1. Các thuật ngữ Violympic Toán Tiếng Anh ở bậc Tiểu học
Các thuật ngữ chung
STT | Từ/cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt (toán học) |
1 | Add | Cộng/ thêm |
2 | Area | Diện tích |
3 | Average | Trung bình |
4 | Block | Khối |
5 | Caculate | Tính |
6 | Consecutive | Liên tiếp |
7 | Difference | Hiệu số |
8 | Digit | Chữ số |
9 | Distinct | Phân biệt/ khác nhau |
10 | Divide | Chia |
11 | Divisible | Có thể chia hết |
12 | Equal | Bằng |
13 | Even | Chẵn |
14 | Exactly | Chính xác |
15 | Express | Diễn tả |
16 | Expression | Biểu thức |
17 | Figure | Hình |
18 | fraction | Phân số, phần |
19 | Greater | Lớn hơn |
20 | Greatest | Lớn nhất |
21 | Half | Một nửa |
22 | Integer | Số nguyên |
23 | Length | Chiều dài |
24 | Missing number | Số còn thiếu |
25 | Multiply | Nhân |
26 | Negative | Âm |
27 | Odd | Lẻ |
28 | Originally | Ban đầu |
29 | Pair | Cặp (số) |
30 | Pattern | Mô hình |
31 | perimeter | Chu vi |
32 | Positive | Dương |
33 | Pound | *đơn vị đo khối lượng* |
34 | Product | Tích số |
35 | Rectangle | Hình chữ nhật |
36 | Result | Kết quả |
37 | Satisfy the condition | Thỏa mãn điều kiện |
38 | Sequence/ following sequence | Dãy/ dãy số sau đây |
39 | shaded | Làm tối, đánh bóng |
40 | Smaller | Nhỏ hơn |
41 |
Smallest | Nhỏ nhất |
42 | Square | Hình vuông |
43 | Subtract | Trừ đi |
44 | Sum | Tổng số |
45 | Term | Số hạng |
46 | Total | Tổng số |
47 | Twice | 2 lần |
48 | Value | Giá trị |
49 | Weight | Cân nặng |
50 | Width | Chiều rộng |
Đối với lớp 1:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Addition | phép cộng |
Subtraction | Phép trừ |
Altogether, sum, in total | Tổng |
Take away | Bớt đi |
Have/has left | Còn lại |
2 plus 8 equals 10 | 2 cộng 8 bằng 10 |
5 minus 1 equals 4 | 5 trừ 1 bằng 4 |
Greater than | Lớn hơn |
Less than | Nhỏ hơn, ít hơn |
Equal to | Bằng |
Point | Điểm |
Segment | Đoạn thẳng |
Align | Thẳng hàng |
Circle | Hình tròn |
Triangle | Hình tam giác |
Square | Hình vuông |
Add | Thêm vào |
Đối với lớp 2:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Sides | Cạnh |
Vertex/ Vertices | Đỉnh, chóp |
How far is it? | Hỏi khoảng cách |
How long? | Hỏi chiều dài |
Product | Tích |
Factor | Thừa số |
16 divided by 4 equals 4 | 16 chia 4 bằng 4 |
3 times 3 equals 9 | 3 nhân 3 bằng 9 |
Division | Phép chia |
Multiplication | Phép nhân |
Time | Nhân, thời gian, số lần |
Sum | Tổng |
Summand | Số hạng |
Difference | Hiệu |
Minuend | Số bị trừ |
Subtrahend | Số trừ |
Perimeter | Chu vi |
Quadrilateral | Tứ giác |
Đối với lớp 3:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Word problem | Toán đố |
Diameter | Đường kính |
Radius | Bán kính |
Center | Tâm |
Circle | Đường tròn |
The lowest number of: | Số bé nhất trong… |
The highest | Số lớn nhất trong… |
How many…? | Bao nhiêu…? |
Key | Quy ước |
Pictogram | Biểu đồ |
Table | Bảng |
Data | Số liệu, dữ liệu |
Solutions | Lời giải |
Bracket | Dấu ngoặc |
Formula | Công thức |
Expression | Biểu thức |
Area | Diện tích |
Square meter | Mét vuông |
Remainder | Số dư |
Double | Gấp đôi |
Half | Một nửa |
Ascending | Tăng dần |
Descending | Giảm dần |
Order, Arrange | Sắp xếp (theo thứ tự) |
Digit | Chữ số |
Đối với lớp 4:
