Key takeaways |
---|
|
Từ vựng sử dụng trong Bản tin kinh tế
Từ | Phiên Âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Economic update (np) | /ˌiːkəˈnɑːmɪk ˈʌpdeɪt/ | Cập nhật kinh tế | The government releases an economic update every quarter. Chính phủ công bố một cập nhật kinh tế mỗi quý. |
Global trade (np) | /ˈɡloʊbl treɪd/ | Thương mại toàn cầu | Global trade has been impacted by recent tax changes. Thương mại toàn cầu đã bị ảnh hưởng bởi các thay đổi thuế gần đây. |
Recovery (n) | /rɪˈkʌvəri/ | Sự phục hồi | Please leave a message after the tone. Xin vui lòng để lại một tin nhắn sau tiếng bíp. |
Economy (n) | /ɪˈkɑːnəmi/ | Nền kinh tế | The government is implementing measures to stimulate the economy. Chính phủ đang triển khai các biện pháp kích thích nền kinh tế. |
Import (v,n) | /ˈɪmˌpɔːrt/ | Nhập khẩu | The country relies heavily on import to meet consumer demands. Đất nước phụ thuộc mạnh vào nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng. |
Export (v,n) | /ˈɛkspɔːrt/ | Xuất khẩu | The company is looking to expand its export market. Công ty đang tìm cách mở rộng thị trường xuất khẩu của mình. |
Raw materials (np) | /rɔː məˈtɪriəlz/ | Nguyên liệu thô | The manufacturing process requires high-quality raw materials. Quy trình sản xuất yêu cầu nguyên liệu thô chất lượng cao. |
Manufactured goods (np) | /ˌmænjuˈfæktʃərd ɡʊdz/ | Hàng hóa sản xuất | The factory produces a wide range of manufactured goods. Nhà máy sản xuất một loạt các mặt hàng sản xuất. |
Supply chain (np) | /səˈplaɪ tʃeɪn/ | Chuỗi cung ứng | Disruptions in the supply chain affected production timelines. Sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng ảnh hưởng đến lịch trình sản xuất. |
Business (n) | /ˈbɪznɪs/ | Doanh nghiệp, kinh doanh | She runs a successful business in the fashion industry. Cô ấy điều hành một doanh nghiệp thành công trong ngành thời trang. |
Meet market demands (vp) | /miːt ˈmɑːrkɪt dɪˈmænds/ | Đáp ứng nhu cầu thị trường | The company adjusts its production to meet market demands. Công ty điều chỉnh sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường. |
Changing market conditions (np) | /ˈʧeɪnʤɪŋ ˈmɑːrkɪt kənˈdɪʃənz/ | Điều kiện thị trường thay đổi | Businesses need to adapt to changing market conditions. Các doanh nghiệp cần thích ứng với điều kiện thị trường thay đổi. |
Expand market reach (vp) | /ɪkˈspænd ˈmɑːrkɪt riːʧ/ | Mở rộng phạm vi thị trường | The company expanded its market reach through strategic partnerships. Công ty đã mở rộng phạm vi thị trường của họ thông qua các đối tác chiến lược. |
Từ | Phiên Âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Strategic partnership (np) | / strəˈtiːdʒɪk ˈpɑːrtnərˌʃɪp/ | Đối tác chiến lược | The two companies formed a strategic partnership to expand their market reach. Hai công ty đã hình thành một mối qua hệ đối tác chiến lược để mở rộng phạm vi thị trường của họ. |
Startup (n) | /ˈstɑːrtʌp/ | Công ty khởi nghiệp | The startup focuses on developing innovative mobile applications. Công ty khởi nghiệp tập trung vào việc phát triển các ứng dụng di động đổi mới. |
Collaboration (n) | /kəˌlæbəˈreɪʃən/ | Sự hợp tác, sự cộng tác | The collaboration between the two research institutions led to groundbreaking discoveries. Sự cộng tác giữa hai cơ quan nghiên cứu dẫn đến các khám phá đột phá. |
Industry (n) | /ˈɪndəstriː/ | Các ngành công nghiệp | The automotive and technology industries are experiencing rapid growth. Các ngành công nghiệp ô tô và công nghệ đang trải qua sự phát triển nhanh chóng. |
Acquisition (n) | / ˌækwiˈzɪʃən/ |
Sự mua lại | The acquisition of the smaller company was completed last month. Sự mua lại của công ty nhỏ đã được hoàn thành vào tháng trước. |
Enable sb to (vp) | / ɪˈneɪbl sʌmbədi tuː/ / | Cho phép ai đó làm gì đó | The new technology will enable us to automate certain tasks. Công nghệ mới sẽ cho phép chúng ta tự động hóa một số công việc. |
