Key takeaways |
---|
|
Từ tự trái nghĩa là gì
Vì sao từ tự trái nghĩa gây nhầm lẫn
Theo từ điển Cambridge, trong số các nghĩa của từ Sanction, có 2 nghĩa hoàn toàn đối lập như sau:
Nghĩa 1: to formally give permission for something
Nghĩa 2: a strong action taken in order to make people obey a law or rule, or a punishment given when they do not obey
Có thể thấy, bản thân một từ đã mang 2 nét nghĩa hoàn toàn đối lập. Trong trường hợp người học chỉ nắm rõ một nét nghĩa của một từ, sẽ rất dễ rơi vào tình trạng suy diễn, dẫn đến việc hiểu nhầm toàn bộ những trường hợp mang nghĩa đối lập hoàn toàn nghĩa đã biết. Xét 2 ví dụ sau tương ứng cho 2 nghĩa trên của từ “santion”:
1. The school has sanctioned the use of cell phones in the classroom.
Trường học đã cho phép sử dụng điện thoại trong lớp.
2. The government has imposed sanctions on the country.
Chính phủ đã áp đặt chế tài lên đất nước đó.
Ảnh hưởng của từ tự trái nghĩa trong sử dụng tiếng Anh
Bên cạnh đó, việc sử dụng từ tự trái nghĩa cũng mang lại lợi ích cho ngôn ngữ và văn hóa. Từ tự trái nghĩa tạo ra sự đa dạng và sáng tạo trong ngôn ngữ, và là một thử thách thú vị cho những người yêu thích và quan tâm đến sức mạnh của ngôn ngữ. Từ tự trái nghĩa là một đặc trưng thú vị của tiếng Anh và là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ và văn hóa ngôn ngữ.
Chính vì vậy, việc tìm hiểu và sử dụng được từ tự trái nghĩa không chỉ giúp bản thân người học làm giàu vốn ngôn ngữ mà cũng góp một phần quan trọng trong quá trình tìm hiểu văn hóa và ngôn ngữ của các quốc gia nói tiếng Anh.
Các từ tự trái nghĩa quen thuộc có hai cách dùng mà bạn có thể chưa biết
Sanction: Phạt ai vì làm gì và chấp thuận cho ai làm gì
Theo từ điển Cambridge, từ này có ít nhất 2 nghĩa đối lập nhau như sau:
Nghĩa 1: to formally give permission for something
Nghĩa 2: a strong action taken in order to make people obey a law or rule, or a punishment given when they do not obey
Theo nghĩa đầu tiên, sanction có thể nghĩa là sự phê chuẩn hoặc chấp thuận một hành động hoặc quyết định nào đó. Trong trường hợp này, sanction có nghĩa tương tự như "approve", "authorize" hoặc "endorse".
Ví dụ:
The company's board of directors voted to sanction the new product launch.
(Hội đồng quản trị của công ty đã thông qua việc phê chuẩn cho việc ra mắt sản phẩm mới.)
Tuy nhiên, theo nghĩa 2, sanction cũng có thể nghĩa là sự trừng phạt hoặc áp đặt các biện pháp hình phạt nhằm đáp ứng lại hành động sai trái hoặc không đúng đắn. Trong trường hợp này, sanction có nghĩa tương tự như "penalty", "punishment" hoặc "retribution".
Ví dụ:
The government may decide to impose economic sanctions on countries that violate human rights.
(Chính phủ có thể quyết định áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm quyền con người.)
Như vậy, từ "sanction" có hai nghĩa tự đối lập nhau: phê chuẩn và trừng phạt. Tùy vào ngữ cảnh và cách sử dụng, nghĩa của từ này có thể khác nhau.
2. Cleave: có thể có nghĩa là "chia rẽ" hoặc "dán chặt"
Theo từ điển Cambridge, từ này có ít nhất 2 nghĩa đối lập nhau như sau:
Nghĩa 1: to separate or divide, or cause something to separate or divide, often violently
Nghĩa 2: to stick or hold firmly onto something
Theo nghĩa 1, từ cleave có thể nghĩa là cắt, tách hoặc chia đôi một vật thể. Trong trường hợp này, cleave có nghĩa tương tự như "cut", "split" hoặc "separate".
Ví dụ:
The butcher used a cleaver to cleave the meat into smaller pieces.
(Người bán thịt đã sử dụng dao chặt để cắt thịt thành những miếng nhỏ hơn.)
Tuy nhiên, theo nghĩa 2, từ cleave cũng có thể nghĩa là liên kết chặt chẽ, tách biệt hoặc giữ vững một mối quan hệ. Trong trường hợp này, cleave có nghĩa tương tự như "adhere to", "stick to" hoặc "cling to".
