
(C) wildlife
(D) buildings
4.
(A) you
(B) your
(C) we
(D) our
Bài tập 3: TOEIC reading phần 7
Đọc đoạn văn bản sau và trả lời các câu hỏi tương ứng:
Changes to Bus Routes Dear passengers, We would like to inform you about upcoming changes to our bus routes effective from the beginning of next month. In our continuous efforts to enhance transportation services, we have reviewed and adjusted our bus routes to better accommodate passenger needs and improve overall efficiency. Please take note of the revised routes and schedules as they may impact your regular travel plans. Updated route maps and timetables will be available at our bus terminals and on our website. We apologize for any inconvenience caused during this transition period and appreciate your understanding. Should you have any questions or require further assistance, please do not hesitate to contact our customer service team. We value your feedback and are committed to providing you with a safe and reliable transportation experience. Thank you for your cooperation. |
1. What is the purpose of the notice?
(A) To announce changes in bus fares
(B) To inform passengers about changes to bus routes
(C) To introduce a new transportation app
(D) To offer discounts on bus tickets
2. Where can passengers find the updated route maps and timetables?
(A) On social media platforms
(B) On a website
(C) From customer service representatives
(D) In local newspapers
Đáp án
Bài tập 1: 1C - 2A – 3A – 4C – 5B
Dịch nghĩa:
Câu 1: Vé giá ưu đãi có sẵn cho một số hành khách, bao gồm sinh viên và người cao tuổi.
Câu 2: Hãng hàng không đã thông báo một chính sách mới cho phép hành khách mang hành lý lớn lên máy bay.
Câu 3: Đội trưởng thông báo với phi hành đoàn lên thuyền cứu sinh trong trường hợp khẩn cấp.
Câu 4: Các lô hàng tại nhà ga sân bay yêu cầu kiểm tra kỹ lưỡng vì mục đích an ninh.
Câu 5: Hệ thống định vị cung cấp các tuyến đường thay thế để tránh kẹt xe và tiết kiệm thời gian đi lại.
Bài tập 2: 1C - 2A – 3A – 4D
Dịch nghĩa:
Chú ý các hành khách đi tàu điện ngầm:
Xin thông báo về thông báo quan trọng sau đây liên quan đến dịch vụ tàu điện ngầm. Bắt đầu từ thứ Hai, ngày 21 tháng Sáu, sẽ có công việc bảo trì được lên lịch diễn ra trên Tuyến Xanh. Kết quả là, một số phần của tuyến sẽ gặp sự cản trở trong dịch vụ và tạm thời đóng cửa. Thông tin chi tiết sẽ được cung cấp trên trang web của chúng tôi. Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện gây ra và rất mong được sự thông cảm và hợp tác của quý hành khách trong thời gian này.
Trong thời gian bảo trì, sẽ có các phương án vận chuyển thay thế nhằm giảm thiểu tác động đối với người đi làm. Xe đò sẽ được cung cấp để vận chuyển hành khách giữa các ga bị ảnh hưởng, và nhân viên bổ sung sẽ có mặt để hỗ trợ với hướng dẫn và thông tin. Vui lòng kiểm tra các kênh truyền thông xã hội của chúng tôi để cập nhật thông tin về thay đổi dịch vụ và tuyến đường thay thế.
Bài tập 3:
1B – Thông tin ở đoạn 1: “Chúng tôi muốn thông báo với bạn về những thay đổi sắp xảy ra đối với các tuyến xe buýt của chúng tôi bắt đầu từ đầu tháng sau.”
2B - Thông tin ở đoạn 2: “Bản đồ tuyến đường và lịch trình cập nhật sẽ được cung cấp tại các trạm xe buýt của chúng tôi và trên trang web của chúng tôi.”