Market position (np) | /ˈmɑːrkɪt pəˈzɪʃən/ | Vị thế trên thị trường | The company's innovative products have strengthened its market position. Các sản phẩm đổi mới của công ty đã củng cố vị thế trên thị trường của nó. |
Impact on (vp) | /ˈɪmpækt ɒn/ | Ảnh hưởng đến | The new policy will have a significant impact on the economy. Hãy lên lịch một cuộc gọi nhanh vào ngày mai để thảo luận về thời gian dự án. |
Competitiveness (n) | /kəˈlæbəreɪt wɪð/ | Cộng tác với | The company's focus on quality and efficiency has enhanced its competitiveness. Sự tập trung vào chất lượng và hiệu quả đã nâng cao tính cạnh tranh của công ty |
Investment (n) | /ɪnˈvɛstmənt/ | Sự đầu tư | The government is encouraging foreign investment in the country. Chúng ta cần phải làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án này. |
Stimulate (v) | /ˈstɪmjʊleɪt/ | Kích thích | The tax incentives are designed to stimulate economic growth. Các khuyến khích thuế được thiết kế để kích thích sự phát triển kinh tế. |
Skilled worker (np) | /skɪld ˈwɜːrkər/ | Công nhân có kỹ năng cao | The company is hiring skilled workers to meet the demand for specialized services. Công ty đang tuyển dụng công nhân có kỹ năng cao để đáp ứng nhu cầu dịch vụ chuyên ngành. |
Field (n) | /fiːld/ | Lĩnh vực | The company operates in various fields, including healthcare and technology. Công ty hoạt động trong nhiều lĩnh vực, bao gồm chăm sóc sức khỏe và công nghệ. |
Economic growth (np) | /ˌiːkəˈnɑːmɪk ɡroʊθ/ | Sự tăng trưởng kinh tế | The government's policies have contributed to sustained economic growth. Chính sách của chính phủ đã đóng góp vào sự tăng trưởng kinh tế bền vững. |
Stay tuned (vp) | /steɪ tuːnd/ | Hãy tiếp tục theo dõi | Stay tuned for more updates on the latest economic developments. Hãy tiếp tục theo dõi để cập nhật thông tin về các diễn biến kinh tế mới nhất. |
Bài tập minh họa
Bài tập 1: Ghép từ/cụm từ ở cột trái với định nghĩa tương ứng ở cột phải
| a. the act of allocating money, resources, or capital into an asset, project, or venture with the expectation of generating income or profit in the future |
| b. an individual who possesses specialized knowledge, expertise, and proficiency in a particular field or occupation. |
| c. It is a strategic move where a company purchases the ownership, control, or a substantial stake in another company |
| d. an idiomatic expression that means to remain attentive and continue to follow or listen for further updates, information, or developments |
| e. the act of bringing goods, products, or services into a country from a foreign country for the purpose of consumption, trade, or distribution |
| f. a legal and business relationship between two or more individuals, companies, or entities who agree to work together for a common purpose |
| g. a company or business has increased the geographic or demographic scope of its target audience or customer base |
| h. a phrase that means to provide someone with the means or ability to do something |
Bài tập 2: Chọn đáp án phù hợp nhất để tạo thành cụm từ
1. ( ⓐ make ⓑ hire ) skilled workers
2. ( ⓐ stimulate ⓑ innovate ) economic growth
3. ( ⓐ invest ⓑ create ) in fashion field
4. ( ⓐ take ⓑ allocate ) capital
5. ( ⓐ meet ⓑ make ) market demands
6. ( ⓐ interested ⓑmanufactured ) goods
7. ( ⓐ foreign ⓑ international ) country
8. ( ⓐ tragic ⓑ strategic ) partnership
9. A ( ⓐ invest ⓑ make ) a profit
10. stay ( ⓐ tuned ⓑ tone )
Bài tập 3: Điền từ thích hợp để hoàn thiện đoạn văn dưới đây dựa trên các từ cho trước
economic workers collaboration stay expand export growth after the tone manufactured investment |
Global Export Rebounds, Driving Economic Recovery
Amid the ongoing (1) ___________ recovery, global exports have surged, providing a much-needed boost to businesses. The increase in (2) ___________ demand for raw materials and (3) ___________ goods has positively impacted the economy. Startups are seeking (4) ___________ opportunities to attract (5) ___________ and contribute to economic (6) ___________.