Ví dụ:
The couple vowed to cleave to each other through thick and thin.
(Đôi vợ chồng đã tuyên thệ sẽ luôn bên nhau dù trong hoàn cảnh khó khăn như thế nào.)
Như vậy, từ "cleave" có hai nghĩa tự đối lập nhau: cắt, tách hoặc chia đôi và liên kết chặt chẽ, tách biệt hoặc giữ vững một mối quan hệ. Tùy vào ngữ cảnh và cách sử dụng, nghĩa của từ này có thể khác nhau.
3. Oversight: có thể có nghĩa là "sự giám sát" hoặc "sự thiếu sót"
Theo từ điển Cambridge, từ này có ít nhất 2 nghĩa đối lập nhau như sau:
Nghĩa 1: management of an operation or process
Nghĩa 2: a mistake made because of a failure to notice something
Theo nghĩa 1, oversight có thể nghĩa là sự giám sát hoặc quản lý một hoạt động nào đó. Trong trường hợp này, oversight có nghĩa tương tự như "supervision", "monitoring" hoặc "control".
Ví dụ:
The government established an oversight committee to monitor the implementation of the new policy.
(Chính phủ đã thành lập một ủy ban giám sát để theo dõi việc thực hiện chính sách mới.)
Tuy nhiên, theo nghĩa 2, oversight cũng có thể nghĩa là sự thiếu sót hoặc sơ suất trong quá trình giám sát hoặc quản lý một hoạt động nào đó. Trong trường hợp này, oversight có nghĩa tương tự như "mistake", "omission" hoặc "neglect".
Ví dụ:
The company's oversight resulted in a major product recall.
(Sự thiếu sót của công ty đã dẫn đến một cuộc triệu hồi sản phẩm lớn.)
Như vậy, từ "oversight" có hai nghĩa tự đối lập nhau: sự giám sát hoặc quản lý và sự thiếu sót hoặc sơ suất trong quá trình giám sát hoặc quản lý. Tùy vào ngữ cảnh và cách sử dụng, nghĩa của từ này có thể khác nhau.
4. Dust: có thể có nghĩa là "rắc bụi" hoặc "lau chùi sạch sẽ"
Theo từ điển Cambridge, từ này có ít nhất 2 nghĩa đối lập nhau như sau:
Nghĩa 1: to put a fine powder over something
Nghĩa 2: to use a cloth to remove dust from the surface of something
Theo nghĩa 1, dust có thể nghĩa là bụi, những hạt bụi trong không khí hoặc trên bề mặt vật thể. Trong trường hợp này, dust có nghĩa tương tự như "dirt", "powder" hoặc "grime".
Ví dụ:
The house was covered in dust after not being cleaned for weeks.
(Ngôi nhà được phủ đầy bụi sau khi không được dọn dẹp trong vài tuần.)
Tuy nhiên, theo nghĩa thứ 2, dust cũng có thể nghĩa là rắc rối, vấn đề hoặc khó khăn trong cuộc sống. Trong trường hợp này, dust có nghĩa tương tự như "trouble", "difficulty" hoặc "problem". Ví dụ: The couple's argument caused a lot of dust in their relationship. (Cuộc cãi nhau của đôi vợ chồng đã gây ra nhiều rắc rối trong mối quan hệ của họ.)
Như vậy, từ "dust" có hai nghĩa tự đối lập nhau: bụi, những hạt bụi trong không khí hoặc trên bề mặt vật thể và rắc rối, vấn đề hoặc khó khăn trong cuộc sống. Tùy vào ngữ cảnh và cách sử dụng, nghĩa của từ này có thể khác nhau.
5. Screen: có thể có nghĩa là "che chắn" hoặc "hiển thị"
Theo từ điển Cambridge, từ này có ít nhất 2 nghĩa đối lập nhau như sau:
Nghĩa 1: to show or broadcast a film or television programme
Nghĩa 2: to protect or hide
Theo nghĩa 1, screen có thể nghĩa là màn hình, tấm vải được căn chỉnh để hiển thị hình ảnh hoặc thông tin. Trong trường hợp này, screen có nghĩa tương tự như "display", "monitor" hoặc "screening". Ví dụ: The movie was shown on a big screen in the park. (Bộ phim được chiếu trên màn hình lớn tại công viên.)
Tuy nhiên, theo nghĩa 2, screen cũng có thể nghĩa là sàng lọc, kiểm tra, hay bảo vệ khỏi cái gì đó. Trong trường hợp này, screen có nghĩa tương tự như "check", "examine" hoặc "protect". Ví dụ: The security guard will screen visitors before they enter the building. (Nhân viên bảo vệ sẽ kiểm tra khách trước khi họ vào tòa nhà.)