Ones: Hàng đơn vị Tens: Hàng chục Hundreds: Hàng trăm Thousands: Hàng nghìn Place: Vị trí, hàng Number: Số Digit: Chữ số One-digit number: Số có 1 chữ số Two-digit number: Số có 2 chữ số Compare: So sánh Sequence numbers: Dãy số Natural number: Số tự nhiên Ton: Tấn Kilogram: Ki-lô-gam Second: Giây Minute: Phút Century: Thế kỉ Average: Trung bình cộng Diagram/ Chart: Biểu đồ Addition: Phép tính cộng Add: Cộng, thêm vào Triangle: Hình tam giác Perimeter: Chu vi Area: Diện tích Divisible by ...: Chia hết cho ... Fraction: Phân số Denominator: Mẫu số | Sum: Tổng Subtraction: Phép tính trừ Subtract: Trừ, bớt đi Difference: Hiệu Multiplication: Phép tính nhân Multiply: Nhân Product: Tích Division: Phép tính chia Divide: Chia Quotient: Thương Angle: Góc Acute angle: Góc nhọn Obtuse angle: Góc tù Right angle: Góc vuông Straight angle: Góc bẹt Line: Đường thẳng Line segment: Đoạn thẳng Perpendicular lines: Đường thẳng vuông góc Parallel lines: Đường thẳng song song Square: Hình vuông Rectangle: Hình chữ nhật Numerator: Tử số Common denominator: Mẫu số chung Rhombus: Hình thoi Parallelogram: Hình bình hành Ratio: Tỉ số |
Đối với lớp 5:
- Length [leηθ]: Đo chiều dài
- Height [hait]: Đo chiều cao
- Width [widθ]: Đo chiều rộng
- Perimeter [pə'rimitə(r)]: Đo chu vi
- Angle ['æηgl]: Đo góc
- Right angle: Góc vuông
- Line [lain]: Đoạn đường
- Straight line: Đoạn thẳng
- Curve [kə]: Đoạn cong
- Parallel ['pærəlel]: Các đường song song
- Tangent ['tændʒənt]: Đoạn tiếp tuyến
- Volume ['vɔlju]: Đo lường thể tích
- Plus [plʌs]: Ký hiệu cộng
- Minus ['mainəs]: Ký hiệu trừ
- Times hoặc multiplied by: Nhân với
- Squared [skweə]: Lũy thừa bậc hai
- Cubed: Lũy thừa ba hoặc mũ ba
- Square root: Căn số hoặc căn bình phương
- Equal ['iəl]: Ký hiệu bằng
- to add: Thực hiện phép cộng
- to subtract hoặc to take away: Thực hiện phép trừ
- to multiply: Thực hiện phép nhân
- to divide: Thực hiện phép chia
- to calculate: Thực hiện phép tính
- Addition [ə'di∫n]: Phép cộng
- Subtraction [səb'træk∫n]: Phép trừ
- Multiplication [,mʌltipli'kei∫n]: Phép nhân
- Division [di'viʒn]: Phép chia
- Total ['toutl]: Tổng hợp
- Arithmetic [ə'riθmətik]: Toán học cơ bản
- Algebra ['ældʒibrə]: Môn đại số
2. Thuật ngữ Violympic Toán học tiếng Anh cho cấp Trung học cơ sở
Áp dụng cho lớp 6 và 7
Từ/Phiên âm | Nghĩa |
1. Addition [ə'di∫n] 2. Subtraction [səb'træk∫n] 3. Multiplication [,mʌltipli'kei∫n] 4. Division [di'viʒn] 5. Total ['toutl] 6. Arithmetic [ə'riθmətik] 7. Algebra ['ældʒibrə] 8. Geometry [dʒi'ɔmitri] 9. Calculus ['kælkjuləs] 10. Statistics [stə'tistiks] 11. Integer ['intidʒə] 12. Even number 13. Odd number 14. Prime number 15. Fraction ['fræk∫n] 16. Decimal ['desiməl] 17. Percent [pə'sent] 18. Percentage [pə'sentidʒ] 19. Theorem ['θiərəm] 20. Proof [pru:f] 21. Formula ['fɔ:mjulə] 22. Equation [i'kwei∫n] 23. Graph [græf] 24. Axis ['æksis] 25. Average ['ævəridʒ] 26. Dimensions [di'men∫n] 27. Area ['eəriə] 28. Circumference [sə'kʌmfərəns] 29. Diameter [dai'æmitə] 30. Radius ['reidiəs] 31. Length [leηθ] 32. Height [hait] 33. Width [widθ] 34. Perimeter [pə'rimitə(r)] 35. Angle ['æηgl] 36. Right angle 37. Line [lain] 38. Straight line 39. Parallel ['pærəlel] 40. Volume ['vɔlju:m] 41. Plus [plʌs] 42. Minus ['mainəs] 43. Times hoặc multiplied by 44. Squared [skweə] 45. Square root 46. Equal ['i:kwəl] 47. to add 48. to subtract hoặc to take away 49. to multiply 50. to divide | Phép cộng Phép trừ Phép nhân Phép chia Tổng Số học Đại số Hình học Phép tính Thống kê Số nguyên Số chẵn Số lẻ Số nguyên tố Phân số Thập phân Phần trăm Tỉ lệ phần trăm Định lý Bằng chứng chứng minh Công thức Phương trình Biểu đồ Trục Trung bình Chiều Diện tích Chu vi đường tròn Đường kính Bán kính Chiều dài Chiều cao Chiều rộng Chu vi Góc Góc vuông Đường Đường thẳng Song song Thể tích Dương Âm Lần Bình phương Căn bình phương Bằng Cộng Trừ Nhân Chia |
Áp dụng cho lớp 8
1. value (n): giá trị | 19. cube (n): hình lập phương, hình khối |
2. equation (n): phương trình | 20. coordinate axis (n): trục tọa độ |
3. inequation (n): bất phương trình | 21. speed (n): tốc độ, vận tốc |