Bài 4: Nghe đoạn độc thoại và chọn đáp án phù hợp nhất với câu hỏi
7. What is the main topic of the news?
The shortage of fabric materials
The increase in unemployment rate
Increase in raw material prices
Many businesses went bankrupt
8. What business areas are being affected by the change?
(A) Vehicle sector
(B) The field of art
(C) Food sector
(D) Hospitality service sector
9. Why will the listeners most likely call a phone number?
To stop using a service
To receive a faster service
To buy a product at a discounted rate
To have a vehicle towed
10. What is the newsletter updating?
The education at university
The workforce situation
Business in technology sector
Profits of the movie industry
11. Look at the graphic. Which sector will the government invest in?
Education
Medical
Technology
Manufacturing
12. What time of the day is this news broadcast?
In the morning
In the afternoon
In the evening
In the night
Giải thích và đáp án
1 - g | Một công ty hoặc doanh nghiệp đã tăng phạm vi địa lý hoặc nhân khẩu học của đối tượng mục tiêu hoặc cơ sở khách hàng của mình. |
2 - d | Một thành ngữ có nghĩa là vẫn chú ý và tiếp tục theo dõi hoặc lắng nghe các bản cập nhật, thông tin hoặc sự phát triển thêm |
3 – b | Một mã số hoặc số được thêm vào số điện thoại chính. |
4 – e | Hành động đưa hàng hóa, sản phẩm hoặc dịch vụ vào một quốc gia từ nước ngoài với mục đích tiêu dùng, thương mại hoặc phân phối |
5 – a | Hành động phân bổ tiền, tài nguyên hoặc vốn vào một tài sản, dự án hoặc liên doanh với kỳ vọng tạo ra thu nhập hoặc lợi nhuận trong tương lai |
6 – c | Đó là một động thái chiến lược trong đó một công ty mua quyền sở hữu, quyền kiểm soát hoặc cổ phần đáng kể trong một công ty khác. |
7 - f | Mối quan hệ pháp lý và kinh doanh giữa hai hoặc nhiều cá nhân, công ty hoặc tổ chức đồng ý làm việc cùng nhau vì một mục đích chung |
8 - h | Một cụm từ có nghĩa là cung cấp cho ai đó phương tiện hoặc khả năng để làm điều gì đó |
Bài tập 2:
1. ( ⓐ make ⓑ hire ) skilled workers -> Thuê nhân viên có kĩ năng
2. ( ⓐ stimulate ⓑ innovate ) economic growth -> Kích thích sự phát triển kinh tế
3. ( ⓐ invest ⓑ create ) in fashion field -> Đầu tư vào lĩnh vực thời trang
4. ( ⓐ take ⓑ allocate ) capital -> Phân bổ nguồn vốn
5. ( ⓐ meet ⓑ make ) market demands -> Đáp ứng nhu cầu thị trường
6. ( ⓐ interested ⓑmanufactured ) goods -> Hàng hóa sản xuất
7. ( ⓐ foreign ⓑ international ) country -> Nước ngoài
8. ( ⓐ tragic ⓑ strategic ) partnership -> Đối tác chiến lược
9. A ( ⓐ invest ⓑ make ) a profit -> Tạo lợi nhuận
10. stay ( ⓐ tuned ⓑ tone ) -> Đừng chuyển kênh
Bài tập 3:
Amid the ongoing (1) economic recovery, global exports have surged, providing a much-needed boost to businesses. The increase in (2) export demand for raw materials and (3) manufactured goods has positively impacted the economy. Startups are seeking (4) collaboration opportunities to attract (5) investment and contribute to economic (6) growth.