Như vậy, từ "screen" có hai nghĩa tự đối lập nhau: màn hình và sàng lọc, kiểm tra, hay bảo vệ khỏi cái gì đó. Tùy vào ngữ cảnh và cách sử dụng, nghĩa của từ này có thể khác nhau.
6. Leave: Để lại và rời đi
Theo từ điển Cambridge, quá khứ này có ít nhất 2 nghĩa đối lập nhau như sau:
Nghĩa 1: to make or allow something or someone to stay in a place when you go away
Nghĩa 2:
Theo nghĩa 1, leave có thể nghĩa là để lại, ở lại.
Ví dụ: Are you leaving the kids with Grandma on Saturday? (Bạn để mấy đứa nhỏ ở với bà vào thứ 7 hả?)
Tuy nhiên, theo nghĩa 2, leave cũng có thể nghĩa là rời đi, không còn tham gia hoặc không chấp hành nữa. Trong trường hợp này, left có nghĩa tương tự như "depart", "quit" hoặc "abando".
Ví dụ: She left the company last year to start her own business. (Cô ấy đã rời công ty vào năm ngoái để bắt đầu kinh doanh riêng.)
7. Bill: Hóa đơn và tiền mặt
Theo từ điển Cambridge, từ này có ít nhất 2 nghĩa đối lập nhau như sau:
Nghĩa 1: a request for payment of money owed, or the piece of paper on which it is written
Nghĩa 2: a piece of paper money
Theo nghĩa 1, Bill có thể nghĩa là hóa đơn, giấy báo nợ, một tài liệu chứng từ cho việc mua hàng hoặc dịch vụ đã sử dụng. Trong trường hợp này, bill có nghĩa tương tự như "invoice", "receipt" hoặc "statement". Ví dụ: I need to pay my electricity bill by the end of the month. (Tôi cần phải thanh toán hóa đơn điện của mình vào cuối tháng.)
Tuy nhiên, theo nghĩa 2, bill cũng có thể nghĩa là tiền mặt. Trong trường hợp này, bill có nghĩa tương tự như "check" hoặc “money". Ví dụ: He pulled out a thick wad of bills and gave me $20 (Anh ta lôi ra một sấp tiền đầy và đưa tôi 20 đô).
8. Seed: Hạt giống và loại bỏ hạt giống
Theo từ điển Cambridge, từ này có ít nhất 2 nghĩa đối lập nhau như sau:
Nghĩa 1: a small hard object produced by plants, from which a new plant of the same kind grows
Nghĩa 2: to remove seeds from fruit or vegetables
Theo nghĩa 1, Seed có thể là hạt giống, đơn vị cơ bản để trồng cây hoặc sản xuất thực phẩm. Trong trường hợp này, seed có nghĩa tương tự như "grain", "kernel" hoặc "pip". Ví dụ: I planted tomato seeds in my garden last week. (Tôi đã trồng hạt cà chua trong vườn của mình tuần trước.)
Tuy nhiên, theo nghĩa 2, seed cũng có thể nghĩa là loại bỏ hạt giống. Trong trường hợp này, seed có nghĩa tương tự như "remove seeds”.
Ví dụ: Add one lime, seeded and sliced. (Lấy 1 trái chanh, bỏ hạt và thái nó ra.)
9. Buckle: Buộc chặt và oằn lại, bung ra
Theo từ điển Cambridge, từ này có ít nhất 2 nghĩa đối lập nhau như sau:
Nghĩa 1: to fasten a buckle, or be fastened with a buckle
Nghĩa 2: to become bent or curved because of heat or pressure, or to make something bend or curve in this way
Theo nghĩa 1, buckle có thể nghĩa là khoá hay khóa chặt đai hoặc dây lưng. Trong trường hợp này, buckle có nghĩa tương tự như "fasten" hoặc "secure". Ví dụ: She buckled her seat belt before starting the car. (Cô ấy đã khóa chặt dây an toàn trước khi khởi động xe.)
Tuy nhiên, theo nghĩa 2, buckle cũng có thể nghĩa là oằn lại, bung ra hay tuột khỏi. Trong trường hợp này, buckle có nghĩa tương tự như "bend" hoặc "crumple".
Ví dụ:
The rails buckled under the intense heat of the fire. (Chiếc tay vịn bắt đầu oằn ra dưới sức ép của lửa).