4. solution / root (n): nghiệm | 22. average (adj/ n): trung bình |
5. parameter (n): tham số | 23. base (n): cạnh đáy |
6. product (n): tích | 24. pyramid (n): hình chóp |
7. area (n): diện tích | 25. solid (n): hình khối |
8. total surface area (n): diện tích toàn phần | 26. increase (v): tăng lên |
9. prism (n): hình lăng trụ | 27. decrease (v): giảm đi |
10. isosceles (adj): cân Isosceles triangle: tam giác cân Isosceles trapezoid: hình thang cân 11. square root (n): căn bậc hai | 28. distance (n): khoảng cách
|
12. altitude (n): đường cao | 29. quotient (n): số thương |
13. polygon (n): đa giác | 30. remainder (n): số dư |
14. interior angle (n): góc trong | 31. perimeter (n): chu vi |
15. intersect (v): cắt nhau | 32. volume (n): thể tích |
16. parallelogram (n): hình bình hành | 33. consecutive (adj): liên tiếp |
17. diagonal (n): đường chéo | 34. numerator (n): tử số |
18. circle (n): đường tròn, hình tròn | 35. denominator (n): mẫu số |
Áp dụng cho lớp 9:
STT | Từ/ cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt (toán học) |
1 | Equivalent | Tương đương |
2 | ratio | Tỉ lệ |
3 | figure | Hình |
4 | Similar | Giống nhau |
5 | Possible value | Giá trị có thể có |
6 | Repeat | Lặp lại |
7 | Certain number | Số đã cho |
8 | Decrease | Giảm |
9 | Increase | Tăng |
10 | Once | Một lần |
11 | Non-zero number | Số khác 0 |
12 | Minimum | Nhỏ nhất |
13 | Maximum | Lớn nhất |
3. Những lợi ích khi học toán bằng tiếng Anh
Học Toán và Tiếng Anh ở cấp tiểu học giúp trẻ nâng cao khả năng tư duy và kỹ năng ngôn ngữ
Học Toán bằng tiếng Anh là một phương pháp hiệu quả giúp trẻ vừa tiếp thu ngôn ngữ mới vừa kích thích tư duy. Toán học khuyến khích sự phát triển tư duy, trong khi Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế ngày càng được các bậc phụ huynh khuyến khích học. Sự kết hợp này không chỉ giúp trẻ làm quen với từ mới mà còn cải thiện khả năng tư duy.
Hai môn học này hỗ trợ lẫn nhau. Khi giải toán, trẻ cũng cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng hơn. Trẻ có thể bắt đầu với các phép toán cơ bản và dần dần chuyển sang các phép toán phức tạp. Học song ngữ cũng làm cho tư duy toán học trở nên mạch lạc hơn.
Học Toán và Tiếng Anh ở cấp tiểu học là nền tảng vững chắc cho sự phát triển sau này
Việc học Toán và Tiếng Anh trong giai đoạn tiểu học không chỉ giúp trẻ phát triển tư duy mà còn mở ra cơ hội cho tương lai. Độ tuổi từ 2 đến 10 là thời điểm trẻ học nhanh và hiệu quả, vì vậy đây là thời gian lý tưởng để bắt đầu học Toán bằng tiếng Anh.
Học Toán bằng Tiếng Anh mở ra cơ hội dễ dàng hơn để giành học bổng
Hiện tại, ở Việt Nam, việc nhận học bổng du học ngày càng được thực hiện ở độ tuổi trẻ hơn. Nhiều gia đình đang quyết định cho con cái đi du học, và những ứng viên trẻ có nền tảng kiến thức vững chắc về Tiếng Anh sẽ có lợi thế lớn khi xin học bổng từ các trường đại học danh tiếng toàn cầu.
Đây là xu hướng giáo dục tương lai. Để giành các học bổng giá trị, học sinh cần tham gia các kỳ thi như IB, GRE, AP, GMAT, A-level, hoặc IGCSE,... Đây là những kỳ thi mà việc học Toán bằng Tiếng Anh có vai trò rất quan trọng.
Toán học bằng Tiếng Anh là xu hướng giáo dục phổ biến trong tương lai
Với sự gia tăng phổ biến của Tiếng Anh, việc học các môn khoa học tự nhiên bằng Tiếng Anh đang trở nên thiết yếu hơn bao giờ hết, đặc biệt là trong bối cảnh du học.
Toán học bằng Tiếng Anh ở cấp tiểu học đang trở thành một xu hướng phổ biến trong việc học ngoại ngữ. Đây là một mô hình mới được thiết kế để đáp ứng nhu cầu hội nhập trong môi trường giáo dục ngày càng mở rộng. Việc trang bị kiến thức Toán bằng Tiếng Anh cho trẻ từ giai đoạn tiểu học là cực kỳ quan trọng để theo kịp xu hướng này.