Trong bối cảnh (1) nền kinh tế đang phục hồi, xuất khẩu toàn cầu đã tăng mạnh, mang lại sự thúc đẩy rất cần thiết cho các doanh nghiệp. Sự gia tăng nhu cầu (2) xuất khẩu đối với nguyên liệu thô và hàng hóa (3) sản xuất đã tác động tích cực đến nền kinh tế. Các công ty khởi nghiệp đang tìm kiếm cơ hội (4) hợp tác để thu hút (5) đầu tư và đóng góp vào (6) tăng trưởng kinh tế.
Bài tập 4:
Questions 1-3 refer to the following news.
W:1 In a bid to stimulate economic growth, the government has announced a significant reduction in the Value Added Tax (VAT) rate. The VAT rate, which was previously at 10%, has been lowered to 8%. 2This move is aimed at encouraging consumer spending, supporting businesses to increase revenue, and attracting investments. The reduction in VAT is expected to have a positive impact on various sectors, including retail, tourism, and manufacturing. Consumers can look forward to saving more on purchases, while businesses can benefit from increased demand and higher sales. 3 Stay tuned for further updates on how this VAT reduction will unfold and its potential implications on the overall economy. | W:1Trong nỗ lực kích thích tăng trưởng kinh tế, chính phủ đã công bố giảm đáng kể thuế suất Thuế giá trị gia tăng (VAT). Thuế suất VAT trước đây là 10% nay đã giảm xuống còn 8%. 2Động thái này nhằm khuyến khích chi tiêu của người tiêu dùng, hỗ trợ doanh nghiệp tăng doanh thu và thu hút đầu tư. Việc giảm thuế VAT dự kiến sẽ có tác động tích cực đến các lĩnh vực khác nhau, bao gồm bán lẻ, du lịch và sản xuất. Người tiêu dùng có thể mong muốn tiết kiệm nhiều hơn khi mua hàng, trong khi các doanh nghiệp có thể hưởng lợi từ nhu cầu gia tăng và doanh số bán hàng cao hơn. 3 Hãy theo dõi để biết thêm thông tin cập nhật về việc giảm thuế GTGT này sẽ diễn ra như thế nào và những tác động tiềm năng của nó đối với nền kinh tế nói chung. |
1. What is the main information of the news? (A) Value Added Tax reduction (B) Tax-free purchase limit (C) Personal income tax (D) The increase in corporate income tax | 1. Thông tin chính của bản tin là gì? (A) Giảm thuế giá trị gia tăng (B) Hạn mức mua miễn thuế (C) Thuế thu nhập cá nhân (D) Việc tăng thuế thu nhập doanh nghiệp |
2. How will businesses benefit from this change? (A) They will increase production productivity (B) They will increase sales (C) They will hire more professionals (D) They will cut costs | 2. Doanh nghiệp sẽ được hưởng lợi như thế nào từ sự thay đổi này? (A) Họ sẽ tăng năng suất sản xuất (B) Họ sẽ tăng doanh thu (C) Họ sẽ thuê nhiều chuyên gia hơn (D) Họ sẽ cắt giảm chi phí |
Cách diễn đạt tương đương: - increase sales ≈ increase revenue: tăng doanh thu | |
3. What does the speaker ask the listener to do? (A) Don’t change the channel (B) Participate in an interview (C) Read an economic book (D) Stay at home | 3. Người nói yêu cầu người nghe làm gì? (A) Đừng chuyển kênh (B) Tham gia một cuộc phỏng vấn (C) Đọc một cuốn sách kinh tế (D) Ở nhà |
Cách diễn đạt tương đương: - don’t change the channel (đừng chuyển kênh) ≈ stay tuned (hãy theo dõi) | |
Từ vựng cần lưu ý: - Value Added Tax - consumer - stimulate - government - reduction - retail - tourism - demand - potential - economy | Thuế giá trị gia tăng (n) người tiêu dùng (v) kích thích (n) chính phủ (n) sự giảm bớt (n) bán lẻ (n) ngành du lịch (n) yêu cầu, nhu cầu (adj) tiềm năng (n) nền kinh tế |
Questions 4-6 refer to the following recorded message.