Methods to infer the meanings of antonymous words when they appear in the same sentence
Based on context
Khi các từ được sử dụng trong câu, người viết hoặc người nói sẽ cố gắng sử dụng ngữ cảnh để giúp người đọc hoặc người nghe hiểu ý nghĩa chính xác của câu. Ví dụ, từ "cleave" có thể có nghĩa là "cắt ra" hoặc "dính chặt", tùy thuộc vào ngữ cảnh trong câu.
Ví dụ: Nếu câu nói "The butcher used his cleaver to cleave the meat in half", từ "cleave" mang nghĩa "cắt ra", trong khi đó nếu câu nói "The couple vowed to cleave to each other for life", từ "cleave" mang nghĩa "dính chặt".
Using different words in a sentence
Ví dụ:
"I must dust the house to get rid of the dust"
Như đã phân tích ở trên, từ dust có ít nhất hai nghĩa trái ngược nhau. Trong câu này, từ "dust" được sử dụng với hai nghĩa trái ngược nhau là “phủi bụi, lau bụi” và “bụi bẩn”. Tuy nhiên, từ "get rid of" cho thấy rằng người nói đang cố gắng loại bỏ bụi bẩn khỏi nhà, do đó ta có thể hiểu rằng từ "dust" thứ 2 đang được sử dụng với nghĩa "bụi bẩn", còn từ “dust” trong cụm “dust the house” đầu tiên mang nghĩa “phủi bụi, lau bụi”.
How to learn and remember antonymous words:
2. Tập trung vào ngữ cảnh: Các từ tự nó trái nghĩa thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau, vì vậy hãy tập trung vào ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của từ. Hãy đọc và nghe các câu ví dụ về các từ tự nó trái nghĩa, và cố gắng hiểu ý nghĩa của chúng trong từng ngữ cảnh.
3. Luyện tập và thực hành: Thực hành sử dụng các từ tự nó trái nghĩa trong ngữ cảnh thực tế, chẳng hạn như khi nói chuyện với bạn bè, đọc sách, báo hoặc tài liệu chuyên ngành. Bạn càng thực hành nhiều, trí nhớ và khả năng sử dụng các từ này càng được cải thiện.
4. Luyện tập áp dụng từ đối nghịch vào thực tế bằng các công cụ trực tuyến
Quizlet: Đây là một công cụ học từ vựng trực tuyến cho phép người dùng tạo và lưu trữ bộ từ vựng của riêng mình. Quizlet cung cấp nhiều loại bài tập khác nhau, bao gồm bài tập từ trái nghĩa, giúp người học luyện tập từ tự nó trái nghĩa, đặc biệt với chức năng lật flashcard của trang web này.
Word Dynamo: Word Dynamo là một trang web học từ vựng và ngữ pháp, cung cấp các bài tập và trò chơi để giúp người sử dụng có thể học từ tự nó trái nghĩa.
Reverso Context: Đây là một công cụ tra cứu từ vựng và câu ví dụ trực tuyến, cung cấp ví dụ về các từ tự nó trái nghĩa để giúp người học hiểu rõ ý nghĩa của chúng.
Application
Self-practice Exercises:
Choose the correct answer, A, B, C or D:
1. The earthquake caused the ground to __________ apart, creating deep cracks.
A. cleave
B. dust
C. screen
D. oversight
The film festival will __________ a series of award-winning movies from around the world.
A. cleave
B. dust
C. screen
D. oversight
The CEO has overall __________ of the company's strategic direction
A. cleave
B. dust
C. screen
D. oversight
The housekeeper __________ the antique furniture to keep it clean and shiny.
A. cleaves
B. dusts
C. screens
D. oversight
The metal frame of the car __________ in the collision.
A. cleaved
B. buckled
C. screened
D. seeded
Đáp án:
cleave
screen
oversight
dusts
buckled
Conclusion
Tham khảo
Chalker, Sylvia, and Edmund Weiner, editors. The Oxford Dictionary of English Grammar. 1998. Bowker.
Steinmetz, Sol. Semantic Antics: How and Why Words Change Meaning. Random House Reference, 2008. Bowker.
“Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations and Thesaurus.” Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, 22 Mar. 2023, dictionary.cambridge.org.
“Words That Are Their Own Opposites.” Contronyms, Janus Words, Antagonyms, Autoantonyms | Merriam-Webster, www.merriam-webster.com/words-at-play/words-own-opposites.
“40 Words and Phrases That Are Their Own Opposites.” Mental Floss, 15 June 2018, www.mentalfloss.com/article/57032/25-words-are-their-own-opposites.
“Vocabulary Method, Meaning, and Concept - Sapiens Method.” Sapiens Methodology, metodologiasapiens.com/vi/metodos/metodo-lexico-semantico-y-conceptual.