M: Welcome to our economic news - Furniture Retail Giants to Merge in December 4 In a major development, two prominent retail companies in the furniture sector have announced a merger set to take place in December. This strategic move aims to consolidate their market presence and bolster growth prospects. 5 The merger will bring together a vast array of furniture products, providing customers with an extensive selection. Both companies anticipate improved operational efficiencies and increased competitiveness in the highly competitive furniture market. The deal is currently subject to regulatory approvals and finalization, with December as the targeted completion date. 6 Stay tuned for updates on gasoline prices in the near future. | M: Chào mừng đến với tin tức kinh tế của chúng tôi - Những gã khổng lồ bán lẻ nội thất sẽ hợp nhất vào tháng 12 4 Trong một bước phát triển lớn, hai công ty bán lẻ nổi bật trong lĩnh vực nội thất đã công bố việc sáp nhập sẽ diễn ra vào tháng 12. Động thái chiến lược này nhằm củng cố sự hiện diện của họ trên thị trường và thúc đẩy triển vọng tăng trưởng. 5 Việc sáp nhập sẽ quy tụ vô số sản phẩm nội thất, mang đến sự lựa chọn phong phú cho khách hàng. Cả hai công ty dự đoán hiệu quả hoạt động được cải thiện và tăng khả năng cạnh tranh trong thị trường đồ nội thất cạnh tranh cao. Thỏa thuận hiện đang được phê duyệt và hoàn thiện theo quy định, với tháng 12 là ngày hoàn thành mục tiêu. 6 Hãy theo dõi những thông tin cập nhật về giá xăng dầu trong thời gian sắp tới. | |
4. When will the merger take place?
| 4. Khi nào việc sáp nhập sẽ diễn ra? (A) Vào giữa năm (B) Vào cuối năm (C) Vào tháng chín (D) Trong năm tới | |
Cách diễn đạt tương đương: - at the end of the year (vào cuối năm) ≈ in December (vào tháng 12) | ||
5. What are the two business fields of the two companies?
(D) Education field | 5. Hai lĩnh vực kinh doanh của hai công ty là gì? (A) Lĩnh vực nội thất (B) Lĩnh vực thời trang (C) Thị trường thực phẩm đông lạnh (D) Lĩnh vực giáo dục | |
Cách diễn đạt tương đương: - Interior field ≈ furniture: nội thất | ||
6. What news will be provided next?
| 6. Những tin tức nào sẽ được cung cấp tiếp theo? (A) Xu hướng nhiên liệu thay thế (B) Bất động sản tăng giá (C) Nhu cầu hàng xa xỉ (D) Cập nhật giá xăng dầu | |
Cách diễn đạt tương đương: - provide (cung cấp) ≈ update (cập nhật) - petrol price ≈ gasoline prices: giá xăng dầu | ||
|
Questions 7-9 refer to the following recorded message.
M: Welcome to ABC's Evening News. 7 In recent weeks, there has been a substantial increase in raw material prices, impacting various industries. The surge in prices is driven by supply chain disruptions, high demand, and geopolitical factors. 8Manufacturing sector, particularly in automotive, is facing challenges due to the rising cost of essential inputs. As raw material prices soar, businesses are reassessing production costs and exploring alternative sourcing strategies. Analysts predict this trend may have an impact on consumer prices, potentially leading to inflationary pressures. Policymakers are closely monitoring the situation to minimize its effects on the economy. 9 Consumers need to cut spending to face the price increase in the near future. | M: Chào mừng đến với Bản tin buổi tối của ABC. 7 Trong những tuần gần đây, giá nguyên liệu thô đã tăng đáng kể, ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp khác nhau. Sự gia tăng giá được thúc đẩy bởi sự gián đoạn chuỗi cung ứng, nhu cầu cao và các yếu tố địa chính trị. 8 Lĩnh vực sản xuất, đặc biệt là ô tô, đang đối mặt với những thách thức do chi phí đầu vào thiết yếu tăng cao. Khi giá nguyên liệu thô tăng cao, các doanh nghiệp đang đánh giá lại chi phí sản xuất và khám phá các chiến lược tìm nguồn cung ứng thay thế. Các nhà phân tích dự đoán xu hướng này có thể tác động đến giá tiêu dùng, có khả năng dẫn đến áp lực lạm phát. Các nhà hoạch định chính sách đang theo dõi chặt chẽ tình hình để giảm thiểu tác động của nó đối với nền kinh tế. 9 Người tiêu dùng cần cắt giảm chi tiêu để đối mặt với việc tăng giá trong thời gian tới. |
7. What is the main topic of the news?
| 7. Chủ đề chính của tin tức là gì? (A) Sự thiếu hụt nguyên liệu vải (B) Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng (C) Tăng giá nguyên vật liệu thô (D) Nhiều doanh nghiệp bị phá sản |
8. What business areas are being affected by the change? (A) Vehicle sector (B) The field of art (C) Food sector (D) Hospitality service sector | 8. Lĩnh vực kinh doanh nào đang bị ảnh hưởng do thay đổi (A) Lĩnh vực phương tiện (B) Lĩnh vực nghệ thuật (C) Lĩnh vực thực phẩm (D) Lĩnh vực dịch vụ hiếu khách |
Cách diễn đạt tương đương: - vehicle sector (lĩnh vực phương tiện) ≈ automotive (lĩnh vực ô tô) | |
9. What does the speaker advise consumers to do?
| 9. Người nói khuyên người tiêu dùng nên làm gì? (A) Chi tiêu tiết kiệm (B) Đối mặt với chính mình (C) Đầu tư vào thiết bị tự động (D) Mua ô tô |
Cách diễn đạt tương đương: - to spend economically (chi tiêu tiết kiệm) ≈ need to cut spending (cắt giảm chi tiêu) | |
Từ vựng cần lưu ý: - substantial (adj) đáng kể - raw material (adj-n) nguyên liệu thô - impact (v) tác động - manufacturing sector (adj-n) lĩnh vực sản xuất - automotive (n) lĩnh vực ô tô - face (v) đối mặt - cost (n) chi phí - essential (adj) quan trọng, cần thiết - strategy (n) chiến lược - analyst (n) nhà thống kê - pressure (n) áp lực - consumer (n) người tiêu dùng |
Questions 10-12 refer to the following recorded message and schedule.
M: Following is an update on the job market for 2026. 10The world is experiencing a shortage of high-quality personnel in many occupations, as shown in the graph shown on the screen. Not being able to recruit personnel is a big problem that many businesses are facing this year 11Governments of countries are investing their budgets in the field of overloaded jobs per employee the most. Businesses hope that move will aid them in recruiting more talent.
12This update has ended this new today, thank you for watching and see you all at 8:00 am tomorrow.
M: Sau đây là cập nhật về thị trường việc làm cho năm 2026. 10 Thế giới đang thiếu hụt nhân sự chất lượng cao ở nhiều ngành nghề, thể hiện trong biểu đồ hiển thị trên màn hình. Không tuyển được nhân sự là vấn đề lớn mà nhiều doanh nghiệp gặp phải trong năm nay. 11 Chính phủ các nước đang đầu tư ngân sách vào lĩnh vực đang quá tải việc làm trên mỗi nhân viên nhiều nhất. Các doanh nghiệp hy vọng động thái đó sẽ giúp họ tuyển dụng được nhiều nhân tài hơn.
12 Bản cập nhật này mới kết thúc hôm nay, cảm ơn các bạn đã theo dõi và hẹn gặp lại các bạn vào 8h sáng mai.
Biểu đạt tương tự:
- in the morning (vào buổi sáng) ≈ 8:00 AM (tám giờ sáng)
Từ vựng cần chú ý:
- shortage
- personnel
- occupation
- recruit
- invest
- budget
- employee
- government
(n) sự thiếu thốn
(n) nhân viên
(n) nghề nghiệp
(v) tuyển mộ
(v) đầu tư
(n) ngân sách
(n) người lao động
(n) chính quyền
Hi vọng học viên đã hiểu các từ vựng và kiến thức về chủ đề Bản tin kinh tế TOEIC Listening Part 4 qua bài viết này. Tuy nhiên, để nâng cao kỹ năng nghe và khả năng ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả hơn, hãy tham gia khóa học TOEIC tại Mytour. Hãy liên hệ với Mytour ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí về khóa học TOEIC!